Đối với nhiều gia đình Việt, việc sở hữu một chiếc xe ô tô cũ Innova luôn là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ tính đa dụng, bền bỉ vượt thời gian và chi phí đầu tư ban đầu phải chăng. Dòng xe MPV 7 chỗ này đã khẳng định vị thế trên thị trường qua nhiều thế hệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cập nhật về giá xe ô tô cũ Innova các đời, cùng với phân tích chi tiết về những đặc điểm nổi bật ở ngoại thất, nội thất, động cơ và an toàn, giúp bạn tự tin hơn khi tìm mua chiếc xe ưng ý.

Cập nhật giá xe ô tô cũ Innova các đời

Thị trường xe ô tô cũ Innova tại Việt Nam rất sôi động với nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe, phiên bản (G, E, V, Venturer) và số km đã đi. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các đời xe Innova cũ, được tổng hợp dựa trên thông tin thị trường tại thời điểm nhất định. Cần lưu ý rằng những con số này chỉ mang tính chất định hướng và giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng chiếc xe cụ thể và địa điểm giao dịch. Xe Innova đời 2013 có giá dao động từ 278 đến 413 triệu đồng. Các phiên bản năm 2014 thường có giá từ 328 đến 505 triệu đồng.

Đối với đời 2015, mức giá phổ biến từ 465 đến 498 triệu đồng. Xe Innova sản xuất năm 2016 được định giá khoảng 488 đến 595 triệu đồng. Các mẫu xe đời 2017 thường có giá cao hơn, từ 510 đến 740 triệu đồng. Phiên bản 2018 có giá tham khảo từ 590 đến 760 triệu đồng. Xe đời 2019 có thể có giá từ 620 đến 800 triệu đồng. Đối với những chiếc xe ô tô cũ Innova đời 2020, mức giá dao động từ 670 đến 800 triệu đồng. Các mẫu Innova đời 2021, gần nhất với xe mới, thường có giá khởi điểm từ 740 triệu đồng trở lên. Hiểu rõ khoảng giá này giúp người mua xe ô tô cũ Innova có cái nhìn ban đầu để lên kế hoạch tài chính.

Đánh giá chi tiết xe ô tô cũ Innova qua các thế hệ

Khi cân nhắc mua xe ô tô cũ Innova, việc đánh giá những thay đổi và cải tiến qua từng đời xe là cực kỳ quan trọng để chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.

Ngoại thất: Diện mạo qua từng phiên bản

Ra mắt lần đầu từ năm 2006, Toyota Innova nhanh chóng trở thành mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ và tính thực dụng. Ngoại thất xe qua các năm có sự điều chỉnh nhằm bắt kịp xu hướng nhưng vẫn giữ nét trang nhã, trung tính đặc trưng, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng. Các phiên bản đời đầu (2006-2007) có thiết kế đơn giản với lưới tản nhiệt ngang. Điều này tạo nên vẻ ngoài hiền lành, quen thuộc.

Các thế hệ sau như 2012-2013 chứng kiến sự bổ sung phiên bản E số sàn, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng về một mẫu xe kinh doanh hiệu quả. Năm 2015, Innova có nâng cấp nhẹ về gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, thiết kế mâm xe mới, và trang bị đồng hồ Optitron hiện đại hơn. Từ năm 2016 trở đi, xe có sự lột xác đáng kể về kích thước, với chiều dài, rộng, cao tăng lên đáng kể so với các đời trước.

Cụ thể, thế hệ 2016 có kích thước 3.750 x 1.830 x 1.795 mm, trong khi các đời 2017, 2018 duy trì kích thước tổng thể là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm và chiều dài cơ sở 2.750 mm, khoảng sáng gầm 178 mm. Sự gia tăng kích thước này trực tiếp mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, một yếu tố quan trọng khi cân nhắc mua xe ô tô cũ Innova phục vụ gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ, đồng thời tạo cảm giác bệ vệ và hiện đại hơn.

Nội thất và tiện nghi: Sự cải tiến không gian

Nội thất là một yếu tố quan trọng khi đánh giá xe ô tô cũ Innova, đặc biệt với tính năng đa dụng của xe. Các phiên bản đời đầu (2006-2007) đã tạo ấn tượng với nhiều trang bị tiện nghi trên dòng G cao cấp như 2 dàn lạnh độc lập, nội thất giả gỗ, mâm đúc, và ghế bọc da sang trọng. Bản J hướng đến tính kinh tế hơn với ghế nỉ và 1 dàn lạnh. Điều này cho thấy sự chú trọng đến tiện nghi ngay từ ban đầu, phân hóa rõ rệt giữa các phiên bản.

Đến thế hệ 2016, không gian nội thất được tối ưu hóa với bố cục khoa học, tăng tính thực dụng. Vật liệu sử dụng cũng được nâng cấp với vô lăng bọc da, các chi tiết ốp gỗ, mạ bạc hoặc crom, tạo cảm giác sang trọng hơn và bền bỉ hơn theo thời gian. Phiên bản 2017 nổi bật với thiết kế ghế ngồi 3D linh hoạt, cho phép gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40 và hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tối ưu khả năng chở hành lý và linh hoạt trong việc sắp xếp không gian.

Khoang cabin từ đời 2018 trở đi có sự cải tiến đáng kể, bảng tablo uốn lượn tạo không gian thoáng đãng, và trần xe được nâng cao 10mm, tăng sự thoải mái cho hành khách, đặc biệt là người ngồi hàng ghế thứ 3. Các phiên bản cao cấp như Venturer 2018 sử dụng vật liệu da và gỗ chủ đạo, mang đến cảm giác cao cấp và bền bỉ. Những cải tiến này cho thấy Toyota liên tục lắng nghe người dùng để hoàn thiện không gian bên trong, giúp người mua xe ô tô cũ Innova có thể lựa chọn đời xe phù hợp với nhu cầu về tiện nghi và không gian linh hoạt.

Động cơ, vận hành và an toàn: Trái tim và lá chắn bảo vệ

Động cơ và hệ thống an toàn là những yếu tố cốt lõi khi đánh giá xe ô tô cũ Innova. Hầu hết các đời Innova tại Việt Nam đều sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xilanh, mã 1TR-FE hoặc VVT-i kép, nổi tiếng về độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Công suất thường đạt khoảng 102 – 137 mã lực và mô-men xoắn cực đại 183 Nm, đủ mạnh mẽ cho nhu cầu di chuyển trong đô thị lẫn các chuyến đi xa. Các thế hệ sau được nâng cấp lên công nghệ VVT-i kép, tối ưu hiệu suất đốt cháy và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với đời cũ.

Từ năm 2017, Toyota từng giới thiệu tùy chọn động cơ diesel GD 2.4L ở một số thị trường, mang lại sức kéo tốt hơn cho mục đích kinh doanh dịch vụ hoặc di chuyển đường đèo dốc, tuy nhiên phiên bản này không phổ biến tại Việt Nam. Về hộp số, người mua có thể lựa chọn giữa hộp số sàn 5 cấp (thường trên bản E) và hộp số tự động 6 cấp (trên các bản G, V, Venturer, mang lại trải nghiệm lái mượt mà hơn). Xe sử dụng hệ thống dẫn động cầu sau, đặc trưng của xe đa dụng, giúp xe vận hành ổn định khi tải nặng.

Hệ thống an toàn cũng có sự cải thiện rõ rệt qua các năm, một điểm cộng lớn khi tìm mua xe ô tô cũ Innova. Các phiên bản đời đầu thường trang bị 3 túi khí cho hàng ghế trước cùng hệ thống phanh ABS cơ bản. Tuy nhiên, từ đời 2017 trở đi, các phiên bản cao cấp và các mẫu xe đời mới hơn (như 2018, 2020, 2021) đã được trang bị tới 7 túi khí (bao gồm cả túi khí rèm và túi khí đầu gối người lái), tăng cường đáng kể khả năng bảo vệ hành khách. Bên cạnh đó, các hệ thống hỗ trợ lái điện tử như kiểm soát ổn định thân xe VSC, hỗ trợ phanh khẩn cấp EBS, phân phối lực phanh điện tử EBD và các cảm biến hỗ trợ đỗ xe cũng dần xuất hiện trên các bản cao và đời mới, giúp người lái tự tin hơn trên mọi cung đường. Sự nâng cấp này đặc biệt quan trọng đối với những người mua xe ô tô cũ Innova đặt ưu tiên cao vào sự an toàn tối đa cho cả gia đình trên mọi hành trình.

Lựa chọn mua xe ô tô cũ Innova mang lại nhiều ưu điểm về giá cả, tính thực dụng và độ bền đã được kiểm chứng qua thời gian. Việc tìm hiểu kỹ về từng đời xe, đặc biệt là những khác biệt về ngoại thất, nội thất, động cơ và các trang bị an toàn, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của gia đình hoặc mục đích kinh doanh. Để tham khảo các mẫu xe Innova cũ chất lượng, được kiểm định và đảm bảo, bạn có thể truy cập http://toyotaokayama.com.vn/. Hãy xem xét cẩn thận các yếu tố để có được chiếc xe ưng ý với mức giá tốt. Khám phá ngay các lựa chọn xe ô tô cũ Innova tại toyotaokayama.com.vn để tìm thấy chiếc xe lý tưởng của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *