Khi tham gia giao thông, việc tuân thủ tốc độ quy định là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn. Một trong những lỗi phổ biến mà nhiều tài xế thường gặp là xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h. Vậy, theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, hành vi này sẽ bị xử phạt như thế nào và mức phạt cụ thể ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định liên quan đến lỗi vượt tốc độ, giúp bạn hiểu rõ hơn để lái xe an toàn và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.

Mức phạt khi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h

Theo quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, hành vi điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h so với tốc độ tối đa cho phép sẽ bị xử phạt hành chính. Cụ thể, mức phạt tiền áp dụng cho lỗi này là từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Đây là mức phạt áp dụng cho người điều khiển xe, không phải chủ xe nếu người lái không đồng thời là chủ sở hữu.

Khi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, người vi phạm chỉ chịu phạt tiền và không bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe. Điều này khác biệt với các trường hợp vượt quá tốc độ ở mức cao hơn, nơi việc tước giấy phép lái xe là một hình thức xử phạt bổ sung nghiêm khắc.

Mức phạt tiền cho xe ô tô chạy quá tốc độ 5 đến 10km/h tại Việt NamMức phạt tiền cho xe ô tô chạy quá tốc độ 5 đến 10km/h tại Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ tốc độ, cũng như các quy định về an toàn giao thông và kiến thức hữu ích về xe hơi, bạn có thể tham khảo thông tin đáng tin cậy tại toyotaokayama.com.vn. Việc nắm vững luật giúp tài xế tự tin và an toàn hơn trên mọi hành trình.

Ngoài mức vượt tốc độ từ 5 đến 10km/h, Nghị định cũng quy định các mức phạt cao hơn và kèm theo hình thức tước giấy phép lái xe đối với hành vi điều khiển xe chạy quá tốc độ ở các ngưỡng cao hơn. Cụ thể, nếu vượt quá tốc độ từ 10km/h đến 20km/h, mức phạt tiền sẽ từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng và bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng. Vượt quá tốc độ từ 20km/h đến 35km/h sẽ bị phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng và tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng. Trường hợp vượt quá tốc độ trên 35km/h là vi phạm nghiêm trọng nhất, với mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng và tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng.

Quy định về tốc độ tối đa cho xe ô tô

Tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đường, khu vực (có đông dân cư hay không) và loại phương tiện cụ thể. Việc quy định tốc độ này nhằm đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia giao thông, phù hợp với điều kiện hạ tầng và mật độ phương tiện trên từng tuyến đường.

Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa cho phép đối với xe ô tô là 120km/h. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ tối thiểu trên cao tốc thường là 60km/h, trừ khi có biển báo khác. Trong khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc), tốc độ tối đa được phân biệt theo loại đường: đối với đường hai chiều hoặc đường một chiều có một làn xe cơ giới, tốc độ tối đa là 50km/h; đối với đường đôi hoặc đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, tốc độ tối đa là 60km/h.

Biển báo hoặc hình ảnh minh họa tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô trên các loại đườngBiển báo hoặc hình ảnh minh họa tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô trên các loại đường

Tại các khu vực ngoài khu dân cư (không bao gồm đường cao tốc), tốc độ tối đa cho xe ô tô được quy định chi tiết hơn theo loại phương tiện và cấu trúc đường. Đối với đường đôi hoặc đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt) và ô tô tải có trọng tải dưới 3,5 tấn được phép chạy tối đa 90km/h. Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt) và ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn là 80km/h. Xe buýt, đầu kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn bê tông, vữa) là 70km/h. Các loại xe khác như ô tô kéo rơ moóc, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc có tốc độ tối đa thấp nhất là 60km/h.

Trên đường hai chiều hoặc đường một chiều chỉ có một làn xe cơ giới tại khu vực ngoài khu dân cư, tốc độ tối đa sẽ thấp hơn. Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải dưới 3,5 tấn là 80km/h. Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải trên 3,5 tấn là 70km/h. Xe buýt, đầu kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn bê tông, vữa) là 60km/h. Các loại xe như ô tô kéo rơ moóc, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc là 50km/h. Việc ghi nhớ và tuân thủ các mức tốc độ này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tài xế.

Hậu quả pháp lý khi xe ô tô chạy quá tốc độ 5-10km/h gây tai nạn

Việc xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h không chỉ là vi phạm hành chính đơn thuần mà còn có thể trở nên cực kỳ nghiêm trọng nếu hành vi này dẫn đến tai nạn giao thông. Trong trường hợp xảy ra tai nạn, người điều khiển xe có thể phải đối mặt với các mức xử phạt nặng hơn rất nhiều, bao gồm cả trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ hậu quả gây ra.

Mức phạt hành chính và hình sự nhẹ

Nếu người điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h gây tai nạn, họ sẽ bị xử phạt theo quy định tại khoản 7 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Mức phạt tiền trong trường hợp này dao động từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Ngoài ra, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng.

Trong trường hợp hậu quả nghiêm trọng hơn, hành vi này có thể bị xem xét xử lý hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự năm 2015 về Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Cụ thể, nếu việc điều khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h gây tai nạn và thuộc một trong các trường hợp như làm chết 01 người, gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho 01 người với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên, gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

Mức phạt hình sự nghiêm trọng

Trường hợp xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h gây tai nạn giao thông và dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn, mức phạt tù sẽ tăng lên. Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu hành vi gây tai nạn làm chết 02 người, gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 122% đến 200%.

Ngoài ra, khung hình phạt này cũng áp dụng nếu tai nạn xảy ra trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng khác, chẳng hạn như người điều khiển xe không có giấy phép lái xe theo quy định, trong tình trạng có sử dụng rượu bia hoặc chất ma túy, bỏ chạy để trốn tránh trách nhiệm, không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.

Mức phạt hình sự đặc biệt nghiêm trọng

Hậu quả pháp lý sẽ cực kỳ nặng nề nếu việc xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h gây tai nạn giao thông dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng. Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu tai nạn gây chết 03 người trở lên, gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho 03 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể 201% trở lên, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.

Hậu quả pháp lý nghiêm trọng khi xe ô tô vượt tốc độ gây tai nạn chết ngườiHậu quả pháp lý nghiêm trọng khi xe ô tô vượt tốc độ gây tai nạn chết người

Các mức phạt tù này thể hiện tính răn đe nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi vi phạm quy định giao thông, đặc biệt là khi nó trực tiếp dẫn đến mất mát về người và tài sản.

Vi phạm giao thông dẫn đến hậu quả nghiêm trọng khác

Khoản 3 Điều 260 Bộ luật Hình sự cũng quy định về các hành vi vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ khác mà có khả năng thực tế dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (nguy hiểm tiềm tàng), ngay cả khi hậu quả đó chưa xảy ra. Trong trường hợp này, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm sau khi chấp hành xong hình phạt chính. Quy định này nhấn mạnh trách nhiệm của người lái xe trong việc đảm bảo an toàn, không chỉ là khi đã xảy ra tai nạn mà ngay cả khi hành vi vi phạm tiềm ẩn nguy cơ cao.

Xử lý khi chậm nộp phạt lỗi chạy quá tốc độ

Khi bị xử phạt vi phạm hành chính do xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h hoặc bất kỳ lỗi giao thông nào khác, người vi phạm có nghĩa vụ nộp tiền phạt theo quy định. Thời hạn tự nguyện chấp hành quyết định xử phạt là 10 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định tại khoản 1 Điều 78 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012.

Nếu quá thời hạn 10 ngày mà người vi phạm không tự nguyện chấp hành, tức là chậm nộp tiền phạt, họ sẽ bị cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt. Đồng thời, người vi phạm còn phải chịu thêm tiền chậm nộp phạt. Mức tiền chậm nộp phạt được quy định là 0,05% mỗi ngày tính trên tổng số tiền phạt chưa nộp. Do đó, việc chủ động và kịp thời nộp phạt đúng hạn là cách tốt nhất để tránh phát sinh thêm chi phí và các biện pháp cưỡng chế không mong muốn.

Hiểu rõ các quy định về tốc độ, đặc biệt là mức phạt khi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, không chỉ giúp tài xế tránh bị xử phạt mà còn là yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác. Việc tuân thủ luật lệ, lái xe đúng tốc độ cho phép trên từng cung đường là trách nhiệm của mỗi người điều khiển phương tiện. Để cập nhật thêm kiến thức bổ ích về xe ô tô và các quy định liên quan, hãy truy cập toyotaokayama.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *