Ngoại thất
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Với mức giá bán cao hơn so với bản Wigo 5MT, mẫu xe Wigo 4AT có những thay đổi trên biến thể như sau:
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đầu đĩa DVD
- Kết nối Wi-Fi
- Kết nối HDMI
- Hộp số tự động 4 cấp
Dòng xe Toyota Wigo 4AT có thiết kế ngoại thất không quá nhiều thay đổi so với phiên bản trước đó. Xe vẫn giữ kích thước là 3660 x 1600 x 1520mm (DxRxC). Nổi bật là phần đầu xe với thiết kế lưới tản nhiệt bản to, thay vì bị chia thành 2 phần như trước. Hơn nữa, các thanh ngang của lưới tản nhiệt mỏng hơn, mang lại sự thanh mảnh, trẻ trung hiện đại cho đầu xe.
Ở hai bên của lưới tản nhiệt là cặp đèn pha đã được tinh chỉnh về chiều dài, chiều rộng, đem đến một diện mạo mới cho xe. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là Toyota wigo chỉ được sử dụng đèn pha công nghệ Halogen. Trong khi đó, đèn sương mù và đèn hậu ở dạng LEDA hiện đại.
Phần thân xe Toyota Wigo ấn tượng với các đường gân dập nổi, mang lại vẻ mạnh mẽ, thể thao hơn so với phiên bản trước đó. Với bộ gương chiếu hậu, đã được thêm chức năng gập điện thay cho gập cơ, đem lại sự thuận tiện khi sử dụng xe. Về phần mâm xe, được thiết kế đa chấu tạo hình đẹp mắt, với kích thước 16 inch đủ để nâng đỡ xe chắc chắn.
Hãng đã đem đến phần đuôi xe lạ mắt với tấm lướt gió được đặt ở vị trí trên cao đẹp mắt, tích hợp với đèn phanh LED hiện đại. So với các đối thủ cùng phân khúc thì mẫu xe Wigo 4AT dành được nhiều sự khen ngợi ở phần đuôi xe hơn.
Nội thất Toyota Wigo 4AT có những thay đổi đáng kể ở phiên bản mới này. Khi bước vào không gian nội thất, nổi bật lên là gam màu đen chủ đạo, được nhấn nhá bởi các chi tiết mạ bạc sang trọng, cùng với đó là gam màu cam bắt mắt ở trên những chiếc ghế.
Với chiều dài cơ sở là 2455mm, dòng xe sở hữu không gian khá rộng rãi, thoáng đãng. Khu vực taplo với các chi tiết được sắp xếp gọn gàng, giúp người dùng thao tác dễ dàng. Ở khu vực trung tâm, có màn hình giải trí cảm ứng cỡ lớn, hiển thị sắc nét. Ngay phía trên là cửa gió điều hòa với nút bấm thuận tiện thay cho nút vặn lỗi thời.
Dòng xe sở hữu vô lăng 3 chấu bằng nhựa, khá mỏi tay khi sử dụng lâu. Tuy nhiên, lại được tích hợp nhiều nút chức năng tiện dụng bên trên. Bên cạnh đó, mẫu xe Toyota Wigo còn được hãng trang bị hệ thống loa ở khoang hành khách, giúp phút giây thưởng thức âm nhạc thêm ấn tượng.
Mặc dù được nâng cấp ở nhiều chi tiết, nhưng hệ thống ghế ngồi của Toyota Wigo vẫn sử dụng chất liệu nỉ. Tuy nhiên với mẫu xe ô tô giá rẻ như Wigo thì cũng không đòi hỏi quá nhiều ở trải nghiệm lái xe. Chỉ cần đảm bảo các yêu cầu cơ bản là đủ.
Hàng ghế trước được hãng bổ sung khả năng chỉnh tay 4 hướng, trong khi đó, hàng ghế hành khách có thể gập 60:40 giúp mở rộng khoang hành lý khi cần thiết.
Không gian chứa đồ của Wigo 4AT cũng khá rộng rãi, đặc biệt nhờ việc gập hàng ghế sau giúp tối ưu khả năng chứa đồ dùng hơn.
Mẫu xe Toyota Wigo 4AT sở hữu khối động cơ 1.2L, 4 xy lanh thẳng hàng, có thể sản sinh ra mức công suất tối đa là 86 mã lực và momen xoắn cực đại là 107nm. Với khối động cơ này kết hợp với hộp số 4 cấp, đủ để xe di chuyển mượt mà, ổn định.
Với ưu điểm về diện mạo nhỏ gọn cùng với khối động cơ, hộp số tự động 4 cấp giúp xe vận hành êm ái và mượt hơn trên mọi nẻo đường. Với hộp số tự động này, sẽ mang lại cảm giác thích thú nhờ quá trình sang số nhanh và mượt mà.
Theo công bố từ nhà sản xuất, Toyota Wigo có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 6.8-6.87L/100km, 4.21-4.36L/100km, 5.16-5.3L/100km.
Có thể bạn quan tâm: Đánh giá chi tiết, báo giá mới nhất xe Toyota Wigo Đà Nẵng
Toyota Wigo 4AT được hãng trang bị hệ thống an toàn nổi bật như sau:
- Hệ thống 2 túi khí giúp hấp thụ những xung động khi xảy ra va chạm
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Dây đai an toàn 3 điểm dành cho tất cả ghế ngồi trong cabin
- Cột lái tự đổ để bảo vệ người lái khi có va chạm xảy ra
- Camera lùi (tính năng rất hữu dụng cho tài xế mới)
Với các tính năng, hệ thống an toàn này, giúp đem lại sự an toàn khi di chuyển, cũng như hạn chế những sự cố xảy ra.
Như vậy, với mức giá bán niêm yết chưa đến 400 triệu đồng, mẫu xe thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho những khách hàng có mức ngân sách hạn chế hoặc khách hàng muốn kinh doanh dịch vụ vận tải.
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 108/4200 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,16 |
Trong đô thị (L/100km) | 6,8 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,21 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector |
Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Gián đoạn/intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Piller | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Cánh hướng gió sau | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Điện/EPS | |
Chất liệu | Nhựa/Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | |
Điều chỉnh | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái | |
Đèn cảnh báo cửa mở | Có/With |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không/Without | |
Kết nối wifi | Không/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |