Tình trạng xe ô tô bị kẻ gian vặt trộm gương đang ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều khu dân cư, gây ra không ít phiền toái và thiệt hại về tài sản cho các chủ xe. Vấn nạn này không chỉ khiến người dân lo lắng về an ninh khu vực mà còn đặt ra câu hỏi về chế tài xử lý đối với những hành vi này. Bài viết này của toyotaokayama.com.vn sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành về mức phạt khi thực hiện hành vi trộm gương xe ô tô, giúp quý độc giả nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Đối với hành vi trộm cắp tài sản là gương xe ô tô, việc xử phạt có thể ở mức vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Mức độ xử lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như giá trị tài sản bị chiếm đoạt, độ tuổi của người thực hiện hành vi, cũng như mức độ nguy hiểm mà hành vi đó gây ra trong thực tế.

Giá trị của chiếc gương xe bị trộm đóng vai trò là một trong những căn cứ chính để xác định khung xử phạt phù hợp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Xử phạt hành chính đối với hành vi trộm cắp tài sản

Trong trường hợp hành vi trộm gương xe ô tô chưa đủ mức nghiêm trọng để bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự, thủ phạm sẽ phải chịu hình thức xử lý vi phạm hành chính.

Theo Khoản 1, Điều 15 Nghị định 167/2013/NĐ-CP, quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội và các lĩnh vực liên quan, hành vi trộm cắp tài sản sẽ bị xử phạt theo khung như sau:

Phạt tiền với mức từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng được áp dụng đối với một trong các hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác. Các hành vi này bao gồm không chỉ trộm cắp tài sản một cách lén lút mà còn cả công nhiên chiếm đoạt, sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, hay thậm chí là sử dụng trái phép tài sản của người khác. Mức phạt này nhằm răn đe đối với các hành vi xâm phạm quyền sở hữu tài sản ở mức độ chưa cấu thành tội phạm hình sự.

Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội trộm cắp tài sản

Nếu hành vi trộm gương xe ô tô có tính chất và mức độ nguy hiểm cao hơn, thỏa mãn các dấu hiệu cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự, thủ phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Theo Điều 173 Bộ luật Hình sự năm 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội trộm cắp tài sản được quy định cụ thể như sau:

Người nào thực hiện hành vi trộm cắp tài sản của người khác mà tài sản đó có trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng sẽ bị áp dụng hình phạt. Bên cạnh đó, ngay cả khi tài sản bị trộm có trị giá dưới 2.000.000 đồng, thủ phạm vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi đó thuộc vào một trong các trường hợp đặc biệt được liệt kê tại Điều này.

Các trường hợp bị truy cứu hình sự dù giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng bao gồm việc người phạm tội đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản nhưng vẫn tiếp tục vi phạm.

Ngoài ra, việc đã bị kết án về tội trộm cắp tài sản hoặc các tội khác liên quan đến chiếm đoạt, chưa được xóa án tích mà vẫn tái phạm cũng là căn cứ để xử lý hình sự. Hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội trong khu vực cũng được xem xét là tình tiết tăng nặng.

Việc trộm cắp tài sản được xác định là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ hoặc tài sản đó là di vật, cổ vật cũng là những tình tiết định khung tăng nặng trách nhiệm hình sự.

Mức hình phạt cơ bản cho tội trộm cắp tài sản theo Khoản 1 Điều 173 Bộ luật Hình sự là phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

Gương xe ô tô bị vặt trộmGương xe ô tô bị vặt trộm

Trong trường hợp phạm tội trộm gương xe ô tô có tổ chức, tính chất nguy hiểm của hành vi tăng lên đáng kể. Do đó, khung hình phạt áp dụng cũng sẽ nghiêm khắc hơn. Theo quy định của pháp luật hình sự, hành vi trộm cắp tài sản được thực hiện bởi một nhóm người có sự cấu kết chặt chẽ, phân công vai trò rõ ràng sẽ bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm. Điều này thể hiện sự nghiêm trị của pháp luật đối với tội phạm hoạt động có tính chuyên nghiệp và quy mô.

Việc nắm rõ các quy định về mức phạt đối với hành vi trộm gương xe ô tô không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về pháp luật mà còn góp phần nâng cao ý thức cảnh giác và phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng. Đối với những trường hợp bị mất cắp tài sản, việc trình báo cơ quan chức năng kịp thời là cần thiết để hỗ trợ công tác điều tra và xử lý theo đúng quy định.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *