Khi quyết định sở hữu một chiếc xe ô tô tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, người mua còn cần cân nhắc nhiều loại chi phí khác, trong đó quan trọng nhất là các khoản thuế xe ô tô Việt Nam và các loại phí liên quan. Việc nắm rõ các khoản này giúp bạn dự trù ngân sách chính xác và có cái nhìn toàn diện về tổng chi phí “nuôi” xe. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích từng loại thuế và phí chính mà chủ xe cần phải chi trả.

Các loại thuế chính áp dụng cho ô tô tại Việt Nam

Hệ thống thuế áp dụng cho xe ô tô tại Việt Nam khá phức tạp, bao gồm nhiều loại thuế khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và đặc điểm của xe. Bốn loại thuế chính mà người mua ô tô thường gặp là thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và thuế trước bạ. Mỗi loại thuế này đều có mục đích và cách tính riêng, ảnh hưởng đáng kể đến giá cuối cùng của chiếc xe khi đến tay người tiêu dùng.

Thuế nhập khẩu ô tô là gì?

Thuế nhập khẩu ô tô là khoản phí mà nhà nước thu đối với các dòng xe ô tô nguyên chiếc được sản xuất và nhập khẩu từ các quốc gia khác vào thị trường Việt Nam. Mức thuế này được thiết lập nhằm mục đích điều tiết hoạt động thương mại, bảo vệ sản xuất trong nước và tăng nguồn thu ngân sách nhà nước. Mức thuế nhập khẩu sẽ thay đổi tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ và các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết.

Hiện nay, các dòng xe có nguồn gốc từ châu Âu hoặc các quốc gia ngoài khối ASEAN thường phải chịu mức thuế nhập khẩu khá cao, dao động từ 56% đến 80% giá trị của xe. Chính điều này làm cho giá xe nhập khẩu về Việt Nam thường đắt hơn đáng kể so với giá bán tại nước sản xuất. Tuy nhiên, các hiệp định thương mại đang dần thay đổi bức tranh này.

Theo Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA) có hiệu lực từ ngày 1/1/2018, những mẫu xe đáp ứng quy định về tỷ lệ nội địa hóa trong khối ASEAN (từ 40% trở lên) có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ô tô là 0%. Điều này đã tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các dòng xe sản xuất tại Thái Lan, Indonesia… khi nhập khẩu về Việt Nam.

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) cũng mang lại những thay đổi đáng kể. Kể từ năm 2021, Việt Nam bắt đầu cắt giảm thuế nhập khẩu ô tô từ EU theo lộ trình kéo dài 9 đến 10 năm. Theo đó, thuế nhập khẩu đối với xe có dung tích động cơ trên 2.500cc sẽ giảm về 0% sau 9 năm, và xe dưới 2.500cc giảm về 0% sau 10 năm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định giảm thuế theo EVFTA không áp dụng cho tất cả các loại xe. Các loại xe đã qua sử dụng, xe con (dưới 10 chỗ), xe 10 chỗ trở lên và xe chở hàng vẫn chịu mức thuế khác. Đối với xe có xuất xứ từ châu Âu, mức thuế nhập khẩu mới sau khi có EVFTA (từ 1/1/2021) cũng đã giảm nhẹ so với trước đây, tùy thuộc vào dung tích xi lanh.

Các loại thuế xe ô tô ở Việt NamCác loại thuế xe ô tô ở Việt Nam

Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô

Thuế tiêu thụ đặc biệt là một sắc thuế khác có ảnh hưởng lớn đến giá xe ô tô tại Việt Nam. Mục đích chính của loại thuế này là điều chỉnh hành vi tiêu dùng, khuyến khích hoặc hạn chế việc sử dụng một số mặt hàng nhất định, trong đó có ô tô (đặc biệt là xe có dung tích lớn). Đây cũng là nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước.

Đáng chú ý, thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho cả xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu. Điều này khác biệt so với thuế nhập khẩu chỉ áp dụng cho xe từ nước ngoài. Mức thuế tiêu thụ đặc biệt cho xe ô tô phụ thuộc chủ yếu vào dung tích xi lanh của động cơ và số chỗ ngồi. Đối với xe dưới 9 chỗ, mức thuế này thường rất cao, có thể từ 35% đến 60% hoặc thậm chí cao hơn nữa đối với xe có dung tích xi lanh lớn.

Mức thuế suất cao này là một trong những nguyên nhân chính khiến giá xe ô tô, đặc biệt là xe sản xuất, lắp ráp trong nước, vẫn ở mức cao. Trên thế giới, nhiều quốc gia đã bãi bỏ hoặc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xe có dung tích nhỏ hoặc công suất thấp nhằm khuyến khích sản xuất nội địa và sử dụng xe tiết kiệm nhiên liệu.

Chính phủ Việt Nam cũng đã nhận thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh chính sách thuế này để hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô trong nước phát triển. Theo Nghị quyết 115 ban hành năm 2020, Bộ Tài chính và Bộ Công Thương được giao nhiệm vụ nghiên cứu, xây dựng phương án sửa đổi thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước nhằm tạo động lực cho ngành này.

Bảng thuế tiêu thụ đặc biệt cho xe ô tô từ 9 chỗ trở xuốngBảng thuế tiêu thụ đặc biệt cho xe ô tô từ 9 chỗ trở xuống
Thuế tiêu thụ đặc biệt là một trong các loại thuế xe ô tô nhập khẩuThuế tiêu thụ đặc biệt là một trong các loại thuế xe ô tô nhập khẩu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

Thuế giá trị gia tăng, hay còn gọi là thuế VAT, là một loại thuế phổ biến áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam, không chỉ riêng ô tô. Đây là thuế tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Đối với xe ô tô nhập khẩu, thuế GTGT được tính dựa trên giá nhập khẩu đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt. Công thức tính thuế GTGT được quy định rõ trong Luật thuế giá trị gia tăng. Thông thường, mức thuế suất GTGT áp dụng cho ô tô là 10%, đây là mức thuế suất chung cho đa số hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam.

Vì xe ô tô không thuộc danh sách các mặt hàng được miễn thuế hoặc áp dụng thuế suất ưu đãi hơn, mức thuế GTGT 10% vẫn được duy trì và là một phần không thể thiếu trong tổng chi phí để sở hữu xe. Việc hiểu rõ cách tính thuế GTGT giúp người mua hình dung được một phần cấu thành giá của chiếc xe mình định mua.

Công thức tính thuế giá trị gia tăng (VAT) ô tôCông thức tính thuế giá trị gia tăng (VAT) ô tô

Thuế trước bạ ô tô (Lệ phí trước bạ)

Thuế trước bạ ô tô, còn được gọi là lệ phí trước bạ, là khoản phí mà chủ xe phải nộp khi đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng xe với cơ quan nhà nước. Đây là điều kiện bắt buộc để xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường. Khác với các loại thuế trên tính vào giá xe ban đầu, lệ phí trước bạ là chi phí phát sinh khi người mua tiến hành thủ tục đăng ký xe.

Lệ phí trước bạ cần nộp được tính dựa trên giá tính lệ phí trước bạ (do Bộ Tài chính quy định cho từng loại xe tại từng thời điểm) nhân với mức thu lệ phí theo tỷ lệ phần trăm. Mức tỷ lệ thu lệ phí trước bạ đối với ô tô tại Việt Nam được quy định khác nhau giữa các địa phương và loại xe.

Thông thường, mức thu lệ phí trước bạ cho xe ô tô dao động từ 10% đến 12% giá trị xe. Tại Hà Nội và các thành phố lớn khác, mức thu thường là 12%, trong khi ở các tỉnh thành khác có thể là 10%. Đây là một khoản chi phí không hề nhỏ, có thể lên tới hàng chục hoặc hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào giá trị của chiếc xe.

Trong những năm gần đây, Chính phủ đã có các chính sách miễn giảm 50% lệ phí trước bạ đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước nhằm kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ ngành sản xuất ô tô nội địa. Chính sách này đã giúp người mua xe tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể. Tuy nhiên, các chính sách này thường chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định.

Bảng mức thu lệ phí trước bạ ô tôBảng mức thu lệ phí trước bạ ô tô

Các loại phí khác khi mua và sử dụng ô tô

Bên cạnh các khoản thuế xe ô tô Việt Nam đã nêu, người sở hữu xe còn phải chi trả thêm một số loại phí khác để xe được phép lưu thông và hoạt động hợp pháp. Các loại phí này thường bao gồm phí kiểm định, phí bảo trì đường bộ, phí cấp biển số xe và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.

Phí kiểm định (Đăng kiểm)

Phí kiểm định là chi phí liên quan đến quá trình đăng kiểm xe ô tô. Đăng kiểm là thủ tục bắt buộc nhằm kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe theo quy định của nhà nước. Một chiếc xe chỉ được phép lưu thông trên đường khi đã vượt qua quy trình kiểm định và được cấp giấy chứng nhận cùng tem đăng kiểm.

Quá trình kiểm định bao gồm việc kiểm tra nhiều yếu tố kỹ thuật quan trọng như số máy, số khung, hệ thống phanh, đèn chiếu sáng, hệ thống lái, tiêu chuẩn khí thải và nhiều hạng mục an toàn khác. Mức phí kiểm định được quy định chung theo từng loại xe. Theo các quy định hiện hành, mức phí kiểm định cho xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi thường là 240.000 đồng.

Ngoài phí kiểm định, chủ xe còn có thể phải nộp thêm lệ phí cấp giấy chứng nhận kiểm định. Việc đăng kiểm định kỳ đảm bảo rằng các phương tiện tham gia giao thông luôn trong tình trạng an toàn, giảm thiểu rủi ro tai nạn và góp phần bảo vệ môi trường.

Kiểm định là một trong các loại phí khi mua ô tôKiểm định là một trong các loại phí khi mua ô tô

Phí bảo trì đường bộ

Phí bảo trì đường bộ là khoản đóng góp của các chủ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ nhằm mục đích sử dụng cho công tác bảo trì, sửa chữa, nâng cấp mạng lưới đường bộ, đảm bảo cho các phương tiện lưu thông thuận lợi và an toàn. Đây là loại phí bắt buộc đối với tất cả các xe ô tô tham gia giao thông tại Việt Nam.

Mức phí bảo trì đường bộ được quy định theo từng loại xe và mục đích sử dụng (xe cá nhân hay xe kinh doanh). Đối với xe chở người dưới 10 chỗ đứng tên cá nhân, mức phí hiện hành là khoảng 130.000 đồng/tháng. Nếu xe đứng tên tổ chức/công ty, mức phí sẽ cao hơn, khoảng 180.000 đồng/tháng. Chủ xe có thể lựa chọn đóng phí theo định kỳ 1 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng hoặc 30 tháng.

Sau khi hoàn thành nghĩa vụ nộp phí, xe sẽ được dán tem nộp phí bảo trì đường bộ trên kính chắn gió, trên đó ghi rõ thời hạn hiệu lực của phí. Việc duy trì nộp phí bảo trì đường bộ đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để xe được phép lưu thông.

Phí cấp biển số ô tô

Phí cấp biển số ô tô là khoản lệ phí cần nộp khi chủ xe thực hiện thủ tục đăng ký xe lần đầu để được cấp biển số mới và giấy đăng ký xe. Đây là bước cuối cùng để hoàn tất thủ tục hợp pháp cho chiếc xe của bạn trước khi chính thức đưa vào sử dụng. Việc đăng ký biển số không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp quản lý phương tiện và bảo vệ quyền lợi cho chủ sở hữu.

Mức phí cấp biển số ô tô tại Việt Nam có sự chênh lệch đáng kể giữa các địa phương. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh áp dụng mức phí cao nhất, hiện tại là 20 triệu đồng cho xe con dưới 9 chỗ. Trong khi đó, các địa phương khác có mức phí thấp hơn nhiều, có thể chỉ vài trăm nghìn đồng. Sự khác biệt này nhằm mục đích hạn chế lượng xe cá nhân tại các đô thị lớn vốn đã quá tải về hạ tầng giao thông.

Việc nắm rõ mức phí cấp biển số tại địa phương mình đăng ký xe là rất quan trọng để chủ xe chuẩn bị đủ kinh phí cho thủ tục này. Chi phí này được nộp một lần duy nhất khi đăng ký xe mới.

Bảng phí cấp mới biển số ô tôBảng phí cấp mới biển số ô tô

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là một loại bảo hiểm theo quy định của pháp luật mà chủ xe cơ giới (bao gồm ô tô) phải tham gia. Mục đích của loại bảo hiểm này là bảo vệ nạn nhân của các vụ tai nạn giao thông do xe gây ra. Khi xảy ra tai nạn, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho bên thứ ba (nạn nhân) những thiệt hại về người và tài sản theo phạm vi và mức trách nhiệm quy định.

Mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với ô tô được quy định cụ thể bởi Bộ Tài chính. Đối với xe dưới 6 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải, mức phí hiện hành là 437.000 đồng/năm. Đối với xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải, mức phí là 794.000 đồng/năm. Các loại xe khác (xe kinh doanh vận tải, xe tải…) sẽ có mức phí khác nhau.

Dù chỉ là một khoản phí nhỏ so với tổng chi phí mua xe, việc mua và duy trì hiệu lực của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là yêu cầu pháp lý. Chủ xe không có giấy chứng nhận bảo hiểm còn hiệu lực khi tham gia giao thông có thể bị xử phạt theo quy định. Việc tham gia bảo hiểm này cũng góp phần giảm thiểu gánh nặng tài chính cho chủ xe khi không may xảy ra sự cố.

Mua bảo hiểm dân sự là một khoản chi phí khi mua ô tôMua bảo hiểm dân sự là một khoản chi phí khi mua ô tô

Tóm lại, để một chiếc xe ô tô có thể lăn bánh hợp pháp tại Việt Nam, người mua và chủ sở hữu phải đối mặt với nhiều loại chi phí khác nhau, chủ yếu bao gồm các loại thuế xe ô tô Việt Nam như thuế nhập khẩu (đối với xe nhập), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế trước bạ, cùng với các khoản phí như phí kiểm định, phí bảo trì đường bộ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Nắm vững các loại thuế và phí này là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn lập kế hoạch tài chính và đưa ra quyết định mua xe sáng suốt, đảm bảo chiếc xe bạn chọn phù hợp với khả năng chi trả và mục đích sử dụng. Để tìm hiểu thêm về các mẫu xe và nhận tư vấn chi tiết, quý vị có thể truy cập website chính thức của chúng tôi tại toyotaokayama.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *