Bắt buộc thủ tục đăng kiểm xe ô tô là bước quan trọng để đảm bảo phương tiện của bạn đủ điều kiện an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường khi tham gia giao thông tại Việt Nam. Quy trình này áp dụng cho cả xe mới lần đầu và xe cũ định kỳ. Nắm vững các quy định về giấy tờ, quy trình, chi phí và các trường hợp miễn đăng kiểm mới nhất sẽ giúp chủ xe tiết kiệm thời gian và thực hiện đúng pháp luật. Bài viết này của toyotaokayama.com.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này, dành cho mọi chủ sở hữu xe ô tô quan tâm.

Đăng kiểm xe ô tô: Khái niệm và Tầm quan trọng

Đăng kiểm xe ô tô hay kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới, là một quy định pháp luật bắt buộc tại Việt Nam đối với tất cả các loại xe cơ giới đang lưu hành. Mục đích chính của quy trình này là kiểm tra và xác nhận rằng chiếc xe của bạn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn (phanh, lái, khung gầm, đèn,…) và bảo vệ môi trường (khí thải) theo quy định hiện hành.

Quy định về kiểm định xe cơ giới được nêu rõ tại Khoản 1 Điều 3 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải. Việc tuân thủ thủ tục đăng kiểm xe ô tô không chỉ giúp chủ phương tiện tránh vi phạm pháp luật giao thông mà còn trực tiếp góp phần đảm bảo an toàn cho chính bản thân người lái, hành khách và những người tham gia giao thông khác, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Đăng kiểm xe ô tô đảm bảo an toàn và môi trườngĐăng kiểm xe ô tô đảm bảo an toàn và môi trường

Hồ sơ và Giấy tờ cần thiết khi đăng kiểm xe ô tô

Để thực hiện thủ tục đăng kiểm xe ô tô một cách thuận lợi, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định. Hồ sơ cần thiết được chia thành hai phần chính: hồ sơ phương tiện và giấy tờ cần xuất trình. Việc chuẩn bị chu đáo ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian tại trung tâm đăng kiểm.

Chuẩn bị Hồ sơ phương tiện

Khi đến trung tâm đăng kiểm lần đầu hoặc cần lập lại hồ sơ, chủ xe cần cung cấp thông tin để cơ quan đăng kiểm lập hồ sơ phương tiện trên hệ thống. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

Cung cấp thông tin đầy đủ để trung tâm đăng kiểm nhập liệu vào hệ thống quản lý. Các thông tin này thường bao gồm thông tin về chủ xe, thông tin xe (nhãn hiệu, loại xe, năm sản xuất, số khung, số động cơ…), và các thông tin kỹ thuật liên quan.
Giấy tờ đăng ký xe hoặc giấy hẹn cấp giấy đăng ký xe: Đây là một trong những giấy tờ quan trọng nhất. Chủ xe có thể nộp bản chính giấy đăng ký xe, hoặc bản sao giấy đăng ký xe kèm bản chính giấy biên nhận của ngân hàng nếu xe đang thế chấp, hoặc bản sao giấy đăng ký xe có xác nhận của tổ chức cho thuê tài chính nếu xe thuộc sở hữu của tổ chức này.
Đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước chưa qua sử dụng lần nào (trừ xe thanh lý), cần có bản sao phiếu kiểm định chất lượng xuất xưởng (phiếu PQC).
Nếu xe đã qua cải tạo, cần có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo. Giấy này xác nhận rằng các thay đổi trên xe vẫn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Bản cà số khung, số động cơ đối với các loại xe cơ giới được miễn kiểm định lần đầu theo quy định tại Khoản 3 Điều 5 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT. Việc này giúp cơ quan đăng kiểm xác định chính xác thông tin xe mà không cần kiểm tra trực tiếp.
Ngoài ra, chủ xe cần cung cấp các thông tin còn lại theo mẫu quy định tại Phụ lục I của Thông tư 16/2021/TT-BGTVT.

Giấy tờ cần xuất trình tại Trung tâm đăng kiểm

Khi xe đến trung tâm đăng kiểm để kiểm tra, chủ xe cần xuất trình các giấy tờ sau để nhân viên đối chiếu:

Giấy tờ đăng ký xe hoặc giấy hẹn cấp giấy đăng ký xe: Tương tự như hồ sơ phương tiện, chủ xe có thể xuất trình bản chính giấy đăng ký xe, hoặc bản sao kèm giấy biên nhận của ngân hàng, hoặc bản sao có xác nhận của tổ chức cho thuê tài chính.
Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo (nếu có).
Nếu xe có trang bị camera hành trình (đối với các loại xe theo quy định), chủ xe cần cung cấp thông tin đăng nhập và địa chỉ trang web quản lý thiết bị để cơ quan đăng kiểm kiểm tra hoạt động.
Đối với xe sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải, chủ xe cần khai báo thông tin vào phiếu theo dõi hồ sơ theo mẫu quy định. Thông tin này giúp quản lý và kiểm tra các quy định riêng áp dụng cho xe kinh doanh vận tải.

Hồ sơ và giấy tờ cần thiết cho thủ tục đăng kiểm xe ô tôHồ sơ và giấy tờ cần thiết cho thủ tục đăng kiểm xe ô tô

Đối với trường hợp đăng kiểm xe ô tô lần đầu được miễn kiểm tra theo quy định mới, chủ xe cần xuất trình giấy hẹn cấp giấy đăng ký xe hoặc giấy tờ đăng ký xe (bản chính hoặc các bản sao thay thế tương tự như trên), bản sao giấy chứng nhận kiểm định chất lượng sản xuất xe cơ giới sản xuất và lắp ráp (trừ xe thanh lý), và giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cải tạo (nếu có). Các giấy tờ này được nộp để trung tâm đăng kiểm đối chiếu và cấp giấy chứng nhận, tem kiểm định mà không cần đưa xe vào dây chuyền kiểm tra.

Trường hợp gia hạn đăng kiểm, chủ xe nộp các giấy tờ tương tự như khi đăng kiểm định kỳ thông thường.

Quy trình các bước thực hiện thủ tục đăng kiểm xe ô tô

Quy trình thủ tục đăng kiểm xe ô tô tại các trung tâm đăng kiểm trên toàn quốc được thực hiện theo các bước chuẩn hóa nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Nắm rõ quy trình này sẽ giúp chủ xe chủ động hơn trong việc chuẩn bị và thực hiện.

Bước 1: Nộp hồ sơ và Kiểm tra thông tin

Khi xe đến trung tâm đăng kiểm, chủ xe sẽ nộp bộ hồ sơ và giấy tờ đã chuẩn bị cho nhân viên tiếp nhận. Nhân viên sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ, đồng thời đối chiếu thông tin phương tiện trên giấy tờ với dữ liệu quản lý của Cục Đăng kiểm Việt Nam và Bộ Giao thông vận tải trên hệ thống phần mềm. Bước này giúp phát hiện sớm các sai sót hoặc thông tin không trùng khớp. Đối với các xe được miễn kiểm định theo quy định hiện hành, trung tâm đăng kiểm sẽ không tiến hành kiểm tra kỹ thuật mà chỉ ghi nhận khai báo thông tin từ chủ xe để làm thủ tục cấp giấy chứng nhận và tem kiểm định. Thông tin về camera hành trình (đối với các loại xe bắt buộc lắp đặt) cũng cần được khai báo và kiểm tra trên trang thông tin điện tử tương ứng.

Bước 2: Đóng lệ phí kiểm định

Sau khi hồ sơ được tiếp nhận và kiểm tra sơ bộ, chủ xe sẽ tiến hành đóng các khoản lệ phí đăng kiểm theo quy định của Nhà nước. Mức phí này phụ thuộc vào loại phương tiện và được niêm yết công khai tại trung tâm đăng kiểm. Nhân viên sẽ thu tiền và ghi nhận vào hệ thống, đồng thời chuẩn bị các phiếu theo dõi hồ sơ để chuyển sang công đoạn kiểm tra xe.

Bước 3: Kiểm tra tình trạng kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe

Đây là bước quan trọng nhất trong thủ tục đăng kiểm xe ô tô. Xe sẽ được di chuyển vào khu vực kiểm tra kỹ thuật trên dây chuyền. Nhân viên đăng kiểm sẽ lần lượt kiểm tra các bộ phận, hệ thống và thông số kỹ thuật của xe để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường. Các hạng mục kiểm tra thường bao gồm hệ thống phanh, lái, treo, chiếu sáng, tín hiệu, bánh xe, lốp xe, khí thải, tiếng ồn, và các thiết bị an toàn khác. Kết quả kiểm tra của từng hạng mục sẽ được nhập và lưu trữ vào hệ thống máy tính. Nếu phát hiện hư hỏng, nhân viên sẽ ghi lại chi tiết để thông báo cho chủ xe biết tình trạng xe và các lỗi cần khắc phục.

Bước 4: Hoàn tất hồ sơ và Cấp Giấy chứng nhận/Tem kiểm định

Sau khi xe đã hoàn thành quá trình kiểm tra và đạt tiêu chuẩn (hoặc được miễn kiểm định), các thông tin sẽ được tổng hợp. Nếu xe đạt, trung tâm đăng kiểm sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cùng với tem kiểm định. Giấy chứng nhận và tem kiểm định là bằng chứng pháp lý xác nhận xe đủ điều kiện lưu hành trong thời gian quy định. Đăng kiểm viên trực tiếp kiểm tra và lãnh đạo đơn vị đăng kiểm sẽ ký duyệt phiếu lập hồ sơ phương tiện để hoàn tất thủ tục nội bộ.

Bước 5: Nhận kết quả và Biên lai

Chủ xe sẽ đóng thêm khoản phí cấp giấy chứng nhận và tem kiểm định (nếu có sự phân biệt với lệ phí kiểm định). Nhân viên sẽ bàn giao giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định cho chủ xe. Chủ xe ký nhận vào phiếu theo dõi hoặc biên bản giao nhận. Đồng thời, trung tâm đăng kiểm sẽ trả lại biên lai nộp phí sử dụng đường bộ cho chủ xe. Đối với trường hợp chủ xe ban đầu chỉ xuất trình giấy hẹn cấp giấy đăng ký xe thay vì bản chính, trung tâm đăng kiểm có trách nhiệm giữ lại bản sao giấy hẹn để quản lý hồ sơ cho đến khi chủ xe bổ sung bản chính giấy đăng ký xe.

Quy trình các bước thủ tục đăng kiểm xe ô tô chi tiếtQuy trình các bước thủ tục đăng kiểm xe ô tô chi tiết

Đối với các xe được miễn kiểm định kỹ thuật ban đầu, trung tâm đăng kiểm sẽ cấp tem kiểm định và hướng dẫn chủ xe dán tem theo đúng vị trí quy định tại Khoản 4 Điều 9 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT mà không cần trải qua các bước kiểm tra xe.

Quy định miễn đăng kiểm lần đầu cho xe ô tô mới

Một trong những điểm đáng chú ý trong các quy định gần đây, đặc biệt có hiệu lực từ ngày 22/03/2023, là việc áp dụng quy định miễn kiểm định lần đầu đối với một số loại xe ô tô mới. Theo đó, các xe ô tô mới được sản xuất, lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu, có thời gian sản xuất dưới 2 năm (tính từ năm sản xuất đến năm nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm định) và chưa qua sử dụng, nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và hồ sơ theo quy định, sẽ được cấp giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định mà không cần phải đưa xe đến trực tiếp các đơn vị đăng kiểm để kiểm tra trên dây chuyền.

Quy định này nhằm tạo thuận lợi cho người dân và giảm tải cho các trung tâm đăng kiểm, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng phương tiện vì các xe mới đã trải qua quy trình kiểm định chất lượng xuất xưởng nghiêm ngặt. Sau khi được miễn kiểm định lần đầu, các xe ô tô này sẽ tuân theo chu kỳ kiểm định định kỳ như các xe cơ giới thông thường khác.

Chu kỳ đăng kiểm định kỳ theo loại xe

Sau khi hoàn thành thủ tục đăng kiểm xe ô tô lần đầu (đối với xe mới được miễn hoặc xe cũ đã qua kiểm định), xe sẽ được cấp giấy chứng nhận và tem kiểm định có thời hạn hiệu lực nhất định. Chu kỳ kiểm định định kỳ phụ thuộc vào loại phương tiện, mục đích sử dụng và tuổi đời của xe. Việc nắm rõ chu kỳ này giúp chủ xe chủ động đưa xe đi đăng kiểm đúng hạn, tránh bị xử phạt và đảm bảo xe luôn đủ điều kiện lưu hành an toàn.

Dưới đây là chu kỳ kiểm định định kỳ theo quy định hiện hành:

Ô tô chở người các loại đến 9 chỗ không kinh doanh vận tải: Chu kỳ đầu tiên sau khi đăng ký là 36 tháng (áp dụng cả cho xe mới được miễn kiểm định lần đầu). Sau đó, chu kỳ định kỳ tùy thuộc vào thời gian sản xuất:
Thời gian sản xuất đến 7 năm: chu kỳ kiểm định là 24 tháng.
Thời gian sản xuất hơn 7 năm đến 20 năm: chu kỳ kiểm định là 12 tháng.
Thời gian sản xuất trên 20 năm: chu kỳ kiểm định là 06 tháng.
Ô tô chở người các loại trên 9 chỗ: Chu kỳ kiểm định ban đầu hoặc định kỳ đối với xe có thời gian sản xuất đến 5 năm là 24 tháng. Đối với xe có thời gian sản xuất trên 5 năm, chu kỳ kiểm định là 12 tháng. Riêng xe đã sản xuất trên 15 năm, chu kỳ là 06 tháng.
Ô tô tải các loại, ô tô đầu kéo đã sản xuất từ 20 năm trở lên (bao gồm cả các xe được cải tạo thành xe chuyên dùng): có chu kỳ kiểm định là 06 tháng. Các loại xe tải, đầu kéo khác có chu kỳ tùy thuộc vào khối lượng chuyên chở và thời gian sản xuất.

Việc theo dõi sát sao thời hạn đăng kiểm xe ô tô và thực hiện kiểm định đúng chu kỳ là trách nhiệm của mỗi chủ phương tiện, góp phần duy trì trật tự an toàn giao thông và bảo vệ môi trường.

Chi phí liên quan đến thủ tục đăng kiểm xe ô tô

Khi thực hiện thủ tục đăng kiểm xe ô tô, chủ phương tiện cần chuẩn bị các khoản chi phí theo quy định của Nhà nước. Các khoản phí này bao gồm lệ phí kiểm định (phụ thuộc vào loại xe) và phí cấp giấy chứng nhận kiểm định cùng tem kiểm định. Mức phí được quy định cụ thể trong các thông tư của Bộ Tài chính.

Bảng dưới đây cập nhật mức lệ phí kiểm định xe cơ giới mới nhất (chưa bao gồm phí cấp giấy chứng nhận và tem kiểm định):

Loại xe ô tô Mức lệ phí kiểm định (đồng)
Xe ô tô tải chở hàng trên 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng tổng trên 20 tấn và các xe ô tô chuyên dùng 570.000
Xe ô tô tải chuyên chở có khối lượng từ 7 – 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng tổng đến 20 tấn và các loại máy kéo 360.000
Xe ô tô tải chuyên chở có khối lượng từ 2 – 7 tấn 330.000
Xe ô tô tải chuyên chở có khối lượng đến 2 tấn 290.000
Xe ô tô chở người trên 40 chỗ (kể cả người lái), xe buýt 360.000
Xe ô tô chở người từ 25 – 40 chỗ (kể cả người lái) 330.000
Xe ô tô chở người từ 10 – 24 chỗ (kể cả người lái) 290.000
Xe cứu thương, xe ô tô chở người dưới 10 chỗ 250.000

Ngoài lệ phí kiểm định nêu trên, chủ xe cần nộp thêm phí cấp giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định. Theo quy định tại Khoản 3 Điều 1 Thông tư 36/2022/TT-BTC, mức phí này là 40.000 đồng cho tất cả các loại xe cơ giới, trừ xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (không bao gồm xe cứu thương) có mức phí là 90.000 đồng. Tổng chi phí cho quá trình đăng kiểm sẽ bao gồm cả lệ phí kiểm định và phí cấp giấy chứng nhận/tem kiểm định, tùy thuộc vào loại xe của bạn.

Nắm vững thủ tục đăng kiểm xe ô tô là việc làm cần thiết để chủ xe tuân thủ pháp luật và đảm bảo an toàn khi vận hành phương tiện. Với những cập nhật mới, quy trình đăng kiểm ngày càng được cải thiện để tiết kiệm thời gian cho người dân. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và hiểu rõ các bước kiểm tra sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ, đảm bảo xe của bạn luôn đủ điều kiện lưu thông.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *