Khi tìm hiểu về xe ô tô, thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là một yếu tố cực kỳ quan trọng mà bất kỳ chủ xe hay người yêu xe nào cũng cần nắm rõ. Nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và khả năng vận hành của chiếc xe mình đang đi, mà còn là kiến thức nền tảng khi cần thay thế, nâng cấp mâm xe hoặc xử lý các vấn đề liên quan. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các thông số này, giúp bạn tự tin hơn trong việc chăm sóc và bảo dưỡng xế yêu, đảm bảo xe luôn hoạt động an toàn và hiệu quả.
Mâm xe ô tô là gì và cấu tạo cơ bản
Mâm xe ô tô, thường được gọi là vành xe hoặc la-zăng, là bộ phận khung cứng làm từ hợp kim (phổ biến nhất là hợp kim nhôm nhẹ) hoặc thép, được lắp đặt tại trung tâm bánh xe. Nó đóng vai trò cầu nối trực tiếp giữa lốp xe và trục xe, chịu trách nhiệm truyền lực xoắn từ động cơ thông qua hệ thống trục đến lốp, giúp xe có thể lăn bánh và di chuyển trên đường. Mâm xe còn là nơi cố định lốp, chịu toàn bộ tải trọng của xe và hấp thụ một phần các lực tác động từ mặt đường lên hệ thống treo.
Cấu tạo của mâm xe hiện nay đa phần khá đơn giản, bao gồm phần trung tâm để lắp vào trục xe và các nan hoa hoặc thiết kế khác tạo thành cấu trúc vành ngoài. Vành ngoài có rãnh gờ để ôm sát phần lốp, đảm bảo lốp được giữ chặt và không bị trượt. Các nhà sản xuất thường phủ thêm lớp sơn hoặc các lớp hoàn thiện khác để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ mâm khỏi tác động môi trường. Vật liệu phổ biến nhất là thép hoặc hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm, thường pha trộn với magie, mangan, đồng, thiếc, được ưa chuộng hơn cho xe con hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống gỉ sét tốt và khả năng tạo hình thẩm mỹ đa dạng. Mặc dù mâm thép nặng hơn và kém thẩm mỹ hơn, chúng lại có ưu điểm về giá thành rẻ, chịu tải tốt và khả năng phục hồi biến dạng đơn giản hơn.
Mâm xe ô tô là bộ phận kết nối phần lốp với trục
Tác dụng và tầm quan trọng của mâm xe ô tô
Mâm xe không chỉ đơn thuần là bộ phận kết nối, nó còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh vận hành của xe. Một bộ mâm chất lượng tốt và phù hợp sẽ góp phần giúp xe hoạt động êm ái, trơn tru, mang lại cảm giác lái ổn định và nhẹ nhàng. Trọng lượng của mâm ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng không treo của xe, từ đó tác động đến khả năng xử lý xóc và độ bám đường của lốp. Mâm nhẹ hơn giúp hệ thống treo làm việc hiệu quả hơn, cải thiện khả năng tăng tốc, giảm tốc và tiết kiệm nhiên liệu.
Ngược lại, mâm xe bị hư hỏng như trầy xước nặng, cong vênh, nứt vỡ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ và đặc biệt là khả năng vận hành. Mâm bị biến dạng có thể gây ra rung lắc tay lái và thân xe, làm mòn lốp không đều, ảnh hưởng đến hệ thống treo và phanh, thậm chí tiềm ẩn nguy cơ mất lái hoặc nổ lốp, gây tai nạn nguy hiểm cho người điều khiển và những người tham gia giao thông khác. Do đó, việc lựa chọn, bảo dưỡng và kiểm tra thông số kỹ thuật mâm xe ô tô định kỳ là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn.
Hiểu rõ thông số kỹ thuật mâm xe ô tô
Để lựa chọn và sử dụng mâm xe đúng cách, việc hiểu các thông số được ghi trên mâm là bắt buộc. Các thông số này thường được dập nổi hoặc khắc trên bề mặt mâm và cung cấp những thông tin quan trọng về kích thước, cấu trúc và khả năng tương thích của nó với xe. Đây chính là phần cốt lõi khi tìm hiểu về thông số kỹ thuật mâm xe ô tô.
Đường kính mâm (Wheel Diameter)
Đường kính mâm xe, hay còn gọi là kích cỡ mâm, được đo bằng đơn vị inch từ mép ngoài cùng của vành này sang mép ngoài cùng đối diện. Kích thước này quyết định kích thước tối thiểu của lốp có thể lắp được. Mâm có đường kính lớn thường đi kèm với lốp có thành mỏng (low profile tire), trong khi mâm nhỏ hơn sử dụng lốp có thành dày hơn. Đường kính mâm ảnh hưởng đến hình thức của xe, cảm giác lái (thành mỏng mang lại cảm giác lái thể thao, nhạy bén hơn nhưng kém êm ái) và có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ tốc độ nếu thay đổi quá lớn so với kích thước gốc.
Chiều rộng mâm (Wheel Width)
Chiều rộng mâm xe là khoảng cách giữa hai mép bên trong của vành, nơi lốp tiếp xúc. Thông số này cũng được tính bằng inch. Chiều rộng mâm cần phải tương thích với chiều rộng của lốp được lắp lên, đảm bảo lốp được lắp căng đúng chuẩn, không bị bóp méo hay quá căng. Lắp lốp quá rộng hoặc quá hẹp so với chiều rộng mâm có thể gây mất an toàn, mòn lốp bất thường và ảnh hưởng đến khả năng xử lý của xe. Chiều rộng mâm thường sử dụng cả số nguyên và số lẻ (ví dụ: 6J, 6.5J, 7J…). Chữ “J” sau số chỉ loại đường viền mép vành, phổ biến nhất cho xe con.
Offset (Phần bù)
Offset là khoảng cách từ đường chính giữa (đường trung tâm) của mâm đến bề mặt tiếp xúc của mâm với moay ơ trục bánh xe. Thông số này được đo bằng milimét (mm) và có thể là số dương, âm hoặc bằng không.
- Offset = 0: Bề mặt tiếp xúc nằm ngay trên đường chính giữa của mâm.
- Offset > 0 (Positive Offset): Bề mặt tiếp xúc nằm phía ngoài đường chính giữa. Mâm sẽ thụt sâu hơn vào bên trong hốc bánh. Đây là kiểu offset phổ biến trên hầu hết các xe dẫn động cầu trước hiện đại.
- Offset < 0 (Negative Offset): Bề mặt tiếp xúc nằm phía trong đường chính giữa. Mâm sẽ nhô ra ngoài hơn. Thường thấy trên các xe có hệ dẫn động cầu sau hoặc xe off-road để tăng bề rộng cơ sở.
Việc thay đổi offset có thể làm thay đổi vị trí của bánh xe so với hệ thống treo và thân xe, ảnh hưởng đến khoảng sáng gầm, khả năng vào cua, mòn ổ bi và có thể gây cọ lốp vào thân xe hoặc các bộ phận khác.
Backspacing (Khoảng cách từ mép trong)
Backspacing là khoảng cách từ mép trong cùng của mâm đến bề mặt tiếp xúc với moay ơ trục bánh xe, đo bằng milimét hoặc inch. Thông số này liên quan trực tiếp đến Offset. Hiểu đơn giản, Backspacing giúp xác định mâm sẽ nằm sâu bao nhiêu vào trong hốc bánh từ mép trong cùng. Công thức liên hệ giữa Backspacing và Offset là: Backspacing = Chiều rộng mâm / 2 + Offset + Độ dày mặt lắp đặt. Thông số này ít phổ biến hơn Offset trong việc lựa chọn mâm thông thường nhưng lại quan trọng trong việc đảm bảo khoảng trống với các bộ phận bên trong như hệ thống phanh hoặc giảm xóc.
Kích thước lỗ trung tâm (Centerbore)
Lỗ trung tâm ở giữa mâm là nơi tiếp xúc trực tiếp với moay ơ (trung tâm) của trục bánh xe. Kích thước này được đo bằng milimét. Việc mâm có lỗ trung tâm vừa khít với moay ơ là rất quan trọng để đảm bảo bánh xe được căn giữa chính xác trên trục (gọi là hub-centric fitment). Nếu lỗ trung tâm mâm lớn hơn moay ơ xe (lug-centric fitment), việc căn chỉnh chỉ dựa vào các bu lông bánh xe, có thể dẫn đến rung lắc ở tốc độ cao nếu không được lắp đặt cẩn thận hoặc sử dụng vòng định tâm (hub centric ring) phù hợp.
Vòng bu lông (Bolt Circle / PCD)
Vòng bu lông, hay còn gọi là PCD (Pitch Circle Diameter), là đường kính của vòng tròn đi qua tâm của tất cả các lỗ bu lông trên mâm. Thông số này thường được biểu diễn dưới dạng “Số lỗ bu lông x PCD”, ví dụ: 4x100mm hoặc 5×114.3mm. Số lỗ bu lông là số lượng bu lông dùng để gắn mâm vào trục xe. PCD là đường kính của vòng tròn tưởng tượng đi qua tâm của các lỗ bu lông đó, đo bằng milimét. Đây là một trong những thông số kỹ thuật mâm xe ô tô quan trọng nhất, quyết định việc mâm có thể lắp vừa vào trục xe của bạn hay không. Mỗi dòng xe, thậm chí các đời xe khác nhau, có thể có PCD khác nhau.
Tìm hiểu về cấu tạo mâm xe ô tô
Các loại mâm xe ô tô phổ biến trên thị trường
Ngoài các thông số kỹ thuật, vật liệu và phương pháp sản xuất cũng là yếu tố quan trọng quyết định đặc tính của mâm xe. Có nhiều loại mâm phổ biến:
Mâm thép (Steel wheels)
Mâm thép được sản xuất chủ yếu từ thép. Chúng có giá thành rẻ, khả năng chịu tải và chịu nhiệt tốt, độ bền cao và dễ dàng sửa chữa khi bị cong vênh. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là trọng lượng nặng, thiết kế đơn giản kém thẩm mỹ và dễ bị gỉ sét khi lớp sơn bảo vệ bị bong tróc. Mâm thép thường được sử dụng trên các dòng xe tải, xe chuyên dụng, xe phổ thông phiên bản tiêu chuẩn hoặc làm mâm dự phòng.
Mâm đúc hợp kim nhôm (Cast aluminum alloy wheels)
Đây là loại mâm phổ biến nhất trên các dòng xe con hiện đại. Thành phần chính là hợp kim nhôm được đúc vào khuôn. Mâm đúc có ưu điểm là nhẹ hơn mâm thép, chống gỉ sét tốt, khả năng tản nhiệt phanh tốt hơn và đa dạng về kiểu dáng, mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhược điểm là độ cứng thấp hơn mâm thép (dễ bị nứt vỡ hơn khi va đập mạnh) và chi phí sửa chữa phức tạp hơn.
Mâm rèn hợp kim nhôm (Forged aluminum alloy wheels)
Được sản xuất bằng phương pháp rèn, nén khối hợp kim nhôm dưới áp lực và nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra cấu trúc kim loại dày đặc, giúp mâm rèn có độ bền và độ cứng vượt trội so với mâm đúc cùng trọng lượng. Mâm rèn cực kỳ nhẹ và bền, thường được sử dụng trên các xe thể thao, xe hiệu suất cao. Nhược điểm là chi phí sản xuất rất cao.
Mâm hợp kim magie (Magnesium alloy wheels)
Làm từ hợp kim magie, loại mâm này còn nhẹ hơn cả hợp kim nhôm, đồng thời có độ cứng cao và khả năng tản nhiệt tuyệt vời. Chúng thường được ứng dụng trong các xe đua hoặc siêu xe. Tuy nhiên, magie có giá thành cao, khó gia công và đặc biệt là không thể sửa chữa khi bị biến dạng nghiêm trọng.
Mâm sợi Carbon (Carbon Fiber wheels)
Được làm từ sợi carbon composite. Đây là loại mâm nhẹ nhất và cứng nhất hiện nay, được sử dụng trên các dòng siêu xe hiệu suất cực cao. Ưu điểm vượt trội về trọng lượng và độ ổn định. Nhược điểm lớn nhất là chi phí sản xuất và giá bán cực kỳ đắt đỏ, cùng với việc không thể sửa chữa khi bị hư hỏng.
Cách chọn mâm xe ô tô phù hợp dựa trên thông số kỹ thuật
Việc lựa chọn mâm xe phù hợp không chỉ dựa vào thẩm mỹ mà còn phải căn cứ vào các thông số kỹ thuật mâm xe ô tô của chiếc xe bạn đang sử dụng. Yếu tố quan trọng nhất là kích thước và loại mâm phải tương thích với thiết kế ban đầu của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Khi chọn mâm thay thế hoặc nâng cấp, bạn cần lưu ý:
- Kích thước đường kính và chiều rộng: Chọn mâm có đường kính và chiều rộng phù hợp với loại lốp bạn định sử dụng. Tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất xe hoặc các chuyên gia. Việc tăng đường kính mâm thường đòi hỏi giảm độ dày lốp để giữ đường kính tổng thể bánh xe không thay đổi quá nhiều.
- Vòng bu lông (PCD) và Số lỗ: Phải khớp hoàn toàn với trục xe của bạn. Đây là yếu tố bắt buộc để lắp đặt.
- Offset: Chọn offset phù hợp để bánh xe không bị cọ vào thân xe hoặc các bộ phận treo bên trong. Thay đổi offset quá lớn có thể ảnh hưởng đến đặc tính lái và độ bền của các bộ phận liên quan.
- Lỗ trung tâm (Centerbore): Ưu tiên mâm có lỗ trung tâm vừa khít với moay ơ xe (hub-centric) hoặc sử dụng vòng định tâm nếu là loại universal fit.
- Chất liệu: Lựa chọn chất liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách. Mâm hợp kim nhôm đúc là lựa chọn cân bằng giữa giá thành, trọng lượng và thẩm mỹ cho đa số xe phổ thông.
Việc sử dụng mâm không tương thích có thể dẫn đến nhiều vấn đề như lốp bị mòn bất thường, hệ thống treo bị quá tải, rung lắc xe và giảm tuổi thọ các bộ phận.
Mức giá tham khảo của mâm xe ô tô theo kích thước
Giá mâm xe ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu, thương hiệu, thiết kế và công nghệ sản xuất. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các kích thước phổ biến:
- Mâm 13 inch (thường dùng cho xe cỡ nhỏ đời cũ): Khoảng 3 triệu – 5 triệu VNĐ cho bộ 4 mâm.
- Mâm 14 inch (xe nhỏ đời mới): Khoảng 4 triệu – 6 triệu VNĐ.
- Mâm 15 inch (xe hạng A, B): Khoảng 5 triệu – 8 triệu VNĐ.
- Mâm 16 inch (xe hạng B, C): Khoảng 9 triệu – 14 triệu VNĐ.
- Mâm 17 inch (xe hạng C, D): Khoảng 10 triệu – 16 triệu VNĐ.
- Mâm 18 inch (xe hạng C, D, CUV/SUV): Khoảng 16 triệu – 20 triệu VNĐ.
- Mâm 19 inch (xe CUV/SUV): Khoảng 19 triệu – 25 triệu VNĐ.
- Mâm 20 inch (xe hạng sang, SUV lớn): Khoảng 20 triệu – 27 triệu VNĐ trở lên.
Lưu ý rằng đây chỉ là giá tham khảo cho các loại mâm phổ thông, giá có thể cao hơn nhiều đối với mâm từ thương hiệu nổi tiếng, mâm rèn hoặc mâm carbon. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và tìm hiểu kỹ về thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là quan trọng. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm và dịch vụ đáng tin cậy tại toyotaokayama.com.vn để đảm bảo chất lượng.
VinFast Fadil trang bị mâm xe ô tô hợp kim nhôm 15 inch
VinFast Lux A2.0 trang bị mâm xe ô tô hợp kim nhôm 18 – 19 inch tùy phiên bản
VinFast VinFast President trang bị mâm xe ô tô hợp kim nhôm 20 inch
Các phương pháp xử lý bề mặt mâm xe ô tô
Theo thời gian sử dụng, mâm xe khó tránh khỏi bị trầy xước, bong tróc sơn do đá văng, va chạm nhẹ hoặc tác động của hóa chất rửa xe. Để phục hồi vẻ đẹp và bảo vệ mâm, có một số phương pháp xử lý bề mặt phổ biến:
Sơn mâm xe truyền thống hoặc sơn đổi màu
Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng sơn chuyên dụng để sơn lại mâm theo màu gốc hoặc đổi sang màu mới theo sở thích. Quá trình này bao gồm làm sạch, xử lý vết xước/hư hỏng nhỏ, sơn lót, sơn màu và phủ bóng bảo vệ. Ưu điểm là khả năng tùy biến màu sắc cao. Chi phí thường dao động từ 2 triệu đến 4 triệu đồng cho bộ 4 mâm.
Sơn mạ crom
Phương pháp này tạo ra bề mặt sáng bóng như gương với màu xám thép đặc trưng của crom. Lớp mạ crom không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cung cấp lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng cường khả năng chống trầy xước. Chi phí mạ crom thường cao hơn sơn truyền thống, khoảng 500.000 VNĐ đến 2 triệu đồng cho một mâm.
Xi inox (Mạ PVD)
Xi inox, hay còn gọi là mạ PVD (Physical Vapor Deposition), là một kỹ thuật mạ chân không tạo ra lớp phủ kim loại mỏng nhưng cực kỳ cứng và bền trên bề mặt mâm. Lớp phủ này có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau ngoài màu trắng bạc truyền thống của inox, như vàng, đỏ, đen… Ưu điểm là độ bền cao, chống gỉ sét tốt và tạo hiệu ứng bề mặt độc đáo. Mức giá tương đương hoặc nhỉnh hơn sơn mạ crom, tùy thuộc vào độ phức tạp và màu sắc.
Lưu ý quan trọng khi độ mâm xe ô tô
Việc độ mâm, tức là thay đổi kích thước hoặc kiểu dáng mâm so với nguyên bản, là một cách phổ biến để cá nhân hóa chiếc xe. Tuy nhiên, khi độ mâm, điều quan trọng nhất cần lưu ý là phải giữ cho đường kính tổng thể của cả lốp và mâm mới không chênh lệch quá nhiều so với kích thước ban đầu của nhà sản xuất.
Nếu tăng đường kính mâm (ví dụ từ 15 inch lên 17 inch), bạn bắt buộc phải sử dụng lốp có thành mỏng hơn (giảm profile lốp) để đường kính tổng thể của bánh xe (mâm + lốp) gần như không đổi. Việc này giúp tránh làm sai lệch đồng hồ tốc độ, giữ nguyên khoảng sáng gầm xe và không làm thay đổi đáng kể tỷ số truyền động.
Những rủi ro khi độ mâm không đúng kỹ thuật bao gồm:
- Ảnh hưởng đến hệ thống treo: Kích thước hoặc offset mâm thay đổi có thể làm thay đổi tải trọng tác dụng lên các bạc đạn, khớp nối và giảm xóc, khiến chúng nhanh hỏng hơn.
- Cọ lốp: Mâm hoặc lốp mới có thể bị cọ vào thân xe, hốc bánh hoặc các bộ phận treo khi đánh lái hoặc khi xe nhún mạnh nếu kích thước hoặc offset không phù hợp.
- Thay đổi cảm giác lái: Lốp thành mỏng hơn có thể làm xe cứng hơn, ít êm ái hơn khi đi qua địa hình xấu. Offset không chuẩn làm thay đổi tâm quay của bánh xe, ảnh hưởng đến độ nặng nhẹ của vô lăng và phản hồi từ mặt đường.
- Mòn lốp bất thường: Có thể xảy ra nếu việc thay đổi mâm làm sai lệch góc đặt bánh xe.
- Tiêu hao nhiên liệu: Mâm nặng hơn hoặc kích thước tổng thể lớn hơn có thể làm tăng lực cản lăn, dẫn đến tốn xăng hơn.
Thay đổi thông số mâm xe ô tô có bị phạt không?
Theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam, việc thay đổi thông số kỹ thuật mâm xe ô tô so với thiết kế ban đầu của nhà sản xuất mà không có sự cấp phép của cơ quan đăng kiểm là vi phạm quy định. Nghị định 100/2019/NĐ-CP, tại khoản 3 và khoản 7, Điều 16, quy định mức phạt đối với hành vi tự ý thay đổi kết cấu, tổng thành, hệ thống của xe không đúng với thiết kế của nhà chế tạo hoặc thiết kế cải tạo đã được phê duyệt.
Nếu thông số mâm (kích thước, offset, PCD…) hoặc lốp khác với thông số được ghi trong giấy chứng nhận đăng kiểm và sổ kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, chủ xe có thể bị phạt tiền từ 800.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ đối với cá nhân và từ 1.600.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ đối với tổ chức.
Ngoài ra, một hệ lụy nghiêm trọng khác khi thay đổi mâm xe không đúng quy định là vấn đề bảo hiểm. Nếu xe gặp tai nạn hoặc sự cố mà nguyên nhân (hoặc một phần nguyên nhân) được xác định có liên quan đến việc thay đổi mâm xe không được phép, công ty bảo hiểm có thể từ chối bồi thường thiệt hại. Việc này gây ra rủi ro tài chính lớn cho chủ xe.
Hình ảnh một số mẫu mâm xe ô tô đẹp
Việc lựa chọn mâm xe phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn và hiệu suất mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho chiếc xe. Dưới đây là hình ảnh một số mẫu mâm xe đẹp và ấn tượng được trang bị trên các dòng xe khác nhau, thể hiện sự đa dạng về thiết kế và kích thước.
Các loại mâm xe đẹp và ấn tượng – VinFast Lux SA2.0 và President
Các loại mâm xe đẹp và ấn tượng – Mâm xe ô tô hợp kim nhôm của dòng xe VinFast Fadil
Các loại mâm xe đẹp và ấn tượng – VinFast Lux A2.0
Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là kiến thức nền tảng giúp bạn chăm sóc xế yêu đúng cách và đưa ra quyết định thông minh khi cần thay thế hoặc nâng cấp. Từ đường kính, chiều rộng đến offset và vòng bu lông, mỗi thông số đều đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và an toàn khi vận hành xe. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn đảm bảo chiếc xe luôn hoạt động tối ưu và bền bỉ trên mọi hành trình.