So sánh Veloz Cross và Veloz Cross Top Có gì khác nhau?
Toyota Veloz Cross là dòng xe thuộc phân khúc MPV, chính thức được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 3/2022. Sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật từ ngoại hình cho đến trang bị nội thất, dòng sản phẩm này đã nhận được sự chú ý của đông đảo người dùng và luôn nằm trong danh sách những mẫu xe tốt nhất trên thị trường.
Toyota Veloz Cross hiện có mặt tại Việt Nam với 2 phiên bản. Khi so sánh Veloz Cross và Veloz Cross Top chúng ta sẽ thấy có sự khác biệt về giá bán cũng như trang bị xe. Hãy cùng Toyota Đà Nẵng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết này nhé!
Đánh giá tổng quan Toyota Veloz Cross và Veloz Cross Top
Hãng xe Toyota phân phối đến người tiêu dùng Việt Nam với hai phiên bản tùy chọn là Veloz Cross (bản tiêu chuẩn) và Veloz Cross Top (bản cao cấp).
Cả hai phiên bản đều được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Xe sử dụng động cơ xăng có dung tích 1.5L, công suất tối đa 105 mã lực với mô-men xoắn cực đại đạt 138Nm. Cả hai phiên bản đều được trang bị hộp số loại vô cấp CVT kèm theo hệ dẫn động cầu trước.
So sánh giá lăn bánh của Toyota Veloz Cross và Veloz Cross Top
Trước hết, chúng ta hãy cùng so sánh Veloz Cross và Veloz Cross Top về giá niêm yết và giá lăn bánh của hai phiên bản này qua bảng giá xe Toyota Đà Nẵng.
Phiên bản |
Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh tỉnh |
Veloz Cross CVT |
658 triệu |
759 triệu |
746 triệu |
727 triệu |
Veloz Cross CVT Top |
698 triệu |
804 triệu |
790 triệu |
771 triệu |
Mức chênh lệch giá bán niêm yết của hai phiên bản là 40 triệu đồng. Bạn lưu ý rằng màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn các phiên bản màu thông thường còn lại 8 triệu đồng.
So với đối thủ trực tiếp, Toyota Veloz Cross thiệt thòi hơn khi được nhập khẩu từ Indonesia nên không được ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước.
Ngoại thất và kích thước có gì khác biệt?
Tiếp theo, để so sánh hai phiên bản xe Toyota Veloz Cross, chúng ta cùng nhau tìm hiểu thông số kích thước và ngoại thất qua bảng tổng hợp bên dưới:
Toyota Veloz |
CVT |
CVT Top |
Kích thước (D x R x C) |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Khoảng sáng gầm |
205 mm |
205 mm |
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED |
Đèn điều khiển tự động |
Có |
Có |
Đèn chiếu xa tự động |
Không |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn sau |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Thanh đỡ nóc xe |
Có |
Có |
Mâm |
16 inch |
17 inch |
Như vậy có thể thấy hai phiên bản không có sự khác biệt quá lớn về kích thước cũng như ngoại thất.
Mặt trước Toyota Veloz ấn tượng với lưới tản nhiệt vân kim cương cỡ lớn, sơn đen bóng đẹp mắt và được đặt cao hơn so với vị trí thường thấy.
Xe sở hữu hệ thống đèn trước full LED sắc sảo tạo nên “diện mạo” vừa thời thượng vừa sang trọng. Hai cụm đèn được kết nối liền mạch với nhau thông qua một thanh crom to nằm ngang làm tăng thêm vẻ cao cấp cho phần đầu xe. Cụm đèn trước ở cả 2 phiên bản đều được tích hợp tính năng tự động, đặc biệt bản Veloz Cross CVT còn có đèn pha tự động thuộc gói an toàn cao cấp.
Phần dưới đầu xe được cắt gọt tạo thành những đường nét sắc sảo với hốc đèn sương mù khoét sâu hai bên má và các đường viền crom nổi bật. Cửa gió rộng phía trên cản trước mang lại vẻ năng động cho tổng thể thiết kế đầu xe.
Khi nhìn từ hai bên sườn, Toyota Veloz toát lên vẻ trẻ trung nhờ những đường gân nổi khỏe khoắn kéo dài từ đầu xe. Trụ B và C được sơn đen bóng và tay nắm cửa cùng màu thân xe, mang lại vẻ hiện đại và cá tính cho xe.
Gương chiếu hậu ngoài của Toyota Veloz được đặt ngay trên thân xe, lùi về phía sau so với cột A nhằm mang lại tầm nhìn tốt hơn cho người lái. Cả 2 phiên bản đều được trang bị giống nhau về các tính năng chỉnh điện, tự động gập điện và tích hợp đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu.
Điểm khác biệt duy nhất về ngoại thất ở hai phiên bản này là kích thước của mâm hợp kim. Theo đó, ở bản Veloz CVT tiêu chuẩn thì kích thước mâm là 16 inch, trong khi đó bản Veloz CVT Top có kích thước là 17 inch.
Điểm khác nhau của nội thất Veloz Cross và Cross Top
Hãy cùng tham khảo bảng thông số nội thất Toyota Veloz Cross để tìm ra sự khác biệt qua bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
Nội thất Veloz Cross |
CVT |
CVT Top |
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da |
Bảng đồng hồ |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Ghế |
Da kết hợp nỉ |
Da kết hợp nỉ |
Ghế lái chỉnh tay |
6 hướng |
6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Trượt ngả 6:4 |
Trượt ngả 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50 |
Gập 50:50 |
Chế độ ghế sofa |
Có |
Có |
Điều hoà tự động |
Có |
Có |
Cửa gió ở hàng ghế sau |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
8 inch |
9 inch |
Âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Kết nối smart phone |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Trên thực tế, trang bị nội thất của hai phiên bản không có gì khác biệt. Không như ngoại thất, không gian nội thất của Toyota Veloz Cross vẫn duy trì phong cách truyền thống. Toyota Veloz sử dụng chất liệu chính từ nhựa đen kết hợp với chất liệu da màu be trên bảng taplo, ốp cửa và đường viền crom mờ tại cửa gió và vô-lăng. Đặc biệt, cần số của xe còn được trang trí họa tiết khá tinh tế.
Ngay trung tâm taplo là vô lăng bọc da, tích hợp đầy đủ phím chức năng trên cả 2 phiên bản. Đằng sau tay lái là cụm đồng hồ kỹ thuật số với giao diện trực quan.
Xe vẫn sở hữu điểm mạnh là không gian rộng rãi như các mẫu xe Toyota khác và các hàng ghế được sử dụng chất liệu da và nỉ. Hệ thống ghế ngồi trên cả 2 phiên bản Toyota Veloz Cross 2023 đều được trang bị chế độ gập sofa khá mới. Trong đó, cả 3 hàng ghế đều có thể ngửa phẳng liền mạch với nhau, tạo thành băng ghế dài thoải mái.
Hàng ghế trước trên cả hai phiên bản CVT và CVT Top đều được trang bị chỉnh cơ 6 hướng ở vị trí ghế lái và chỉnh cơ 4 hướng ở ghế hành khách. Hàng ghế thứ 2 sở hữu đầy đủ 3 tựa đầu, khoảng không gian tương đối thoải mái để người dùng dễ dàng thay đổi tư thế.
Tuy hàng ghế thứ 3 chỉ dừng lại ở vai trò ghế phụ nhưng mặt ghế và tựa lưng vẫn đủ dày để mang đến cảm giác ngồi thoải mái cho hành khách. Với không gian trần xe thoáng, hàng ghế cuối vẫn đủ cho hai người lớn ngồi.
Khoang hành lý của Toyota Veloz Cross có dung tích 498 lít. Trong trường hợp cần mở rộng không gian chứa đồ, người dùng có thể gập phẳng hàng ghế thứ 3 linh hoạt theo tỷ lệ 50:50 hoặc cả 2 hàng ghế cuối.
Điểm khác biệt duy nhất về nội thất của hai phiên bản chỉ nằm ở màn hình giải trí trung tâm, trong đó bản CVT tiêu chuẩn sử dụng màn hình 8 inch, bản CVT Top sẽ có màn hình 9 inch lớn hơn và cả hai đều có Kết nối của Apple CarPlay/Android Auto.
So sánh điểm an toàn của Toyota Veloz Cross và Cross Top
Toyota Veloz Cross |
CVT |
CVT Top |
Túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Không |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khi khởi hành |
Không |
Có |
Kiểm soát vận hành của chân ga |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang ở phía sau |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Sau |
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 độ |
Về mặt an toàn, Toyota Veloz Cross CVT Top cao cấp hơn với gói Toyota Safety Sense cao cấp nhất của hãng xe Nhật Bản. Cụ thể, phiên bản này được trang bị các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chệch làn đường, đèn pha tự động, kiểm soát chân ga và cảnh báo phương tiện đi chệch làn đường...
Ngoài ra, CVT Top còn được trang bị camera lùi 360 giúp người lái có cái nhìn toàn cảnh xung quanh xe. Trong khi bản CVT trang bị camera lùi.
Khối động cơ Veloz Cross và Cross Top có gì khác biệt?
Phiên bản |
CVT |
CVT Top |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
2NR-VE (1.5L) |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
105/6.000 |
105/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
138/4.200 |
138/4.200 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.496 |
Thông số lốp xe |
195/60R16 |
195/60R16 |
Hệ thống treo |
McPherson/Thanh xoắn |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Khi so sánh Veloz Cross và Veloz Cross Top, cả phiên bản đều sử dụng khối động cơ xăng 2NR-VE 1.5L cho công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138Nm tại 4.200 vòng/phút.
Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng vận hành mượt mà hơn, khả năng tăng tốc tốt hơn cũng như tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Tổng kết quan trọng
Như vậy, sự khác biệt giữa hai phiên bản Toyota Veloz Cross tiêu chuẩn và Toyota Veloz cao cấp nằm ở gói công nghệ Toyota Safety Sense, mâm xe hợp kim và màn hình giải trí. Các tính năng tiện nghi hay an toàn trên phiên bản CVT tiêu chuẩn cũng tương đối đầy đủ.
Nhìn chung, với mức giá 648 triệu đồng, phiên bản tiêu chuẩn CVT của Toyota Veloz Cross vẫn đáng sở hữu nếu người dùng không muốn chi gần 800 triệu đồng lăn bánh cho bản Top CVT.
Trả lời và giải đáp thắc mắc
Dưới đây là một số câu hỏi mà đơn vị chúng tôi thường nhận được nhất khi nói đến Toyota Veloz Cross CVT Đà Nẵng và Toyota Veloz Cross CVT TOP Đà Nẵng.
Toyota Veloz có mấy màu?
Xe Toyota Veloz có 5 màu cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Màu trắng ngọc trai (089), màu đỏ (3Q3), màu bạc (S28), màu đen (218) và màu bạc tím (P20).
Toyota Veloz bao nhiêu chỗ?
Toyota Veloz thuộc phân khúc xe MPV 7 chỗ, cỡ nhỏ và là biến thể cao cấp của Avanza Premio.
Toyota Veloz có tốt nhiều xăng không?
Trong môi trường đô thị, mẫu xe này tiêu thụ khoảng 7,7 lít/100km. Con số này sẽ rơi vào khoảng 5,4 lít/100km khi đi trên đường cao tốc.