Fraud Blocker

RUSH S 1.5AT

634.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: Số tự động 4 cấp
  • Showroom: Toyota tại Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Nâng cấp mới trên toyota rush:

Gia tăng kích thước tổng thể

Thiết kế nội, ngoại thất mới

Bổ sung nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như cảm biến và camera lùi

Đánh giá ngoại thất Toyota Rush

Mẫu xe Toyota Rush có diện mạo khá mạnh mẽ và đẹp mắt. Mẫu xe có kích thước được tinh chỉnh là 4.435 x 1.695 x 1.705mm, chiều dài cơ sở được tăng lên 2685mm và khoảng sáng gầm xe lên đến 220mm. Tạo ra sự rộng rãi, thoải mái cho không gian bên trong.

Phần đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt hình thang ngược, được tạo thành 4 thanh ngang mạ crom sáng bóng. Bên cạnh là cụm đèn pha LED và dải LED định vị đẹp mắt. Ngoài ra, Toyota Rush được trang bị cản trước bằng chất liệu chắc chắn, giúp hạn chế những hư hỏng khi có sự va chạm nhẹ.

Thân xe cho cảm giác vừa mềm mại, vừa khỏe khoắn. Toyota đã loại bỏ bớt những nếp gấp trên thân xe Rush mới. Nhưng không vì thế mà nó mất đi vẻ thể thao và quyến rũ ban đầu. Dòng xe có bộ mâm đa chấu với kích thước 17 inch. Tuy không quá lớn nhưng đủ để nâng đỡ xe chắc chắn.

Các tinh chỉnh ở phía sau Toyota Rush bao gồm: đèn hậu LED chia thành 4 phần riêng biệt, cánh lướt gió và ăng-ten vây cá mập. Bên cạnh đó, Toyota Rush mới có cửa cốp được mở hất lên trên giống với hầu hết những chiếc SUV hiện đại, thay vì mở sang 1 bên như thế hệ trước.

Đánh giá nội thất Toyota Rush

Nội thất rộng rãi và thoáng đãng nhờ chiều dài cơ sở đã được tăng lên đáng kể so với thế hệ cũ. Khu vực taplo khá đẹp mắt với đường viền màu sáng nổi bất. Bên dưới là sự bố trí tiện nghi với các chi tiết được sắp xếp một cách khoa học.

Hệ thống ghế ngồi của Toyota Rush rộng rãi ở hai hàng ghế trước. Riêng với hàng ghế cuối sẽ hơi chật, sẽ phù hợp cho những người không quá cao to. Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da sang trọng và sở hữu lối thiết kế tạo cảm giác thoải mái, hạn chế mỏi mệt cho người ngồi trong những chuyến đi xa.

Dung tích khoang hành lý của chiếc xe này không thực sự ấn tượng nhưng bạn có thể mở rộng nó bằng cách gập lần lượt hàng ghế thứ 3 và thứ 2 xuống.

Đánh giá động cơ và vận hành

Dòng xe sở hữu khối động cơ xăng 1.5L, 2NR-VE, 4 xy lanh thẳng hàng, có thể sản sinh mức công suất lớn nhất là 102 mã lực, momen xoắn cực đại là 134Nm. Kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp, giúp Toyota Rush có khả năng vận hành khá êm ái và bền bỉ, thích hợp nhất là trên các cung đường nội đô. Mặc dù Rush cũng thể hiện tốt sức mạnh và khả năng tăng tốc của nó. Tuy nhiên, động cơ không gây ấn tượng trên đường cao tốc do công suất của nó chỉ ở mức 102 mã lực.

 Có thể bạn quan tâm: Cập nhật Giá xe Toyota Rush Đà Nẵng mới nhất

Cảm giác lái mà Toyota Rush mang lại là nhẹ, tuy nhiên điều này cũng gây ra một chút vấn đề khi lái trên những con đường quanh co.

Nhờ khoảng sáng gầm xe lên đến 220mm mà Toyota Rush có khả năng lội nước đến 600mm – điều mà nhiều đối thủ cạnh tranh còn rất lâu mới bằng được.

Hệ thống an toàn của xe

Toyota Rush cũng được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn tương tự như các đối thủ cùng phân khúc, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi động ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp cũng như camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau giúp việc lùi, ra vào bãi đỗ dễ dàng.

Ngoài ra, mẫu xe này cũng đảm bảo mức an toàn cao nhất với 6 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm và khung xe GOA, hạn chế mức thấp nhất các chấn thương do va chạm.

 

Với sự trang bị khá tiện nghi cùng với mức giá bán không quá cao. Mẫu xe Toyota Rush có thể là sự lựa chọn cho bạn. 

Ngoại thất

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT

Nội thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.

RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT
RUSH S 1.5AT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4435 x 1695 x 1705
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2490 x 1415 x 1195
  Chiều dài cơ sở (mm) 2685
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1445/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 220
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 31.0/26.5
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
  Trọng lượng không tải (kg) 1290
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1870
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén 11,5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (76)/102 @ 6300
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 134 @ 4200
  Tốc độ tối đa 160
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Macpherson
  Sau Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
  Trợ lực tay lái Điện/Power
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 215/60R17
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 6,7
  Trong đô thị (L/100km) 8,2
  Ngoài đô thị (L/100km) 5,8

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng LED
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí LED
  Đèn phanh LED
  Đèn báo rẽ LED
  Đèn lùi LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
  Màu Cùng màu thân xe/Body Color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/intermittent
  Sau Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
  Sau Đen/Black
Lưới tản nhiệt Trước Mạ chrome/Chrome
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe   Có/With
Thanh đỡ nóc xe   Có/With

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Mạ chrome/ Chrome
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 7"
  Số loa 8
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Có/With
  Kết nối HDMI Có/With
Hệ thống điều hòa Trước Tự động/auto
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch
  Hàng ghế thứ ba 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát   Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Có/With
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống ổn định thân xe   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Có/With
  Góc sau Có/With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Cột lái tự đổ   Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0911042323
0911042323
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: