Bảo hiểm ô tô xe máy bắt buộc, hay còn gọi là Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (TNDS) bắt buộc của chủ xe cơ giới, là loại hình bảo hiểm mà pháp luật quy định chủ xe phải tham gia. Mục đích chính của loại hình bảo hiểm này là bảo vệ tài chính cho chủ xe khi không may gây ra thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba trong các vụ tai nạn giao thông. Việc nắm rõ mức phí bảo hiểm ô tô xe máy là điều cần thiết để chủ động thực hiện nghĩa vụ này và đảm bảo quyền lợi. Bài viết này sẽ cập nhật chi tiết về phí bảo hiểm bắt buộc cho cả ô tô và xe máy theo quy định hiện hành, giúp bạn hiểu rõ hơn về khoản chi phí quan trọng này.
Bảo hiểm TNDS Bắt buộc Xe Cơ Giới Là Gì?
Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới được quy định chi tiết tại Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Đây là một trong những yêu cầu pháp lý cơ bản đối với mọi phương tiện xe cơ giới đang lưu hành tại Việt Nam, bao gồm cả xe ô tô và xe máy. Sự ra đời của loại hình bảo hiểm này nhằm tạo ra một lưới an sinh tài chính, hỗ trợ kịp thời các nạn nhân trong các vụ tai nạn do xe cơ giới gây ra, đồng thời giảm bớt gánh nặng bồi thường cho chủ xe.
Loại bảo hiểm này tập trung vào trách nhiệm của chủ xe đối với người khác, không phải trách nhiệm đối với chính phương tiện của mình. Phạm vi bồi thường thông thường bao gồm thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản của bên thứ ba do xe gây ra. Mức trách nhiệm bảo hiểm cụ thể được quy định bởi Bộ Tài chính, đảm bảo sự minh bạch và thống nhất trên toàn quốc. Việc không tham gia bảo hiểm TNDS bắt buộc là hành vi vi phạm pháp luật giao thông và sẽ bị xử phạt theo quy định.
Bảng phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc xe ô tô xe máy năm 2024
Cập Nhật Mức Phí Bảo Hiểm Bắt Buộc Xe Máy, Xe Ô Tô Năm 2024
Theo quy định mới nhất tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP, mức phí bảo hiểm ô tô xe máy bắt buộc đã được chuẩn hóa cho từng loại phương tiện và mục đích sử dụng. Các mức phí này áp dụng cho thời hạn bảo hiểm 1 năm và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Việc niêm yết công khai và áp dụng thống nhất các mức phí này giúp người dân dễ dàng tra cứu và thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm của mình.
Mức phí được phân loại rõ ràng dựa trên đặc điểm của từng loại xe, phản ánh mức độ rủi ro và quy mô thiệt hại tiềm ẩn khác nhau. Chủ xe cần xác định đúng loại xe và mục đích sử dụng của mình (kinh doanh vận tải hay không kinh doanh vận tải) để xác định chính xác mức phí bảo hiểm xe máy ô tô bắt buộc cần phải đóng.
Phí Bảo Hiểm Cho Thời Hạn 1 Năm (Chưa Bao Gồm VAT)
Bảng dưới đây trình bày chi tiết mức phí bảo hiểm ô tô xe máy bắt buộc áp dụng cho thời hạn 1 năm, dựa trên phân loại phương tiện theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP:
TT | Loại xe | Phí bảo hiểm (đồng) |
---|---|---|
I | Mô tô 2 bánh | |
1 | Dưới 50 cc | 55.000 |
2 | Từ 50 cc trở lên | 60.000 |
II | Mô tô 3 bánh | 290.000 |
III | Xe gắn máy (bao gồm xe máy điện) và các loại xe cơ giới tương tự | |
1 | Xe máy điện | 55.000 |
2 | Các loại xe còn lại | 290.000 |
IV | Xe ô tô không kinh doanh vận tải | |
1 | Loại xe dưới 6 chỗ | 437.000 |
2 | Loại xe từ 6 đến 11 chỗ | 794.000 |
3 | Loại xe từ 12 đến 24 chỗ | 1.270.000 |
4 | Loại xe trên 24 chỗ | 1.825.000 |
5 | Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 437.000 |
V | Xe ô tô kinh doanh vận tải | |
1 | Dưới 6 chỗ theo đăng ký | 756.000 |
2 | 6 chỗ theo đăng ký | 929.000 |
3 | 7 chỗ theo đăng ký | 1.080.000 |
4 | 8 chỗ theo đăng ký | 1.253.000 |
5 | 9 chỗ theo đăng ký | 1.404.000 |
6 | 10 chỗ theo đăng ký | 1.512.000 |
7 | 11 chỗ theo đăng ký | 1.656.000 |
8 | 12 chỗ theo đăng ký | 1.822.000 |
9 | 13 chỗ theo đăng ký | 2.049.000 |
10 | 14 chỗ theo đăng ký | 2.221.000 |
11 | 15 chỗ theo đăng ký | 2.394.000 |
12 | 16 chỗ theo đăng ký | 3.054.000 |
13 | 17 chỗ theo đăng ký | 2.718.000 |
14 | 18 chỗ theo đăng ký | 2.869.000 |
15 | 19 chỗ theo đăng ký | 3.041.000 |
16 | 20 chỗ theo đăng ký | 3.191.000 |
17 | 21 chỗ theo đăng ký | 3.364.000 |
18 | 22 chỗ theo đăng ký | 3.515.000 |
19 | 23 chỗ theo đăng ký | 3.688.000 |
20 | 24 chỗ theo đăng ký | 4.632.000 |
21 | 25 chỗ theo đăng ký | 4.813.000 |
22 | Trên 25 chỗ | [4.813.000 + 30.000 x (số chỗ – 25 chỗ)] |
23 | Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 933.000 |
VI | Xe ô tô chở hàng (xe tải) | |
1 | Dưới 3 tấn | 853.000 |
2 | Từ 3 đến 8 tấn | 1.660.000 |
3 | Trên 8 đến 15 tấn | 2.746.000 |
4 | Trên 15 tấn | 3.200.000 |
Phí Bảo Hiểm Cho Một Số Trường Hợp Xe Khác
Ngoài các loại xe phổ biến được liệt kê ở trên, Nghị định 67/2023/NĐ-CP cũng quy định riêng mức phí bảo hiểm ô tô xe máy cho một số trường hợp đặc biệt khác để đảm bảo phù hợp với đặc thù hoạt động và rủi ro tiềm ẩn.
Đối với xe tập lái, phí bảo hiểm được tính bằng 120% của phí bảo hiểm của xe cùng chủng loại quy định cho xe không kinh doanh vận tải hoặc xe chở hàng. Xe Taxi có mức phí cao hơn đáng kể, bằng 170% của phí bảo hiểm của xe kinh doanh cùng số chỗ. Các loại xe ô tô chuyên dùng như xe cứu thương có phí bằng 120% phí bảo hiểm của xe vừa chở người vừa chở hàng (pickup, minivan) kinh doanh vận tải, trong khi xe chở tiền bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ không kinh doanh vận tải. Đối với các xe ô tô chuyên dùng khác, nếu có quy định trọng tải thiết kế, phí bảo hiểm tính bằng 120% phí xe chở hàng cùng trọng tải; nếu không quy định trọng tải, phí bằng 120% phí xe chở hàng dưới 3 tấn. Xe đầu kéo rơ-moóc và máy kéo cũng có mức phí riêng, lần lượt bằng 150% phí xe chở hàng trên 15 tấn và 120% phí xe chở hàng dưới 3 tấn. Cần lưu ý rằng phí bảo hiểm của xe đầu kéo rơ-moóc và máy kéo bao gồm cả phí cho rơ moóc đi kèm. Đối với xe buýt, phí được tính bằng phí bảo hiểm của xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ.
Cách Tính Phí Bảo Hiểm Cho Thời Hạn Khác 1 Năm
Trong trường hợp chủ xe có nhu cầu mua bảo hiểm ô tô xe máy bắt buộc với thời hạn khác 1 năm (thường là dưới 1 năm, ví dụ khi xe sắp hết niên hạn sử dụng hoặc vì lý do đặc biệt khác), phí bảo hiểm phải nộp sẽ được tính dựa trên phí bảo hiểm năm chuẩn và số ngày thực tế của thời hạn bảo hiểm.
Công thức tính cụ thể là: Phí bảo hiểm phải nộp = (Phí bảo hiểm năm theo loại xe cơ giới / 365 ngày) x Thời hạn được bảo hiểm (ngày). Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt là khi thời hạn bảo hiểm từ 30 ngày trở xuống, phí bảo hiểm phải nộp sẽ được tính bằng phí bảo hiểm năm theo loại xe cơ giới chia cho 12 tháng. Cách tính này đảm bảo sự linh hoạt nhưng vẫn tuân thủ khung phí do Bộ Tài chính quy định. Việc áp dụng đúng công thức giúp chủ xe xác định chính xác khoản tiền cần chi trả cho thời hạn bảo hiểm mong muốn. Thông tin chi tiết và tư vấn chuyên sâu về các loại phí này có thể được tìm thấy tại các nguồn đáng tin cậy như toyotaokayama.com.vn.
Việc hiểu rõ cách tính này giúp chủ xe chủ động trong việc lựa chọn thời hạn bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và tình hình sử dụng xe của mình. Dù thời hạn là bao lâu, việc duy trì hiệu lực của giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS bắt buộc là điều kiện tiên quyết để xe được phép lưu thông trên đường bộ theo quy định pháp luật.
Việc nắm rõ mức phí bảo hiểm xe máy ô tô bắt buộc là bước đầu tiên quan trọng để mỗi chủ xe thực hiện đúng nghĩa vụ của mình. Việc tham gia loại hình bảo hiểm này không chỉ tuân thủ quy định pháp luật mà còn là tấm chắn tài chính, góp phần đảm bảo an toàn và trách nhiệm khi tham gia giao thông. Hãy luôn chủ động cập nhật thông tin và tham gia bảo hiểm đầy đủ để an tâm trên mọi hành trình, góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn cho bản thân và cộng đồng.