Mua một chiếc xe ô tô là một giao dịch quan trọng, và việc hoàn thành các thủ tục hành chính liên quan, đặc biệt là nộp lệ phí trước bạ, là điều bắt buộc. Để quá trình này diễn ra thuận lợi, việc sử dụng đúng mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô theo quy định của pháp luật là vô cùng cần thiết. Bài viết này từ toyotaokayama.com.vn sẽ cung cấp cho bạn biểu mẫu chính thức hiện đang áp dụng và hướng dẫn chi tiết cách điền từng mục trên tờ khai, giúp bạn tự tin hoàn thành nghĩa vụ thuế của mình một cách chính xác nhất.

Biểu Mẫu Tờ Khai Thuế Trước Bạ Xe Ô Tô Chính Thức

Theo quy định hiện hành, mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô đang được áp dụng là Mẫu 02/LPTB, được ban hành kèm theo Phụ lục II của Thông tư 80/2021/TT-BTC. Đây là biểu mẫu chuẩn mà người nộp thuế cần sử dụng khi làm thủ tục đăng ký quyền sở hữu xe.

Mẫu này được thiết kế để thu thập đầy đủ các thông tin cần thiết về người nộp thuế, thông tin chi tiết về chiếc xe, nguồn gốc tài sản, và các căn cứ để xác định nghĩa vụ lệ phí trước bạ hoặc lý do được miễn. Việc sử dụng đúng mẫu và điền đầy đủ, chính xác các thông tin sẽ giúp cơ quan thuế tính toán và thông báo số tiền lệ phí trước bạ cần nộp một cách nhanh chóng, tránh sai sót và chậm trễ trong quá trình đăng ký xe.

Mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô Mẫu 02/LPTB theo Thông tư 80Mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô Mẫu 02/LPTB theo Thông tư 80

Bạn có thể dễ dàng tải về mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô bản word để in và điền tay hoặc sử dụng bản điện tử để kê khai trực tuyến nếu cơ quan thuế hỗ trợ. Việc tiếp cận đúng biểu mẫu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình kê khai.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Điền Mẫu Tờ Khai Lệ Phí Trước Bạ Xe Ô Tô

Việc điền mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô đòi hỏi sự chính xác để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ. Hướng dẫn chi tiết cách ghi từng chỉ tiêu trên Mẫu 02/LPTB Phụ lục II ban hành kèm Thông tư 80/2021/TT-BTC sẽ giúp bạn hoàn thành tờ khai một cách dễ dàng.

Thông tin Chung Về Người Nộp Thuế

Các chỉ tiêu từ [01] đến [14] tập trung vào việc xác định và định danh người có nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ, tức là chủ sở hữu, sử dụng tài sản.

  • [01] Kỳ tính thuế: Bạn cần ghi rõ ngày, tháng, năm phát sinh nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ. Đây thường là ngày hợp đồng chuyển nhượng tài sản có hiệu lực hoặc ngày nhận bàn giao xe.
  • [02] Lần đầu / [03] Bổ sung lần thứ: Tích chọn ô “Lần đầu” nếu đây là lần đầu tiên bạn kê khai cho tài sản này. Nếu bạn cần sửa đổi thông tin đã kê khai trước đó, hãy tích vào ô “Bổ sung lần thứ” và điền số lần bổ sung (ví dụ: lần thứ 1, lần thứ 2).
  • [04] Tên người nộp thuế: Ghi đầy đủ họ và tên của chủ tài sản (người sở hữu xe). Thông tin này cần khớp với giấy tờ tùy thân hoặc giấy đăng ký kinh doanh đối với tổ chức.
  • [05] Mã số thuế (nếu có): Điền mã số thuế cá nhân hoặc mã số thuế của tổ chức được cấp. Đối với cá nhân chưa có mã số thuế, bạn có thể bỏ trống mục này. Cơ quan thuế sẽ căn cứ vào thông tin bạn cung cấp để cấp mã số thuế theo quy định.
  • [06], [07], [08]: Ghi số, ngày cấp, nơi cấp của một trong các loại giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân, Thẻ căn cước công dân, hoặc Hộ chiếu của chủ tài sản. Đảm bảo thông tin này chính xác và trùng khớp với giấy tờ gốc.
  • [09], [10], [11] Địa chỉ: Cung cấp thông tin địa chỉ cư trú hoặc địa chỉ trụ sở chính (đối với tổ chức). Đối với cá nhân Việt Nam, địa chỉ thường dựa trên Chứng minh nhân dân, Thẻ căn cước công dân hoặc Sổ hộ khẩu. Trường hợp là học viên, sinh viên, có thể khai theo địa chỉ trường học. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc người nước ngoài cần khai theo Sổ tạm trú, Hộ chiếu, Thẻ thường trú/tạm trú, hoặc các giấy tờ hợp pháp khác chứng minh địa chỉ cư trú tại Việt Nam. Đối với tổ chức, ghi địa chỉ trụ sở chính đã đăng ký.
  • [12] Điện thoại: Ghi số điện thoại bạn muốn nhận thông báo từ cơ quan thuế về mã hồ sơ và số tiền lệ phí trước bạ phải nộp.
  • [13], [14]: Điền thông tin fax (nếu có) và địa chỉ email (nếu có), đặc biệt quan trọng khi kê khai điện tử để nhận thông báo.

Thông tin Về Tổ Chức/Cá Nhân Được Ủy Quyền Khai Thay (Nếu Có)

Các chỉ tiêu từ [15] đến [22] được sử dụng nếu có tổ chức hoặc cá nhân khác được ủy quyền để thực hiện việc kê khai thay cho chủ tài sản.

  • [15] Tên tổ chức, cá nhân được ủy quyền khai thay: Ghi rõ tên của người hoặc đơn vị được ủy quyền theo quy định.
  • [16] Mã số thuế: Điền mã số thuế của tổ chức hoặc cá nhân được ủy quyền.
  • [17] đến [19]: Ghi địa chỉ đầy đủ của tổ chức hoặc cá nhân được ủy quyền.
  • [20] Điện thoại, [21] Fax, [22] Email: Cung cấp thông tin liên hệ của bên được ủy quyền để cơ quan thuế gửi thông báo nếu hồ sơ kê khai điện tử.

Thông tin Về Đại Lý Thuế Khai Thay (Nếu Có)

Các chỉ tiêu từ [23] đến [25] áp dụng khi việc kê khai được thực hiện thông qua một Đại lý thuế theo hợp đồng.

  • [23] Tên Đại lý thuế khai thay: Ghi tên đầy đủ của Đại lý thuế.
  • [24] Mã số thuế: Điền mã số thuế của Đại lý thuế.
  • [25] Hợp đồng đại lý thuế: Ghi số hiệu và ngày ký kết hợp đồng giữa chủ tài sản và Đại lý thuế, làm căn cứ pháp lý cho việc ủy quyền.

Mục I: Thông Tin Về Tài Sản

Mục này là phần quan trọng để xác định tài sản nào đang được kê khai và các đặc điểm kỹ thuật liên quan đến việc tính lệ phí trước bạ.

  • 1. Loại tài sản: Đối với xe ô tô, ghi loại phương tiện theo Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, Giấy chứng nhận chất lượng kiểu loại, Sổ kiểm định, Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng, hoặc giấy tờ tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp. Nếu có, ghi thêm Số Giấy chứng nhận do cơ quan đăng kiểm Việt Nam cấp (áp dụng cho kê khai điện tử).
  • 2. Nhãn hiệu: Ghi tên nhãn hiệu của xe (ví dụ: Toyota, Ford, Honda) theo các giấy tờ kỹ thuật của xe.
  • 3. Kiểu loại xe: Đây là thông tin chi tiết để phân loại xe. Đối với xe ô tô, thông tin này được lấy từ Tên thương mại (Commercial name), Số loại (Model Code), hoặc Mã kiểu loại (Model code) trên các giấy tờ do cơ quan đăng kiểm cấp hoặc Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng. Cách ghi cấu trúc thường là “Tên thương mại (Mã kiểu loại)” hoặc “Số loại (Mã kiểu loại)”. Nếu không có mã kiểu loại, chỉ ghi Tên thương mại hoặc Số loại. Đối với các loại xe khác (như xe máy), thường chỉ lấy Tên thương mại hoặc Số loại.
  • Từ chỉ tiêu 4 đến 13: Các chỉ tiêu này bao gồm các thông số kỹ thuật như số khung, số máy, năm sản xuất, nước sản xuất, dung tích làm việc, trọng tải, số chỗ ngồi, màu sơn, số km đã đi, chất lượng tài sản (“Mới” hoặc “Đã qua sử dụng”), và số Giấy chứng nhận đăng ký/Đăng kiểm. Thông tin này được lấy từ các giấy tờ như Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật, Sổ kiểm định, Giấy đăng ký xe cũ, v.v. Đặc biệt, chỉ tiêu 6 (dung tích làm việc) có đơn vị là cm3, kw hoặc mã lực. Chỉ tiêu 7 (trọng tải) tính bằng kg, lấy theo chỉ tiêu Khối lượng hàng chuyên chở (kéo theo) cho phép tham gia giao thông.
  • 14. Trị giá tài sản (đồng): Ghi giá trị thực tế chuyển nhượng tài sản trên thị trường tại thời điểm phát sinh nghĩa vụ nộp thuế. Giá trị này thường dựa trên hóa đơn bán hàng hợp pháp, hợp đồng mua bán, hoặc các căn cứ xác định giá khác theo quy định.
  • Từ chỉ tiêu 15 đến 18: Áp dụng khi nộp hồ sơ điện tử và sử dụng hóa đơn điện tử, bao gồm thông tin về loại hóa đơn, ký hiệu, số hóa đơn và ngày hóa đơn.

Hình ảnh minh họa cách điền mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tôHình ảnh minh họa cách điền mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô

Việc điền chính xác các thông số kỹ thuật trong Mục I là cực kỳ quan trọng vì chúng là căn cứ để cơ quan thuế tra cứu hoặc xác định giá tính lệ phí trước bạ theo bảng giá do Nhà nước quy định.

Mục II: Thông Tin Về Nguồn Gốc Tài Sản

Mục này yêu cầu thông tin về bên đã chuyển nhượng tài sản cho bạn, giúp cơ quan thuế xác minh nguồn gốc và giao dịch.

  • 1. Tổ chức, cá nhân chuyển nhượng tài sản: Ghi rõ tên (hoặc tên doanh nghiệp/tổ chức) của người/đơn vị đã bán hoặc chuyển nhượng xe cho bạn. Ghi kèm Mã số thuế (nếu có) của bên chuyển nhượng.
  • 2. Địa chỉ: Ghi địa chỉ thường trú (cá nhân) hoặc địa chỉ trụ sở chính (tổ chức) của bên chuyển nhượng theo các giấy tờ định danh hoặc đăng ký kinh doanh.
  • 3. Thời điểm làm giấy tờ chuyển nhượng tài sản: Ghi ngày, tháng, năm được ghi trên giấy tờ chuyển nhượng tài sản hợp pháp (ví dụ: hợp đồng mua bán, hóa đơn giá trị gia tăng).

Mục III: Tài Sản Thuộc Diện Được Miễn Lệ Phí Trước Bạ

Nếu xe của bạn thuộc một trong các trường hợp được miễn lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật (ví dụ: xe chuyên dùng, xe của cơ quan ngoại giao…), bạn cần ghi rõ lý do được miễn tại mục này. Việc ghi rõ lý do là cơ sở để cơ quan thuế xem xét và áp dụng chính sách miễn giảm.

Mục IV: Giấy Tờ Có Liên Quan, Gồm

Liệt kê tất cả các giấy tờ bạn đính kèm cùng với mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô này. Đây là các tài liệu chứng minh thông tin đã kê khai và phục vụ cho việc kiểm tra, xác minh của cơ quan thuế. Các giấy tờ này thường bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn, giấy tờ kỹ thuật của xe, giấy tờ tùy thân của người nộp thuế, v.v.

Thời Hạn Nộp Hồ Sơ Khai Thuế Trước Bạ

Việc nộp hồ sơ kê khai thuế trước bạ cần tuân thủ đúng thời hạn quy định để tránh bị phạt chậm nộp. Theo khoản 2 Điều 10 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, thời hạn nộp hồ sơ khai lệ phí trước bạ cùng với thời điểm bạn nộp hồ sơ đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (ví dụ: cơ quan công an để đăng ký biển số).

Điều này có nghĩa là bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kê khai lệ phí trước bạ và nộp đồng thời với hồ sơ đăng ký xe. Quy định này áp dụng cho cả trường hợp nộp trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc thực hiện theo cơ chế một cửa liên thông. Việc chủ động chuẩn bị tờ khai và các giấy tờ liên quan trước khi đi đăng ký xe sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục đúng hạn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Kê Khai Thuế Trước Bạ Xe Ô Tô

Để đảm bảo việc kê khai mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô được chính xác và suôn sẻ, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng.

  • Độ chính xác thông tin: Mọi thông tin kê khai trên tờ khai cần phải chính xác tuyệt đối và khớp với các giấy tờ gốc (hợp đồng, hóa đơn, giấy tờ kỹ thuật xe, giấy tờ tùy thân…). Sai sót thông tin có thể dẫn đến yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc chậm trễ trong việc xử lý.
  • Giá tính lệ phí trước bạ: Cơ quan thuế sẽ căn cứ vào Bảng giá tính lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành để xác định giá trị tính thuế cho xe của bạn, dựa trên các thông số kỹ thuật như nhãn hiệu, kiểu loại, năm sản xuất, nước sản xuất. Giá trị chuyển nhượng thực tế (mục 14) thường dùng để tham khảo hoặc áp dụng trong trường hợp không có trong bảng giá.
  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Hồ sơ đính kèm theo tờ khai là căn cứ quan trọng để cơ quan thuế xác minh thông tin. Hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ được liệt kê ở Mục IV và các giấy tờ cần thiết khác theo yêu cầu của cơ quan thuế hoặc nơi tiếp nhận hồ sơ (nơi đăng ký xe).
  • Kê khai điện tử: Hiện nay, cơ quan thuế khuyến khích và hỗ trợ kê khai thuế điện tử. Nếu bạn có thể kê khai qua mạng, hãy tận dụng để tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể nhận thông báo nộp thuế nhanh hơn.
  • Tìm kiếm hỗ trợ: Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình điền tờ khai hoặc không chắc chắn về thông tin nào đó, đừng ngần ngại liên hệ với bộ phận hỗ trợ tại cơ quan thuế nơi bạn nộp hồ sơ, hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn thuế hoặc đại lý xe uy tín như toyotaokayama.com.vn để nhận được hướng dẫn cụ thể.

Việc nắm rõ và điền chính xác mẫu tờ khai thuế trước bạ xe ô tô là bước quan trọng để hoàn tất thủ tục đăng ký quyền sở hữu xe theo đúng quy định pháp luật. Bằng việc tuân thủ các hướng dẫn chi tiết trên, bạn có thể tự tin kê khai, đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác, góp phần vào quá trình đăng ký xe diễn ra suôn sẻ. Nếu có bất kỳ vướng mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ cơ quan thuế hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc đại lý xe uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *