Việc góp vốn chung xe ô tô đang trở nên phổ biến khi nhiều người cùng muốn sở hữu hoặc kinh doanh phương tiện này. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai, việc lập một mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô chi tiết và chặt chẽ là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về loại hợp đồng này, từ định nghĩa, cơ sở pháp lý đến cách lập và những lưu ý cần thiết.

Hợp đồng góp vốn là gì?

Hợp đồng góp vốn về bản chất là một sự thỏa thuận được ghi nhận bằng văn bản giữa các bên tham gia. Mục đích chính của hợp đồng này là để cùng đóng góp tài sản (vốn) vào một hoạt động kinh doanh hoặc dự án cụ thể. Vốn góp có thể là tiền mặt, tài sản hữu hình như xe ô tô, nhà đất, máy móc, hoặc tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, giá trị thương hiệu.

Khi các bên quyết định cùng nhau góp vốn mua xe ô tô, tức là họ cùng đóng góp tiền hoặc tài sản khác có giá trị tương đương để cùng sở hữu chiếc xe đó. Chiếc xe này sau đó có thể được sử dụng cho mục đích cá nhân của các bên theo thỏa thuận, hoặc được khai thác kinh doanh (chở hàng, cho thuê, chạy dịch vụ…) để tạo ra lợi nhuận. Hợp đồng góp vốn sẽ quy định rõ ràng quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên đối với tài sản chung này cũng như cách thức phân chia lợi nhuận hay xử lý rủi ro.

Góp vốn mua xe ô tô: Tại sao cần hợp đồng?

Khi nhiều người cùng bỏ tiền hoặc tài sản để mua chung một chiếc xe ô tô, về mặt pháp lý, chiếc xe đó trở thành tài sản thuộc sở hữu chung của các bên. Mặc dù có thể có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người cùng góp vốn, nhưng việc không có một văn bản thỏa thuận rõ ràng tiềm ẩn rất nhiều rủi ro.

Một mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô chuẩn xác sẽ giúp minh bạch hóa mối quan hệ giữa các bên. Nó xác định rõ tỷ lệ đóng góp của mỗi người, quyền sở hữu tương ứng, cách thức quản lý và sử dụng xe, trách nhiệm về các chi phí phát sinh (bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hiểm, phí đường bộ…), và quan trọng nhất là cơ chế giải quyết khi có bất đồng hoặc một trong các bên muốn rút lui khỏi thỏa thuận. Không có hợp đồng, việc xác định quyền lợi khi xe bị hỏng, cần bán gấp, hoặc khi một bên không thực hiện nghĩa vụ sẽ trở nên phức tạp và dễ dẫn đến tranh chấp kiện tụng kéo dài, gây thiệt hại cho tất cả.

Cơ sở pháp lý về sở hữu chung xe ô tô

Pháp luật Việt Nam có quy định cụ thể về sở hữu chung, áp dụng cho trường hợp nhiều người cùng sở hữu một tài sản, bao gồm cả xe ô tô. Theo Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015, sở hữu chung là sở hữu của nhiều chủ sở hữu đối với một tài sản. Sở hữu chung có hai hình thức chính là sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất.

Trong trường hợp góp vốn mua xe ô tô, đây thường là hình thức sở hữu chung theo phần. Điều 216 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Sở hữu chung theo phần là sở hữu chung mà trong đó phần quyền sở hữu của mỗi chủ sở hữu được xác định đối với tài sản chung.” Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần quyền sở hữu của mình, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa là các bên hoàn toàn có thể thỏa thuận tỷ lệ sở hữu khác nhau (ví dụ: một người góp vốn 70%, người kia 30%) và quy định quyền, nghĩa vụ tương ứng trong hợp đồng góp vốn.

Cách xác lập quyền sở hữu chung xe ô tô bằng thỏa thuận

Việc xác lập quyền sở hữu chung đối với xe ô tô khi nhiều người cùng góp vốn có thể được thực hiện thông qua thỏa thuận của các chủ sở hữu. Có hai cách phổ biến để thể hiện sự thỏa thuận này và xác lập quyền sở hữu chung, mặc dù chỉ một người có thể đứng tên trên giấy đăng ký xe.

Cách thứ nhất là lập một văn bản thỏa thuận riêng về việc góp vốn mua xe ô tô. Sau đó, một người được ủy quyền (hoặc một trong số những người góp vốn) sẽ đứng tên duy nhất trên hợp đồng mua bán xe với bên bán và trên giấy đăng ký xe. Văn bản thỏa thuận góp vốn này sẽ đóng vai trò là bằng chứng pháp lý chứng minh quyền sở hữu chung và tỷ lệ góp vốn của những người không đứng tên trên giấy tờ xe. Tuy nhiên, cách này có nhược điểm là người đứng tên trên giấy tờ có quyền định đoạt xe theo luật định, gây rủi ro cho những người góp vốn còn lại nếu người đứng tên có ý đồ không tốt.

Cách thứ hai, mặc dù ít phổ biến hơn trong thực tế đăng ký xe cá nhân, là tất cả những người cùng góp vốn sẽ cùng ký tên vào hợp đồng mua bán xe với bên bán (nếu bên bán đồng ý) để thể hiện ý chí sở hữu chung ngay từ đầu. Tuy nhiên, thủ tục đăng ký xe tại cơ quan nhà nước hiện nay thường chỉ cho phép một cá nhân hoặc một tổ chức đứng tên trên giấy đăng ký. Do đó, cách đầu tiên kết hợp với một mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô chi tiết và công chứng vẫn là phương án khả thi và phổ biến hơn để đảm bảo quyền lợi của các bên.

Nội dung chi tiết của mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô

Một mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô hiệu quả cần bao gồm các điều khoản rõ ràng để phòng ngừa rủi ro và điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên. Dưới đây là những nội dung cốt lõi cần có trong hợp đồng:

Các thông tin về các bên tham gia

Hợp đồng phải ghi rõ thông tin cá nhân hoặc tổ chức của tất cả các bên cùng góp vốn. Bao gồm:

  • Đối với cá nhân: Họ và tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú.
  • Đối với tổ chức: Tên đầy đủ, địa chỉ trụ sở chính, mã số doanh nghiệp, tên người đại diện theo pháp luật, chức vụ.
    Điều này đảm bảo xác định rõ ràng chủ thể tham gia hợp đồng.

Thông tin chi tiết về xe ô tô

Hợp đồng cần mô tả chính xác về chiếc xe được mua bằng vốn góp. Các thông tin cần thiết gồm:

  • Nhãn hiệu, dòng xe, số loại
  • Năm sản xuất, đời xe
  • Số khung, số máy
  • Màu sơn
  • Biển số xe (nếu đã có)
  • Thông tin đăng ký xe (nếu đã đăng ký): Số giấy đăng ký, cơ quan cấp, ngày cấp, tên người đứng tên đăng ký (nếu chỉ có một người đứng tên), địa chỉ theo đăng ký.

Tỷ lệ góp vốn và phân chia quyền sở hữu

Đây là điều khoản quan trọng nhất. Hợp đồng phải nêu rõ tổng số vốn cần thiết để mua xe và chi phí liên quan ban đầu, số vốn cụ thể mà mỗi bên đã góp vốn (có thể bằng tiền hoặc tài sản quy đổi ra tiền). Từ đó, xác định tỷ lệ đóng góp của mỗi bên trên tổng số vốn. Tỷ lệ này sẽ tương ứng với phần quyền sở hữu của mỗi người đối với chiếc xe, trừ khi các bên có thỏa thuận khác về quyền và nghĩa vụ. Ví dụ: Ông A góp 300 triệu, Ông B góp 700 triệu để mua xe 1 tỷ. Tỷ lệ góp vốn là A: 30%, B: 70%. Quyền sở hữu cũng là A: 30%, B: 70%.

Giá trị xe và phương thức thanh toán

Hợp đồng nên ghi rõ tổng giá trị của chiếc xe được mua. Nêu rõ phương thức thanh toán vốn góp từ các bên (đã thanh toán đủ hay thanh toán theo đợt, thời gian thanh toán). Việc thanh toán vốn góp cần có biên nhận hoặc xác nhận bằng văn bản đính kèm hợp đồng.

Hai người ký mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tôHai người ký mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô

Quyền và nghĩa vụ của các bên

Điều khoản này quy định chi tiết cách thức quản lý, sử dụng và khai thác chiếc xe chung. Cần làm rõ:

  • Ai là người được giao quản lý, giữ giấy tờ xe, chìa khóa xe?
  • Cách thức sử dụng xe: Chỉ phục vụ mục đích cá nhân hay kinh doanh? Lịch sử dụng (nếu luân phiên)? Giới hạn sử dụng?
  • Trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan: Bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa (chi phí nhỏ/lớn), bảo hiểm (bảo hiểm bắt buộc, tự nguyện), phí cầu đường, phí trông giữ, chi phí xăng dầu, phạt vi phạm giao thông… Ai chịu trách nhiệm chi trả, theo tỷ lệ góp vốn hay thỏa thuận khác?
  • Quyền định đoạt tài sản: Khi nào được bán xe? Ai có quyền quyết định bán? Thủ tục bán như thế nào? Cách phân chia số tiền thu được từ việc bán xe (theo tỷ lệ góp vốn hay khác)?
  • Trách nhiệm nếu xe bị hư hỏng, mất cắp, tai nạn…
  • Nếu xe dùng để kinh doanh: Cách thức phân chia lợi nhuận và chịu lỗ; Ai quản lý hoạt động kinh doanh; Báo cáo thu chi như thế nào?

Thời hạn hợp đồng

Xác định rõ thời hạn hiệu lực của hợp đồng (ví dụ: đến khi bán xe, hoặc trong một số năm nhất định). Quy định cách thức chấm dứt hợp đồng trước hạn (nếu có).

Giải quyết tranh chấp

Hợp đồng cần có điều khoản về giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện. Thông thường, các bên sẽ ưu tiên thương lượng, hòa giải. Nếu không thành, có thể lựa chọn đưa vụ việc ra Tòa án có thẩm quyền hoặc Trọng tài thương mại theo quy định của pháp luật.

Hiệu lực hợp đồng và các điều khoản cuối cùng

Nêu rõ thời điểm hợp đồng có hiệu lực (thường là từ ngày ký kết hoặc từ ngày công chứng/chứng thực). Các bên cam đoan đã đọc kỹ, hiểu rõ nội dung và tự nguyện ký kết. Hợp đồng thường được lập thành nhiều bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ một bản.

Thủ tục công chứng, chứng thực hợp đồng góp vốn

Để tăng cường giá trị pháp lý và tính ràng buộc của mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô, các bên nên tiến hành công chứng hoặc chứng thực hợp đồng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Văn phòng công chứng, Phòng công chứng nhà nước hoặc UBND cấp xã tùy thuộc vào quy định cụ thể và loại tài sản).

Việc công chứng/chứng thực xác nhận rằng hợp đồng được ký kết bởi đúng những người có tên trong hợp đồng, họ tự nguyện ký kết và nội dung hợp đồng không trái với pháp luật và đạo đức xã hội. Hợp đồng đã được công chứng/chứng thực có giá trị chứng cứ cao trước tòa án khi có tranh chấp xảy ra. Đây là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên, đặc biệt là những người không đứng tên trên giấy đăng ký xe.

Những lưu ý quan trọng khi lập và thực hiện hợp đồng góp vốn xe ô tô

Khi chuẩn bị và ký kết mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô, các bên cần hết sức cẩn trọng:

  • Kiểm tra thông tin: Đảm bảo tất cả thông tin về các bên tham gia và thông tin về chiếc xe đều chính xác, khớp với giấy tờ tùy thân và giấy tờ xe.
  • Thỏa thuận chi tiết: Không nên bỏ qua bất kỳ khía cạnh nào liên quan đến việc sở hữu và sử dụng xe chung. Càng chi tiết, rủi ro tranh chấp càng giảm. Hãy đặt ra các tình huống có thể xảy ra (xe hỏng nặng, một bên gặp khó khăn tài chính,…) và quy định cách xử lý trong hợp đồng.
  • Rõ ràng về quyền và nghĩa vụ: Phân định rạch ròi ai làm gì, chịu trách nhiệm gì, được hưởng lợi ích gì.
  • Giá trị pháp lý: Nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình. Công chứng/chứng thực là cần thiết.
  • Lưu giữ giấy tờ: Mỗi bên cần giữ một bản gốc của hợp đồng đã được công chứng/chứng thực cùng với các giấy tờ liên quan đến việc mua bán và đăng ký xe.
  • Đăng ký xe: Lưu ý rằng giấy đăng ký xe thường chỉ đứng tên một người. Hợp đồng góp vốn là căn cứ để những người không đứng tên đòi quyền lợi khi cần, nhưng việc chuyển nhượng hay thế chấp xe có thể gặp rào cản nếu không có sự đồng thuận của người đứng tên trên giấy tờ.

Việc lập một mẫu hợp đồng góp vốn xe ô tô là bước đi thông minh và cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và an toàn pháp lý cho tất cả những người cùng đầu tư. Dù là mục đích sử dụng cá nhân hay kinh doanh, một hợp đồng chặt chẽ sẽ là nền tảng vững chắc cho sự hợp tác lâu dài. Nắm vững các quy định và thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp các bên tránh được những rắc rối và tranh chấp không đáng có. Để có thông tin chi tiết về các dòng xe Toyota phù hợp cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh, bạn có thể tìm hiểu thêm tại toyotaokayama.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *