Khi tìm hiểu về các dòng xe của Honda, đặc biệt là mẫu SUV Honda CR-V, việc nắm rõ kích thước xe ô tô CRV là thông tin quan trọng giúp người dùng đánh giá sự phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện di chuyển của mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông số kích thước cụ thể của Honda CR-V, phân tích ý nghĩa của chúng đối với trải nghiệm lái và không gian nội thất, đồng thời so sánh nhanh với một số mẫu xe Honda phổ biến khác. Thông tin chi tiết dưới đây sẽ là cẩm nang hữu ích cho những ai đang cân nhắc lựa chọn một chiếc SUV đa dụng và tiện nghi.

Kích thước xe ô tô CRV chi tiết nhất

Thông số kích thước xe ô tô CRV chi tiết

Honda CR-V từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV/Crossover bán chạy hàng đầu trên thị trường nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành. Một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên sự thành công này chính là kích thước tối ưu, mang lại không gian rộng rãi cho 7 chỗ ngồi (ở một số phiên bản) cùng khả năng di chuyển linh hoạt. Để hiểu rõ hơn về ưu điểm này, chúng ta hãy cùng xem xét các thông số kích thước xe ô tô CRV theo bảng dưới đây (dựa trên thông tin từ bài viết gốc, có thể là thế hệ trước đó):

Honda CR-V 1.5 E CR-V 1.5 G CR-V 1.5 L
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 7 7 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.584 x 1.855 x 1.679 4.584 x 1.855 x 1.679 4.584 x 1.855 x 1.679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660 2.660 2.660
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.601/1.617 1.601/1.617 1.601/1.617
Cỡ lốp 235/60R18 235/60R18 235/60R18
La-zăng Hợp kim/18 inch Hợp kim/18 inch Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198 198 198
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,9 5,9 5,9
Trọng lượng không tải (kg) 1.599 1.601 1.633
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.124 2.126 2.158

Thông số kích thước xe ô tô CRV cho thấy đây là một chiếc SUV cỡ trung với chiều dài tổng thể 4.584 mm, chiều rộng 1.855 mm và chiều cao 1.679 mm. Những con số này mang lại vóc dáng bề thế, vững chãi trên đường, đồng thời đảm bảo không gian nội thất rộng rãi cho cả 7 hành khách. Chiều dài cơ sở 2.660 mm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian chân thoải mái cho người ngồi ở hàng ghế thứ hai và thứ ba, cũng như góp phần vào sự ổn định khi xe di chuyển ở tốc độ cao.

Bảng thông số kích thước xe Honda CRV

Khoảng sáng gầm xe 198 mm là một điểm cộng lớn cho Honda CR-V. Với con số này, xe có khả năng vượt qua các chướng ngại vật nhỏ, leo lề hay di chuyển trên các đoạn đường gồ ghề một cách tự tin hơn so với các mẫu sedan hay hatchback. Điều này đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong điều kiện đường sá ở Việt Nam hoặc khi cần đi qua những địa hình không quá phức tạp. Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 mét cho thấy dù có kích thước khá lớn, CR-V vẫn duy trì được sự linh hoạt nhất định trong việc xoay trở, đặc biệt là khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp. Trọng lượng không tải và toàn tải khác nhau giữa các phiên bản chủ yếu là do sự khác biệt về trang bị tiện nghi, nhưng nhìn chung đều nằm trong phân khúc SUV 7 chỗ và đảm bảo tải trọng cho phép.

Kích thước xe ô tô CRV chi tiết nhất

So sánh kích thước Honda CR-V với một số mẫu xe Honda khác

Để có cái nhìn toàn diện hơn, việc so sánh kích thước xe ô tô CRV với các dòng xe khác của Honda như City, Civic, Jazz, Accord hay Odyssey là rất hữu ích. Mỗi mẫu xe được thiết kế với kích thước phù hợp cho từng phân khúc và mục đích sử dụng khác nhau.

Kích thước xe Honda City

Honda City là mẫu sedan hạng B phổ biến, được ưa chuộng nhờ kích thước gọn gàng, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị nhưng vẫn có không gian nội thất và cốp xe khá rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc. Thông số Dài x Rộng x Cao của City là 4.440 x 1.694 x 1.477 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm. Rõ ràng, City nhỏ hơn đáng kể so với CR-V về mọi mặt, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố và không cần chở nhiều hành khách hoặc hành lý cồng kềnh như CR-V.

Kích thước xe Honda City

DANH MỤC CITY 1.5 CITY 1.5 TOP
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.440 x 1.694 x 1.477 4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm) 2600 2600
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) 1.474 1.465
Cỡ lốp 185/55R16 185/55R16
La-zăng Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135 135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,61 5,61
Dung tích khoang chứa đồ (lít) 536 536
Trọng lượng không tải (kg) 1.112 1.124
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.530 1.530

Kích thước xe Honda Civic

Honda Civic thuộc phân khúc sedan hạng C, lớn hơn City và cũng có kích thước khác biệt so với CR-V. Với thiết kế fastback thể thao, Civic có chiều dài tổng thể 4.648 mm, rộng 1.799 mm và cao 1.416 mm. Chiều dài cơ sở ấn tượng 2.700 mm mang lại không gian nội thất rất rộng rãi, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau, vượt trội so với cả City và nhỉnh hơn CR-V. Tuy nhiên, với chiều cao chỉ 1.416 mm và khoảng sáng gầm 133 mm, Civic không phù hợp với các điều kiện đường xá kém lý tưởng hoặc khi cần khả năng vượt địa hình nhẹ như CR-V.

Kích thước xe Honda Civic

Thông số xe Civic E Civic G Civic RS
Số chỗ ngồi 5 5 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.648 x 1.799 x 1.416 4.648 x 1.799 x 1.416 4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm) 2700 2700 2700
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) 1.547/1.563 1.547/1.563 1.537/1.553
Cỡ lốp 215/55R16 215/55R16 235/40ZR18
La-zăng Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 133 133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.3 5.3 5.3
Trọng lượng không tải (kg) 1.226 1.238 1.310
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.601 1.613 1.685

Kích thước xe Honda Jazz

Honda Jazz là mẫu hatchback hạng B linh hoạt và đa dụng nhờ cấu trúc ghế Magic Seat độc đáo. Kích thước tổng thể của Jazz nhỏ hơn City, cụ thể Dài x Rộng x Cao là 3.989 x 1.694 x 1.524 mm (phiên bản V/VX) và 4.034 x 1.694 x 1.524 mm (phiên bản RS). Chiều dài cơ sở 2.530 mm và khoảng sáng gầm 137 mm cho thấy Jazz là một chiếc xe hoàn toàn dành cho đô thị. Sự nhỏ gọn này làm cho Jazz dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong không gian chật hẹp hơn rất nhiều so với kích thước xe ô tô CRV.

Kích thước xe Honda Jazz

Danh mục JAZZ V JAZZ VX JAZZ RS
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5 5 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.989 x 1.694 x 1.524 3.989 x 1.694 x 1.524 4.034 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm) 2530 2530 2530
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) 1.492/1.481 1.476/1.465 1.476/1.465
Cỡ lốp 175/65R15 185/55R16 185/55R16
La-zăng Hợp kim/15 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 137 137 137
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,4 5,4 5,4
Dung tích khoang hành lý không gập ghế (lít) 359 359 359
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau (lít) 881 881 881
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.347 1.451 1.465

Kích thước xe Honda Accord

Honda Accord là mẫu sedan hạng D, định vị cao cấp hơn Civic. Kích thước của Accord thường lớn hơn cả Civic và CR-V về chiều dài, nhấn mạnh sự sang trọng và không gian rộng rãi cho hành khách. Dù thông số cụ thể không được cung cấp trong bài gốc cho thế hệ này, Accord luôn là lựa chọn cho những người ưu tiên sự thoải mái tối đa trên các chuyến đi đường dài, khác biệt với tính đa dụng và khả năng chở nhiều người của CR-V.

Kích thước xe Honda Accord

Kích thước Honda Odyssey

Honda Odyssey là mẫu minivan/MPV cỡ lớn, chuyên phục vụ gia đình đông người với không gian nội thất và kích thước vượt trội so với tất cả các mẫu xe còn lại. Đây là mẫu xe tập trung tối đa vào sự thoải mái, tiện nghi và khả năng chở người cùng hành lý, với cấu hình ghế linh hoạt thường là 7 hoặc 8 chỗ. So với kích thước xe ô tô CRV, Odyssey lớn hơn đáng kể, phù hợp hơn cho các chuyến đi đường dài với cả gia đình, trong khi CR-V cân bằng tốt hơn giữa khả năng chở người và sự linh hoạt khi di chuyển.

Kích thước Honda Odyssey

Kích thước xe ô tô CRV chi tiết nhất

Tầm quan trọng của kích thước xe đối với người dùng

Việc hiểu rõ kích thước xe ô tô CRV và các dòng xe khác của Honda có ý nghĩa quan trọng đối với người tiêu dùng. Kích thước tổng thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển trong không gian hẹp, đỗ xe, và sự linh hoạt trên đường. Chiều dài cơ sở liên quan đến không gian nội thất và sự ổn định của xe. Khoảng sáng gầm quyết định khả năng vận hành trên các địa hình khác nhau. Dung tích khoang hành lý phản ánh khả năng chuyên chở đồ đạc.

Thông qua việc phân tích và so sánh các thông số này, người mua có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về mẫu xe phù hợp nhất với phong cách sống, nhu cầu đi lại hàng ngày, số lượng thành viên trong gia đình và điều kiện đường xá nơi họ sinh sống. Honda CR-V với kích thước cân đối và khả năng chở 7 người đã chứng minh là một lựa chọn đa dụng cho nhiều gia đình Việt. Để khám phá chi tiết hơn về Honda CR-V hoặc các mẫu xe Honda khác, bạn có thể ghé thăm toyotaokayama.com.vn để nhận tư vấn cụ thể.

Nắm vững các thông số kích thước xe ô tô CRV và các dòng xe Honda khác giúp người tiêu dùng có cái nhìn khách quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu di chuyển và sử dụng của bản thân và gia đình. Mỗi mẫu xe đều có ưu điểm riêng về kích thước, phục vụ những mục đích khác nhau, từ di chuyển linh hoạt trong đô thị đến những chuyến đi xa cần không gian rộng rãi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *