Xe ô tô ngày càng phổ biến tại Việt Nam, nhưng không phải ai cũng nắm rõ về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô. Hiểu đúng các thông số này là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, không gian đỗ xe tại nhà, mà còn đảm bảo an toàn khi điều khiển phương tiện tham gia giao thông trên đường, tránh những rủi ro tiềm ẩn như hư hại xe hoặc vi phạm quy định về tải trọng, chiều cao/chiều rộng cho phép. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô theo từng loại phổ biến.

Tổng quan về kích thước xe ô tô

Thông số kích thước tiêu chuẩn xe ô tô là tập hợp các chỉ số kỹ thuật cơ bản, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể của chiếc xe. Mỗi mẫu xe, thuộc các phân khúc và mục đích sử dụng khác nhau, đều có bộ thông số kích thước riêng biệt. Việc nắm rõ các chỉ số này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người sử dụng.

Thông số kích thước xe ô tô giúp người dùng dễ dàng tính toán và chuẩn bị không gian đậu đỗ xe thích hợp tại gia đình hoặc nơi làm việc. Ngoài ra, khi điều khiển xe trên đường, đặc biệt là tại các khu vực có giới hạn về chiều cao, chiều rộng hoặc tải trọng (như hầm chui, cầu yếu, đường nhỏ), việc am hiểu kích thước xe sẽ giúp tài xế chủ động điều chỉnh tốc độ, giữ khoảng cách và lựa chọn tuyến đường phù hợp, từ đó nâng cao an toàn và tránh vi phạm luật giao thông.

Kích thước xe ô tô - Chiều dài, rộng, caoKích thước xe ô tô – Chiều dài, rộng, cao

Kích thước là thông số liên quan tới chiều dài, chiều cao và trọng tải của xe ô tô

Các thông số kích thước xe ô tô cần biết

Khi tìm hiểu về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô, có một số thông số chính mà bạn cần quan tâm. Đây là những chỉ số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố, mô tả chi tiết về hình dáng và cấu trúc bên ngoài của chiếc xe. Việc hiểu rõ cách đo lường và ý nghĩa của từng thông số sẽ giúp bạn đánh giá được sự phù hợp của xe với nhu cầu sử dụng và điều kiện hạ tầng giao thông.

Chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể

  • Chiều dài tổng thể: Đây là khoảng cách được đo từ điểm ngoài cùng phía trước (thường là mũi xe) đến điểm ngoài cùng phía sau (thường là đuôi xe). Chiều dài của xe ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển linh hoạt trong không gian hẹp, bán kính quay vòng và không gian chứa đồ (cốp xe). Xe có chiều dài lớn thường kém linh hoạt hơn khi di chuyển trong đô thị đông đúc nhưng lại mang lại khoang nội thất rộng rãi hơn và cốp chứa đồ lớn hơn.
  • Chiều rộng tổng thể: Khoảng cách này được đo từ điểm ngoài cùng bên trái đến điểm ngoài cùng bên phải của xe, không tính gương chiếu hậu. Chiều rộng của xe quyết định đến không gian nội thất, đặc biệt là khoảng trống vai và hông cho người ngồi hàng ghế trước và sau. Xe rộng hơn thường tạo cảm giác thoải mái, nhưng có thể gặp khó khăn khi đi vào các con đường hẹp hoặc đậu đỗ trong không gian chật chội.
  • Chiều cao tổng thể: Thông số này được đo từ mặt đường lên đến điểm cao nhất của chiếc xe (thường là nóc xe). Chiều cao ảnh hưởng đến không gian trần xe bên trong cabin, giúp người ngồi có cảm giác thoáng đãng hơn, đặc biệt là với những người có vóc dáng cao. Tuy nhiên, xe càng cao thì trọng tâm càng nâng lên, có thể ảnh hưởng đến độ ổn định khi vào cua ở tốc độ cao. Đồng thời, xe cao cũng có thể bị hạn chế khi đi qua các hầm chui hoặc nhà để xe có chiều cao giới hạn.

Các thông số khác

Bên cạnh chiều dài, rộng, cao tổng thể, còn có một số thông số kích thước khác cũng rất quan trọng, ảnh hưởng đến vận hành và tính tiện dụng của xe.

  • Chiều dài cơ sở: Là khoảng cách giữa tâm trục bánh xe trước và tâm trục bánh xe sau. Chiều dài cơ sở lớn thường mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và giúp xe di chuyển ổn định hơn ở tốc độ cao. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng bán kính quay vòng, khiến việc xoay trở trong không gian hẹp trở nên khó khăn hơn.
  • Khoảng sáng gầm xe: Là khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đường. Khoảng sáng gầm xe lớn giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật như lề đường cao, ổ gà, hay di chuyển trên địa hình không bằng phẳng mà không sợ cạ gầm. Xe có khoảng sáng gầm cao thường là các mẫu SUV, Crossover hoặc bán tải.
  • Trọng lượng: Gồm trọng lượng không tải (trọng lượng của xe khi không có người lái, hành khách và hàng hóa) và trọng lượng toàn tải (trọng lượng tối đa cho phép của xe bao gồm cả người, hàng hóa và nhiên liệu). Trọng lượng xe ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc, mức tiêu thụ nhiên liệu và tải trọng tối đa mà xe có thể chở.

Phân loại kích thước xe ô tô theo số chỗ ngồi

Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe ô tô được phân loại chủ yếu theo số chỗ ngồi và phân khúc, từ xe gia đình nhỏ gọn đến xe khách chuyên dụng. Mỗi loại đều có dải kích thước tiêu chuẩn xe ô tô riêng, phục vụ cho những mục đích sử dụng khác nhau.

Kích thước xe ô tô 4-5 chỗ phổ biến

Xe ô tô 4-5 chỗ là dòng xe phổ biến nhất cho mục đích cá nhân và gia đình nhỏ. Chúng được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước, điển hình là Sedan và Hatchback.

Phân khúc Sedan

Xe Sedan thường có 4 cửa và khoang hành lý tách biệt với khoang cabin. Kích thước xe Sedan thay đổi đáng kể theo từng hạng:

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3900 x 1650 x 1550 mm tới 4100 x 1670 x 1550 mm. Các mẫu xe hạng A nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị chật hẹp và có mức giá dễ tiếp cận.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4100 x 1650 x 1550 mm tới 4300 x 1700 x 1660 mm. Lớn hơn hạng A, mang lại không gian nội thất và cốp xe rộng rãi hơn một chút, là lựa chọn cân bằng giữa kích thước và tiện nghi cho gia đình.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4300 x 1750 x 1550 mm tới 4550 x 1700 x 1650 mm. Đây là phân khúc phổ thông nhất, cung cấp không gian thoải mái cho 5 người lớn và hành lý, phù hợp cho cả đi lại hàng ngày và những chuyến đi xa.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4600 x 1700 x 1650 mm tới 5000 x 1700 x 1900 mm. Các mẫu Sedan hạng D thường có kích thước lớn, sang trọng hơn, hướng đến sự tiện nghi, ổn định và không gian rộng rãi tối đa cho hành khách.

Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗKích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ

Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ

Phân khúc Hatchback

Xe Hatchback thường có 3 hoặc 5 cửa, khoang hành lý thông với khoang cabin và cửa sau mở hất lên. Kiểu dáng này mang lại sự linh hoạt và không gian chứa đồ có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau. Kích thước xe Hatchback cũng được phân loại theo hạng.

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3300 x 1450 x 1400 mm tới 3700 x 1500 x 1450 mm. Rất nhỏ gọn, lý tưởng cho việc di chuyển và đậu đỗ trong khu vực nội thành đông đúc.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 3700 x 1550 x 1450 mm tới 3900 x 1550 x 1600 mm. Cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn hạng A, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc di chuyển trong đô thị kết hợp đi lại các vùng lân cận.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 3900 x 1700 x 1550 mm tới 4100 x 1700 x 1600 mm. Đem lại sự cân bằng giữa kích thước nhỏ gọn và không gian nội thất, cùng khả năng vận hành ổn định hơn.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 3100 x 1700 x 1600 mm tới 4300 x 1750 x 1700 mm. Mặc dù không phổ biến bằng Sedan ở phân khúc này, các mẫu Hatchback hạng D vẫn mang lại không gian rộng rãi và tiện nghi cao cấp.

Kích thước một số mẫu xe 4-5 chỗ cụ thể

Để có cái nhìn rõ hơn về kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 4-5 chỗ, hãy xem xét thông số của một số mẫu xe phổ biến tại thị trường Việt Nam. Những ví dụ này minh họa sự đa dạng về kích thước ngay cả trong cùng một phân khúc hoặc hạng xe.

Xe Hyundai i10 là một ví dụ điển hình cho dòng xe cỡ nhỏ, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị. Phiên bản Sedan có kích thước DxRxC là 3995mm x 1660mm x 1505mm, khoảng sáng gầm xe 152mm và chiều dài cơ sở 2425mm. Những thông số này cho thấy khả năng xoay trở linh hoạt và dễ dàng di chuyển qua các đoạn đường không quá gồ ghề.

Mẫu xe quốc dân Toyota Vios, thuộc phân khúc B Sedan, lại có kích thước lớn hơn so với Hyundai i10, với DxRxC là 4425mm x 1730mm x 1475mm. Chiều dài cơ sở 2550mm giúp xe vận hành đầm chắc hơn, trong khi khoảng sáng gầm 133mm cho thấy xe chủ yếu di chuyển trên địa hình bằng phẳng. Bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m thể hiện khả năng quay đầu xe khá tốt.

Kích thước xe 4 chỗ ViosKích thước xe 4 chỗ Vios

Kích thước xe 4 chỗ Vios

Toyota Corolla Altis, thuộc phân khúc C Sedan, có kích thước DxRxC là 4.639mm x 1.776mm x 1.455mm và chiều dài cơ sở 2700mm. So với Vios, Altis dài hơn, rộng hơn và có chiều dài cơ sở lớn hơn đáng kể, mang lại không gian nội thất rộng rãi và sự ổn định vượt trội khi di chuyển ở tốc độ cao. Khoảng sáng gầm 145mm cũng đủ để xe vượt qua các chướng ngại vật thông thường.

Đối với phân khúc D Sedan sang trọng hơn, Toyota Camry nổi bật với kích thước DxRxC là 4885mm x 1840mm x 1445mm và chiều dài cơ sở lên tới 2825mm. Kích thước này không chỉ tạo nên vẻ ngoài bề thế, sang trọng mà còn mang lại không gian cabin cực kỳ rộng rãi và tiện nghi cao cấp cho hành khách. Bán kính vòng quay tối thiểu 5,7m cho thấy xe cần không gian lớn hơn để xoay trở.

Kích thước xe Toyota CamryKích thước xe Toyota Camry

Kích thước xe Toyota Camry

Mazda 3 Sedan, với kiểu dáng thể thao, có kích thước DxRxC là 4660mm x 1795mm x 1435mm và chiều dài cơ sở 2725mm. Kích thước này đặt Mazda 3 ở phân khúc C, mang lại sự cân bằng giữa không gian, tính năng lái và khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị.

Một mẫu xe cỡ nhỏ khác rất được ưa chuộng là Kia Morning. Chiếc xe 4 chỗ này có kích thước DxRxC là 3.595mm x 1.595mm x 1.490mm và chiều dài cơ sở 2.385mm. Với kích thước này, Morning cực kỳ dễ dàng di chuyển trong những con phố nhỏ hẹp và tìm chỗ đậu xe. Khoảng sáng gầm 152mm cũng là một lợi thế nhỏ khi đi qua các đoạn đường gồ ghề.

Honda City, một đối thủ mạnh của Vios trong phân khúc B Sedan, có kích thước DxRxC là 4.620mm x 1.775mm x 1.460mm và chiều dài cơ sở 2600mm. Kích thước lớn hơn so với Vios ở chiều dài và chiều rộng, cùng với chiều dài cơ sở lớn hơn, mang lại không gian nội thất rộng rãi và cảm giác lái đầm chắc hơn.

Kích thước xe ô tô Honda CityKích thước xe ô tô Honda City

Kích thước xe ô tô Honda City

Cuối cùng, trong phân khúc xe siêu sang, Mercedes-Benz S450 là biểu tượng với kích thước DxRxC là 5255 mm x 1899 mm x 1494mm và chiều dài cơ sở lên tới 3165mm. Những con số này thể hiện rõ sự đồ sộ, không gian nội thất cực kỳ rộng rãi và thoải mái, cùng khả năng vận hành ổn định tuyệt vời trên đường trường.

Kích thước xe ô tô 7 chỗ

Xe ô tô 7 chỗ, thường thuộc các dòng MPV, SUV hoặc Crossover, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình đông thành viên hoặc phục vụ mục đích kinh doanh vận tải. Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 7 chỗ thường lớn hơn đáng kể so với xe 4-5 chỗ để đảm bảo không gian cho hàng ghế thứ ba.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Giống như xe 4-5 chỗ, xe 7 chỗ cũng được phân loại theo hạng dựa trên kích thước tổng thể.

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 4600mm x 1700mm x1750mm đến 4700mm x 1750mm x 1750mm. Đây là các mẫu MPV/SUV cỡ nhỏ, thường có cấu hình 5+2 chỗ, hàng ghế thứ ba khá chật chội và chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc quãng đường ngắn.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4700mm x 1760mm x 1750mm đến 4850mm x 1750mm x 1850mm. Phân khúc phổ biến hơn, cung cấp không gian đủ dùng cho 7 người trên những chuyến đi vừa và dài.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4850mm x 1800mm x 1550mm đến 4900mm x 1800mm x 1850mm. Các mẫu xe ở hạng này mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn đáng kể cho cả 7 hành khách cùng hành lý.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4900mm x 1850mm x 1850mm tới 4950mm x 1900mm x 1900mm. Đây là các mẫu SUV hoặc MPV cỡ lớn, sang trọng, đảm bảo sự thoải mái tối đa và nhiều tiện nghi cho tất cả người ngồi.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗKích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Kích thước một số mẫu xe 7 chỗ cụ thể

Toyota Fortuner, một mẫu SUV 7 chỗ rất được ưa chuộng, có kích thước DxRxC là 4795mm x 1855mm x 1835mm và chiều dài cơ sở 2745mm. Khoảng sáng gầm xe lên tới 219mm là một lợi thế lớn, giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình, từ đường đô thị đến đường gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ.

Toyota Innova, mẫu MPV 7 chỗ “thần thánh” một thời, có kích thước DxRxC là 4735mm x 1830mm x 1795mm và chiều dài cơ sở 2750mm. Innova nổi tiếng với không gian nội thất rộng rãi và bền bỉ, phù hợp cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ. Khoảng sáng gầm 178mm cũng khá tốt cho việc di chuyển hàng ngày.

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗKích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Mitsubishi Xpander, mẫu MPV 7 chỗ đang làm mưa làm gió trên thị trường, có kích thước DxRxC là 4475mm x 1750mm x 1700mm và chiều dài cơ sở 2775mm. Mặc dù chiều dài tổng thể nhỏ gọn hơn Fortuner và Innova, nhưng Xpander lại có chiều dài cơ sở lớn, giúp tối ưu không gian nội thất, đặc biệt là hàng ghế thứ ba. Khoảng sáng gầm 205mm cũng là một điểm cộng lớn, giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá.

Kích thước xe ô tô 16 chỗ

Xe ô tô 16 chỗ chủ yếu là các dòng xe khách mini hoặc van cỡ lớn, phục vụ nhu cầu vận chuyển hành khách theo nhóm hoặc kinh doanh dịch vụ. Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 16 chỗ lớn hơn đáng kể so với xe 7 chỗ, đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm và kỹ năng điều khiển tốt hơn, đặc biệt khi di chuyển trong khu vực đô thị chật hẹp.

Hyundai Solati là một trong những mẫu xe 16 chỗ hiện đại và phổ biến. Xe có kích thước DxRxC là 6195mm x 2038mm x 2760mm và chiều dài cơ sở 3670mm. Với chiều cao lên tới 2760mm, Solati mang lại không gian đứng thoải mái cho hành khách bên trong, nhưng cần lưu ý khi đi qua các hầm chui hoặc cầu có chiều cao giới hạn. Trọng lượng toàn bộ lên đến 3740kg yêu cầu tài xế có bằng lái phù hợp và tuân thủ quy định về tải trọng.

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai SolatiKích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Mercedes-Benz Sprinter cũng là một dòng xe 16 chỗ quen thuộc, thường được sử dụng cho mục đích du lịch hoặc chuyên chở cao cấp. Kích thước DxRxC của Sprinter là 5932 x 2175 x 2644mm và chiều dài cơ sở 3550mm. Mặc dù có phần nhỏ gọn hơn Solati ở chiều dài và chiều cao, Sprinter vẫn đảm bảo không gian rộng rãi và sự sang trọng đặc trưng của thương hiệu Mercedes-Benz.

Ford Transit là “ông vua” trong phân khúc xe 16 chỗ tại Việt Nam trong nhiều năm. Xe có kích thước DxRxC là 5780 mm x 2000mm x 2360mm và chiều dài cơ sở 3750mm. Ford Transit nổi tiếng với sự bền bỉ, chi phí vận hành hợp lý và khả năng chuyên chở hiệu quả. Kích thước này giúp xe khá linh hoạt trong việc di chuyển trên nhiều tuyến đường.

Toyota Hiace cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc này, với kích thước DxRxC là 5380mm x 1880mm x 2285mm và chiều dài cơ sở 3110mm. So với các đối thủ, Hiace có kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn một chút, đặc biệt là chiều dài và chiều cao, phù hợp với những tuyến đường có không gian hạn chế hơn.

Kích thước của xe khách 29 chỗ

Xe khách 29 chỗ là loại phương tiện chuyên dụng cho việc vận chuyển hành khách trên các tuyến đường dài, du lịch hoặc đưa đón công nhân. Kích thước tiêu chuẩn xe ô tô 29 chỗ rất lớn, đòi hỏi kỹ năng lái xe chuyên nghiệp, am hiểu luật giao thông và hạ tầng đường sá.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 29 chỗ thường nằm trong khoảng DxRxC là 7620mm x 2090mm x 2855mm, với chiều dài cơ sở khoảng 4085mm. Trọng lượng toàn bộ lên đến 6900kg hoặc hơn, nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về tải trọng và tốc độ. Tài xế cần đặc biệt chú ý đến chiều cao và chiều rộng khi di chuyển qua các cấu trúc hạn chế như cầu thấp, hầm chui hoặc đường cong hẹp.

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗKích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ

Xe khách Thaco TB79 29 chỗ là một mẫu xe phổ biến tại Việt Nam. Xe có kích thước DxRxC là 7.950mm x 2.200mm x 3.100mm và chiều dài cơ sở 3.800mm. Với chiều cao lên tới 3.100mm, xe mang lại không gian nội thất rất thoáng đãng, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về chiều cao khi di chuyển.

Samco Felix cũng là một cái tên quen thuộc trong phân khúc xe 29 chỗ. Mẫu xe này có kích thước DxRxC là 8285mm x 2310mm x 3130mm và chiều dài cơ sở 4175mm. Samco Felix nổi bật với kích thước khá lớn, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách, nhưng đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm để vận hành an toàn trên các tuyến đường.

Việc hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn xe ô tô cho từng loại phương tiện, từ xe gia đình 4-7 chỗ đến xe khách lớn hơn, là thông tin cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Nắm vững chiều dài, rộng, cao, khoảng sáng gầm và các thông số khác không chỉ giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và không gian sử dụng, mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường, đặc biệt tại những khu vực có giới hạn về kích thước. Thông tin này là nền tảng để bạn đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt và sử dụng xe một cách hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các dòng xe Toyota và thông số kỹ thuật chi tiết tại toyotaokayama.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *