Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là một loại giấy tờ pháp lý bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng xe cơ giới. Việc sở hữu và tuân thủ các quy định liên quan đến giấy phép này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho hoạt động kinh doanh mà còn góp phần vào sự chuyên nghiệp và an toàn chung của ngành vận tải. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của giấy phép cũng như các điều kiện cần thiết để được cấp phép theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.
Nội dung chi tiết của Giấy phép kinh doanh vận tải
Theo quy định tại Điều 19 của Nghị định 158/2024/NĐ-CP, giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và bằng xe bốn bánh có gắn động cơ bao gồm các thông tin cốt lõi giúp quản lý và nhận diện đơn vị kinh doanh. Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương là cơ quan có thẩm quyền cấp loại giấy phép quan trọng này. Việc ghi nhận đầy đủ và chính xác các thông tin trên giấy phép là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong hoạt động vận tải.
Các nội dung chính thể hiện trên giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô bao gồm tên đầy đủ và địa chỉ trụ sở chính của đơn vị kinh doanh. Thông tin về Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) cũng được ghi rõ, bao gồm số giấy chứng nhận, ngày, tháng, năm cấp và tên cơ quan đã cấp. Đây là những thông tin nền tảng xác định tư cách pháp nhân của đơn vị.
Ngoài ra, giấy phép còn nêu tên người đại diện theo pháp luật của đơn vị, đảm bảo trách nhiệm pháp lý được xác định rõ ràng. Các hình thức kinh doanh mà đơn vị được phép thực hiện (ví dụ: vận tải hành khách theo tuyến cố định, vận tải hành khách bằng taxi, vận tải hàng hóa thông thường…) cũng được liệt kê chi tiết. Tên của cơ quan cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô được in trên giấy phép để người dùng dễ dàng xác định nguồn gốc và tính xác thực.
Đặc biệt, theo quy định mới, giấy phép kinh doanh vận tải còn có khu vực dành riêng để in mã QR code và lưu trữ thông tin điện tử của giấy phép. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra, quản lý bằng công nghệ số, tăng cường hiệu quả giám sát của cơ quan chức năng và sự minh bạch trong hoạt động vận tải. Tất cả những thông tin này cùng nhau tạo nên một văn bản pháp lý hoàn chỉnh, là cơ sở để đơn vị kinh doanh vận tải hoạt động hợp pháp trên đường bộ.
Nội dung giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô mẫu theo quy định
Điều kiện pháp lý để kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
Để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với hình thức vận tải hành khách, các đơn vị cần đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt liên quan đến phương tiện và quản lý hoạt động. Điều kiện đầu tiên và cơ bản nhất là xe ô tô sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải hành khách phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh. Quyền sử dụng này có thể thông qua hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức, cá nhân khác hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh theo quy định của pháp luật. Đối với hợp tác xã, trường hợp xe thuộc sở hữu của thành viên thì phải có hợp đồng dịch vụ quy định rõ quyền và trách nhiệm quản lý, sử dụng xe của hợp tác xã.
Một điều kiện quan trọng khác nhằm tăng cường quản lý và đảm bảo an toàn là xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách bắt buộc phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình và thiết bị ghi nhận hình ảnh người lái xe. Quy định này được nêu rõ tại khoản 2 Điều 35 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, giúp cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi lộ trình, tốc độ và hành vi của lái xe, từ đó kịp thời xử lý các vi phạm và nâng cao an toàn giao thông.
Niên hạn sử dụng của xe ô tô cũng là một yếu tố quyết định. Đối với xe kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe phải có sức chứa từ 08 chỗ trở lên (không kể chỗ người lái). Niên hạn sử dụng không quá 15 năm cho tuyến có cự ly trên 300 km và không quá 20 năm cho tuyến có cự ly từ 300 km trở xuống. Quy định này nhằm đảm bảo chất lượng phương tiện trên các tuyến đường dài, nơi yêu cầu độ bền bỉ và an toàn cao hơn.
Đối với xe buýt kinh doanh vận tải hành khách, yêu cầu về sức chứa cũng là từ 08 chỗ trở lên (không kể chỗ người lái) và niên hạn sử dụng không quá 20 năm. Loại hình vận tải này thường hoạt động trong khu vực đô thị hoặc liên tỉnh cự ly gần, nên niên hạn được quy định phù hợp với tần suất và điều kiện khai thác.
Xe taxi kinh doanh vận tải hành khách có yêu cầu riêng biệt. Xe phải có sức chứa dưới 08 chỗ (không kể chỗ người lái) và niên hạn sử dụng không quá 12 năm. Pháp luật cũng cấm sử dụng xe ô tô chở người có thiết kế, cải tạo số chỗ ngồi ít hơn 08 từ xe ban đầu có nhiều hơn 08 chỗ để kinh doanh taxi. Quy định này nhằm duy trì đặc thù của loại hình taxi và đảm bảo an toàn kỹ thuật.
Cuối cùng, xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng cũng có quy định về niên hạn sử dụng tùy thuộc vào sức chứa và cự ly hành trình. Xe có sức chứa trên 08 chỗ (không kể chỗ người lái) có niên hạn không quá 15 năm cho hành trình trên 300 km và không quá 20 năm cho hành trình từ 300 km trở xuống. Riêng xe hợp đồng có sức chứa dưới 08 chỗ (không kể chỗ người lái) sử dụng hợp đồng điện tử thì niên hạn sử dụng không quá 12 năm. Những quy định này giúp quản lý chặt chẽ chất lượng phương tiện trong hoạt động vận tải hợp đồng đa dạng.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh vận tải luôn hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, việc lựa chọn phương tiện chất lượng là vô cùng quan trọng. Quý vị có thể tìm hiểu thêm về các dòng xe phù hợp tại toyotaokayama.com.vn.
Điều kiện cần thiết để kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
Hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô cũng đòi hỏi các đơn vị phải đáp ứng những điều kiện cụ thể để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô cho loại hình này. Tương tự như vận tải hành khách, xe ô tô sử dụng để kinh doanh vận tải hàng hóa phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh. Quyền sử dụng này cũng có thể thông qua hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh. Đối với hợp tác xã, xe thuộc sở hữu của thành viên phải có hợp đồng dịch vụ quy định rõ quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ quản lý, sử dụng, điều hành xe của hợp tác xã.
Bên cạnh yêu cầu về quyền sở hữu/sử dụng, xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn theo quy định tại khoản 11 Điều 56 Luật Đường bộ 2024. Đồng thời, niên hạn sử dụng của xe cũng phải tuân thủ quy định tại khoản 1, khoản 2 và khoản 3 Điều 40 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024. Những quy định này nhằm đảm bảo rằng phương tiện được sử dụng trong hoạt động vận tải hàng hóa luôn trong tình trạng kỹ thuật tốt, đáp ứng các yêu cầu về tải trọng, kích thước và an toàn khi tham gia giao thông.
Việc tuân thủ các điều kiện về phương tiện là yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn cho hàng hóa vận chuyển và cho chính người tham gia giao thông. Các đơn vị kinh doanh vận tải hàng hóa cần thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng phương tiện và cập nhật các quy định pháp luật liên quan để duy trì giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô hợp lệ và hoạt động hiệu quả.
Nắm vững các quy định về giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và các điều kiện đi kèm là nền tảng vững chắc cho mọi đơn vị hoạt động trong lĩnh vực này. Từ việc hiểu rõ nội dung giấy phép đến đáp ứng các tiêu chuẩn về phương tiện cho cả vận tải hành khách và hàng hóa, việc tuân thủ pháp luật không chỉ đảm bảo hoạt động hợp pháp mà còn góp phần nâng cao an toàn giao thông và chất lượng dịch vụ. Hy vọng những thông tin chi tiết này giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và sẵn sàng cho quá trình xin cấp phép, kinh doanh hiệu quả.