Tìm hiểu về giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ và các dòng xe khác của hãng là nhu cầu phổ biến của nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam. Suzuki nổi tiếng với các mẫu xe nhỏ gọn, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá niêm yết, đặc điểm nổi bật của các dòng xe Suzuki, đặc biệt là các mẫu xe 4 chỗ, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp.
Hãng xe Suzuki là một thương hiệu ô tô, xe máy và động cơ hàng đầu đến từ Nhật Bản, được thành lập bởi Michio Suzuki vào năm 1910. Khởi đầu là một công ty dệt may thành công, Suzuki mở rộng sang lĩnh vực phương tiện di chuyển vào những năm 1950 và nhanh chóng gặt hái thành công với chiếc ô tô nhẹ đầu tiên mang tên Suzulight vào năm 1955. Kể từ đó, Suzuki đã định vị mình là nhà sản xuất xe nhỏ gọn, hiệu quả và đáng tin cậy trên toàn cầu. Logo chữ “S” cách điệu mạnh mẽ nhưng uyển chuyển của hãng gợi nhắc về tinh thần Samurai và nghệ thuật thư pháp Nhật Bản.
Cập nhật bảng giá xe ô tô Suzuki tại Việt Nam
Suzuki mang đến thị trường Việt Nam nhiều lựa chọn ở các phân khúc khác nhau, bao gồm xe du lịch 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ và các dòng xe tải nhẹ chuyên dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp giá niêm yết tham khảo cho các mẫu xe này, giúp người đọc dễ dàng hình dung về khoảng giá của từng dòng xe.
Mẫu xe Suzuki | Số chỗ | Kiểu dáng | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
Suzuki Swift | 4 – 5 | Hatchback | 560.000.000 |
Suzuki Celerio | 4 – 5 | Hatchback | 329.000.000 – 359.000.000 |
Suzuki Ciaz | 5 | Sedan | 535.000.000 |
Suzuki Ertiga Hybrid | 7 | MPV | 538.000.000 – 608.000.000 |
Suzuki XL7 | 7 | Crossover | 599.900.000 – 607.900.000 |
Super Carry Truck | 2 | Xe tải nhẹ | 253.917.000 – 296.735.000 |
Super Carry Pro | 2 | Xe tải nhẹ | 324.500.000 – 354.326.000 |
Suzuki Blind Van | 2 | Xe Van | 295.000.000 |
Bảng giá trên là giá niêm yết từ nhà sản xuất và có thể thay đổi tùy thời điểm, chương trình khuyến mãi hoặc chi phí lăn bánh tại từng địa phương. Để biết giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ và các dòng xe khác chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý Suzuki ủy quyền.
Chi tiết về các dòng xe Suzuki du lịch phổ biến
Để giúp người đọc hiểu rõ hơn về từng mẫu xe, đặc biệt là những chiếc xe được quan tâm như xe ô tô Suzuki 4 chỗ, phần dưới đây sẽ đi sâu vào phân tích đặc điểm, ưu nhược điểm và giá niêm yết của từng dòng xe du lịch chính của Suzuki tại Việt Nam.
Giá xe Suzuki Swift (4 – 5 chỗ)
Suzuki Swift là một mẫu xe hatchback hạng B nổi bật với thiết kế trẻ trung, được nhiều người ưu ái gọi là “Mini Cooper Nhật” nhờ kiểu dáng cổ điển pha lẫn hiện đại. Mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, mang đến một phiên bản duy nhất tại thị trường Việt Nam. Việc tìm hiểu giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ thường bắt đầu từ mẫu xe này.
Chiếc xe ô tô Suzuki 4 chỗ Swift được trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa 82 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, động cơ này, dù có dung tích nhỏ hơn một số đối thủ, vẫn cho thấy khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt là ở tốc độ thấp nhờ trọng lượng xe nhẹ, mang lại độ vọt tốt khi di chuyển trong đô thị. Hộp số CVT giúp xe vận hành mượt mà, tăng tốc êm ái và góp phần tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu. Vô lăng của Swift được đánh giá là cho cảm giác lái chân thật, và khung gầm xe cũng thể hiện sự chắc chắn khi di chuyển.
Ngoại thất Suzuki Swift – mẫu xe 4 chỗ hatchback
Tuy nhiên, hệ thống an toàn của Suzuki Swift có phần đơn giản so với các đối thủ trong cùng phân khúc, chỉ bao gồm 2 túi khí, hỗ trợ phanh ABS, EBD và BA. Xe thiếu các tính năng an toàn chủ động quan trọng như hệ thống cân bằng điện tử (ESC) hay hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), điều mà nhiều đối thủ đã trang bị tiêu chuẩn. Kích thước nhỏ gọn là ưu điểm khi di chuyển trong phố nhưng lại hạn chế không gian cabin, khiến xe thoải mái hơn cho 4 người thay vì 5, và khoang hành lý cũng khá nhỏ. Một số nhược điểm khác được ghi nhận bao gồm tiếng ồn vọng vào cabin khi chạy ở tốc độ cao, lốp xe hơi cứng và trụ A lớn đôi khi gây cản trở tầm nhìn.
Hiện tại, giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ Swift phiên bản GLX (Euro5) niêm yết là 560.000.000 VNĐ.
Giá xe Suzuki Celerio (4 – 5 chỗ)
Suzuki Celerio là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe hatchback giá rẻ, lý tưởng cho những người dùng tìm kiếm một phương tiện di chuyển cơ bản và tiết kiệm trong môi trường đô thị. Mẫu xe này được đánh giá cao bởi mức giá dễ tiếp cận, khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể và không gian nội thất được nhận xét là khá rộng rãi so với kích thước tổng thể nhỏ gọn. Vận hành xe cũng đơn giản và dễ dàng.
Mặc dù có nhiều ưu điểm về kinh tế và tính thực dụng, Suzuki Celerio cũng tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc. Thiết kế ngoại thất và nội thất của xe khá đơn giản, không có nhiều điểm nhấn ấn tượng. Trang bị tiện nghi trên xe cũng khá hạn chế, chỉ đủ dùng các tính năng cơ bản. Hiệu suất động cơ 1.0L được trang bị trên Celerio chỉ đáp ứng đủ cho việc di chuyển nhẹ nhàng trong phố, và có thể cảm thấy yếu khi cần tăng tốc nhanh hoặc đi trên đường trường. Tính năng an toàn của xe cũng ở mức cơ bản, không được trang bị các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.
Đối với những ai quan tâm đến giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ ở phân khúc phổ thông nhất, Celerio là một lựa chọn đáng xem xét. Suzuki Celerio có hai phiên bản với giá niêm yết khác nhau: Phiên bản 1.0 CVT có giá 359.000.000 VNĐ và phiên bản 1.0 MT có giá 329.000.000 VNĐ.
Giá xe Suzuki Ciaz (5 chỗ)
Suzuki Ciaz là mẫu xe đại diện cho Suzuki trong phân khúc sedan hạng B, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, và Nissan Almera. Mẫu xe này cũng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và hiện chỉ có một phiên bản duy nhất.
Suzuki Ciaz được trang bị động cơ xăng 1.4L, cho công suất cực đại 91 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 130 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp. Khối động cơ này được đánh giá là đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị, với hộp số hoạt động khá mượt mà.
Ngoại thất Suzuki Ciaz – mẫu sedan hạng B
Tuy nhiên, khi so sánh với các đối thủ Nhật Bản cùng phân khúc, Ciaz có phần yếu thế hơn về động cơ và hộp số. Nhiều mẫu xe đối thủ sử dụng động cơ 1.5L và hộp số tự động 6 cấp hoặc CVT, mang lại hiệu suất và trải nghiệm lái vượt trội hơn. Hệ thống an toàn của Ciaz cũng gây tranh cãi khi được trang bị một số tính năng ít gặp như cảnh báo khoảng cách, cảnh báo chệch làn đường, camera hành trình trước/sau, nhưng lại thiếu vắng các tính năng quan trọng phổ biến như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và chỉ có 2 túi khí. Về thiết kế, Suzuki Ciaz không thực sự nổi bật so với các đối thủ có kiểu dáng bắt mắt hơn trên thị trường.
Ưu điểm của Suzuki Ciaz nằm ở mức giá bán khá cạnh tranh so với các xe hạng B nhập khẩu từ Nhật, tính năng tiện nghi ở mức đủ dùng và danh tiếng về sự bền bỉ trong vận hành. Phiên bản Suzuki Ciaz 1.4 AT hiện có giá niêm yết là 535.000.000 VNĐ.
Giá xe Suzuki Ertiga Hybrid (7 chỗ)
Suzuki Ertiga Hybrid là mẫu xe nằm trong phân khúc MPV/crossover 7 chỗ cỡ nhỏ, cạnh tranh với Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza Premio, và các đối thủ khác. Xe được nhập khẩu từ Indonesia và cung cấp 2 phiên bản (số sàn và số tự động).
Ertiga Hybrid sử dụng động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.400 vòng/phút. Động cơ này, kết hợp với hệ thống hybrid nhẹ (Mild Hybrid), cung cấp đủ sức mạnh cho việc di chuyển trong đô thị với tải trọng 7 người. Xe cho thấy sự linh hoạt khi di chuyển trong phố. Động cơ nhỏ và hệ thống hybrid giúp xe đạt được mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng.
Ngoại thất Suzuki Ertiga Hybrid – MPV 7 chỗ
Vô lăng của Ertiga Hybrid nhẹ nhưng vẫn giữ được sự chắc chắn nhất định. Hệ thống phanh hoạt động chắc chắn và mượt mà. Khả năng ổn định và cân bằng khi vào cua được đánh giá là tốt trong phân khúc. Tuy nhiên, khi chạy trên đường trường hoặc cần tăng tốc nhanh, xe có thể cảm thấy hơi “đuối” do dung tích động cơ giới hạn. Hệ thống an toàn bao gồm 2 túi khí, hỗ trợ phanh ABS và EBD, cảm biến lùi, camera lùi. Các tính năng an toàn tiên tiến hơn như cân bằng điện tử (ESC) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) chỉ có trên phiên bản cao nhất. Trang bị tiện nghi trên Ertiga được đánh giá là khá tốt so với tầm giá, nhưng lại thiếu Cruise Control.
Suzuki Ertiga Hybrid có mức giá xe ô tô Suzuki khá “mềm” so với một chiếc xe 7 chỗ nhập khẩu từ Nhật Bản. Phiên bản Hybrid Ertiga MT có giá niêm yết 538.000.000 VNĐ và phiên bản Hybrid Ertiga AT có giá 608.000.000 VNĐ.
Giá xe Suzuki XL7 (7 chỗ)
Suzuki XL7 là một mẫu xe 7 chỗ cỡ nhỏ mang phong cách SUV, cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander Cross, Toyota Veloz Cross, và các mẫu xe tương tự. Mặc dù là một mẫu xe mới hơn, XL7 chia sẻ nhiều điểm tương đồng với Ertiga, đặc biệt là về động cơ và nền tảng. Xe cũng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
Giống như Ertiga, Suzuki XL7 được trang bị động cơ xăng 1.5L, cho công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.400 vòng/phút. Khả năng vận hành thực tế của XL7 cho thấy sức kéo đủ dùng và chuyển số nhanh ở tốc độ thấp, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị ngay cả khi chở đủ 7 người. Tuy nhiên, khi chạy ở dải tốc độ cao hơn, việc tăng tốc có thể gặp chút khó khăn, tương tự như nhiều đối thủ 7 chỗ cỡ nhỏ dùng động cơ 1.5L khác.
Ngoại thất Suzuki XL7 – SUV 7 chỗ phong cách
Hệ thống an toàn của Suzuki XL7 tương đối tốt hơn so với Ertiga, bao gồm hỗ trợ phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), và cảm biến lùi. Tuy nhiên, đáng tiếc là xe vẫn chỉ được trang bị 2 túi khí. Về ngoại thất, XL7 sở hữu kiểu dáng hiện đại và mang đậm chất SUV mạnh mẽ, dù chưa thực sự đột phá khi đặt cạnh một số đối thủ. Nội thất xe rộng rãi nhưng không mang lại cảm giác quá mới mẻ hoặc sang trọng. Trang bị tiện nghi trên XL7 được đánh giá là đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản.
Mức giá xe ô tô Suzuki XL7 khá hợp lý cho một chiếc xe 7 chỗ nhập khẩu từ Nhật Bản với phong cách SUV. Các phiên bản XL7 có giá niêm yết như sau: XL7 GLX AT (Euro5) giá 599.900.000 VNĐ, XL7 Hybrid 1 tông màu giá 599.900.000 VNĐ, và XL7 Hybrid 2 tông màu giá 607.900.000 VNĐ.
Các dòng xe tải Suzuki
Ngoài xe du lịch, Suzuki còn là thương hiệu mạnh trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam với các mẫu xe bền bỉ, phù hợp cho nhu cầu kinh doanh và vận chuyển hàng hóa nhỏ.
Giá xe Suzuki Super Carry Truck (xe tải 5 tạ)
Suzuki Super Carry Truck là mẫu xe tải nhẹ quen thuộc với tải trọng tối đa lên đến 645 kg tùy phiên bản. Xe được cung cấp đa dạng các loại thùng để đáp ứng nhu cầu chuyên chở khác nhau: thùng ben (tải trọng 480 kg), thùng mui bạt (550 kg), thùng kín (550 kg), và thùng lửng (645 kg).
Xe được trang bị động cơ xăng 1.0L, cho công suất cực đại 31 kW tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 68 Nm tại 3.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp. Hệ thống treo trước là lò xo, sau là nhíp lá, phù hợp cho việc tải nặng. Phanh xe sử dụng đĩa ở phía trước và tang trống ở phía sau. Trang bị tiện nghi cơ bản chỉ có radio Pioneer.
Mức giá xe ô tô Suzuki Super Carry Truck dao động từ 253.917.000 VNĐ đến 296.735.000 VNĐ tùy loại thùng và tải trọng.
Giá xe Suzuki Super Carry Pro (xe tải)
Suzuki Super Carry Pro là mẫu xe tải nhẹ có tải trọng lớn hơn, lên đến 840 kg (tải trọng hàng hóa) và tổng tải trọng (hàng hóa + tài xế + hành khách) là 940 kg. Xe cũng có nhiều phiên bản thùng như thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, và thùng ben.
Super Carry Pro được trang bị động cơ xăng 1.5L, mạnh mẽ hơn với công suất cực đại 95 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 135 Nm tại 4.400 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp. Xe được trang bị đèn Halogen phản quang đa chiều, điều hòa chỉnh cơ, đầu MP3 AM/FM, đáp ứng các nhu cầu vận hành cơ bản.
Giá xe ô tô Suzuki Super Carry Pro dao động từ 324.500.000 VNĐ đến 354.326.000 VNĐ tùy phiên bản.
Giá xe Suzuki Blind Van (xe tải)
Suzuki Blind Van là mẫu xe van chuyên dụng cho việc vận chuyển hàng hóa trong đô thị, có tải trọng tối đa 580 kg và cấu hình 2 chỗ ngồi. Xe sử dụng chung động cơ xăng 1.0L với Super Carry Truck, cho công suất cực đại 31 kW tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 68 Nm tại 3.000 vòng/phút. Hộp số là loại sàn 5 cấp. Trang bị tiện nghi tương tự Super Carry Truck với radio Pioneer.
Giá xe ô tô Suzuki Blind Van 580kg niêm yết là 295.000.000 VNĐ.
Có nên mua xe ô tô Suzuki? Phân tích Ưu điểm và Nhược điểm
Quyết định có nên mua một chiếc xe ô tô Suzuki hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng người dùng. Dưới đây là phân tích các ưu điểm và nhược điểm chung của các dòng xe Suzuki, dựa trên thông tin từ bài viết gốc và kinh nghiệm thị trường.
Ưu điểm
Một trong những lợi thế cạnh tranh lớn nhất của các dòng xe ô tô Suzuki là mức giá bán. So với nhiều đối thủ cùng phân khúc, xe Suzuki thường có giá niêm yết thấp hơn, giúp người dùng tiết kiệm được một khoản chi phí ban đầu đáng kể. Đặc biệt là các mẫu xe như Celerio hay các dòng xe tải, có giá rất cạnh tranh.
Tiết kiệm nhiên liệu là một ưu điểm nổi bật khác của xe Suzuki. Với các động cơ có dung tích vừa phải và thiết kế tập trung vào hiệu quả, hầu hết các mẫu xe du lịch và xe tải nhẹ của hãng đều được đánh giá cao về khả năng vận hành tiết kiệm xăng.
Về vận hành, mặc dù không phải là những chiếc xe mạnh mẽ nhất, xe Suzuki thường được khen ngợi về sự mượt mà và ổn định. Độ bền bỉ cao là một đặc điểm truyền thống của xe Nhật, và Suzuki cũng không ngoại lệ. Các mẫu xe của Suzuki được biết đến là ít gặp lỗi vặt, hoạt động bền bỉ theo thời gian, là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai ưu tiên sự ổn định và chi phí bảo dưỡng thấp.
Nhược điểm
Nhược điểm lớn nhất của nhiều dòng xe Suzuki, đặc biệt là ở các phân khúc phổ thông, là thiết kế chưa thực sự ấn tượng. Từ kiểu dáng bên ngoài đến không gian nội thất, xe Suzuki thường bị đánh giá là kém hấp dẫn, hơi thực dụng và thiếu sự hiện đại, sang trọng so với nhiều đối thủ Hàn Quốc hay cả những mẫu xe Nhật khác. Chất liệu sử dụng trong cabin đôi khi cũng không mang lại cảm giác cao cấp.
Trang bị tiện nghi và tính năng an toàn cũng là điểm yếu cố hữu của xe Suzuki khi so sánh với mặt bằng chung của phân khúc. Nhiều mẫu xe thiếu các tính năng an toàn chủ động quan trọng như ESC, HSA, hay chỉ được trang bị số lượng túi khí tối thiểu, điều này có thể khiến người tiêu dùng cảm thấy chưa yên tâm, nhất là khi các đối thủ ngày càng nâng cấp các trang bị này. Tiện nghi giải trí và các tính năng hỗ trợ lái khác cũng thường ở mức cơ bản.
Dịch vụ sau bán hàng từng là một vấn đề đối với Suzuki tại Việt Nam, với những phản ánh về giá phụ tùng cao hoặc khan hiếm. Tuy nhiên, Suzuki Việt Nam đã có những động thái tích cực nhằm cải thiện dịch vụ hậu mãi trong thời gian gần đây, cho thấy sự lắng nghe và nỗ lực của hãng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về xe Suzuki
Những câu hỏi thường gặp dưới đây sẽ làm rõ thêm các khía cạnh quan trọng khi tìm hiểu về giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ và các dòng xe khác của hãng.
Hỏi: Có các dòng xe ô tô Suzuki nào ở Việt Nam?
Đáp: Tại thị trường Việt Nam, Suzuki hiện đang phân phối các dòng xe du lịch chính gồm Swift và Celerio (phân khúc hatchback 4-5 chỗ), Ciaz (sedan 5 chỗ), Ertiga Hybrid và XL7 (MPV/crossover 7 chỗ). Bên cạnh đó, Suzuki còn cung cấp các dòng xe tải nhẹ phổ biến như Super Carry Truck, Super Carry Pro, và Blind Van.
Hỏi: Xe ô tô Suzuki có bền không?
Đáp: Độ bền bỉ là một trong những ưu điểm nổi tiếng của các dòng xe Suzuki. Xe được đánh giá cao về độ tin cậy trong vận hành và hiếm khi gặp các sự cố hỏng hóc lặt vặt. Điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong quá trình sử dụng lâu dài.
Hỏi: Xe ô tô hãng Suzuki có tốt không?
Đáp: Xe ô tô Suzuki là lựa chọn tốt cho những người dùng ưu tiên sự bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và mức giá phải chăng, đặc biệt là các mẫu xe nhập khẩu. Xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cơ bản trong đô thị. Tuy nhiên, nếu bạn đặt nặng các yếu tố về thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi cao cấp và tính năng an toàn tiên tiến, thì xe Suzuki có thể chưa phải là lựa chọn tối ưu so với một số đối thủ.
Hỏi: Vì sao xe Suzuki ít người mua so với các hãng khác?
Đáp: Mặc dù có nhiều ưu điểm, Suzuki vẫn có thị phần khiêm tốn hơn so với các “ông lớn” khác như Toyota, Honda, hay Hyundai. Lý do chính được cho là nằm ở thiết kế chưa thực sự bắt mắt và trang bị tiện nghi, an toàn còn hạn chế so với mặt bằng chung của các phân khúc cạnh tranh. Người tiêu dùng hiện nay có xu hướng đánh giá cao hơn các yếu tố về ngoại hình, nội thất hiện đại và công nghệ an toàn trên xe. Tuy nhiên, với những ai hiểu rõ giá trị cốt lõi của Suzuki (bền, tiết kiệm, giá tốt), đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Hỏi: Các đại lý Suzuki tại TP.HCM và Hà Nội?
Đáp: Tại TP.HCM, bạn có thể tìm đến các đại lý như Suzuki Đại Lợi (Tân Phú), Suzuki Đại Việt (Quận 2), Suzuki Hồng Phương (Bình Tân), Suzuki Sài Gòn Ngôi Sao (Thủ Đức), Suzuki Việt Long (Quận 12). Ở Hà Nội, các đại lý bao gồm Suzuki An Trì (Thanh Trì), Suzuki Cầu Giấy (Cầu Giấy), Suzuki NISU (Long Biên), Suzuki Quý Hạnh (Sóc Sơn), Suzuki Vân Đạo (Hoài Đức), Suzuki Việt Anh (Hà Đông). Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý hoặc truy cập website chính thức của Suzuki Việt Nam. Người dùng có thể tìm hiểu thêm kiến thức về các dòng xe khác nhau tại toyotaokayama.com.vn.
Nhìn chung, việc tìm hiểu giá xe ô tô Suzuki 4 chỗ và các dòng xe khác của hãng cần dựa trên sự cân nhắc giữa ưu điểm về giá, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và nhược điểm về thiết kế, trang bị. Suzuki vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều đối tượng khách hàng tại Việt Nam.