Dung tích bình xăng là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng mà mỗi chủ sở hữu ô tô nên biết rõ. Thông số này không chỉ ảnh hưởng đến quãng đường bạn có thể di chuyển sau mỗi lần đổ đầy bình mà còn liên quan đến chi phí vận hành và cách sử dụng xe hiệu quả. Hiểu rõ dung tích bình xăng các loại xe ô tô phổ biến giúp bạn lên kế hoạch cho những chuyến đi dài, quản lý nhiên liệu tốt hơn và đảm bảo xe luôn hoạt động trong điều kiện tối ưu.

Dung tích bình xăng các loại xe ô tô phổ biến

Dung tích bình xăng là gì và vì sao nó quan trọng?

Dung tích bình xăng, hay dung tích thùng nhiên liệu, là khả năng chứa tối đa lượng xăng hoặc dầu diesel mà một chiếc xe có thể mang theo. Đơn vị đo lường phổ biến là lít (L). Đây là một thông số cơ bản được nhà sản xuất công bố cho từng dòng xe, từng phiên bản.

Việc nắm rõ dung tích bình xăng của xe mình mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đầu tiên, nó giúp bạn ước tính phạm vi hoạt động của xe (số km có thể đi được với một bình đầy), từ đó lên kế hoạch dừng nghỉ, đổ xăng hợp lý cho các hành trình, đặc biệt là đi đường dài hoặc qua những khu vực ít trạm xăng. Thứ hai, nó giúp bạn kiểm soát chi phí nhiên liệu khi đổ xăng, biết được số tiền dự kiến cần chi cho một lần đổ đầy. Cuối cùng, thông số này cũng phản ánh phần nào kích thước và mục đích sử dụng của xe – các dòng xe lớn hơn, phục vụ nhu cầu di chuyển đường dài hoặc tải nặng thường có dung tích bình xăng lớn hơn.

Dung tích bình xăng các loại xe ô tô phổ biến

Các yếu tố ảnh hưởng đến dung tích bình xăng ô tô

Dung tích bình xăng không phải là ngẫu nhiên mà được các nhà sản xuất tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Kích thước tổng thể và phân khúc xe là yếu tố chính; xe nhỏ (Sedan, Hatchback cỡ nhỏ) thường có bình xăng nhỏ hơn xe lớn (SUV, Pickup). Mục đích sử dụng cũng quan trọng; xe thể thao hiệu suất cao hoặc xe chuyên dùng off-road có thể cần bình xăng lớn hơn để đảm bảo khả năng di chuyển liên tục. Thiết kế không gian và khung gầm cũng giới hạn kích thước tối đa của bình nhiên liệu có thể đặt dưới gầm hoặc trong cấu trúc xe. Tóm lại, dung tích bình xăng là sự cân bằng giữa nhu cầu sử dụng, hiệu suất xe và giới hạn kỹ thuật trong thiết kế.

Dung tích bình xăng các loại xe ô tô phổ biến

Dung tích bình xăng theo từng loại xe phổ biến

Mỗi phân khúc xe ô tô được thiết kế để phục vụ những nhu cầu và điều kiện vận hành khác nhau, điều này kéo theo sự khác biệt về cấu trúc, kích thước và cả dung tích bình nhiên liệu. Dưới đây là thông tin chi tiết về dung tích bình xăng thường thấy ở một số loại xe ô tô phổ biến trên thị trường.

Xe Sedan

Sedan là loại xe phổ biến nhất, được thiết kế ưu tiên sự tiện nghi và hiệu quả khi di chuyển trên đường nhựa. Xe có cấu trúc 3 khoang (động cơ, hành khách, hành lý) tách biệt, gầm thấp và thường có 4-5 chỗ ngồi với 4 cửa. Dung tích bình xăng của xe Sedan thường dao động từ 40 đến 70 lít, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và các chuyến đi liên tỉnh không quá dài.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Honda Civic Turbo 47
Toyota Camry 70
KIA K3 50

Xe Hatchback

Xe Hatchback kết hợp đặc điểm của Sedan và Coupe, nổi bật với cửa thứ 3 (hoặc thứ 5) phía sau, tích hợp khoang hành lý và khoang hành khách thành một. Thiết kế này mang lại sự linh hoạt trong việc chứa đồ, phù hợp với đô thị. Giống như Sedan, Hatchback thường có gầm thấp và dung tích bình xăng ở mức vừa phải, thường từ 35 đến 45 lít, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển linh hoạt hàng ngày.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Ford Fiesta 43
Toyota Yaris 42
Hyundai Grand i10 43
Kia Morning 35

Xe SUV

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe thể thao đa dụng, được thiết kế để vượt qua nhiều địa hình phức tạp hơn nhờ gầm xe cao, hệ dẫn động linh hoạt (thường là 4 bánh). SUV thường có 5 cửa, khoang hành lý liền với khoang hành khách và cấu trúc khung gầm vững chắc. Do kích thước lớn hơn và khả năng vận hành đa dạng, dung tích bình xăng của SUV thường lớn hơn đáng kể so với Sedan hay Hatchback, phổ biến từ 60 đến 80 lít, thậm chí có những mẫu xe địa hình chuyên dụng có bình xăng phụ, nâng tổng dung tích lên trên 100 lít.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Toyota Fortuner 80
Toyota Land Cruiser 93+45 (bình chính và bình phụ)
Mitsubishi Pajero 88
Land Rover Range 87

Xe Crossover

Crossover (CUV) là sự kết hợp hài hòa giữa SUV và Sedan, thừa hưởng sự linh hoạt và khả năng vận hành trên nhiều địa hình của SUV nhưng lại có cấu trúc thân xe liền khối (unibody) giống Sedan, mang lại cảm giác lái thoải mái hơn. Crossover thường có gầm cao hơn Sedan/Hatchback nhưng thấp hơn SUV thuần chủng. Dung tích bình xăng của Crossover đa dạng, thường nằm giữa khoảng của Sedan và SUV, từ 50 đến 75 lít, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị và các chuyến đi xa vừa phải.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Hyundai Santa Fe 75
Mitsubishi Outlander 60
Lexus RX350 72
Toyota RAV-4 60
Hyundai Tucson 62

Xe MPV/Minivan

MPV (Multi-Purpose Vehicle) hay Minivan là dòng xe đa dụng, ưu tiên không gian nội thất rộng rãi cho hành khách và hành lý, rất được ưa chuộng cho gia đình. Xe thường có 5-7 chỗ (thậm chí nhiều hơn), khả năng tùy biến cấu hình ghế linh hoạt và gầm xe tương đối cao. Dung tích bình xăng của MPV/Minivan thường ở mức trung bình, khoảng 50 đến 70 lít, đủ lớn cho các chuyến đi gia đình mà không cần dừng đổ xăng quá thường xuyên.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Toyota Innova 55
Madza Premacy 58
Mitsubishi Grandis 65

Xe Coupe

Coupe thường là dòng xe thể thao, ưu tiên hiệu suất và phong cách. Theo truyền thống, Coupe có 2 cửa, mui xe dốc về phía sau và thiết kế khí động học. Mặc dù một số mẫu Coupe hiện đại có thể có 4 cửa, điểm chung là chúng thường có dáng vẻ mạnh mẽ. Dung tích bình xăng của xe Coupe có thể dao động tùy theo kích thước và phân khúc, từ 50 lít cho các mẫu nhỏ hơn đến trên 90 lít cho các mẫu hiệu suất cao.

Loại xe Dung tích bình nhiên liệu
Audi TT 50
Mercedes GLE 450 AMG 93 + 12 (bình chính + phụ)
BMW Series 4 Coupe 60
Hyundai Veloster 50

Xe Pickup

Xe Pickup (xe bán tải) nổi bật với thùng chở hàng riêng biệt phía sau khoang hành khách, kết hợp tính năng chở người của xe du lịch và khả năng chở hàng của xe tải. Pickup thường có gầm rất cao và khung gầm cứng cáp, phù hợp với việc di chuyển trên địa hình khó khăn hoặc vận chuyển vật nặng. Dung tích bình xăng của xe Pickup thường lớn để đảm bảo quãng đường di chuyển dài, đặc biệt khi tải nặng, phổ biến trong khoảng 70-80 lít, có thể lên đến trên 100 lít ở các mẫu xe lớn hơn.

Dung tích bình xăng của một số dòng xe cụ thể tại Việt Nam

Thị trường ô tô Việt Nam rất đa dạng với nhiều thương hiệu và mẫu mã. Việc biết rõ dung tích bình xăng các loại xe ô tô cụ thể đang được ưa chuộng giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và sử dụng xe. Dưới đây là thông số dung tích bình xăng của một số dòng xe phổ biến tại Việt Nam từ các hãng lớn.

Dung tích bình xăng xe Toyota

Toyota là thương hiệu ô tô hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng về độ bền bỉ và khả năng giữ giá. Các dòng xe Toyota rất đa dạng, từ Sedan, SUV, MPV đến xe thương mại. Dung tích bình xăng của xe Toyota cũng khác nhau tùy theo từng mẫu xe và đời xe. Khách hàng quan tâm đến các mẫu xe Toyota và thông tin chi tiết hơn có thể tham khảo tại toyotaokayama.com.vn.

Loại xe Dung Tích Bình Xăng
Toyota Vios 2020 42 L
Toyota Vios 2019 42 L
Toyota Vios 2018 42 L
Toyota Vios 2017 42 L
Toyota Vios 2015 42 L
Toyota Vios 2014 45 L
Toyota Fortuner 80 L
Toyota Hiace 70 L
Toyota Corolla Altis 55 L
Toyota Land Cruiser 87 L
Toyota Camry 2.0 70 L
Toyota Camry 2.4 70 L
Toyota Camry 2.5q 70 L
Toyota Camry 3.5q 70 L

Dung tích bình xăng xe Honda

Honda là một thương hiệu Nhật Bản uy tín khác tại thị trường Việt Nam, được đánh giá cao về thiết kế trẻ trung và công nghệ tiên tiến. Các dòng xe Honda như City, Civic, CR-V rất phổ biến. Dung tích bình xăng của các mẫu xe Honda cũng được thiết kế phù hợp với từng phân khúc, đảm bảo hiệu quả sử dụng cho người dùng.

Loại Xe Dung Tích Bình Xăng
Honda City đời 2019, 2020 40 L
Honda Civic 2008 47 L
Honda Civic 1.8 47 L
Honda CRV phiên bản 1.5 E, 1.5 G 1.5L đời 2018 57 L
Honda CRV phiên bản 1.5 E, 1.5 G 1.5L 2019 57 L
Honda Accord 65 L

Dung tích bình xăng xe Kia

Kia, thương hiệu đến từ Hàn Quốc, ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, nhiều trang bị và giá cả cạnh tranh. Các mẫu xe nhỏ gọn như Kia Morning, hay các mẫu Sedan/Crossover như Cerato, Seltos rất phổ biến. Dung tích bình xăng của xe Kia thường ở mức tiêu chuẩn trong từng phân khúc.

Loại Xe Dung Tích Nhiên Liệu
Kia Cerato đời 2020 50 L
Kia Morning đời 2010 35 L
Kia Morning đời 2011 35 L
Kia Morning đời 2016 35 L
Kia Morning đời 2017 35 L
Kia Cerato phiên bản 1.6MT, 1.6AT, 2.0AT đời 2019 50 L
Kia Forte 50 L
Kia Sedona 80 L

Dung tích bình xăng xe Hyundai

Hyundai, cũng là một thương hiệu lớn của Hàn Quốc, nổi bật với kiểu dáng thể thao, công nghệ hiện đại và giá bán hấp dẫn. Các mẫu xe như Accent, Grand i10, Tucson rất được giới trẻ và gia đình Việt yêu thích. Chi phí bảo trì thấp và phụ tùng dễ tìm cũng là điểm cộng. Dung tích bình xăng của xe Hyundai đa dạng tùy theo mẫu mã và phiên bản.

Loại Xe Dung Tích Bình Xăng
Hyundai I10 43 L
Hyundai Accent 1.4 MT Base đời 2018, 2019 45 L
Hyundai Accent 1.4 MT đời 2018, 2019 45 L
Hyundai Accent 1.4 AT đời 2018, 2019 45 L
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt đời 2018, 2019 45 L

Bình xăng Mazda 2, 3, 6, Cx5 bao nhiêu lít

Mazda là thương hiệu Nhật Bản chú trọng vào thiết kế KODO linh hoạt và công nghệ SkyActiv hiệu quả. Các mẫu xe Mazda tại Việt Nam như Mazda 2, 3, 6, CX-5 được đánh giá cao về trải nghiệm lái và trang bị. Dung tích bình xăng của xe Mazda cũng phù hợp với phân khúc và kích thước xe.

Loại xe Dung Tích Bình Nhiên Liệu
Mazda 2 phiên bản Sedan 4 cửa hoặc Hatchback 5 cửa 44 L
Mazda 3 bản Sedan 1.5L, 2.0L hoặc Hatchback 1.5L 51 L
Mazda 6 bản 2.0L hoặc 2.0L, 2.5L Premium 62 L
Mazda Cx5 phiên bản 2.0L 2WD đời 2018, 2019 56 L
Mazda Cx5 phiên bản 2.5L 2WD đời 2018, 2019 56 L
Mazda Cx5 phiên bản 2.5 2WD đời 2018, 2019 58 L

Lưu ý quan trọng khi đổ xăng ô tô

Bình chứa nhiên liệu được thiết kế kín khít và có hệ thống thông hơi để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách, đặc biệt là đổ xăng đầy tràn, có thể gây ra nhiều vấn đề. Các chuyên gia luôn khuyến cáo không nên đổ xăng đầy tràn bình vì những lý do sau:

Đầu tiên, khi xăng được bơm vào bình, nhiệt độ có thể tăng lên và làm thể tích xăng nở ra. Nếu đổ đầy đến miệng bình, xăng sẽ tràn ra ngoài khi nhiệt độ tăng, gây lãng phí và nguy hiểm cháy nổ, nhất là vào những ngày trời nóng.
Thứ hai, hầu hết các xe hiện đại đều có hệ thống kiểm soát hơi xăng (EVAP – Evaporative Emission Control System). Hệ thống này thu hồi hơi xăng từ bình và dẫn vào động cơ để đốt cháy, giảm thiểu khí thải ra môi trường. Đổ xăng đầy tràn có thể làm chất lỏng tràn vào than hoạt tính trong hệ thống EVAP, gây tắc nghẽn, hư hỏng bộ lọc than hoạt tính và các cảm biến liên quan. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ mà còn có thể khiến đèn báo lỗi động cơ bật sáng và chi phí sửa chữa tốn kém.
Cuối cùng, việc đổ xăng quá đầy cũng có thể làm tăng áp lực trong bình, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động ổn định của bơm xăng và hệ thống nạp nhiên liệu. Tốt nhất là chỉ nên đổ xăng đến khi cò bơm tự ngắt.

Dung tích bình xăng Toyota

Biết rõ dung tích bình xăng các loại xe ô tô và tuân thủ các nguyên tắc đổ xăng đúng cách sẽ giúp bạn sử dụng xe an toàn, hiệu quả và bảo vệ các bộ phận quan trọng của hệ thống nhiên liệu. Đây là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng cần thiết đối với mỗi tài xế.

Dung tích bình xăng Honda

Dung tích bình xăng Kia

Việc hiểu rõ dung tích bình xăng các loại xe ô tô không chỉ là biết một con số kỹ thuật mà còn là trang bị kiến thức quan trọng cho việc vận hành, bảo dưỡng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng xe. Từ việc lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu di chuyển, lập kế hoạch cho các chuyến đi, đến việc đổ xăng đúng cách để bảo vệ hệ thống nhiên liệu, tất cả đều liên quan chặt chẽ đến thông số này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về dung tích bình xăng của các dòng xe phổ biến, giúp bạn tự tin hơn trên mọi hành trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *