Ngoại thất
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Mẫu xe Toyota Cross 1.98G có ngoại hình hiện đại và trẻ trung. Phần đầu xe được thiết kế thu hút với bộ lưới tản nhiệt 3D đẹp mắt, cùng với hệ thống đèn ấn tượng. Đèn xe được thiết kế gọn gàng, sắc sảo với công nghệ chiếu sáng Halogen. Kèm theo đó là các tính năng cân bằng góc chiếu, tự động bật/tắt tiện dụng. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị dải LED định vị ban ngày, giúp mẫu xe thêm phần hiệu đại, bắt mắt hơn.
Phần thân xe với các đường gân dập tạo nên sự mạnh mẽ, khỏe khoắn cho Toyota Cross. Bên cạnh đó là sự nổi bật của bộ mâm đa chấu với thiết kế bắt mắt cùng kích thước 17 inch. Bên trên là gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và gập chỉnh điện linh hoạt.
Ở phần đuôi xe, Toyota Corolla Cross 1.8 G có cụm đèn hậu LED với 2 màu đỏ trắng thu hút. Bên cạnh đó là chi tiết cản sau thể thao và hãng không quên bổ sung 4 mắt cảm biến lùi tiện lợi.
Khoang nội thất Toyota Cross 1.8G mang đến không gian khả rộng rãi với thiết kế hiện đại và sang trọng. Nội thất nổi bật với gam màu đen và đỏ đun lại mắt. Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da với sự xuất hiện của nhiều nút chức năng. Chẳng hạn như: ga tự động Cruise Control, đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói…
Ở khu vực trung tâm được trang bị màn hình giải trí đa thông tin sắc nét. Với việc hỗ trợ nhiều kết nối như: Apple Carplay, Android Auto, bản đồ GPS, Bluetooth,… Bên cạnh đó, hãng còn trang bị dàn âm thanh 6 loa cùng với điều hòa 1 vùng độc lập.
Hệ thống ghế ngồi thoải mái với toàn bộ ghế được bọc da êm ái. Khoảng để chân cho hàng ghế sau khá rộng rãi, giúp mọi hành trình trở nên dễ chịu hơn. Ghế lái được trang bị chỉnh điện 8 hướng cùng form ghế theo phong cách thể thao ôm lưng. Hàng ghế sau của Toyota Cross 1.8G có thể gập với tỷ lệ 60/40 giúp tạo nên một khoang hành lý rộng rãi.
Mẫu xe Toyota Cross 1.8G sở hữu khối động cơ 1.8L. Có thể sản sinh công suất 138 mã lực tại vòng tua 6.400 vòng/ phút. Mô men xoắn cực đại 172 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/ phút. Đi kèm theo đó là hộp số tự động vô cấp CVT giúp Toyota Cross tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà và cực kỳ êm ái.
Xem thêm: Đánh giá Toyota Cross Hybrid, CÔNG NGHỆ XANH của Toyota
Bên cạnh đó, với sự có mặt của hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm. Đã tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe. Cũng như khi khởi động tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình.
Hãng đã trang bị cho Toyota Cross 1.8G các tính năng an toàn nổi trội như: các hệ thống phanh ABS, BA, EBD, kiểm soát lực kéo TRC và cân bằng điện tử VSC: giúp làm giảm quảng đường phanh, tăng sự ổn định cho chiếc xe khi vào cua ở tốc độ cao.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): tự động giữ phanh trong khoảng thời gian 2s giúp cho người lái có thể chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Túi khí SRS: trang bị 7 túi khí cho người lái và hành khách.
Như vậy, mẫu xe Toyota Corolla Cross 1.8G với lần nâng cấp này mang đến nhiều tinh chỉnh về tiện nghị, an toàn và ngoại thất. Mặc dù không có nhiều tính năng nổi trội nhưng vẫn đem lại trải nghiệm thú vị khi sử dụng.
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 10.3 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.6 |
NGOẠI THÂT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Thanh đỡ nóc xe | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT | |
Cửa sổ trời | Có/With |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9"/9" Touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/Android Auto | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | |
Camera 360 độ | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Dây đai an toàn | Có/With |