Fraud Blocker

COROLLA CROSS 1.8G

755.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  •  Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: Hộp số tự động vô cấp CVT; Dung tích 1798 cm3
  • Showroom: Toyota tại Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất Toyota Cross 1.8 G

Mẫu xe Toyota Cross 1.98G có ngoại hình hiện đại và trẻ trung. Phần đầu xe được thiết kế thu hút với bộ lưới tản nhiệt 3D đẹp mắt, cùng với hệ thống đèn ấn tượng. Đèn xe được thiết kế gọn gàng, sắc sảo với công nghệ chiếu sáng Halogen. Kèm theo đó là các tính năng cân bằng góc chiếu, tự động bật/tắt tiện dụng. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị dải LED định vị ban ngày, giúp mẫu xe thêm phần hiệu đại, bắt mắt hơn.

Phần thân xe với các đường gân dập tạo nên sự mạnh mẽ, khỏe khoắn cho Toyota Cross. Bên cạnh đó là sự nổi bật của bộ mâm đa chấu với thiết kế bắt mắt cùng kích thước 17 inch. Bên trên là gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và gập chỉnh điện linh hoạt.

Ở phần đuôi xe, Toyota Corolla Cross 1.8 G có cụm đèn hậu LED với 2 màu đỏ trắng thu hút. Bên cạnh đó là chi tiết cản sau thể thao và hãng không quên bổ sung 4 mắt cảm biến lùi tiện lợi. 

Nội thất Corolla Cross 1.8G

Khoang nội thất Toyota Cross 1.8G mang đến không gian khả rộng rãi với thiết kế hiện đại và sang trọng. Nội thất nổi bật với gam màu đen và đỏ đun lại mắt. Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da với sự xuất hiện của nhiều nút chức năng. Chẳng hạn như: ga tự động Cruise Control, đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói…

Ở khu vực trung tâm được trang bị màn hình giải trí đa thông tin sắc nét. Với việc hỗ trợ nhiều kết nối như: Apple Carplay, Android Auto, bản đồ GPS, Bluetooth,… Bên cạnh đó, hãng còn trang bị dàn âm thanh 6 loa cùng với điều hòa 1 vùng độc lập.

Hệ thống ghế ngồi thoải mái với toàn bộ ghế được bọc da êm ái. Khoảng để chân cho hàng ghế sau khá rộng rãi, giúp mọi hành trình trở nên dễ chịu hơn. Ghế lái được trang bị chỉnh điện 8 hướng cùng form ghế theo phong cách thể thao ôm lưng. Hàng ghế sau của Toyota Cross 1.8G có thể gập với tỷ lệ 60/40 giúp tạo nên một khoang hành lý rộng rãi.

Động cơ và vận hành

Mẫu xe Toyota Cross 1.8G sở hữu khối động cơ 1.8L. Có thể sản sinh công suất 138 mã lực tại vòng tua 6.400 vòng/ phút. Mô men xoắn cực đại 172 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/ phút. Đi kèm theo đó là hộp số tự động vô cấp CVT giúp Toyota Cross tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà và cực kỳ êm ái.

Xem thêm: Đánh giá Toyota Cross Hybrid, CÔNG NGHỆ XANH của Toyota

Bên cạnh đó, với sự có mặt của hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm. Đã tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe. Cũng như khi khởi động tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình.

Tính năng an toàn

Hãng đã trang bị cho Toyota Cross 1.8G các tính năng an toàn nổi trội như: các hệ thống phanh ABS, BA, EBD, kiểm soát lực kéo TRC và cân bằng điện tử VSC: giúp làm giảm quảng đường phanh, tăng sự ổn định cho chiếc xe khi vào cua ở tốc độ cao.

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): tự động giữ phanh trong khoảng thời gian 2s giúp cho người lái có thể chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.

Túi khí SRS: trang bị 7 túi khí cho người lái và hành khách.

Như vậy, mẫu xe Toyota Corolla Cross 1.8G với lần nâng cấp này mang đến nhiều tinh chỉnh về tiện nghị, an toàn và ngoại thất. Mặc dù không có nhiều tính năng nổi trội nhưng vẫn đem lại trải nghiệm thú vị khi sử dụng.

Ngoại thất

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

COROLLA CROSS 1.8G
COROLLA CROSS 1.8G
Đầu xe
COROLLA CROSS 1.8G
Đuôi xe
COROLLA CROSS 1.8G
Mâm xe
COROLLA CROSS 1.8G
Thân xe

Nội thất

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

COROLLA CROSS 1.8G
COROLLA CROSS 1.8G
Bảng đồng hồ
COROLLA CROSS 1.8G
Cửa sau rộng rãi
COROLLA CROSS 1.8G
Hệ thống điều hòa
COROLLA CROSS 1.8G
Khoang hành lý
COROLLA CROSS 1.8G
Thiết kế tiện nghi

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm) 2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
  Trọng lượng không tải (kg) 1360
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
  Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Tỉ số nén 10
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) (103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Loại dẫn động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng   Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 10.3
  Ngoài đô thị (L/100km) 6.1
  Kết hợp (L/100km) 7.6

NGOẠI THÂT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ/Manual
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Tự động/Auto
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có/With
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động/Auto
  Sau Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Đuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe/Body color
Thanh đỡ nóc xe   Có/With

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số/Digital
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT
Cửa sổ trời   Có/With

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Da/Leather
Ghế trước Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
Ghế sau   Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa   Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sau   Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 9"/9" Touch screen
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Điều khiển giọng nói Có/With
  Kết nối wifi Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm   Có/With
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình   Có/With

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With

 AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm Có/With
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Có/With
  Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Có/With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Có/With
  Đèn chiếu xa tự động (AHB) Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)   Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)   Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)   Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)   Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)   Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau   Có/With
Camera 360 độ   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Có/With
  Góc sau Có/With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Số lượng túi khí 7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
  Dây đai an toàn Có/With

 

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0914 029 670
0914 029 670
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: