Ngoại thất
Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.
Ngoại thất xe Toyota Corolla Altis 1.8G dù đã được tinh chỉnh nhưng vẫn không có khác biệt nhiều so với bản cũ. Xe vẫn giữ nguyên kích thước 4640 x 1775 x 1460 mm (DxRxC).
Phần đầu xe là nơi có nhiều chi tiết mới mẻ nhất của xe, nổi bật là bộ lưới tản nhiệt bản lớn, được mở rộng lên trên so với bản trước đó. Cùng với các thanh ngang màu đen sáng bóng, đem đến cái nhìn mạnh mẽ, thu hút cho mẫu xe.
Đèn xe được hãng sử dụng công nghệ chiếu sáng LED, có đi kèm các tính năng phổ biến như điều khiển đèn tự động, cân bằng góc chiếu tự động. Cụm đèn pha không thể thiếu dải LED ban ngày đẹp mắt, làm tăng thêm sức hút khi nhìn trực diện. Ngay bên dưới là hốc gió được tinh chỉnh sắc sảo, viền mạ crom sang trọng, bên trong là đèn sương mù dạng tròn, đem đến khả năng chiếu sáng tối ưu cho xe.
Nhìn từ bên hông, xe Toyota Corolla Altis 1.8G trông khỏe khoắn với bộ mâm 5 chấu kép, kích thước 17 inch. Bên trên là cặp gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ và có khả năng gập chỉnh điện tiện lợi.
Về phần đuôi xe, hãng đang bổ sung cản sau tối màu để dễ dàng phân biệt với các phiên bản khác cũ. Với sự trang bị đó, không chỉ tăng thêm sự khỏe khoắn mà còn giúp hạn chế sự hư hỏng khi va chạm nhẹ. Đồng thời giảm tình trạng đá văng khi di chuyển ở cung đường nhiều đá dăm. Ngoài ra, mẫu xe còn có thanh nẹp cốp sau làm bằng kim loại sáng bóng giúp tăng nét sang trọng, khỏe khoắn hơn nhiều cho đuôi xe.
Nhiều người cho rằng Toyota đã quá lười khi không thay đổi thiết kế khoang cabin ở lần nâng cấp này của Toyota Corolla Altis.
Khoang lái của Toyota Altis khá rộng rãi, tuy nhiên không có sự mới mẻ. ở khu vực trung tâm vẫn là màn hình giải trí cỡ nhỏ gắn chìm cùng gam màu đèn chủ đạo. Nó không quá nổi bật, và khi đặt lên bàn cân so sánh với các đối thủ như Cerato, Elantra, Mazda3 thì mẫu xe Altis thực sự thua kém về mặt thẩm mỹ.
Mẫu xe Toyota Corolla Altis sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, bên trên có nhiều nút bấm chức năng tiện dụng. Dòng xe đã được bổ sung chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, giúp lái xe thuận tiện hơn. bên cạnh đó, xe Toyota Altis 1.8G cũng được bổ sung tính năng mới, đó là hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, Apple Carplay, Android Auto.
Về hệ thống ghế ngồi, dòng xe được hãng trang bị ghế bọc da êm ái, đem đến trải nghiệm thoải mái khi ngồi lâu. Không gian ngồi và để chân rộng rãi, đem lại cảm giác dễ chịu người dùng. Với vị trí ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ 4 hướng. Hơn nữa, khoang hành lý Toyota Corolla Altis rộng rãi, chứa được nhiều đồ đạt với dung tích lên đến 470L.
Toyota Corolla Altis 1.8G mang trong mình khối động cơ xăng 1.8L, 16 van DOHC, VVT-i kép. Với động đó, có thể sản sinh ra mức công suất lớn nhất là 138 mã lực, momen xoắn là 172nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số tự động vô cấp CVT.
Nhờ sở hữu khối động cơ mạnh mẽ, cho khả năng vận hành ổn định, chắc chắn và mượt mà. Corolla Altis 1.8G được trang bị hệ thống treo trước/sau dạng McPherson với thanh cân bằng/bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng. Giúp mang lại trải nghiệm lái xe êm ái trên mọi chuyến chặng đường.
Là mẫu xe đến từ Nhật Bản, Toyota Corolla Altis được đánh giá là khá tiết kiệm nhiên liệu. Với mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 8.6L/100km, 5.2L/100km, 6.5L/100km.
Tính năng an toàn được đảm bảo hơn khi hãng trang bị thêm tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Đây được xem là một trong những tính năng hữu ích, nó giúp người dùng dễ dàng khởi hành ở những vị trí dốc cao bơi cơ chế giữ phanh xe. Nhờ vậy, người lái có thêm thời gian để chuyển chân sang bàn đạp ga để di chuyển lên dốc.
Bên cạnh đó, Toyota Corolla Altis 1.8G còn có những tính năng an toàn khác như:
Có thể bạn quan tâm: Đánh giá xe toyota Corolla Altis Đà Nẵng chi tiết nhất
Mặc dù lần ra mắt không có nhiều sự thay đổi, nhưng vẫn có các nâng cấp hữu ích cùng với mức giá bán rẻ hơn. mẫu xe Toyota Corolla Altis thật sự là dòng xe đáng được sử dụng cho các khách hàng không đòi hỏi quá cao ở khả năng trải nghiệm.
Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4640 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | 185 | |
Chế độ lái | Thể thao/ Sport | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/45R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.6 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.2 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.5 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/ With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt/ Auto cut | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Auto/Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Tự động/Auto (Rain sensor) |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart | |
Chắn bùn | Có/With | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | |
cửa sổ trời | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play & Android Auto | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |