Ngoại thất
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Một số nâng cấp của Toyota Camry 2.0G so với thế hệ cũ là:
Bổ sung hệ thống đèn chờ dẫn đường
Gương chiếu hậu có góc nhìn rộng hơn
Chiều dài cơ sở tăng 50 mm
Vô lăng bổ sung lẫy chuyển số và chức năng nhớ vị trí
Bổ sung đầu DVD, nâng cấp màn hình cảm ứng 7 inch
Bổ sung giữ phanh và phanh đỗ điện tử, gạt mưa tự động
Kể từ khi hình ảnh đầu tiên của Camry 2.0G được lộ diện, mẫu xe này đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người. Bởi nó mang phong cách hiện đại, năng động và không kém phần sang trọng.
Xe Toyota Camry 2.0G có kích thước 4885 x 1840 x 1445 mm (DxRxC), đủ rộng để đem lại cảm giác thoải mái cho người dùng. Điều thu hút nhiều khách hàng có lẽ là bộ lưới tản nhiệt bản lớn, được tạo thành từ các thanh ngang sáng bóng với lối thiết kế dạng 3D đem đến hình ảnh độc đáo cho lưới tản nhiệt.
Đầu xe còn được chú ý bởi hệ thống đèn được áp dụng công nghệ chiếu sáng LED cùng với thiết kế sắc sảo, kiểu dáng vuốt cong thời thượng. Đem lại ánh nhìn thu hút cho mẫu xe. Bên cạnh đó, còn có dải LED ban ngày hình chữ L đẹp mắt, cùng với đèn sương mù ở dưới để giúp chiếu sáng tối ưu khi di chuyển ban đêm ở những nơi thiếu sáng.
Nhìn từ bên hông, mẫu xe Toyota Camry 2.0G toát lên vẻ khỏe khoắn, bởi có sự xuất hiện của các đường gân chéo sắc sảo. Nâng đỡ xe là bộ mâm với kích thước 17 inch, nhỏ hơn so với phiên bản 2.5Q những vẫn đảm bảo sự vững chãi khi di chuyển. Mâm xe Camry 2.0G với tạo hình đa chấu kép đẹp mắt, ấn tượng. Có lẽ, đây cũng là một trong những điều thu hút nhiều khách hàng chọn xe nhiều nhất.
Xe có gương chiếu hậu được đặt lùi xuống vị trí cửa xe hơn, giúp mở rộng tầm nhìn cho người điều khiển xe. Đồng thời cũng được tích hợp đèn báo rẻ và có khả năng chỉnh gập điện tiện lợi. Bên cạnh đó, với mẫu xe cao cấp của Toyota, còn được trang bị phụ kiện nẹp chân kính sáng bóng, giúp hông xe thêm phần sang trọng hơn.
Nếu phiên bản 2.5Q có ống xả kép thì ở Camry 2.0G chỉ được bổ sung duy nhất một ống xả nằm bên phải. Cùng với đó là cụm đèn hậu dạng LED được tạo hình lưỡi gươm sắc sảo và đèn báo lùi thuận tiện.
Khoang nội thất xe Toyota Camry 2.0G được tinh chỉnh ở một số chi tiết so với bản trước đó. Cụ thể là chiều dài cơ sở được tăng thêm 50mm thành 2825mm, đem lại không gian thoải mái, rộng rãi hơn.
Ở khu vực taplo, nổi bật lên là hình ảnh chữ Y uốn lượn cách điệu, bao trọn màn hình giải trí cùng các nút bấm chức năng khác. Đặc biệt, các nút bấm được tinh chỉnh về dạng thanh ngang dẹp, mạ crom sáng bóng, giúp khu vực này thêm phần sang trọng hơn.
Dòng xe Camry 2.0G sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím điều khiển tiện lợi. Bên cạnh đó, vô lăng còn có khả năng chỉnh điện 4 hướng và lẫy chuyển số phía sau tiện dụng. Điều đáng tiếc ở phiên bản này là chỉ hãng cung cấp 1 chế độ lái thường, hạn chế hơn so với bản 2.5Q với 3 chế độ lại hiện đại.
Hệ thống ghế ngồi của Camry 2.0G được bọc da êm ái, với gam màu chủ đạo là đen hoặc be tùy theo sự lựa chọn của khách hàng. Ghế ngồi được thiết kế với cấu trúc ôm sát, có trọng tâm giúp cố định tư thế ngồi, hạn chế sự mỏi mệt khi phải ngồi lâu. Hãng bổ sung khả năng chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 8 hướng cho ghế phụ.
Về khoang hành lý, Camry 2.0G có sức chứa lớn, có thể đủ chỗ cho 4 bộ chơi golf nhờ bề mặt phẳng.
Dòng xe Toyota Camry sở hữu khối động cơ 2.0L DOHC, 16 van, VVT-iW. Với khối động cơ này, có thể cho mức công suất lớn nhất l 165 mã lực, mô men xoắn cực đại 199 Nm. Kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp, mang lại sự êm ái, mượt mà trong từng chuyển động. Điều này không có gì quá bất ngờ với mẫu xe sang trọng như Camry.
Có thể bạn quan tâm: Đánh giá chi tiết, báo giá xe Toyota Camry Đà Nẵng
Với khối động cơ mạnh mẽ, giúp đem lại khả năng vận hành ấn tượng cho mẫu xe Camry 2.0G. Xe có thể di chuyển một cách mượt mà, ổn định và bền bỉ trên các cung đường.
Bên cạnh đó, nhờ có hệ thống giảm xóc tiếp tục nâng cấp với treo trước/sau Macpherson/tay đòn kép. Kết hợp cùng là bộ lốp dày 215/55R17 giúp dập tắt mọi dao động khi xe băng qua đoạn đường sỏi đá.
Không những thế, với sự trang bị phanh trước/sau đĩa tản nhiệt/đĩa đặc với độ nhạy cao giúp những tình huống phanh gấp trở nên chính xác. Thêm vào đó, khung gầm của Camry 2.0G thấp hơn 10 mm so với bản cũ nhằm gia tăng độ bám đường.
Mẫu xe đã đạt được tiêu chuẩn 5 sao của ASEAN NCAP về độ an toàn.
Xe được trang bị hàng loạt các tính năng như: 7 túi khí, chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử. Chưa dừng lại ở đó, xe còn có: cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến góc trước và sau, cảm biến lùi, dây đai an toàn 3 điểm, 5 vị trí, khung xe GOA, giữ phanh và phanh đỗ điện tử.
Tính an ninh cũng được để cao với hệ thống báo động và mã hóa động cơ. Do đó, khách hàng có thể yên tâm mỗi khi rời xe.
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1590/1615 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 123/6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 199/4600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | 1 chế độ (Thường) | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Double Wishbone | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.88 |
Trong đô thị (L/100km) | 10.23 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.5 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
cụm đèn sau | Đèn vị trí | Có |
Đèn phanh | Có | |
Đèn báo rẽ | Có | |
Đèn lùi | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có (LED) |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng sấy gương | Không có | |
Chức năng chống bám nước | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Không có | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Cánh hướng gió nóc xe | Không | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' | |
cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động 2 vùng độc lập/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có | |
Phanh tay điện tử | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
hệ thống dẫn đường | Không có | |
hiển thị thông tin kính lái | Không có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Ga tự động | Không có |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không có/Without | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có/Without | |
hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Chức năng giữ phanh điện tử | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Hàng ghế sau | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |