Việc sở hữu bằng lái xe ô tô là mong muốn của nhiều người, mở ra cơ hội di chuyển linh hoạt và phục vụ công việc, gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ quy định về độ tuổi tối thiểu để có thể bắt đầu quá trình học và thi sát hạch. Câu hỏi bao nhiêu tuổi được thi bằng lái xe ô tô là một trong những thắc mắc phổ biến nhất đối với những người sắp hoặc đang có ý định lấy bằng. Hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ và tâm lý tốt nhất mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật giao thông, góp phần xây dựng văn hóa lái xe an toàn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về độ tuổi thi bằng lái xe ô tô theo quy định hiện hành tại Việt Nam, cùng với thông tin về các hạng bằng lái xe và thủ tục cần thiết.

Quy định về độ tuổi thi bằng lái xe ô tô theo luật hiện hành

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, Điều 60 đã nêu rõ về độ tuổi và sức khỏe của người lái xe. Cụ thể, độ tuổi được phép điều khiển các loại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, bao gồm cả ô tô, sẽ phụ thuộc vào loại xe và hạng giấy phép lái xe tương ứng. Điều này nhằm đảm bảo người lái xe có đủ nhận thức và khả năng để tham gia giao thông một cách an toàn.

Đối với xe ô tô, quy định về độ tuổi được phân chia theo từng hạng giấy phép lái xe, tương ứng với loại phương tiện mà người lái xe được phép điều khiển. Việc phân hạng này dựa trên kích thước, trọng tải, và số chỗ ngồi của xe, cũng như mục đích sử dụng (lái xe cá nhân hay hành nghề lái xe chuyên nghiệp).

Cá nhân đủ 18 tuổi trở lên được phép học và thi các hạng giấy phép lái xe phổ biến như hạng B1 và B2. Giấy phép lái xe hạng B1 cấp cho người không hành nghề lái xe, điều khiển ô tô số tự động hoặc ô tô số sàn chở người đến 9 chỗ ngồi và xe tải dưới 3.500 kg. Giấy phép lái xe hạng B2 cũng cấp cho người lái các loại xe tương tự hạng B1 nhưng dành cho người hành nghề lái xe chuyên nghiệp.

Khi đủ 21 tuổi trở lên, bạn có đủ điều kiện về tuổi để thi lấy giấy phép lái xe hạng C. Hạng C cho phép điều khiển các loại ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, và các loại xe được quy định cho hạng B1, B2. Đồng thời, tuổi 21 cũng là điều kiện để thi giấy phép lái xe hạng FB2 (lái xe hạng B2 có kéo rơ moóc).

Người đủ 24 tuổi trở lên có thể thi giấy phép lái xe hạng D, cho phép điều khiển ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, cùng với các loại xe của hạng B1, B2, C. Hạng FC (lái xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc) cũng yêu cầu người lái xe đủ 24 tuổi trở lên.

Đối với những người muốn lái các loại xe chở người có kích thước lớn hơn, khi đủ 27 tuổi trở lên mới đủ điều kiện thi giấy phép lái xe hạng E. Giấy phép lái xe hạng E cho phép điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, và các loại xe thuộc hạng B1, B2, C, D. Các hạng giấy phép lái xe kéo rơ moóc dựa trên hạng D và E, cụ thể là FD và FE, cũng yêu cầu người lái xe đủ 27 tuổi trở lên. Cần lưu ý rằng có quy định về tuổi tối đa đối với người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E), là 50 tuổi đối với nữ và 55 tuổi đối với nam.

Phân loại các hạng giấy phép lái xe ô tô phổ biến hiện nay và phạm vi sử dụng

Hiện nay, hệ thống giấy phép lái xe cơ giới đường bộ tại Việt Nam được phân chia thành nhiều hạng khác nhau, mỗi hạng tương ứng với một loại phương tiện và mục đích sử dụng cụ thể. Đối với ô tô, các hạng giấy phép lái xe phổ biến bao gồm B1, B2, C, D, E và các hạng F mở rộng khả năng kéo rơ moóc. Việc hiểu rõ từng hạng giúp người học lựa chọn loại bằng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc.

Giấy phép lái xe hạng B1 (cả số tự động và số sàn) và B2 là hai hạng phổ biến nhất, thường được cấp cho người điều khiển ô tô con dưới 9 chỗ ngồi và xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Điểm khác biệt chính là hạng B1 không dành cho người hành nghề lái xe, trong khi hạng B2 dành cho mục đích kinh doanh vận tải. Cả hai hạng này đều yêu cầu người lái xe đủ 18 tuổi trở lên. Đây là lựa chọn phù hợp cho đa số người dân sử dụng ô tô cho mục đích cá nhân hoặc gia đình.

Hình ảnh minh họa độ tuổi và các hạng bằng lái xe ô tôHình ảnh minh họa độ tuổi và các hạng bằng lái xe ô tô

Đối với những người muốn lái xe tải lớn hơn, giấy phép lái xe hạng C là cần thiết. Hạng này cho phép điều khiển xe tải có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, và yêu cầu người lái xe đủ 21 tuổi trở lên. Đây là hạng bằng thường thấy ở các tài xế xe tải chuyên nghiệp.

Nếu mục đích của bạn là lái xe chở khách với số lượng từ 10 đến 30 chỗ ngồi, bạn sẽ cần giấy phép lái xe hạng D, yêu cầu người lái xe đủ 24 tuổi trở lên. Đối với xe khách trên 30 chỗ ngồi, hạng E là bắt buộc, với yêu cầu độ tuổi tối thiểu là đủ 27 tuổi trở lên. Các hạng D và E thường dành cho tài xế xe khách, xe du lịch.

Ngoài ra, còn có các hạng giấy phép lái xe bổ sung như FB2, FC, FD, FE. Các hạng này được cấp cho người đã có bằng lái B2, C, D, E tương ứng và muốn điều khiển thêm các loại xe có kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Điều kiện về tuổi để thi các hạng F này tương ứng với tuổi tối thiểu để thi hạng gốc (ví dụ: FB2 yêu cầu đủ 21 tuổi, FC yêu cầu đủ 24 tuổi, FD và FE yêu cầu đủ 27 tuổi). Việc phân chia rõ ràng các hạng bằng lái xe giúp quản lý hiệu quả việc đào tạo và cấp phép, đảm bảo an toàn giao thông cho mọi người. Tìm hiểu thêm về các dòng xe phù hợp với từng hạng bằng tại toyotaokayama.com.vn.

Điều kiện khác cần đáp ứng khi thi bằng lái xe ô tô

Bên cạnh điều kiện về độ tuổi, người muốn thi bằng lái xe ô tô còn cần đáp ứng các yêu cầu khác theo quy định của pháp luật để đảm bảo đủ điều kiện tham gia giao thông an toàn. Sức khỏe là yếu tố quan trọng hàng đầu. Người lái xe phải có sức khỏe phù hợp với loại xe và công dụng của xe mà mình điều khiển. Tiêu chuẩn sức khỏe cụ thể cho người lái xe được Bộ trưởng Bộ Y tế chủ trì, phối hợp với Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định. Do đó, việc khám sức khỏe tại cơ sở y tế có thẩm quyền là bước bắt buộc trong hồ sơ đăng ký thi bằng lái xe. Giấy khám sức khỏe phải đáp ứng các tiêu chuẩn do Bộ Y tế ban hành.

Ngoài điều kiện sức khỏe, hồ sơ đăng ký học và sát hạch để cấp giấy phép lái xe cũng là một phần không thể thiếu. Theo quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người đủ điều kiện về tuổi và sức khỏe cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm: Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe theo mẫu quy định, bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc Thẻ căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn thời hạn đối với người Việt Nam. Đối với người nước ngoài, cần có bản sao Hộ chiếu còn thời hạn trên 06 tháng và thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú, hoặc chứng minh thư ngoại giao, chứng minh thư công vụ. Cuối cùng, không thể thiếu giấy khám sức khỏe của người lái xe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp theo đúng quy định hiện hành. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ này giúp quá trình đăng ký và tham gia kỳ thi diễn ra thuận lợi.

Cập nhật lệ phí cấp bằng lái xe ô tô mới nhất 2024

Khi hoàn thành khóa học và vượt qua kỳ thi sát hạch, người lái xe sẽ tiến hành thủ tục để được cấp giấy phép lái xe. Việc này đi kèm với việc nộp lệ phí cấp bằng theo quy định của Bộ Tài chính. Mức lệ phí này áp dụng cho cả trường hợp cấp mới, cấp lại (khi bị mất hoặc hư hỏng), và cấp đổi (khi hết hạn hoặc có thay đổi thông tin).

Đối với hình thức nộp hồ sơ và nhận bằng lái xe trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền, mức lệ phí cấp mới, cấp lại, cấp đổi giấy phép lái xe hiện nay là 135.000 đồng cho mỗi lần cấp. Quy định này được căn cứ tại Mục 2 Biểu mức thu phí sát hạch lái xe; lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các loại phương tiện và lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng ban hành kèm theo Thông tư 37/2023/TT-BTC.

Nhằm khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến và tạo thuận lợi trong thủ tục hành chính, Bộ Tài chính đã ban hành quy định về mức lệ phí ưu đãi khi thực hiện cấp đổi giấy phép lái xe online. Cụ thể, theo Thông tư 63/2023/TT-BTC sửa đổi, bổ sung Thông tư 37/2023/TT-BTC, đối với trường hợp đề nghị cấp mới, cấp lại, cấp đổi giấy phép lái xe (quốc gia và quốc tế) được thực hiện theo hình thức online từ ngày 01/12/2023 đến hết ngày 31/12/2025, mức lệ phí áp dụng là 115.000 đồng cho mỗi lần cấp. Mức này thấp hơn 20.000 đồng so với việc nộp hồ sơ trực tiếp, giúp tiết kiệm chi phí cho người dân khi lựa chọn hình thức trực tuyến.

Việc nắm rõ mức lệ phí và các hình thức nộp hồ sơ giúp người dân chủ động hơn trong việc chuẩn bị tài chính và lựa chọn phương thức thực hiện phù hợp, nhanh chóng được cấp bằng lái xe sau khi hoàn thành các yêu cầu sát hạch.

Để được thi bằng lái xe ô tô, điều kiện tiên quyết là phải đạt đủ độ tuổi quy định cho từng hạng giấy phép, từ đủ 18 tuổi trở lên đối với các hạng phổ thông như B1, B2, đến 27 tuổi cho các hạng cao hơn như E, FD, FE. Bên cạnh đó, việc đảm bảo sức khỏe phù hợp và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định cũng là yếu tố bắt buộc. Nắm vững các quy định này giúp quá trình chuẩn bị và tham gia kỳ thi bằng lái xe ô tô diễn ra suôn sẻ, mở ra cánh cửa để bạn chính thức trở thành người lái xe an toàn và có trách nhiệm trên mọi cung đường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *