Việc duy trì áp suất lốp phù hợp cho xe ô tô là yếu tố cốt lõi không chỉ đảm bảo an toàn khi vận hành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xe và chi phí bảo dưỡng. Nhiều người lái xe thường chỉ chú trọng kiểm tra dầu động cơ hay các bộ phận khác mà quên mất tầm quan trọng của áp suất lốp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về áp suất lốp xe ô tô và bảng áp suất lốp xe ô tô khuyến nghị cho nhiều dòng xe phổ biến, giúp bạn dễ dàng chăm sóc chiếc xe của mình đúng cách.

Tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp đúng

Áp suất lốp xe ô tô là chỉ số đo lượng không khí bên trong lốp, có vai trò quyết định đến hình dáng, độ bám đường và khả năng chịu tải của lốp. Áp suất lốp chính xác giúp lốp xe mòn đều, tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với mặt đường, từ đó cải thiện độ bám và khả năng xử lý lái. Khi áp suất lốp không đúng, các vấn đề nghiêm trọng có thể phát sinh.

Lái xe với áp suất quá thấp (lốp non hơi) sẽ làm tăng ma sát giữa lốp và mặt đường, dẫn đến lốp nhanh bị mòn không đều (thường ở hai cạnh), tăng mức tiêu thụ nhiên liệu, và đặc biệt nguy hiểm là làm giảm hiệu suất phanh và khả năng kiểm soát xe, nhất là trong các tình huống khẩn cấp. Ngược lại, lốp quá căng sẽ khiến lốp bị mòn nhanh ở phần giữa, giảm độ êm ái khi di chuyển, và tăng nguy cơ bị nổ lốp hoặc trượt bánh khi đi qua các vật cản hoặc mặt đường trơn trượt.

Hiểu về áp suất lốp và các đơn vị đo

Áp suất lốp thường được các nhà sản xuất đưa ra con số khuyến nghị, và thông tin này thường được dán trên cột cửa phía người lái, trong hộc đựng đồ hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Các đơn vị đo áp suất phổ biến bao gồm PSI (Pound-per-square-inch), Bar, và kPa (Kilopascal). Mỗi đơn vị thể hiện cùng một giá trị nhưng với thang đo khác nhau. Việc nắm rõ các đơn vị này giúp bạn đọc và hiểu đúng thông số khuyến nghị cho xe của mình.

Việc kiểm tra áp suất lốp cần được thực hiện khi lốp nguội, tức là khi xe chưa chạy hoặc chỉ chạy quãng đường rất ngắn. Điều này là do nhiệt độ tăng lên khi lốp hoạt động sẽ làm tăng áp suất không khí bên trong lốp, dẫn đến kết quả đo không chính xác. Vì vậy, hãy kiểm tra áp suất lốp vào buổi sáng sớm hoặc sau khi xe đã dừng hoạt động ít nhất vài giờ.

Bảng áp suất lốp xe ô tô chính xác cho mọi dòng xe

Cách kiểm tra áp suất lốp xe ô tô chính xác

Để kiểm tra áp suất lốp, bạn cần một đồng hồ đo áp suất lốp. Đồng hồ này có thể là loại cơ hoặc điện tử. Quy trình kiểm tra khá đơn giản: Tháo nắp van trên lốp, ấn mạnh đầu đồng hồ đo vào van cho đến khi không còn nghe thấy tiếng xì hơi. Đọc chỉ số hiển thị trên đồng hồ. So sánh chỉ số này với áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất. Nếu áp suất thấp hơn, bạn cần bơm thêm hơi; nếu cao hơn, bạn cần xả bớt hơi. Lặp lại quy trình cho cả bốn lốp và lốp dự phòng (nếu có). Duy trì áp suất lốp đúng không chỉ giúp xe vận hành an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ của lốp và giúp bạn tiết kiệm chi phí nhiên liệu. Để được tư vấn chuyên sâu về lốp xe và các dịch vụ liên quan, bạn có thể truy cập toyotaokayama.com.vn.

Bảng áp suất lốp xe ô tô khuyến nghị cho các dòng xe phổ biến

Dưới đây là bảng áp suất lốp xe ô tô tổng hợp cho một số dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Lưu ý rằng đây là thông số tham khảo và bạn nên luôn kiểm tra nhãn dán trên xe hoặc sách hướng dẫn sử dụng để có thông tin chính xác nhất cho chiếc xe cụ thể của mình, đặc biệt khi xe chở tải nặng hoặc di chuyển ở tốc độ cao.

Ford

Dưới đây là bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Ford:

Ford Escape

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55R17 99V 1 – 3 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa
235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V 4 – 5 2.4 bar 35psi 240kPa 2.8 bar 41psi 280kPa
T155/70R17 110M 1 – 5 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa

Ford Everest

Áp suất lốp trước Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp sau
Size lốp 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T
Hành khách 1 – 3 4 – 7 1 – 3 4 – 7
2.1 bar 30psi 210kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.1 bar 30psi 210kPa 3.0 bar 44psi 300kPa
ECO 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 3.0 bar 44psi 300kPa

Ford Focus

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92V ≤ 160km/h 1 – 3 2.3 bar 33psi 230kPa 2.3 bar 33psi 230kPa
205/60 R16 92V ≤ 160km/h 4 – 5 2.4 bar 35psi 240kPa 3.1 bar 45psi 310kPa
205/60 R16 92V ≥ 160km/h 1 – 3 2.3 bar 33psi 230kPa 3.1 bar 45psi 310kPa
205/60 R16 92V ≥ 160km/h 4 – 5 2.6 bar 38psi 260kPa 3.1 bar 45psi 310kPa

Ford Mustang

Lốp trước Lốp sau
Size lốp 255/40ZR19 100Y 275/40ZR19 105Y
Áp suất 220kPa, 32psi 220kPa, 32psi

Ford Ranger

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65R17 112T 1 – 3 2.1bar 30psi 210kPa 2.1bar 30psi 210kPa
265/65R17 112T 4 – 7 2.6bar 38psi 260kPa 3.0bar 44psi 300kPa
265/65R17 112T (spare) 1 – 3 3.0bar 44psi 300kPa 3.0bar 44psi ​300kPa
265/65R17 112T (spare) 4 – 7 3.0bar 44psi ​300kPa 3.0bar 44psi ​300kPa

Ford Transit

Size lốp Áp suất lốp trước tối đa Áp suất lốp sau tối đa
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar 50.8psi 350kPa 3.6 bar 52.2psi 360kPa

Ford Transit Custom

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar 50.8psi 350kPa 3.6 bar 52.2psi 360kPa

Honda

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Honda:

Honda Civic

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/50 R17 91V 1-5 ~160km/h 220 kPa 2.2 bar 32 psi 220 kPa 2.2 bar 32 psi
215/50 R17 91V 1-5 160km/h~ 240 kPa 2.4 bar 35 psi 230 kPa 2.3 bar 33 psi
215/50 R17 91V Kéo 220 kPa 2.2 bar 32 psi 270 kPa 2.7 bar 39 psi

Honda CR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/60R18 103H 1 – 3 230kPa 2.3 bar 33psi 210kPa 2.1 bar 30psi
235/60R18 103H 3 – 7 235kPa 2.4 bar 34psi 245kPa 2.5 bar 36psi
235/60R18 103H Trailer 230kPa 2.3 bar 33psi 280kPa 2.8 bar 41psi

Honda HR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V 3 – 5 220kPa 2.2 bar 32psi 210kPa 2.1 bar 30psi
215/55R17 94V Kéo 220kPa 2.2 bar 32psi 250kPa 2.5 bar 36psi
Dự phong: T135/90D16 102M 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi

Hyundai

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Hyundai:

Hyundai Accent

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 220kPa 32psi 220kPa 32psi
195/50R16 220kPa 32psi 220kPa 32psi

Hyundai Elantra

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 230kPa 33psi 230kPa 33psi
205/55R16 230kPa 33psi 230kPa 33psi
225/45R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
T125/80D15 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai Genesis

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
245/45R18 230kPa 33psi 230kPa 33psi
245/40R19 230kPa 33psi
275/35R19 240kPa 35psi
T135/90D17 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/90D17 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/80R18 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/70R19 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai i30

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91H 1 – 3 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
205/55R16 91H 3 – 5 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/45R17 91W 1 – 3 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/45R17 91W 3 – 5 230kPa 2.3bar 33psi 230kPa 2.3bar 33psi
225/40ZR18 92Y 1 – 3 240kPa 2.4bar 35psi 240kPa 2.4bar 35psi
225/40ZR18 92Y 3 – 5 250kPa 2.5bar 36psi 250kPa 2.5bar 36psi

Hyundai iLoad

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/70R16C 290kPa 42psi 350kPa 51psi

Hyundai Ioniq

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65 R15 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar
225/45 R17 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar
T125/80 D15 420 kPa 60 psi 4.2 bar 420 kPa 60 psi 4.2 bar
T125/80 D16 420 kPa 60 psi 4.2 bar 420 kPa 60 psi 4.2 bar

Hyundai Kona

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
205/60R16 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
215/55R17 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
215/55R17 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
235/45R18 Normal 230kPa 33psi 230kPa 33psi
235/45R18 Max 250kPa 36psi 250kPa 36psi
T125/80D16 Normal 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Hyundai Santa Fe

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V Normal 240 kPa 35 psi 2.4 bar 240 kPa 35 psi 2.4 bar
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V Max 240 kPa 35 psi 2.4 bar 240 kPa 35 psi 2.4 bar
T165/90R17 116M Normal 420 kpa 60 psi 4.2 bar 420 kpa 60 psi 4.2 bar
T165/90R17 116M Max 420 kpa 60 psi 4.2 bar 420 kpa 60 psi 4.2 bar

Hyundai Veloster

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 230kPa 33psi 230kPa 33psi
225/40R18 230kPa 33psi 230kPa 33psi
T125/80D15 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Toyota

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Toyota:

Toyota 86

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 87W 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi

Toyota Aurion

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
225/45 R18 95W 250kPa 250kPa 240kPa

Toyota C-HR

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50R18 95V 230 kPa 2.3 bar 33 psi 230 kPa 2.3 bar 33 psi

Toyota Camry

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Lốp dự phòng T155/70D17 110M
235/45R18 94Y 240kPa 2.4 bar 35psi 240kPa 2.4 bar 35psi 420kPa 4.2 bar 61psi

Toyota Corolla

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91V 250kPa 2.5 bar 36psi 240kPa 2.4 bar 35psi
T125/70D17 420kPa 4.2 bar 60psi 420kPa 4.2 bar 60psi

Toyota Fortuner

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 200kPa 2 bar 29psi 200kPa 2 bar 29psi

Toyota HiAce

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215 / 70R16C 108/106T 350kPa 375kPa

Toyota HiLux

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65R16C 240kPa 2.4 bar 370kPa 3.7 bar

Toyota Kluger

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/55 R19 240kPa 240kPa

Toyota Land Cruiser

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
7.50R16LT 114/112P Unloaded 240 kPa 2.4 bar 32 psi 260 kPa 2.6 bar 38 psi
7.50R16LT 114/112P Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 475 kPa 4.75 bar 69 psi
225/95R16C 118/116S Unloaded 240 kPa 2.4 bar 32 psi 260 kPa 2.6 bar 38 psi
225/95R16C 118/116S Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 475 kPa 4.75 bar 69 psi
265/70R16LT 115R Unloaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 250 kPa 2.5 bar 36 psi
265/70R16LT 115R Loaded 250 kPa 2.5 bar 36 psi 350 kPa 3.5 bar 51 psi

Toyota Land Cruiser Prado

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65 R17 112S Unloaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/65 R17 112S Loaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/60 R18 110H Unloaded 200kPa 2.0 bar 29psi 200kPa 2.0 bar 29psi
265/60 R18 110H Loaded 200kPa 2.0 bar 29psi 220kPa 2.2 bar 32psi

Toyota Prius

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 87W 220kPa 2.2bar 210kPa 2.1bar

Toyota RAV4

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/65 R17 102H 220kPa 2.2 bar 32psi 220kPa 2.2 bar 32psi

Toyota Supra

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 + hành lý 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y 1 – 2 2.2bar 220kPa 2.2bar 220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y 1 – 2 + hành lý 2.6bar 260kPa 2.6bar 260kPa
T 135/90 R 17 104 M 4.2bar 420kPa 4.2bar 420kPa

Toyota Yaris

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 84S 250kPa 2.5 bar 36psi 240kPa 2.4 bar 35psi
175/65R15 84H 230kPa 2.3 bar 33psi 220kPa 2.2 bar 32psi
T125/70D16 96M 420kPa 4.2 bar 60psi

Isuzu

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Isuzu:

Isuzu D-Max

Size lốp Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/70R 16 111S Normal 200 kPa 2.0 bar 29 psi 280 kPa 2.8 bar 40 psi
245/70R 16 111S High 200 kPa 2.0 bar 29 psi 280 kPa 2.8 bar 40 psi

Isuzu MU-X

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60R18 108S 200 kPa 200 kPa

Suzuki

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Suzuki:

Suzuki Ignis

Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
Size lốp 175/65R15 84H 175/65R15 84h T135/70R15 99M
Normal load 250kPa 36psi 220kPa 32psi 420kPa 60psi
Max. load 250kPa 36psi 260kPa 38psi

Suzuki Jimny

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/80R15 Normal Load 180kPa 26psi 180kPa 26psi
195/80R15 Max Load 180kPa 26psi 200kPa ​29psi

Suzuki S-Cross

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa 33psi 230kPa 33psi
215/55R17 94V Max Load 240kPa 35psi 280kPa 41psi

Suzuki Swift

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/55R16 83V Normal load 250kPa (36psi) 220kPa (32psi)
185/55R16 83V Max Load 250kPa (36psi) 280kPa (41psi)
T135/70R15 99M 420kPa (60psi)

Suzuki Vitara

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
215/55R17 94V Max Load 240kPa (35psi) 280kPa (41psi)

KIA

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe KIA:

Kia Carnival

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/65R17 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/60R18 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/60R18 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/55R19 Normal Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
235/55R19 Max Load 240kPa (35psi) 240kPa (35psi)
T135/90R17 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T135/90R17 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)

Kia Cerato

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
195/65R15 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
205/55R16 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
205/55R16 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
225/45R17 Normal Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
225/45R17 Max Load 230kPa (33psi) 230kPa (33psi)
T125/80D15 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D15 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D16 Normal Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)
T125/80D16 Max Load 420kPa (60psi) 420kPa (60psi)

Kia Optima

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y Normal load 235kPa 34psi 235kPa 34psi
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y Max load 235kPa 34psi 290kPa 42psi
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare) Max load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Kia Rio

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/65R15 88H 1 – 3 235kPa 34psi 2.35 bar 215kPa 31psi 2.15 bar
185/65R15 88H 3 – 5 240kPa 35psi 2.4 bar 250kPa 36psi 2.5 bar
195/55R16 87H 1 – 3 235kPa 34psi 2.35 bar 215kPa 31psi 2.15 bar
205/45R17 88V 3 – 5 240kPa 35psi 2.4 bar 260kPa 38psi 2.6 bar
T125/80D15 95M Dự phòng 420kPa 60psi 4.2 bar 420kPa 60psi 4.2 bar

Kia Seltos

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V 1 – 3 230 kPa 33 psi 2.3 bar 230 kPa 33 psi 2.3 bar
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V 4 – 5 250 kPa 36 psi 2.5 bar 250 kPa 36 psi 2.5 bar

Kia Sorento

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 235/60R18 235/55R19 Normal Load 235 kPa 34 psi 2.35 bar 235 kPa 34 psi 2.35 bar
235/65R17 235/60R18 235/55R19 Max Load 235 kPa 34 psi 2.35 bar 235 kPa 34 psi 2.35 bar

Kia Soul

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 215/55R17 235/45R18 Normal load 240kPa 35psi 240kPa 35psi
205/60R16 215/55R17 235/45R18 Max load 240kPa 35psi 240kPa 35psi
T125/80D16 Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T125/80D16 Max load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Kia Sportage

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W Min load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W Max load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M 420kpa (60 psi) 420kpa (60 psi)

Kia Stinger

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45R18 Normal load 250kPa 36psi 270kPa 39psi
225/45R18 Max. load 260kPa 38psi 270kPa 39psi
225/40R19 Normal load 250kPa 36psi
225/40R19 Max. load 260kPa 38psi
255/35R19 Normal load 260kPa 38psi
255/35R19 Max. load 270kPa 39psi
T135/80R18 Normal load 420kPa 60psi 420kPa 60psi
T135/80R18 Max. load 420kPa 60psi 420kPa 60psi

Mercedes-Benz

Bảng áp suất lốp khuyến nghị cho các dòng xe Mercedes-Benz:

Mercedes-Benz C-Class

Size lốp Hành khách Speed Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
R18 1 – 3 230kPa 33psi 220kPa 32psi
R18 3 – 5 240kPa 35psi 250kPa 36psi
R18 1 – 3 250kPa 36psi 240kPa 35psi
R18 3 – 5 270kPa 39psi 280kPa 41psi
R19 1 – 3 260kPa 38psi 240kPa 35psi
R19 3 – 5 280kPa 41psi 290kPa 42psi
R19 1 – 3 290kPa 42psi 270kPa 39psi
R19 3 – 5 310kPa 45psi 320kPa 46psi
R18 M+S 1 – 3 max. 240km/h 250kPa 36psi 240kPa 35psi
R18 M+S 3 – 5 max. 240km/h 270kPa 39psi 280kPa 41psi
R19 M+S 1 – 3 max. 240km/h 290kPa 42psi 290kPa 42psi
R19 M+S 3 – 5 max. 240km/h 310kPa 45psi 340kPa 49psi

Mercedes-AMG C43

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 225/40 ZR19 93Y XL 225/40 ZR19 96Y XL
Normal Load 260kPa (38psi) 240kPa (35psi)
Max Load 280kPa (41psi) 310kPa (45psi)

Mercedes-Benz E-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16 225/55 R17 1 – 3 260kPa 260kPa
205/65 R16 225/55 R17 3 – 5 270kPa 320kPa
205/65 R16 225/55 R17 1 – 3 220kPa 220kPa
205/65 R16 225/55 R17 3 – 5 270kPa 320kPa
245/45 R18 275/40 R18 1 – 3 220kPa 220kPa
245/45 R18 275/40 R18 3 – 5 260kPa 310kPa
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 1 – 3 220kPa 230kPa
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 3 – 5 290kPa 340kPa

Mercedes-Benz GLC-Class

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 255/45ZR20 105YXL 285/40ZR20 108YXL
Normal load 220kPa 32psi 220kPa 32psi
Max load 240kPa 35psi 290kPa 42psi

Mercedes-Benz SL-Class

Speed Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
1 – 2 240kPa 35psi 230kPa 33psi
1-2 with load 250kPa 36psi 250kPa 36psi
1 – 2 300kPa 44psi 290kPa 42psi
1-2 with load 330kPa 48psi 320kPa 46psi
≤ 240km/h 1 – 2 260kPa 38psi 260kPa 38psi
≤ 240km/h 1-2 with load 280kPa 41psi 290kPa 42psi

Duy trì áp suất lốp chính xác là một phần quan trọng trong việc chăm sóc xe ô tô, góp phần đảm bảo an toàn cho bạn và những người xung quanh, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng xe. Hãy thường xuyên kiểm tra áp suất lốp và tuân thủ các khuyến nghị của nhà sản xuất để có những hành trình an toàn và tiết kiệm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *