Ngoại thất
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
Với ưu điểm là một trong những mẫu xe giá rẻ, nhỏ gọn, Toyota Yaris 1.5G CVT được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng để di chuyển trong thành phố.
Đến với lần nâng cấp này, hãng đã thay đổi nhiều chi tiết trên mẫu xe Yaris, mang tới một diện mạo mới mẻ và trẻ trung hơn. Tuy nhiên, kích thước xe vẫn được giữ nguyên là 4.140 x 1.730 x 1.500 mm (DxRxC).
Phần đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn, với các chi tiết hình dạng tổ ong màu đen đẹp mắt. Kết hợp cùng với cản trước và hốc đèn sương mù thiết kế sắc sảo, ấn tượng và dải LED ban ngày bắt mắt. Tất cả mang đến một diện mạo thể thao cá tính cho đầu xe.
Hãng đã nâng cấp từ đèn Halogen sang hệ thống đèn pha công nghệ LED cho mẫu xe Toyota Yaris. Và không quên tích hợp các tính năng thông minh như điều khiển đèn tự động, nhắc nhở khi đèn sáng và chế độ đèn chờ dẫn đường. Bên cạnh đó, đèn sương mù cũng sử dụng công nghệ LED và kèm theo cảm biến góc trước giúp tăng sự an toàn khi xe di chuyển.
Phần thân xe Toyota Yaris vẫn không có nhiều thay đổi với các đường gân dập khỏe khoắn. Xe có cặp gương chiếu hậu tích hợp cả đèn báo rẽ và có khả năng gập chỉnh điện thuận tiện. Phía dưới là bộ mâm 16 inch đa chấu với tạo hình cá tính, mạnh mẽ, đem lại sự vững chãi khi vận hành.
Phía sau xe Yaris với thiết kế quen thuộc đã có ở những phiên bản cũ. Vẫn là cụm đèn hậu dạng LED, đèn phanh được đặt ở phía trên cao và ăng ten vây cá mập đẹp mắt. Chi tiết được nâng cấp ở phần đuôi xe là bổ sung thêm cảm biến góc, giúp lái xe an toàn hơn.
Nội thất Toyota Yaris quen thuộc với hai tone màu chủ đạo là đen và vàng be. Dù là mẫu xe hatchback, nhưng không gian nội thất cũng khá thoải mái cho người dùng.
Về phần nội thất, có lẽ Toyota chú trọng vào việc nâng cấp tiện ích hơn các chi tiết trong xe. Do vậy mà khoang nội thất trông cũng khác mấy so với thế hệ tiền nhiệm. Vật liệu chủ yếu vẫn là nhựa cứng và được nhấn nhá bởi các đường giả chỉ khâu.
Ở mẫu xe Toyota Yaris được nâng cấp ở tiện ích như: màn hình giải trí cảm ứng 7 inch tích hợp kết nối Android Auto và Apple CarPlay, các nút bấm chức năng xuất hiện nhiều hơn trên vô-lăng. Cùng với đó là sự xuất hiện của hệ thống kiểm soát hành Cruiser Control, bảng đồng hồ có thêm màn hình màu hiển thị các thông tin vận hành của xe.
Khu vực taplo có các ốp trang trí màu xám và một vài chi tiết mạ crom sáng bóng là điểm nổi bật của khu vực này. Mẫu xe Toyota Yaris sở hữu vô lăng 3 chấu, đáy mạ bạc và tích hợp một vài nút chức năng bên trên.
Hệ thống ghế ngồi khá thoải mái, toàn bộ ghế được bọc da mang tới cảm giá dễ chịu, êm ái khi sử dụng. Ghế lái của Toyota Yaris có thể chỉnh cơ 6 hướng và ghế phụ 4 hướng. Trong khi đó, hàng ghế sau có khả năng gập 60:40, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
Khoang hành lý của Toyota Yaris có dung tích là 326L, được đánh giá cao hơn ở đối thủ về khả năng chứa đồ.
Là mẫu xe hạng B nhưng Toyota Yaris vẫn đạt được độ an toàn cao nhất theo như tổ chức an toàn ASEAN NCAP đánh giá. Ở lần nâng cấp này, Yaris đã được hãng bổ sung thêm camera lùi, cảm biến góc trước sau và hệ thống kiểm soát lực kéo TRC.
Như vậy, ngoài 3 tính năng, hệ thống an toàn ở trên, xe còn gồm các trang bị an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện từ EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống ổn định thân xe VSC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- 7 túi khí
Xe Toyota Yaris sở hữu khối động cơ i4 1.5L, có thể cho mức công suất lớn nhất là 105 mã lực, momen xoắn là 140nm. Kèm theo động cơ đó là hộp số tự động vô cấp CVT cùng kiểu dẫn động bánh trước. Mang lại cho xe sức mạnh vận hành bền bỉ.
Là mẫu xe của Nhật, Toyota Yaris được đánh giá cao về khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu, đem lại cảm giác êm ái, bền bỉ khi di chuyển. Với ưu thế vô lăng nhẹ, hộp số vô cấp giúp tạo ra cảm giác cầm lái mượt mà, dễ dàng.
Với việc bổ sung camera hành trình ở lần nâng cấp này, giúp người dùng điều khiển xe nhàn nhã hơn, mang lại sự ổn định khi di chuyển. Hơn thế, mẫu xe Toyota Yaris có khả năng cách âm khá ổn khi vận hành.
Nhìn chung, với mức giá hơn 650 triệu đồng thì mẫu xe Toyota Yaris có thể đáp ứng được các nhu cầu di chuyển của người dùng. Tuy không quá xuất sắc nhưng mẫu xe vẫn đảm bảo được sự an toàn, vận hành ổn định và tiện nghi vừa đủ.
Xem thêm: Đánh giá chi tiết, báo giá xe toyota Yaris Đà Nẵng
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4145 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 326 | |
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,7 |
Trong đô thị (L/100km) | 7 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.9 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With (LED) | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)/ Có/With (LED) | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) Intermittent (Time adjustment + Mist) |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ/Plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ/Plating |
Sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
[/tab] [tab title="NỘI THẤT"]
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7" touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tư động/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/with | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELRx5 |
Cột lái tự đổ | Có/With |