Fraud Blocker

VIOS 1.5E MT

506.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác: Số tay 5 cấp
  • Năm sản xuất: 2021
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất thu hút

Với sự tinh chỉnh nhẹ nhàng ở diện mạo đã giúp mẫu xe Vios 1.5E CVT trở nên có sức hút với khách hàng hơn. Kích thước xe vẫn được giữ nguyên DxRxC = 4410 x 1700 x 1475 (mm), chiều dài cơ sở 2550 (mm), trong khi đó, khoảng sáng gầm đã được nâng lên đáng kể (từ 133 đến 145 mm). Điều này giúp xe di chuyển tốt ở nhiều loại địa hình khác nhau.

Ở phần đầu xe, chi tiết thay đổi nhiều nhất là bộ lưới tản nhiệt được thiết kế đẹp mắt hơn. So với phiên bản cũ, lưới tản nhiệt nay đã được mở rộng hơn, được tạo hình từ những thanh ngang màu đen bóng bắt song song với nhau. Hệ thống đèn vẫn sử dụng sử dụng công nghệ chiếu sáng Halogen, đi kèm là dải LED ban ngày cùng với cụm đèn sương mù LED giúp tối ưu khả năng chiếu sáng khi di chuyển vào đêm ở những nơi thiếu sáng.

Thân xe Toyota Vios 1.5E MT được thiết kế với các đường gân dập chìm rõ nét hơn. Nâng đỡ xe là bộ mâm 15 inch đa chấu khá hấp dẫn đối với khách hàng. Tất cả các hệ thống đèn hậu, đèn phanh trên cao phần đuôi xe đều sử dụng bóng thường. Tuy nhiên, xe vẫn được trang bị một số tính năng tiện ích như sấy kính sau, ăng ten vây cá nhằm đem đến sự tiện lợi và đẹp mắt cho người sử dụng.

Nội thất đơn giản

Khoang nội thất khá rộng rãi, với sự sắp xếp các chi tiết ở khu vực taplo gọn gàng, khoa học. Dòng xe Vios 1.5 E MT sở hữu vô lăng 3 chấu, tích hợp với các nút bấm chức năng tiện dụng cùng khả năng chỉnh tay 2 hướng.

Hệ thống ghế ngồi được bọc da êm ái, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi. Ghế lái có khả năng chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng, hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 khá tiện lợi. Bên cạnh đó, xe được bổ sung các tiện nghi như đầu CD, hệ thống âm thanh 4 loa, kết nối USB/ AUX/ Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh,...

Tham khảo: Đánh giá chi tiết và báo giá xe toyota vios Đà Nẵng

Động cơ và vận hành

Mẫu xe được hãng trang bị động cơ 2NR – FE (1.5L) Dual VVT – I; Toyota Vios 1.5E MT giúp sản sinh công suất tối đa 107 mã lực, cùng với đó là mô men xoắn cực đại đạt 140Nm giúp chiếc xe vận hành khá mạnh mẽ và bền bỉ, kết hợp với đó là hộp số sàn 5 cấp.

Cùng với khối động cơ và hộp số đó đi kèm với hệ thống dẫn cầu động trước, hệ thống treo trước/ sau dạng Độc lập Macpherson/ dầm xoắn giúp cho mẫu xe hoạt động luôn êm ái không gây khó chịu với hành khách khi di chuyển trong những đoạn đường gồ ghề.

An toàn

Toyota vios 1.5E MT được tran.5 E g bị một số tính năng an toàn như: 7 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, hệ thống ổn định thân xe, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo,...

Như vậy, với lần nâng cấp này, giúp mẫu xe thêm phần tiện ích và đẹp mắt.  Chắc chắn sẽ đem đến sự hài lòng cho nhiều khách hàng đang có nhu cầu sở hữu mẫu xe này.

Ngoại thất

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT

Nội thất

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT
VIOS 1.5E MT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm) 2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
  Dung tích khoang hành lý (L) N/A
  Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén 11.5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
  Tốc độ tối đa 180
  Khả năng tăng tốc N/A
  Hệ số cản khí N/A
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 185/60R15
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
  Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.74
  Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
  Kết hợp (L/100km) 5.92

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Tự động bật/tắt Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Đèn pha tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
  Đèn phanh Led
  Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
  Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao   Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước Có/With Led
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Có/With
  Cảnh báo điểm mù (BSM) Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng N/A
  Màu Cùng màu thân xe/Colored
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
  Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
  Sau Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt   Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau   Không có/Without
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
  Đèn báo Eco Không có/Without
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin Không có/Without
Cửa sổ trời   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   PVC
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
  Hàng ghế thứ ba Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau Có/With

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Hệ thống điều hòa   Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau   Không có/Without
Hộp làm mát   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình DVD, màn hình cảm ứng
  Số loa 4
  Cổng kết nối AUX Không có/Without
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Điều khiển giọng nói Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm   Không có/Without
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Hệ thống dẫn đường   Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái   Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without
Ga tự động   Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Không có/Without

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

 

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)   Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)   Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)   Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi   Không có/Without
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
  Sau Có/With
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
  Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With
Cột lái tự đổ   Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0911042323
0911042323
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: