Fraud Blocker

VIOS 1.5E CVT

561.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  •  Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Sedan
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác: Số tự động vô cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất xe Toyota Vios 1.5E CVT

Mẫu xe Toyota Vios 1.5E CVT (7 túi khí) sở hữu kích thước tổng thể là 4425 x 1730 x 1475 mm giống những bản thường khác. Với sự nâng cấp lần này, mẫu xe Vios 1.5E CVT vẫn không có sự thay đổi nhiều.

Toyota Vios 1.5E CVT có ngoại thất tương tự với các phiên bản khác. Trong đó, bộ lưới tản nhiệt có chút phá cách khi được nhà sản xuất tinh chỉnh lại đem đến sự mới mẻ, đẹp mắt hơn. Lưới tản nhiệt có các thanh ngang sơn đen mềm mại vắt qua song song tạo thành hình thang ngược lạ mắt.

Dòng xe được hãng trang bị hệ thống chiếu sáng công nghệ Halogen, tích hợp khả năng tự động nhắc nhở bật/tắt. Mặc dù không được sử dụng công nghệ LED như các bản cao cấp, nhưng vẫn đảm bảo được khả năng quan sát của người dùng khi di chuyển ban đêm ở những nơi thiếu sáng. Ngay bên dưới là hốc đèn đèn sương mù với tạo hình sắc sảo. Cùng với cản trước nhô ra, sẽ là điểm nhấn thu hút của phần đầu xe.

Nhìn từ bên hông, mẫu xe Toyota Vios 1.5E CVT toát lên sự mềm mại, truyền thống. Cùng với các điểm nổi bật ở tay nắm cửa sơn bóng, gương chiếu hậu cùng màu thân xe và được tích hợp đèn bảo rẽ cũng như gập chỉnh điện như các phiên bản còn lại. Nâng đỡ xe là bộ mâm đa chấu kép tạo hình ấn tượng với kích thước khiêm tốn 15 inch.

Đuôi xe Vios 1.5E CVT vẫn sở hữu cụm đèn hậu sắc sảo, cuốn hút khi được vuốt rộng sang hai bên. Nhìn tổng thể phần đuôi xe mang lại sự chắc chắn, điểm nhấn là cụm đèn phản quang được thiết kế cách điệu nằm gọn 2 góc đầu xe. Ngoài ra, mẫu xe còn được hãng bổ sung tính năng sấy kính sau, ăng ten vây cá nhằm nâng cao sự thẩm mỹ cũng như tính tiện dụng.

Thiết kế nội thất đơn giản

Với chiều dài cơ sở 2550mm, Vios 1.5E CVT sở hữu khoang nội thất đủ rộng để tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng. Gam màu chủ đạo vẫn là đen – vàng be quen thuộc.

Dòng xe Vios 1.5E CVT có bảng taplo khá đơn giản, sử dụng chủ yếu là chất liệu nhựa. Ngay khu vực trung tâm là vị trí của màn hình giải trí và đầu CD, 2 bên là 2 miếng nhựa sơn bóng tạo hình tam giác kéo dài tới khu vực cần số cho cảm giác hài hòa, đối xứng.

Vô lăng phiên bản Vios 1.5E CVT được bọc da thay vì urethane, mạ bạc ở phiên bản 3 túi khí. Được tích hợp khả năng chỉnh tay 2 hướng, đem lại sự thuận tiện khi sử dụng. Điều đáng tiếc là các nút bấm chức năng chưa được xuất hiện trên vô lăng.

Trong khi ở phiên bản 1.5E CVT (3 túi khí) chỉ có cửa gió phía trước thì ở phiên bản Vios 1.5E MT (7 túi khí) đã được trang bị điều hòa 2 vùng độc lập tiện dụng. Nhờ đó, đem lại khả năng làm mát tốt hơn cho những người ngồi hàng ghế sau.

Hệ thống ghế ngồi của Vios 1.5E MT (7 túi khí) được bọc nỉ cao cấp, không gian để chân khá rộng rãi. Hãng trang bị cho ghế lái khả năng chỉnh tay 6 hướng và 4 hướng cho ghế phụ. Trong khi đó, hàng ghế sau có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ.

Động cơ vừa đủ

Các phiên bản xe Vios thế hệ mới đều dùng chung một khối động cơ 2NR-FE dung tích 1.5L. Khối động cơ này có thể sản sinh ra mức công suất tối đa 107 mã lực và momen xoắn cực đại 140 Nm kết hợp hộp số sàn 5 cấp, hệ dẫn động cầu trước.

Tham khảo: Đánh giá chi tiết và báo giá xe toyota vios Đà Nẵng

Vận hành tương đối bền bỉ

Việc sở hữu khối động cơ đó, giúp xe vận hành khá êm ái và mượt mà, chắc chắn trên mọi chặng đường.

Kèm theo hộp số tự động vô cấp n đem lại chuyển động mượt mà ổn định kết hợp tay lái trợ lực điện giúp xe có những bước di chuyển nhịp nhàng trên đường phố. Xe được trang bị hệ thống treo trước/sau dạng Độc lập Macpherson/ dầm xoắn giúp xe duy trì được sự êm ái nhất định.

Trang bị an toàn đầy đủ

Mẫu xe Toyota Vios 1.5E CVT thế hệ mới được hãng trang bị hệ thống an toàn nổi bật như sau:

Hệ thống chống bó cứng phanh 

Phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống ổn định thân xe

Kiểm soát lực kéo

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống 7 túi khí

Như vậy, mặc dù xe Vios 1.5E CVT thế hệ mới nhưng vẫn chưa có sự thay đổi mạnh mẽ ở các phương diện. Dòng xe thực sự phù hợp cho những khách hàng muốn trải nghiệm bản số tự động và không quá bận tâm về các thiếu sót về tiện nghi.

Ngoại thất

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT

Nội thất

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT
VIOS 1.5E CVT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm) 2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
  Dung tích khoang hành lý (L) N/A
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén 11.5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
  Tốc độ tối đa 170
  Khả năng tăng tốc N/A
  Hệ số cản khí N/A
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 185/60R15
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
  Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.53
  Ngoài đô thị (L/100km) 4.7
  Kết hợp (L/100km) 5.74

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Tự động bật/tắt Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Đèn pha tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau Đèn vị trí Led
  Đèn phanh Led
  Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
  Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao   Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước Có/With Led
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng N/A
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Màu Cùng màu thân xe/Colored
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
  Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color
  Sau Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt   Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau   Không có/Without
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
  Đèn báo Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Cửa sổ trời   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
  Hàng ghế thứ ba Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau Có/With

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Hệ thống điều hòa   Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau   Không có/Without
Hộp làm mát   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình Màn hình cảm ứng/ touch screen
  Số loa 4
  Cổng kết nối AUX Không có/Without
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Điều khiển giọng nói Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm   Không có/Without
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Hệ thống dẫn đường   Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái   Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without
Ga tự động   Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Không có/Without

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)   Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)   Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)   Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi   Không có/Without
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không có/Without
  Sau Có/With
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Số lượng túi khí 7 túi khí
  Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With
Cột lái tự đổ   Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0911042323
0911042323
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: