Khi cân nhắc mua hoặc sử dụng xe ô tô, việc hiểu rõ các thông số về kích thước xe ô tô là yếu tố vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu di chuyển, mục đích sử dụng, không gian đậu đỗ, mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông trên các cung đường khác nhau. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và toàn diện về các kích thước xe ô tô phổ biến hiện nay, từ xe gia đình đến xe khách, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Tìm hiểu về các thông số kích thước cơ bản của xe ô tô

Mỗi chiếc xe ô tô đều được định nghĩa bằng một bộ các thông số kích thước cụ thể, bao gồm chiều dài, chiều rộng, và chiều cao tổng thể, cùng với các chỉ số quan trọng khác như khoảng sáng gầm xe hay chiều dài cơ sở. Những con số này không chỉ đơn thuần là thông tin kỹ thuật mà còn phản ánh trực tiếp đến trải nghiệm lái, không gian nội thất và khả năng vận hành của xe. Việc nắm vững các thông số này là cần thiết để đánh giá mức độ phù hợp của một chiếc xe với điều kiện sử dụng cá nhân, từ không gian đỗ xe tại gia đình cho đến khả năng di chuyển linh hoạt trên các tuyến đường đô thị chật hẹp hay đường cao tốc.

Kích thước tổng quan xe ô tôKích thước tổng quan xe ô tô

Các thông số kích thước xe ô tô cơ bản bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Mỗi chỉ số này đều có ý nghĩa riêng biệt và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cũng như tiện nghi của xe.

  • Chiều dài xe ô tô: Được đo từ điểm xa nhất phía đầu xe đến điểm xa nhất phía đuôi xe. Chiều dài xe thường tỉ lệ nghịch với khả năng cơ động và linh hoạt của xe trong không gian hẹp. Xe càng dài thì không gian nội thất càng rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho hành khách, nhưng đồng thời cũng yêu cầu bán kính quay vòng lớn hơn và khó khăn hơn khi đỗ xe hoặc di chuyển qua những cung đường cua gắt.
  • Chiều rộng xe ô tô: Đây là khoảng cách đo được từ điểm rộng nhất bên trái đến điểm rộng nhất bên phải của xe (thường không tính gương chiếu hậu). Chiều rộng của xe có mối quan hệ trực tiếp với không gian nội thất, đặc biệt là sự thoải mái về chiều ngang cho người ngồi trên xe. Xe có chiều rộng lớn thường mang lại cảm giác rộng rãi, thoáng đãng hơn bên trong khoang cabin, nhưng lại có thể gây khó khăn khi lưu thông trên các con đường nhỏ hẹp hoặc khi đỗ xe trong các bãi đỗ có diện tích hạn chế.
  • Chiều cao xe ô tô: Thông số này được đo từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe (thường là nóc xe, không tính các phụ kiện gắn thêm như baga). Chiều cao xe ảnh hưởng đến tính khí động học của phương tiện. Xe có chiều cao lớn hơn thường có diện tích tiếp xúc với không khí lớn hơn, dẫn đến sức cản gió tăng lên, có thể làm giảm hiệu quả nhiên liệu và độ ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao. Tuy nhiên, xe cao hơn lại mang đến tầm nhìn tốt hơn cho người lái và không gian trần xe rộng rãi hơn cho hành khách.

Bên cạnh ba thông số chính này, các chỉ số như khoảng sáng gầm xe (độ cao từ mặt đất đến điểm thấp nhất của gầm xe, ảnh hưởng đến khả năng vượt chướng ngại vật và đi địa hình) và chiều dài cơ sở (khoảng cách giữa tâm bánh trước và tâm bánh sau, ảnh hưởng đến sự ổn định và không gian nội thất) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đặc tính vận hành và tiện ích của một chiếc kích thước xe ô tô tổng thể.

Kích thước xe ô tô 4 và 5 chỗ phổ biến trên thị trường

Các dòng xe 4 chỗ và 5 chỗ hiện nay được các hãng sản xuất chia thành nhiều phân khúc khác nhau, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn chiếc xe ưng ý dựa trên nhu cầu sử dụng và điều kiện di chuyển cá nhân. Việc nắm rõ kích thước xe ô tô theo từng phân khúc này là yếu tố then chốt trước khi quyết định mua.

Kích thước xe phân khúc Sedan

Phân khúc Sedan là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình nhỏ hoặc người di chuyển cá nhân, nhờ thiết kế thanh lịch và khả năng vận hành ổn định. Các mẫu xe trong phân khúc này được phân loại dựa trên kích thước xe ô tô tổng thể, bao gồm chiều dài (D), chiều rộng (R) và chiều cao (C), giúp người dùng dễ dàng hình dung và lựa chọn.

  • Xe hạng A: Đây là những mẫu Sedan có kích thước xe ô tô nhỏ gọn nhất, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị đông đúc. Chiều dài xe dao động từ khoảng 3.900mm đến 4.100mm, chiều rộng từ 1.650mm đến 1.670mm và chiều cao từ 1.550mm. Kích thước này mang lại sự linh hoạt tối đa khi di chuyển và dễ dàng tìm chỗ đỗ.
  • Xe hạng B: Lớn hơn một chút so với hạng A, các mẫu Sedan hạng B mang đến không gian rộng rãi hơn cho hành khách và hành lý. Kích thước xe ô tô của phân khúc này thường nằm trong khoảng chiều dài từ 4.100mm đến 4.300mm, chiều rộng từ 1.650mm đến 1.700mm, và chiều cao từ 1.550mm đến 1.660mm. Đây là sự cân bằng tốt giữa sự tiện nghi và khả năng di chuyển linh hoạt.
  • Xe hạng C: Là phân khúc phổ biến với sự kết hợp hài hòa giữa không gian nội thất rộng rãi và hiệu suất vận hành ổn định. Các mẫu Sedan hạng C có kích thước xe ô tô với chiều dài từ 4.300mm đến 4.550mm, chiều rộng từ 1.750mm đến 1.700mm và chiều cao từ 1.550mm đến 1.650mm. Xe hạng C thường được lựa chọn cho gia đình và những chuyến đi đường dài.
  • Xe hạng D: Đây là phân khúc xe Sedan cao cấp và rộng lớn, mang lại không gian sang trọng và tiện nghi vượt trội. Kích thước xe ô tô hạng D thường có chiều dài từ 4.600mm đến 5.000mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.700mm và chiều cao từ 1.650mm đến 1.900mm. Xe hạng D phù hợp với những người yêu thích sự đẳng cấp và thoải mái tối đa.

Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗKích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ

Kích thước xe phân khúc Hatchback

Phân khúc Hatchback nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, năng động cùng khả năng tối ưu không gian nội thất linh hoạt nhờ cửa cốp phía sau mở rộng. Các mẫu xe Hatchback rất được ưa chuộng tại các đô thị lớn nhờ khả năng di chuyển linh hoạt và dễ dàng đậu đỗ. Tương tự như Sedan, kích thước xe ô tô của Hatchback cũng được phân loại theo các hạng.

  • Xe hạng A: Những chiếc Hatchback hạng A là lựa chọn lý tưởng cho việc đi lại trong thành phố, với kích thước xe ô tô rất nhỏ gọn. Chiều dài xe thường từ 3.300mm đến 3.700mm, chiều rộng từ 1.450mm đến 1.500mm và chiều cao từ 1.400mm đến 1.450mm. Kích thước này giúp xe dễ dàng luồn lách qua các con phố đông đúc và tiết kiệm không gian đỗ xe.
  • Xe hạng B: Lớn hơn một chút, Hatchback hạng B cung cấp sự cân bằng giữa kích thước nhỏ gọn và không gian sử dụng. Kích thước xe ô tô của phân khúc này có chiều dài khoảng 3.700mm đến 3.900mm, chiều rộng từ 1.550mm và chiều cao từ 1.450mm đến 1.600mm. Đây là lựa chọn tốt cho những người cần một chiếc xe đa năng, vừa di chuyển trong phố vừa có thể đi lại ngoại ô.
  • Xe hạng C: Các mẫu Hatchback hạng C mang đến không gian rộng rãi tương đương với Sedan hạng C nhưng vẫn giữ được sự tiện lợi của kiểu dáng Hatchback. Kích thước xe ô tô hạng C dao động với chiều dài từ 3.900mm đến 4.100mm, chiều rộng khoảng 1.700mm và chiều cao từ 1.550mm đến 1.600mm. Phân khúc này phù hợp với các gia đình nhỏ có nhu cầu di chuyển linh hoạt và chứa được nhiều đồ đạc hơn.
  • Xe hạng D: Dù ít phổ biến hơn, một số mẫu Hatchback cao cấp thuộc hạng D cũng có mặt trên thị trường. Kích thước xe ô tô của chúng thường có chiều dài từ 3.100mm đến 4.300mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.750mm và chiều cao từ 1.600mm đến 1.700mm. Các xe này thường có trang bị tiện nghi cao cấp và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.

Kích thước xe ô tô Hyundai i10

Hyundai Grand i10 là một trong những mẫu xe đô thị cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là với phiên bản Sedan nhỏ gọn. Chiếc xe này được đánh giá cao nhờ kiểu dáng hiện đại, mức giá phải chăng và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với tài chính và nhu cầu di chuyển của nhiều đối tượng khách hàng. Thông số kích thước xe ô tô Hyundai Grand i10 bản Sedan cụ thể như sau:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.995mm x 1.660mm x 1.505mm. Với chiều dài dưới 4 mét, Hyundai i10 dễ dàng xoay sở trong đô thị chật hẹp, thuận tiện khi đỗ xe và di chuyển trong các con hẻm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152mm. Khoảng sáng gầm ở mức vừa phải giúp xe có thể vượt qua các chướng ngại vật nhỏ và thích nghi tốt với điều kiện đường sá Việt Nam.
  • Chiều dài cơ sở: 2.425mm. Chiều dài cơ sở này đóng góp vào sự ổn định của xe ở tốc độ vừa phải và cung cấp không gian nội thất đủ dùng cho 4-5 người.

Kích thước xe 4 chỗ Toyota Vios

Toyota Vios từ lâu đã trở thành “ông hoàng” trong phân khúc Sedan hạng B tại Việt Nam, được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn bởi sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt là kích thước xe ô tô phù hợp với điều kiện giao thông tại nước ta. Mẫu xe này mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Các thông số kích thước xe ô tô Toyota Vios cụ thể bao gồm:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.425mm x 1.730mm x 1.475mm. Chiều dài và chiều rộng của Vios được tối ưu để đảm bảo không gian bên trong thoải mái mà vẫn giữ được sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
  • Khoảng sáng gầm xe: 133mm. Khoảng sáng gầm xe thấp giúp xe ổn định hơn ở tốc độ cao và giảm sức cản của gió, đồng thời mang lại dáng vẻ thể thao, năng động.
  • Chiều dài cơ sở: 2.550mm. Chiều dài cơ sở lớn góp phần tăng cường sự ổn định khi vận hành và tối ưu không gian cho hàng ghế sau.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1.485mm/1.460mm.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1m. Bán kính vòng quay nhỏ cho phép Vios dễ dàng quay đầu xe và di chuyển trong không gian hẹp.

Kích thước xe 4 chỗ Toyota ViosKích thước xe 4 chỗ Toyota Vios

Kích thước xe ô tô Toyota Altis

Toyota Corolla Altis là một mẫu Sedan hạng C được biết đến với sự cân bằng giữa thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ. Mặc dù là dòng xe 5 chỗ, kích thước xe ô tô của Altis được thiết kế để mang lại không gian thoải mái cho hành khách mà không quá cồng kềnh, phù hợp cho cả gia đình ít người hoặc những ai cần sự rộng rãi hơn một chiếc xe hạng B.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.639mm x 1.776mm x 1.455mm. Chiều dài vừa phải cùng chiều rộng và chiều cao được tối ưu hóa giúp Altis có vẻ ngoài cân đối và không gian nội thất hợp lý.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145mm. Khoảng sáng gầm này đủ để xe di chuyển thuận lợi trên nhiều địa hình đường phố thông thường tại Việt Nam.
  • Chiều dài cơ sở: 2.700mm. Chiều dài cơ sở lớn là một điểm cộng giúp Altis có không gian cabin rộng rãi hơn và tăng cường sự ổn định khi xe di chuyển, đặc biệt trên đường trường.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m. Bán kính vòng quay này giúp xe dễ dàng điều khiển và quay đầu trong các khu đô thị.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.655kg. Thông số trọng lượng cho thấy sự vững chãi của xe khi chở đủ tải.

Kích thước xe Toyota Camry

Toyota Camry là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp trong phân khúc Sedan hạng D, được nhiều doanh nhân và gia đình yêu thích bởi nội thất tiện nghi, thiết kế ngoại thất lịch lãm và khả năng vận hành êm ái. Kích thước xe ô tô của Camry được thiết kế lớn hơn đáng kể so với các dòng xe hạng dưới, mang đến không gian rộng rãi vượt trội và tạo dáng vẻ hầm hố, bề thế trên đường.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.885mm x 1.840mm x 1.445mm. Với chiều dài và chiều rộng ấn tượng, Camry không chỉ cung cấp không gian nội thất thoải mái tối đa mà còn thể hiện sự uy nghi, mạnh mẽ.
  • Khoảng sáng gầm xe: 140mm. Khoảng sáng gầm tương đối thấp góp phần tăng cường tính khí động học và độ bám đường, mang lại trải nghiệm lái ổn định và thể thao.
  • Chiều dài cơ sở: 2.825mm. Chiều dài cơ sở vượt trội là yếu tố chính tạo nên không gian cabin rộng rãi, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau, đồng thời cải thiện sự ổn định của xe khi di chuyển ở tốc độ cao.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,7m. Với kích thước xe ô tô lớn, bán kính vòng quay của Camry cũng lớn hơn, đòi hỏi không gian rộng hơn khi quay đầu hoặc đỗ xe.

Kích thước xe Toyota CamryKích thước xe Toyota Camry

Kích thước xe Mazda 3

Mazda 3 Sedan là mẫu xe nổi bật trong phân khúc C, thu hút người dùng bởi thiết kế KODO tinh tế, mang đậm phong cách thể thao và sang trọng. Chiếc xe này được đánh giá cao về khả năng vận hành linh hoạt, cảm giác lái chân thực và kích thước xe ô tô phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, đặc biệt là ở các đô thị.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.660mm x 1.795mm x 1.435mm. Mazda 3 sở hữu chiều dài tối ưu, tạo dáng vẻ thể thao nhưng vẫn đủ rộng rãi cho một gia đình nhỏ. Chiều rộng và chiều cao được cân chỉnh để tối ưu tính khí động học và sự ổn định.
  • Khoảng sáng gầm xe: 145mm. Khoảng sáng gầm ở mức tiêu chuẩn giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình đô thị, từ đường bằng phẳng đến các đoạn đường có ổ gà nhẹ.
  • Chiều dài cơ sở: 2.725mm. Chiều dài cơ sở này là một lợi thế, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc, đồng thời tăng cường sự ổn định khi xe vận hành.
  • Bán kính quay vòng: 5,3m. Bán kính quay vòng nhỏ cho phép Mazda 3 dễ dàng xoay sở và quay đầu trong các khu vực đông dân cư hay bãi đỗ xe chật hẹp.

Kích thước xe Kia Morning

Kia Morning là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị hạng A tại Việt Nam. Mẫu xe này nổi bật với kích thước xe ô tô nhỏ gọn, khả năng điều khiển linh hoạt, cùng mức giá phải chăng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Những yếu tố này khiến Kia Morning trở thành phương tiện lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày trong các thành phố lớn.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.595mm x 1.595mm x 1.490mm. Với chiều dài dưới 3,6 mét, Kia Morning cực kỳ cơ động, dễ dàng luồn lách qua các con phố đông đúc và thuận tiện khi tìm chỗ đậu xe.
  • Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1.485mm/1.460mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 152mm. Khoảng sáng gầm khá tốt cho một chiếc xe hạng A, giúp xe có thể di chuyển qua các gờ giảm tốc hoặc đường xấu một cách an toàn hơn.
  • Chiều dài cơ sở: 2.385mm. Chiều dài cơ sở này đảm bảo không gian nội thất vừa đủ cho 4 người lớn và hành lý cho những chuyến đi ngắn.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.900m (4,9m). Bán kính quay vòng cực nhỏ là một lợi thế lớn, cho phép xe dễ dàng quay đầu xe trong không gian hạn chế, giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển xe.

Kích thước xe ô tô Honda City

Honda City là mẫu Sedan hạng B được đánh giá cao tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, không gian nội thất rộng rãi bất ngờ so với kích thước xe ô tô bên ngoài, và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả cá nhân và gia đình nhỏ, thích hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị lẫn những chuyến đi xa.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.620mm x 1.775mm x 1.460mm. Dù thuộc phân khúc B, Honda City có chiều dài gần tiệm cận phân khúc C, mang lại không gian nội thất rộng rãi ấn tượng, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế sau. Chiều rộng và chiều cao được cân đối tạo dáng vẻ năng động.
  • Khoảng sáng gầm xe: 135mm. Khoảng sáng gầm này đảm bảo xe vận hành ổn định trên đường trường và ít bị ảnh hưởng bởi sức cản gió.
  • Chiều dài cơ sở: 2.600mm. Chiều dài cơ sở lớn là yếu tố quan trọng giúp City có không gian nội thất tối ưu và tăng cường độ ổn định khi xe di chuyển ở tốc độ cao.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.610m (5,61m). Bán kính vòng quay tương đối nhỏ cho phép xe dễ dàng xoay sở trong các tình huống cần quay đầu hoặc đỗ xe.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.530kg. Trọng lượng xe vừa phải góp phần vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu của mẫu xe này.

Kích thước xe ô tô Honda CityKích thước xe ô tô Honda City

Kích thước xe Mercedes Benz S450

Mercedes-Benz S450 là một kiệt tác của ngành công nghiệp ô tô, đại diện cho sự đẳng cấp, sang trọng và công nghệ tiên tiến. Đây là dòng xe được nhiều doanh nhân thành đạt và người yêu xe sang lựa chọn, không chỉ vì giá trị kinh tế mà còn bởi trải nghiệm lái và kích thước xe ô tô ấn tượng, mang lại không gian tối đa và sự bề thế.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.255mm x 1.899mm x 1.494mm. Chiều dài xe vượt trội lên đến hơn 5,2 mét khẳng định vị thế của một chiếc Sedan hạng sang cỡ lớn, cung cấp không gian nội thất vô cùng rộng rãi và tiện nghi cho mọi hành khách, đặc biệt là ở hàng ghế sau.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.015kg. Trọng lượng lớn góp phần vào sự đầm chắc và ổn định của xe khi vận hành ở tốc độ cao, đồng thời cho thấy sự vững chãi trong cấu trúc.
  • Chiều dài cơ sở: 3.165mm. Chiều dài cơ sở hơn 3 mét là một trong những yếu tố chính tạo nên không gian nội thất xa hoa, thoải mái, cùng với khả năng vận hành êm ái và ổn định tuyệt vời trên mọi hành trình.
  • Khoảng sáng gầm xe: 163mm. Mặc dù là xe sedan hạng sang, khoảng sáng gầm ở mức này cho phép xe dễ dàng di chuyển trên nhiều điều kiện đường sá khác nhau mà vẫn đảm bảo sự êm ái.

Kích thước xe ô tô 7 chỗ: Phù hợp cho gia đình và kinh doanh

Các dòng xe 7 chỗ ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt được ưa chuộng bởi các gia đình có từ 5 người trở lên hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hành khách. Trước khi quyết định mua một chiếc xe 7 chỗ, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về kích thước xe ô tô của từng mẫu xe là điều cần thiết để đảm bảo sự phù hợp với mục đích sử dụng, không gian đậu đỗ và khả năng di chuyển an toàn trên đường.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Tương tự như xe 4-5 chỗ, các mẫu xe 7 chỗ cũng được phân loại theo hạng A, B, C, D dựa trên kích thước xe ô tô tổng thể của chúng. Mỗi hạng xe lại phù hợp với những nhu cầu và điều kiện sử dụng khác nhau.

  • Xe hạng A (DxRxC): Đây là những mẫu xe 7 chỗ có kích thước xe ô tô tương đối nhỏ gọn trong phân khúc, thường có chiều dài từ 4.600mm đến 4.700mm, chiều rộng từ 1.700mm đến 1.750mm và chiều cao từ 1.750mm. Các xe này thường tối ưu không gian cho 7 người với thiết kế nhỏ gọn để dễ di chuyển trong đô thị.
  • Xe hạng B (DxRxC): Cung cấp không gian rộng rãi hơn so với hạng A, các mẫu xe 7 chỗ hạng B có kích thước xe ô tô với chiều dài từ 4.700mm đến 4.850mm, chiều rộng từ 1.760mm đến 1.750mm và chiều cao từ 1.750mm đến 1.850mm. Chúng là lựa chọn cân bằng giữa sự rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt.
  • Xe hạng C (DxRxC): Đây là phân khúc phổ biến với nhiều lựa chọn đa dạng, mang đến không gian rộng rãi và tiện nghi cao cấp hơn. Kích thước xe ô tô hạng C thường có chiều dài từ 4.850mm đến 4.900mm, chiều rộng từ 1.800mm và chiều cao từ 1.550mm đến 1.850mm.
  • Xe hạng D (DxRxC): Là những mẫu xe 7 chỗ cao cấp, sang trọng, thường có kích thước xe ô tô lớn nhất trong phân khúc. Chiều dài xe dao động từ 4.900mm đến 4.950mm, chiều rộng từ 1.850mm đến 1.900mm và chiều cao từ 1.850mm đến 1.900mm. Các mẫu xe này mang lại không gian nội thất cực kỳ thoải mái và trang bị hiện đại.

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗKích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

Kích thước xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế ngoại thất hầm hố, ấn tượng. Mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình đông người hoặc các doanh nghiệp cho thuê xe tự lái nhờ không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Dưới đây là các thông số kích thước xe ô tô Toyota Fortuner:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.795mm x 1.855mm x 1.835mm. Với chiều dài gần 4,8 mét và chiều cao ấn tượng, Fortuner mang đến vẻ ngoài bề thế, mạnh mẽ và không gian nội thất rộng rãi cho cả 7 hành khách.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.620kg. Trọng lượng lớn góp phần vào sự đầm chắc và ổn định của xe khi vận hành, đặc biệt là trên các cung đường địa hình hoặc tốc độ cao.
  • Chiều dài cơ sở: 2.745mm. Chiều dài cơ sở này là yếu tố quan trọng tạo nên không gian cabin thoải mái và góp phần vào sự ổn định tổng thể của xe.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,8m. Do kích thước xe ô tô lớn, Fortuner có bán kính vòng quay tương đối lớn, đòi hỏi không gian rộng hơn khi quay đầu.
  • Khoảng sáng gầm xe: 219mm. Đây là một trong những điểm nổi bật của Fortuner, với khoảng sáng gầm cao vượt trội, giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật, đi off-road nhẹ nhàng và thích nghi tốt với nhiều loại địa hình phức tạp.

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Toyota Innova là một trong những mẫu MPV 7 chỗ bán chạy nhất tại Việt Nam, được biết đến với tính thực dụng, độ bền cao và khả năng giữ giá tốt. Mẫu xe này rất được lòng các gia đình và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải nhờ không gian nội thất rộng rãi, thoải mái và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Các thông số kích thước xe ô tô Innova cụ thể như sau:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.735mm x 1.830mm x 1.795mm. Innova sở hữu chiều dài và chiều cao được tối ưu hóa để cung cấp không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là khoảng không trên đầu và không gian cho hàng ghế thứ ba.
  • Trọng lượng toàn tải: 2.330kg. Trọng lượng xe phù hợp để đảm bảo sự ổn định khi chở đủ tải 7 người và hành lý.
  • Chiều dài cơ sở: 2.750mm. Chiều dài cơ sở lớn là yếu tố then chốt tạo nên không gian cabin thoải mái cho tất cả các vị trí ngồi, đồng thời tăng cường sự ổn định khi xe vận hành.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m. Mặc dù là một chiếc xe 7 chỗ, bán kính vòng quay của Innova khá linh hoạt, giúp xe dễ dàng điều khiển trong đô thị.
  • Khoảng sáng gầm xe: 178mm. Khoảng sáng gầm này đủ để Innova di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề nhẹ nhàng hoặc vượt qua các vũng nước không quá sâu, thích nghi tốt với điều kiện đường xá đa dạng.

Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗKích thước xe ô tô Innova 7 chỗ

Kích thước xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander

Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng trở thành một hiện tượng trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam nhờ sự kết hợp độc đáo giữa thiết kế năng động của SUV và không gian tiện nghi của MPV. Kích thước xe ô tô của Xpander được tối ưu để mang lại sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị nhưng vẫn đảm bảo đủ chỗ cho 7 người, cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475mm x 1.750mm x 1.700mm. Xpander có kích thước xe ô tô khá nhỏ gọn so với các mẫu 7 chỗ truyền thống, giúp xe dễ dàng xoay sở trong các con phố đông đúc và thuận tiện khi đỗ xe.
  • Trọng lượng toàn tải: 1.230 – 1.240kg. Trọng lượng tương đối nhẹ góp phần vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
  • Chiều dài cơ sở: 2.775mm. Dù tổng thể nhỏ gọn, Xpander lại sở hữu chiều dài cơ sở rất lớn, mang đến không gian nội thất rộng rãi đáng ngạc nhiên, đặc biệt là khoảng để chân cho hàng ghế thứ hai và thứ ba. Đây là một điểm cộng lớn cho sự thoải mái của hành khách.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,2m. Bán kính vòng quay nhỏ là một lợi thế của Xpander, cho phép xe dễ dàng quay đầu và di chuyển trong không gian hạn chế.
  • Khoảng sáng gầm xe: 205mm. Khoảng sáng gầm cao là một ưu điểm nổi bật, giúp Xpander có khả năng vượt địa hình nhẹ nhàng và tự tin hơn khi di chuyển trên các con đường xấu, ngập nước hoặc gồ ghề.

Kích thước xe ô tô 16 chỗ: Lựa chọn cho kinh doanh vận tải

Xe ô tô 16 chỗ là phương tiện chuyên dụng, rất phù hợp với các đơn vị, cá nhân kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách, du lịch, hoặc phục vụ nhu cầu di chuyển của các đoàn thể, công ty. Do kích thước xe ô tô lớn và khả năng chở được nhiều người, tài xế cần phải nắm rõ các thông số kỹ thuật để điều khiển xe an toàn, đặc biệt là khi đi qua các khu vực có giới hạn về chiều cao, chiều rộng như hầm chui, cầu đường.

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Hyundai Solati là một trong những mẫu xe khách 16 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ. Mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải hành khách nhờ sự thoải mái mà nó mang lại cho hành khách. Các thông số kích thước xe ô tô của Hyundai Solati cụ thể như sau:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.195mm x 2.038mm x 2.760mm. Với chiều dài vượt trội và chiều cao ấn tượng, Solati cung cấp không gian nội thất rộng rãi, thoáng đãng, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho tất cả 16 hành khách.
  • Trọng lượng không tải: 2.700kg. Trọng lượng bản thân xe khá lớn, cho thấy cấu trúc chắc chắn và vững chãi.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.740kg. Đây là trọng lượng tối đa khi xe chở đủ tải và hành lý, đảm bảo khả năng vận hành ổn định.
  • Khoảng sáng gầm xe: 175mm. Khoảng sáng gầm khá tốt giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình, từ đường nhựa đến các đoạn đường công trường hoặc vùng nông thôn.
  • Chiều dài cơ sở: 3.670mm. Chiều dài cơ sở rất lớn là yếu tố then chốt tạo nên không gian cabin rộng rãi bậc nhất phân khúc, đồng thời cải thiện đáng kể sự ổn định và êm ái khi xe vận hành.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 6,3m. Do kích thước xe ô tô lớn, Solati có bán kính vòng quay tương đối lớn, đòi hỏi người lái phải cẩn trọng hơn khi quay đầu hoặc đỗ xe.

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai SolatiKích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

Kích thước xe Mercedes Sprinter 16 chỗ

Mercedes-Benz Sprinter là một trong những dòng xe 16 chỗ cao cấp, từng là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và tổ chức nhờ vào sự sang trọng, tiện nghi và đặc biệt là độ bền bỉ, an toàn chuẩn mực từ thương hiệu Mercedes-Benz. Mặc dù không còn sản xuất phiên bản xe khách ở một số thị trường, kích thước xe ô tô của Sprinter vẫn là chuẩn mực cho sự rộng rãi và khả năng chuyên chở.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.932mm x 2.175mm x 2.644mm. Sprinter sở hữu kích thước xe ô tô lớn, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho 16 hành khách cùng hành lý, tạo điều kiện thuận lợi cho những chuyến đi dài.
  • Trọng lượng không tải: 1.970kg. Trọng lượng bản thân xe cho thấy sự vững chắc trong cấu trúc.
  • Trọng lượng toàn tải: 3.500kg.
  • Chiều dài cơ sở: 3.550mm. Chiều dài cơ sở này đóng góp đáng kể vào sự ổn định của xe khi vận hành và không gian thoải mái bên trong cabin.

Kích thước xe 16 chỗ Ford Transit

Ford Transit là mẫu xe 16 chỗ phổ biến nhất tại Việt Nam, được tin dùng bởi các doanh nghiệp vận tải, du lịch và dịch vụ nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, chi phí bảo dưỡng hợp lý và khả năng chuyên chở hiệu quả. Kích thước xe ô tô của Ford Transit được tối ưu để đáp ứng tốt nhu cầu vận tải hành khách tại thị trường Việt Nam.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.780mm x 2.000mm x 2.360mm. Transit có chiều dài và chiều cao hợp lý, đảm bảo không gian rộng rãi cho 16 hành khách mà vẫn giữ được sự linh hoạt nhất định khi di chuyển trên nhiều loại đường.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.730kg. Trọng lượng này thể hiện khả năng chịu tải của xe khi chở đủ người và hành lý.
  • Khoảng sáng gầm xe: 165mm. Khoảng sáng gầm vừa phải giúp xe di chuyển ổn định và có thể vượt qua các địa hình không quá khó khăn.
  • Chiều dài cơ sở: 3.750mm. Chiều dài cơ sở lớn là một trong những ưu điểm nổi bật của Transit, mang lại không gian nội thất rộng rãi tối đa và sự ổn định cao khi xe vận hành.

Kích thước xe ô tô Toyota Hiace 16 chỗ

Toyota Hiace là một biểu tượng của dòng xe thương mại 16 chỗ, nổi tiếng toàn cầu về độ bền bỉ, tin cậy và hiệu quả kinh tế. Tại Việt Nam, Hiace được nhiều doanh nghiệp vận tải hành khách lựa chọn nhờ chi phí vận hành thấp, khả năng chở tải tốt và kích thước xe ô tô được tối ưu cho việc di chuyển đường dài.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.380mm x 1.880mm x 2.285mm. Hiace sở hữu chiều dài tổng thể hợp lý, kết hợp với chiều rộng và chiều cao được tính toán kỹ lưỡng, mang đến không gian rộng rãi cho 16 hành khách cùng khả năng chứa hành lý linh hoạt.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.250 – 3.300kg. Trọng lượng này cho thấy khả năng tải trọng ấn tượng của Hiace, đảm bảo xe vẫn vận hành ổn định khi chở đủ người và hàng hóa.
  • Chiều dài cơ sở: 3.110mm. Chiều dài cơ sở đủ lớn giúp Hiace có được không gian nội thất thoải mái và góp phần vào sự ổn định khi di chuyển trên đường.
  • Khoảng sáng gầm xe: 180 – 185mm. Khoảng sáng gầm khá cao là một lợi thế, giúp Hiace dễ dàng vượt qua các đoạn đường gồ ghề, dốc hoặc ngập nước nhẹ, phù hợp với nhiều điều kiện giao thông khác nhau.

Kích thước của xe khách 29 chỗ: Nhu cầu vận tải lớn

Xe khách 29 chỗ là loại phương tiện chuyên dụng cho nhu cầu vận tải hành khách quy mô lớn, thường được các công ty du lịch, xí nghiệp hoặc nhà xe đường dài sử dụng. Do kích thước xe ô tô của xe 29 chỗ rất lớn, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là cực kỳ quan trọng đối với tài xế để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe. Đặc biệt, người lái cần chú ý đến các khu vực có giới hạn về chiều cao, chiều rộng và trọng tải như hầm chui, cầu đường yếu để tránh những rủi ro không đáng có.

Kích thước xe ô tô cơ bản của xe khách 29 chỗ thường được thiết kế để tối đa hóa khả năng chở người trong khi vẫn đảm bảo sự ổn định và an toàn khi vận hành. Các thông số phổ biến bao gồm:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.620mm x 2.090mm x 2.855mm. Chiều dài hơn 7,6 mét và chiều cao gần 3 mét cho thấy sự rộng lớn của dòng xe này, cung cấp không gian nội thất tối đa cho tất cả hành khách.
  • Trọng tải bản thân: 4.600kg. Đây là trọng lượng của xe khi không có người và hàng hóa.
  • Trọng lượng toàn bộ: 6.900kg. Trọng lượng này là tổng trọng lượng tối đa của xe khi chở đủ 29 hành khách và hành lý, yêu cầu khả năng chịu tải và hệ thống treo vững chắc.
  • Chiều dài cơ sở: 4.085mm. Chiều dài cơ sở cực lớn là yếu tố then chốt mang lại sự ổn định vượt trội cho xe 29 chỗ, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường trường, đồng thời tạo ra không gian nội thất cực kỳ rộng rãi.

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗKích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ

Kích thước của xe khách Thaco TB79 29 chỗ

Thaco TB79 là một trong những mẫu xe khách 29 chỗ được tin dùng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt trong các dịch vụ vận tải hành khách du lịch và tuyến cố định. Mẫu xe này được đánh giá cao về độ bền, khả năng vận hành ổn định và kích thước xe ô tô được tối ưu để mang lại sự thoải mái cho hành khách trên những hành trình dài.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.950mm x 2.200mm x 3.100mm. Với chiều dài gần 8 mét và chiều cao hơn 3 mét, Thaco TB79 tạo nên một không gian cabin rộng rãi, thoáng đãng, giúp hành khách cảm thấy dễ chịu ngay cả trong những chuyến đi dài.
  • Trọng lượng bản thân: 6.600kg. Trọng lượng xe tương đối lớn cho thấy sự chắc chắn và độ an toàn của xe.
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.800kg. Đây là khả năng tải trọng tối đa của xe, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định khi xe chở đủ người và hành lý.
  • Chiều dài cơ sở: 3.800mm. Chiều dài cơ sở này đóng góp vào sự ổn định tổng thể của xe và không gian nội thất tối ưu cho tất cả các hàng ghế.
  • Khoảng sáng gầm xe: 144mm. Khoảng sáng gầm xe phù hợp cho xe khách di chuyển trên các tuyến đường trường và đô thị, đảm bảo sự êm ái khi vận hành.

Kích thước của xe 29 chỗ Samco Felix

Samco Felix là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe khách 29 chỗ tại Việt Nam, được nhiều doanh nghiệp vận tải và du lịch tin dùng nhờ thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ. Kích thước xe ô tô của Samco Felix được tối ưu để mang lại trải nghiệm thoải mái cho hành khách và sự ổn định cho người lái.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.285mm x 2.310mm x 3.130mm. Samco Felix sở hữu kích thước xe ô tô ấn tượng, với chiều dài hơn 8,2 mét và chiều cao vượt 3,1 mét, tạo nên không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, thoải mái cho hành khách trong mọi hành trình.
  • Trọng lượng bản thân: 6.000/6.100kg. Trọng lượng xe cho thấy sự vững chãi và an toàn trong cấu trúc.
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.700/8.800kg. Đây là khả năng tải trọng tối đa của xe, đảm bảo xe có thể vận chuyển hiệu quả một lượng lớn hành khách và hành lý.
  • Chiều dài cơ sở: 4.175mm. Chiều dài cơ sở rất lớn là một yếu tố quan trọng giúp Samco Felix có được không gian nội thất tối ưu và độ ổn định cao khi di chuyển trên đường, giảm thiểu rung lắc và mang lại sự êm ái cho hành khách.
  • Khoảng sáng gầm xe: 190mm. Khoảng sáng gầm tương đối cao giúp xe có khả năng vượt qua các chướng ngại vật nhỏ, di chuyển trên đường xấu hoặc đường có độ dốc nhất định một cách dễ dàng hơn.

Việc nắm rõ các thông số kích thước xe ô tô của từng dòng xe, từ 4 chỗ đến 29 chỗ, là điều kiện tiên quyết giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân, gia đình hoặc mục đích kinh doanh. Điều này không chỉ liên quan đến sự thoải mái khi sử dụng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành an toàn và tối ưu hóa không gian đậu đỗ. Đối với những ai đang tìm kiếm thông tin chuyên sâu về xe ô tô, bao gồm cả các dòng xe Toyota, hãy truy cập vào toyotaokayama.com.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích và cập nhật những mẫu xe mới nhất, đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *