Fraud Blocker

INNOVA VENTURER

885.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 8 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác: Số tự động 6 cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất Toyota innova Venturer

Dòng xe Toyota innova Venturer thế hệ mới có diện mạo chắc chắn, bề thế. Chi tiết lưới tản nhiệt được tạo thành từ những thanh ngang mạ crom sáng bóng. Bên cạnh là bộ đèn sắc sảo, được mở rộng về sau, tạo ra sự ấn tượng cho đầu xe.

Innova Venturer sở hữu thân xe lớn, dài được nhấn nhá ở sườn xe bằng chi tiết nẹp sườn sáng bóng. Bên dưới là bộ mâm có kích thước lớn cùng thiết kế 5 chấu kép. Gương chiếu hậu có tích hợp đèn báo rẽ và có khả năng chỉnh gập điện tiện lợi.

Đuôi xe khá đơn giản với các chi tiết được sắp xếp gọn gàng. Nổi bật với sự xuất hiện của anten vây cá mập và cánh gió to bản, nẹp biển số màu đen khác biệt, kết hợp cùng đèn hậu chữ L sắc sảo, thu hút mọi ánh nhìn.

Nội thất xe Innova Venturer 

Mẫu xe Toyota Innova có khoang hành khách rộng rãi, tạo ra không gian ngồi thoải mái cho người dùng. Xe có taplo thiết kế gợn sóng đẹp mắt, các chi tiết viền được mạ crom sáng bóng, đem lại sự sang trọng cho khoang nội thất.  

Vô lăng của xe innova được bọc da, với thiết kế đa chấu, có tích hợp các nút chức năng, tay lái được hãng hỗ trợ chỉnh tay 4 hướng giúp người lái dễ dàng thao tác.

Hệ thống ghế ngồi trên Innova Venturer chỉ dừng lại ở chất liệu nỉ thay vì được bọc da như ở phiên bản cao cấp. Bên cạnh đó, ghế trước có thể chỉnh tay đa hướng và hàng ghế sau có khả năng gập linh động để mở rộng khu hành lý. 

Động cơ và vận hành

Toyota Innova Venturer cũng sở hữu khối động cơ xăng tích hợp công nghệ VVT-i kép, có khả năng sản sinh 136 mã lực tại 5600 vòng/ phút và 183 Nm tại 4000 vòng/ phút, đủ sức giúp chiếc xe lướt khi êm ái trên đường, đặc biệt là khi kết hợp với hộp số tự động 6 cấp mượt mà, chuyển số chính xác và trợ lái thủy lực cho cảm giác lái rất chân thực.

Nhờ sở hữu gầm xe cao đến 178 mm giúp xe di chuyển được trên những mặt địa hình có phần phức. Bên cạnh đó, với việc Innova được bổ sung hai chế độ lái là ECO (tiết kiệm) và POWER (mạnh mẽ), giúp cho người lái có được trải nghiệm mong muốn, tùy theo mục đích sử dụng xe.

Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất

Dòng xe Toyota innova có khả năng vận hành bền bỉ, ổn định cùng với sự mượt mà, đem lại trải nghiệm thú vị cho khách hàng. Đặc biệt, innova có khả năng bám đường tốt nhờ sở hữu bộ mâm đúc màu đen với cỡ lốp 205/65R16.

An toàn đầy đủ

Toyota đã trang bị cho Innova Venturer những tính năng an toàn nổi bật như: bộ phanh đĩa thông gió cho cặp bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau, kết hợp với các hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, giúp người lái có thể tự tin làm chủ chiếc xe trong mọi tình huống, thời tiết phức tạp khác nhau.

Ngoài ra, các tính năng như cân bằng điện tử cũng như khả năng hỗ trợ khởi động ngang dốc, 7 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm, bàn đạp phanh tự đổ, ghế ngồi có cấu trúc giảm chấn thương,...

Với việc sở hữu nội ngoại thất tiện nghi, bắt mắt giúp mẫu xe Toyota Innova Venturer để lại nhiều ấn tượng cho khách hàng. 

Ngoại thất

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER

Nội thất

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER
INNOVA VENTURER

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
  Trọng lượng không tải (kg) 1755
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2360
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Tỉ số nén 10.4
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 102 (137)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 183/4000
  Tốc độ tối đa 160
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Khả năng tăng tốc 15
Chế độ lái   Eco & power mode
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
  Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 205/65R16
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) N/A
  Trong đô thị (L/100km) N/A
  Ngoài đô thị (L/100km) N/A

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ Có (LED)/With (LED)
  Tích hợp đèn chào mừng Có (LED)/With (LED)
  Màu Cùng màu thân xe/Body Color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
  Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
Bộ quây xe thể thao   Có/With
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Dạng sơn/Paint
  Sau Dạng sơn/Paint
Lưới tản nhiệt Trước Paint, Chrome
  Sau Sơn đen/Black Paint
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
  Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   NỈ cao cấp/Fabric-hi
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau Có/With

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát   Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Không có/Without
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Không có/Without
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống ổn định thân xe   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8
Cột lái tự đổ   Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0911042323
0911042323
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: