Fraud Blocker

INNOVA V 2.0AT

995.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Số tự động 6 cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất Toyota Innova ấn tượng

Mẫu xe Toyota innova có diện mạo trẻ trung, hiện đại hơn so với các phiên bản cũ. Xe vẫn được giữ nguyên kích thước tổng thể là 4735 x 1830 x 1795mm (DxRxC). Giúp đem đến vẻ ngoài to lớn, nổi bật.

Xe Toyota innova có phần đầu thu hút với bộ lưới tản nhiệt bắt mắt với các thanh ngang màu đen. Bên cạnh là cụm đèn chiếu sáng đã được thay đổi với bóng chiếu xa sử dụng đèn Halogen và bóng chiếu gần sẽ là đèn LED. Phía dưới là hốc đèn sương mù tạo hình ấn tượng, càng làm cho mẫu xe thêm đẹp mắt.  

Thân xe được tinh chỉnh trông vừa mềm mại vừa khỏe khoắn. Nâng đỡ xe là bộ mâm đa chấu với kich sthuowcs 17 inch. Mặc dù không quá lớn nhưng vẫn đảm bảo được sự vững chãi khi vận hành. Gương chiếu hậu của innova được tích hợp đèn báo rẽ như những mẫu xe khác, cùng với khả năng gập, chỉnh điện.

Đuôi xe không có nhiều thay đổi, vẫn là cụm đèn hậu kiểu halogen với thiết kế hình chữ L quen thuộc.

Nội thất không có quá nhiều thay đổi

Nội thất Toyota innova không có nhiều thay đổi so với biến thể 2.0 E, 2.0 G hay Venturer. Toyota Innova 2.0V 2021 vẫn giữ nguyên kích thước bên trong xe với trục cơ sở dài 2750 mm. Tạo ra không gian không quá rộng rãi cho xe, nhưng đủ để sử dụng.

Xe innova có phần taplo và khu điều khiển trung tâm được thiết kế khá sang trọng và cao cấp. Đặc biệt, ở vô lăng có những mảng ốp gỗ, mạ bạc, giúp mẫu xe này trở nên sang trọng hơn.

Tất cả ghế ngồi Toyota innova được bọc da sang trọng hơn so với các bản thường. Hệ thống ghế ngồi tạo sự thoải mái cho người dùng, với thiết kế ôm sát, hạn chế mỏi lưng,.....

Bên cạnh đó, ghế lái còn có khả năng chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau được thiết kế dạng rời, chỉnh cơ 4 hướng có tựa tay, hàng ghế 3 gập 50:50 sang 2 bên.

Mẫu xe MPV innova sở hữu khoang hành lý tiêu chuẩn với dung tích 264L, được đánh giá khá cao so với các mẫu xe đối thủ trong cùng phân khúc. Khách hàng có thể mở rộng diện tích chứa đồ bằng cách mở cốp sang hai bên và gập phẳng hàng ghế thứ 3, hàng ghế thứ 2 tỷ lệ 60:40.

Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất

Động cơ và vận hành

Toyota Innova 2.0V sử dụng động cơ xăng dung tích 2.0 lít, tích hợp công nghệ VVT-i kép cho cả van nạp và van xả, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, cam kép. Với khối động cơ này, xe có thể đạt được công suất tối đa 102 mã lực tại 5600 vòng/ phút và momen xoắn cực đại 183 Nm tại 4000 vòng/phút.

 Hộp số tự động 6 cấp cùng 2 chế độ lái ECO và POWER giúp đem lại trải nghiệm lái xe linh hoạt theo từng chế độ mong muốn. Xe cũng được công nhận về khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cụ thể Toyota Innova 2.0V chỉ tiêu thụ 9.1 lít/ 100km đường hỗn hợp, 11.4L ở đường đô thị, 7.8L cho đường trường.

Hệ thống an toàn

Xe Toyota Innova bản V có hệ thống an toàn tương tự như các mẫu MPV khác trong cùng phân khúc. Nó được hãng trang bị các tính năng an toàn như sau: phanh trước/sau dạng đĩa/tang trống; hệ thống hỗ trợ: chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…

Như vậy, mẫu xe trở lại với việc cải thiện nhiều tính năng an toàn hơn. cùng với ngoại hình đẹp mắt, động cơ ổn định sẽ là  yếu tố giúp innova nhận được nhiều sự ưu ái của khách hàng.

Ngoại thất

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT

Nội thất

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT
INNOVA V 2.0AT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
  Trọng lượng không tải (kg) 1755
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2330
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Tỉ số nén 10.4
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 102 (137)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 183/4000
  Tốc độ tối đa 160
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Khả năng tăng tốc 15
Chế độ lái   Eco & power mode
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
  Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 215/55R17
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 9.1
  Trong đô thị (L/100km) 11.4
  Ngoài đô thị (L/100km) 7.8

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính/ LED Projector
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ Có (LED)/With (LED)
  Tích hợp đèn chào mừng Có (LED)/With (LED)
  Màu Mạ crôm/Chrome plating
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
  Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Dạng sơn/Paint
  Sau Paint, Chrome
Lưới tản nhiệt Trước Material + Silver paint
  Sau Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
  Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Da/Leather
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
  Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
  Tựa tay hàng ghế sau Có/With

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát   Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Có/With
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống ổn định thân xe   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Cột lái tự đổ   Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0914 029 670
0914 029 670
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: