Ngoại thất
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Mẫu xe Toyota innova có diện mạo trẻ trung, hiện đại hơn so với các phiên bản cũ. Xe vẫn được giữ nguyên kích thước tổng thể là 4735 x 1830 x 1795mm (DxRxC). Giúp đem đến vẻ ngoài to lớn, nổi bật.
Xe Toyota innova có phần đầu thu hút với bộ lưới tản nhiệt bắt mắt với các thanh ngang màu đen. Bên cạnh là cụm đèn chiếu sáng đã được thay đổi với bóng chiếu xa sử dụng đèn Halogen và bóng chiếu gần sẽ là đèn LED. Phía dưới là hốc đèn sương mù tạo hình ấn tượng, càng làm cho mẫu xe thêm đẹp mắt.
Thân xe được tinh chỉnh trông vừa mềm mại vừa khỏe khoắn. Nâng đỡ xe là bộ mâm đa chấu với kich sthuowcs 17 inch. Mặc dù không quá lớn nhưng vẫn đảm bảo được sự vững chãi khi vận hành. Gương chiếu hậu của innova được tích hợp đèn báo rẽ như những mẫu xe khác, cùng với khả năng gập, chỉnh điện.
Đuôi xe không có nhiều thay đổi, vẫn là cụm đèn hậu kiểu halogen với thiết kế hình chữ L quen thuộc.
Nội thất Toyota innova không có nhiều thay đổi so với biến thể 2.0 E, 2.0 G hay Venturer. Toyota Innova 2.0V 2021 vẫn giữ nguyên kích thước bên trong xe với trục cơ sở dài 2750 mm. Tạo ra không gian không quá rộng rãi cho xe, nhưng đủ để sử dụng.
Xe innova có phần taplo và khu điều khiển trung tâm được thiết kế khá sang trọng và cao cấp. Đặc biệt, ở vô lăng có những mảng ốp gỗ, mạ bạc, giúp mẫu xe này trở nên sang trọng hơn.
Tất cả ghế ngồi Toyota innova được bọc da sang trọng hơn so với các bản thường. Hệ thống ghế ngồi tạo sự thoải mái cho người dùng, với thiết kế ôm sát, hạn chế mỏi lưng,.....
Bên cạnh đó, ghế lái còn có khả năng chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau được thiết kế dạng rời, chỉnh cơ 4 hướng có tựa tay, hàng ghế 3 gập 50:50 sang 2 bên.
Mẫu xe MPV innova sở hữu khoang hành lý tiêu chuẩn với dung tích 264L, được đánh giá khá cao so với các mẫu xe đối thủ trong cùng phân khúc. Khách hàng có thể mở rộng diện tích chứa đồ bằng cách mở cốp sang hai bên và gập phẳng hàng ghế thứ 3, hàng ghế thứ 2 tỷ lệ 60:40.
Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất
Toyota Innova 2.0V sử dụng động cơ xăng dung tích 2.0 lít, tích hợp công nghệ VVT-i kép cho cả van nạp và van xả, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, cam kép. Với khối động cơ này, xe có thể đạt được công suất tối đa 102 mã lực tại 5600 vòng/ phút và momen xoắn cực đại 183 Nm tại 4000 vòng/phút.
Hộp số tự động 6 cấp cùng 2 chế độ lái ECO và POWER giúp đem lại trải nghiệm lái xe linh hoạt theo từng chế độ mong muốn. Xe cũng được công nhận về khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Cụ thể Toyota Innova 2.0V chỉ tiêu thụ 9.1 lít/ 100km đường hỗn hợp, 11.4L ở đường đô thị, 7.8L cho đường trường.
Xe Toyota Innova bản V có hệ thống an toàn tương tự như các mẫu MPV khác trong cùng phân khúc. Nó được hãng trang bị các tính năng an toàn như sau: phanh trước/sau dạng đĩa/tang trống; hệ thống hỗ trợ: chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Như vậy, mẫu xe trở lại với việc cải thiện nhiều tính năng an toàn hơn. cùng với ngoại hình đẹp mắt, động cơ ổn định sẽ là yếu tố giúp innova nhận được nhiều sự ưu ái của khách hàng.
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 183/4000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Khả năng tăng tốc | 15 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 9.1 |
Trong đô thị (L/100km) | 11.4 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 7.8 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính/ LED Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có (LED)/With (LED) | |
Màu | Mạ crôm/Chrome plating | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Paint, Chrome | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |