Ngoại thất
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Toyota innova G có thiết kế bên ngoài trẻ trung, với kích thước tổng thể là D x R x C = 4735 x 1830 x 1795 mm, đem đến sự bề thế, to lớn cho mẫu xe. Phần đầu xe được tinh chỉnh khá sắc sảo và mạnh mẽ. Xe innova G có bộ lưới tản cỡ lớn, được tạo thành từ những thanh ngang sáng bóng, tạo nên sự nổi bật hơn.
Liền mạch với bộ lưới tản nhiệt là cụm đèn trước với công nghệ LED. Cùng với đèn chiếu xa Halogen có khả năng cân bằng tự động, điều khiển tự động và được tích hợp chức năng đèn chờ dẫn đường, đem lại sự tiện dụng cho khách hàng. Không thể bỏ qua đèn sương mù bên dưới với thiết kế dạng tròn, nằm trong hốc gió, giúp tăng thêm khả năng chiếu sáng khi di chuyển về đêm.
Thân xe Toyota Innova G AT có các đường gân dập ấn tượng. Cùng với đó là bộ mâm đa chấu tạo hình sắc sảo với kích thước 16 inch, giúp nâng đỡ xe vững chãi. Đuôi xe được bổ sung các tính năng: sấy kính sau, sấy kính sau, gạt mưa tự động điều chỉnh thời gian gián đoạn, tay nắm cửa ngoài mạ crôm khác khá tiện ích.
Nhờ sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 2750 mm, đem lại không gian khá rộng rãi cho khoang nội thất. Khong cabin xe innova G được tinh chỉnh sắp xếp gọn gàng, bố trí các chi tiết khoa học, giúp người dùng dễ dàng thao tác khi lái xe. Ở khu vực taplo nhiều thành phần được hãng bọc da, mạ crom, ốp gỗ,... đem lại nét sang trọng cho nội thất.
Dòng xe vẫn được trang bị vô lăng 3 chấu được bọc da và mạ bạc ở vài chi tiết. Bên trên có tích hợp các nút chức năng tiện dụng và có thể chỉnh tay được 4 hướng.
Phiên bản mới của Innova G vẫn sử dụng loại ghế bọc nỉ, điều này làm khách hàng cảm thấy hơi khó chịu khi sử dụng. Ghế lái được hãng trang bị khả năng chỉnh cơ 6 hướng, và 4 hướng cho ghế phụ rất tiện lợi. Đối với hàng ghế thứ hai có thể gập 60 : 40 và ghế thứ 3 có thể được 50 : 50 sang hai bên khi khách hàng muốn tăng không gian khoang chứa đồ.
Khoang hàng lý trên Innova G 2021 chỉ được trang bị dung tích ở mức vừa đủ 264L. Nếu khách hàng muốn tăng không gian này lên cần gập hàng ghế thứ ba và hàng đến thứ hai và có thể tăng dung tích lên một cách đáng kể.
Mẫu xe Toyota Innova G 2.0 AT phiên bản mới được trang bị động cơ 2.0L, máy xăng, DOHC 16 van, 4 xy lanh thẳng hàng giúp sản sinh công suất tôi đa 102 mã lực cùng mô men xoắn cực đại đạt 183 Nm. Cùng với đó là hệ thống dẫn động cầu sau, hộp số AT 6 cấp, hệ thống treo trước/ sau dạng thanh xoắn/ liên kết 4 điểm, bộ mâm dày 16 inch giúp chiếc xe vận hành luôn êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất
Cùng với trợ lực lái điện giúp đem lại cảm giác đánh lái nhẹ nhàng và chính xác ngay cả khi chạy với tốc độ cao.
Có thể nói, các mẫu xe đến từ Nhật Bản được đánh giá cao về trang bị an toàn. Trên mẫu innova 2.0G được hãng cung cấp các tính năng an toàn nổi bật như sau:
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :6 vị trí.
Đèn báo phanh khẩn cấp.
Cân bằng điện tử.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Túi khí: 7 chiếc.
Gương chiếu hậu trong xe hai chế độ ngày/ đêm.
Camera lùi.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí ngồi trên xe.
Như vậy, mẫu xe Toyota Innova 2.0G AT được nâng cấp nhẹ nhàng ở lần này. Tuy nhiên với mức giá bán niêm yết hơn 800 triệu đồng, người dùng đòi hỏi thêm về sự trải nghiệm, tiện nghi khi lái xe. Hy vọng với lần nâng cấp tiếp theo, Toyota sẽ đáp ứng được các nhu cầu của khách hàng.
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1725 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2370 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 183/4000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Khả năng tăng tốc | 15 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | N/A |
Trong đô thị (L/100km) | N/A | |
Ngoài đô thị (L/100km) | N/A |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có (LED)/With (LED) | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Dạng sơn/Paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |