Fraud Blocker

INNOVA E 2.0MT

755.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 8 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe trong nước
  • Thông tin khác: Số tay 5 cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

 

Ngoại thất Toyota innova E MT mạnh mẽ

Nhìn từ bên ngoài, mẫu xe Toyota Innova E có thiết kế vừa mạnh mẽ vừa trẻ trung, thanh lịch. Dòng xe vẫn được giữ nguyên kích thước tổng thể với 4589 x 1775 x 1750 mm (dài x rộng x cao).

Phần đầu xe thu hút với bộ lưới tản nhiệt được hình thành từ các thanh ngang cùng với cụm đèn sắc sảo. Hệ thống chiếu sáng của innova E vẫn sử dụng đèn Halogen góc chiếu rộng, đi kèm theo đó là đèn sương mù bên dưới, hỗ trợ đem đến khả năng chiếu sáng vượt trội.

Thân xe không có sự thay đổi nhiều, vẫn mang phong cách thiết kế mềm mại, khỏe khoắn và thon gọn hơn. innova E có bộ gương chiếu hậu chỉnh điện, có tích hợp đèn báo rẽ. Nâng đỡ xe là bộ mâm với kích thước 16 inch, được xem là khá nhỏ so với tổng thể. Tuy nhiên vẫn đảm bảo sự vững chãi cho mẫu xe.

Phía sau xe có cụm đèn hậu và đèn phanh trên cao cùng với ăng ten vây cá mập,... giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cho đuôi xe.

Thiết kế nội thất

Dòng xe innova E có khoang nội thất khá rộng rãi và thoải mái. Tại khu vực taplo được thiết kế gọn gàng, được sử dụng chất liệu Urethane đi kèm với đường viền mạ bạc sáng giúp đem lại sự sang trọng cho khoang lái. Xe innova có tay lái được sử dụng chất liệu Urethane, tuy không được êm ái như da nhưng tạo ra cảm giác cầm lái chắc chắn. Trên vô lăng hãng trang bị nhiều nút bấm chức năng giúp người dùng dễ dàng thao tác.  

Hệ thống ghế ngồi trên Toyota innova E được bọc nỉ. Ghế lái được hãng trang bị chỉnh tay 6 hướng và 4 hướng cho ghế phụ. Trong khi đó, hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 và hàng ghế cuối gập 5:5 và gập 2 bên thuận tiện. ở mẫu xe Toyota Innova E, khoang hành lý khá nhỏ khoảng 264L. Tuy nhiên, nếu có thể, bạn gập hàng ghế cuối để mở rộng khoang hành lý hơn.

Ngoài ra, Innova 2.0E 2021 còn được trang bị tính năng khóa cửa từ xa. Xe có cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả các cửa sổ,… Đặc biệt, trong mẫu xe Innova 2.0E 2021 còn được trang bị hộp đựng đồ với chức năng làm mát vô cùng tiện dụng. Dù sở hữu những tiện ích tuyệt vời nhưng ở dòng xe này vẫn chưa được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm và cốp điện hiện đại

Động cơ và vận hành

Mẫu xe Toyota innova 2.0E có khối động cơ xăng 4 xy lanh dung tích 2.0L tích hợp công nghệ hiện đại VVT-i kép. Hệ thống này tạo ra công suất tối đa đạt 173 mã lực và mô men xoắn cực đại 183 Nm. Có thể nói, ở phiên bản mới này, sức mạnh vận hành của innova đã được cải thiện đáng kể và hạn chế được sự tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.

Toyota Innova 2.0E sử dụng hộp số sàn 5 cấp quen thuộc, được hãng bổ sung thêm 2 chế độ lái đó là Eco – Tiết kiệm và Power – mạnh mẽ. Giúp người lái có những trải nghiệm tốt nhất khi điều khiển xe. Bên cạnh đó, dòng xe được đánh giá có khả năng vận hành êm ái, ổn định.

Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất

Hệ thống an toàn

Toyota innova E là phiên bản giá rẻ nhất trong dòng innova, nhưng vẫn được hãng chăm chuốt về các tính năng an toàn như:

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA

Khởi hành ngang dốc

7 túi khí

Camera lùi

Dây đai an toàn 3 điểm

Dòng xe innova E có mức giá bán không quá cao, đi kèm với ngoại hình trẻ trung, động cơ mạnh mẽ cùng với nội thất đầy đủ, hứa hẹn sẽ được nhiều khách hàng săn đón. 

Ngoại thất

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT

Nội thất

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT
INNOVA E 2.0MT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
  Trọng lượng không tải (kg) 1755
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2330
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Tỉ số nén 10.4
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 102 (137)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 183/4000
  Tốc độ tối đa 170
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Khả năng tăng tốc 13.6
Chế độ lái   Eco & power mode
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
  Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 205/65R16
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) N/A
  Trong đô thị (L/100km) N/A
  Ngoài đô thị (L/100km) N/A

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ Có (LED)/With (LED)
  Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
  Màu Cùng màu thân xe/Body Color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
  Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Dạng sơn/Paint
  Sau Dạng sơn/Paint
Lưới tản nhiệt Trước Material + Silver paint
  Sau Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe
Chắn bùn   Không có/Without
Ống xả kép   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Không có/Without
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có/With
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
  Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát   Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Không có/Without
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Không có/Without

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống ổn định thân xe   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Camera lùi   Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8
Cột lái tự đổ   Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0914 029 670
0914 029 670
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: