Ngoại thất
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Nhìn từ bên ngoài, mẫu xe Toyota Innova E có thiết kế vừa mạnh mẽ vừa trẻ trung, thanh lịch. Dòng xe vẫn được giữ nguyên kích thước tổng thể với 4589 x 1775 x 1750 mm (dài x rộng x cao).
Phần đầu xe thu hút với bộ lưới tản nhiệt được hình thành từ các thanh ngang cùng với cụm đèn sắc sảo. Hệ thống chiếu sáng của innova E vẫn sử dụng đèn Halogen góc chiếu rộng, đi kèm theo đó là đèn sương mù bên dưới, hỗ trợ đem đến khả năng chiếu sáng vượt trội.
Thân xe không có sự thay đổi nhiều, vẫn mang phong cách thiết kế mềm mại, khỏe khoắn và thon gọn hơn. innova E có bộ gương chiếu hậu chỉnh điện, có tích hợp đèn báo rẽ. Nâng đỡ xe là bộ mâm với kích thước 16 inch, được xem là khá nhỏ so với tổng thể. Tuy nhiên vẫn đảm bảo sự vững chãi cho mẫu xe.
Phía sau xe có cụm đèn hậu và đèn phanh trên cao cùng với ăng ten vây cá mập,... giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cho đuôi xe.
Dòng xe innova E có khoang nội thất khá rộng rãi và thoải mái. Tại khu vực taplo được thiết kế gọn gàng, được sử dụng chất liệu Urethane đi kèm với đường viền mạ bạc sáng giúp đem lại sự sang trọng cho khoang lái. Xe innova có tay lái được sử dụng chất liệu Urethane, tuy không được êm ái như da nhưng tạo ra cảm giác cầm lái chắc chắn. Trên vô lăng hãng trang bị nhiều nút bấm chức năng giúp người dùng dễ dàng thao tác.
Hệ thống ghế ngồi trên Toyota innova E được bọc nỉ. Ghế lái được hãng trang bị chỉnh tay 6 hướng và 4 hướng cho ghế phụ. Trong khi đó, hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 và hàng ghế cuối gập 5:5 và gập 2 bên thuận tiện. ở mẫu xe Toyota Innova E, khoang hành lý khá nhỏ khoảng 264L. Tuy nhiên, nếu có thể, bạn gập hàng ghế cuối để mở rộng khoang hành lý hơn.
Ngoài ra, Innova 2.0E 2021 còn được trang bị tính năng khóa cửa từ xa. Xe có cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả các cửa sổ,… Đặc biệt, trong mẫu xe Innova 2.0E 2021 còn được trang bị hộp đựng đồ với chức năng làm mát vô cùng tiện dụng. Dù sở hữu những tiện ích tuyệt vời nhưng ở dòng xe này vẫn chưa được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm và cốp điện hiện đại
Mẫu xe Toyota innova 2.0E có khối động cơ xăng 4 xy lanh dung tích 2.0L tích hợp công nghệ hiện đại VVT-i kép. Hệ thống này tạo ra công suất tối đa đạt 173 mã lực và mô men xoắn cực đại 183 Nm. Có thể nói, ở phiên bản mới này, sức mạnh vận hành của innova đã được cải thiện đáng kể và hạn chế được sự tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
Toyota Innova 2.0E sử dụng hộp số sàn 5 cấp quen thuộc, được hãng bổ sung thêm 2 chế độ lái đó là Eco – Tiết kiệm và Power – mạnh mẽ. Giúp người lái có những trải nghiệm tốt nhất khi điều khiển xe. Bên cạnh đó, dòng xe được đánh giá có khả năng vận hành êm ái, ổn định.
Xem thêm: Xe Toyota Innova Đà Nẵng: Đánh giá xe Toyota Innova và báo giá mới nhất
Toyota innova E là phiên bản giá rẻ nhất trong dòng innova, nhưng vẫn được hãng chăm chuốt về các tính năng an toàn như:
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
Khởi hành ngang dốc
7 túi khí
Camera lùi
Dây đai an toàn 3 điểm
Dòng xe innova E có mức giá bán không quá cao, đi kèm với ngoại hình trẻ trung, động cơ mạnh mẽ cùng với nội thất đầy đủ, hứa hẹn sẽ được nhiều khách hàng săn đón.
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 183/4000 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Khả năng tăng tốc | 13.6 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | N/A |
Trong đô thị (L/100km) | N/A | |
Ngoài đô thị (L/100km) | N/A |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Dạng sơn/Paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 | |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |