Ngoại thất
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Bán tải
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thông tin khác: Số tự động 6 cấp/6AT
Phân phối: Đại lý Toyota Đà Nẵng - Toyota Okayama
Là phiên bản cao cấp của dòng Hilux, xe Hilux 2.8L có diện mạo mạnh mẽ và hầm hố hơn các phiên bản thường. Có bộ lưới tản nhiệt được nhấn nhá góc cạnh với các viền màu đen to bản chạy quanh lưới tản nhiệt. Đi cùng với hệ thống đèn phá LED và dải định vị ban ngày, cho khả năng chiếu sáng vượt trội.
Điều đặc biệt là hốc đèn sương mù có thiết kế khác hẳn so với các phiên bản thường. Chúng có hình vuông thay vì hình tam giác như các phiên bản còn lại.
Thân xe Toyota Hilux khỏe khoắn với bộ vành bánh xe trông mạnh mẽ và bề thế. Nâng đỡ xe là bộ mâm 17, 18 inch tùy chọn với 5 chấu kép thiết kế lạ mắt. Đuôi mẫu xe bán tải Hilux vẫn không có nhiều thay đổi. Chỉ có cụm đèn hậu LED của đã được sửa đổi với hiệu ứng hình ảnh hấp dẫn hơn.
Không gian nội thất khá thoải mái, quen thuộc, sự sắp xếp của các chi tiết ở taplo và khu vực điều khiển trung tâm được tinh chỉnh gọn gàng và khóa học hơn. Hãng vẫn giữ nguyên dạng bấm vật lý và xoay cơ học của các phím chức năng, để dễ dàng thao tác khi điều khiển xe.
Mẫu xe bán tải Toyota Hilux được trang bị tiện nghi giải trí như: hệ thống thông tin giải trí kích thước 8 inch và đi kèm với đó là các hỗ trợ kết nối: USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto.
Xe có hệ thống ghế ngồi bọc da, mang đến sự thoải mái cho người dùng và tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao. Vị trí ghế lái đặt cao, giúp tầm quan sát của người điều khiển ra phía trước và 2 bên rộng hơn và được hãng cung cấp tính năng chỉnh cơ 6 hướng hoặc chỉnh điện 8 hướng.
Dưới nắp ca-po của Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure mới là động cơ tương tự như trên mô hình hiện tại. Tuy nhiên, Toyota đã thực hiện một số tinh chỉnh để chiếc xe bán tải có thể sức mạnh. Cụ thể, động cơ Diesel 1GD-FTV dung tích 2.8L sản sinh công suất cực đại 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 500Nm tại 1.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh sau thông qua hộp tự động 6 cấp.
Xem thêm: Mẫu bán tải đình đám của nhà Toyota Hilux Đà Nẵng
Với khối động cơ này, xe Toyota Hilux có khả năng vận hành bền bỉ và mượt mà. Bên cạnh đó, hệ thống lái trợ lực thủy lực làm cho Toyota Hilux mới ổn định, cũng như cung cấp rất nhiều phản hồi giúp người lái biết được những gì bánh trước đang làm. Bên cạnh đó, hệ thống treo chắc chắn giúp kiểm soát thân xe tuyệt vời ở những đoạn cua gắt hay những con đường gập ghềnh.
Mẫu xe được trang bị các tính năng an toàn như:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động DRCC
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC
Nhìn chung, mẫu xe phù hợp với những khách hàng muốn tìm kiếm một chiếc xe bán tải vừa có thể thuận tiện lái xe hàng ngày, vừa có khả năng thì off-road.
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2070-2110 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (150) 201/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 500/1600 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính/LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính/LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 8''/8'' touch screen |
Đầu đĩa | Không có/Without | |
Số loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm)/9 JBLs (1 sub woofer) | |
Kết nối | USB/Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With (Apple Car Play & Android Auto) | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái)/4 windows (1 touch auto down for driver window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có/With | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With |