Ngoại thất
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Bán tải
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thông tin khác: Số tự động 6 cấp/6AT
Showroom: Đại lý Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Mẫu xe Toyota Hilux thế hệ mới có diện mạo khỏe khoắn và trẻ trung. Với phiên bản này, hãng đã tinh chỉnh nhẹ ở phần lưới tản nhiệt, thay vì cỡ lớn, nay đã nhỏ gọn hơn nhưng lại có nhiều điểm nhấn góc cạnh. Đem lại một ngoại hình bắt mắt, mạnh mẽ cho dòng xe bán tải này.
Hilux có cụm đèn pha tùy chọn LED hay Halogen, kèm theo dải LED định vị ban ngày, đem đến sự đẹp mắt và tăng khả năng chiếu sáng khi di chuyển vào ban đêm.
Mặc dù chiều dài của mẫu xe bán tải đã được giảm đi 5mm, tuy nhiên vẫn tạo ra cảm giác rộng rãi. Thân xe có các đường gân dập chạy quanh, tạo ra nét hầm hố, cá tính hơn. Nâng đỡ xe là bộ mâm với kích thước 17 inch, đa chấu. So với phiên bản cao cấp 2.8 thì kích thước mâm xe nhỏ hơn, nhưng vẫn đảm bảo sự chắc chắn khi vận hành.
Phần đuôi xe, Hilux mới trông khá quen thuộc do Toyota vẫn giữ nguyên thiết kế tổng thể của đuôi xe. Đáng chú ý là cụm đèn sau được thiết kế 2 tầng đẹp mắt.
Không có sự thay đổi nhiều ở phần nội thất trong phiên bản mới này. Bố cục khu vực điều khiển trung tâm và các nút chức năng vẫn được sắp xếp khoa học như cũ. Bên cạnh đó, điều đặc biệt là nâng cấp của hệ thống giải trí với màn hình 8 inch, đo kèm theo tính năng kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto.
Dòng xe bán tải Hilux 4x2 AT sở hữu vô lăng bọc da êm ái, có tích hợp các nút chức năng bên trên để thuận tiện thao tác hơn.
Hệ thống ghế ngồi trên Toyota Hilux không có nhiều cải thiện khi vẫn còn bọc nỉ. Hãng đã tinh chỉnh ở việc đặt ghế lái ở vị trí cao hơn, nhằm giúp dễ quan sát, hạn chế điểm mù khi lái xe. Trên ghế lái còn có tính năng chỉnh cơ 6 hướng thuận tiện.
Dòng xe bán tải có khoang chứa đồ phía sau rộng rãi, với dung tích lớn, có thể chuyển được nhiều vật dụng cho khách hàng.
Xem thêm: Mẫu bán tải đình đám của nhà Toyota Hilux Đà Nẵng
Dưới nắp ca-po của Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT mới là động cơ tương tự như trên mô hình hiện tại. Tuy nhiên, Toyota đã thực hiện một số tinh chỉnh để chiếc xe bán tải có thể sức mạnh,. Mẫu xe Hilux sở hữu khối động cơ Diesel 2GD-FTV dung tích 2.4L sản sinh công suất cực đại 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 1.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh sau thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Với khối động cơ này, mang đến sức mạnh vận hành mạnh mẽ và ổn định. Giúp xe chinh phục được nhiều địa hình khác nhau.
Toyota Hilux được hãng trang bị các tính năng an toàn nổi bật như sau:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Đèn báo phanh khẩn cấp
Bên cạnh đó còn có các trang bị an toàn phổ biến như: túi khí, camera lùi, cảnh báo lấn làn,...
Nhìn chung, với lần nâng cấp này, mẫu xe không có quá nhiều thay đổi. Tuy nhiên những gì Toyota trang bị cho Hilux đủ để khách hàng có trải nghiệm thú vị khi sử dụng xe. Nếuu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải vừa có thể thuận tiện lái xe hàng ngày, vừa có khả năng thì off-road đỉnh cao thì chỉ có thể là Toyota Hilux hoặc không gì cả.
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1885-1940 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (110)147/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 400/1600 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-information display, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Thường/Manual | |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 7''/7'' touch screen |
Đầu đĩa | DVD | |
Số loa | 4 | |
Kết nối | USB/Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With (Apple Car Play & Android Auto) | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái)/4 windows (1 touch auto down for driver window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With |