Ngoại thất
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Mẫu xe Toyota Hilux MT này là phiên bản có giá thấp nhất của dòng xe Hilux. Mặc dù vậy, xe vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng, diện mạo cũng hoàn không có sự khác biệt so với các phiên bản thường.
Xe bán tải Hilux số sàn có vẻ ngoài cá tính, hầm hố với bộ lưới tản nhiệt được thiết kế mạnh mẽ, ấn tượng cùng viền màu đen bản to độc đáo. Hilux sở hữu cụm đèn pha Halogen, đi kèm với dải LED định vị ban ngày sắc sảo. Phía dưới là cụm đèn sương mù giúp tăng khả năng chiếu sáng hơn.
Thân xe bán tải Toyota Hilux toát lên vẻ khỏe khoắn, vững chãi. Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ với tính năng chỉnh điện. Phía dưới, nổi bật là bộ mâm xe đa chấu có thiết kế bắt mắt với kích thước 17 inch, đủ để nâng đỡ xe vận hành ổn định, bền bỉ.
Đuôi xe của Toyota Hilux vẫn giữ nguyên thiết kế như những phiên bản cũ với cụm đèn hậu to bản chia rõ ràng đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn lùi.
Toyota Hilux có khoang nội thất rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở lên đến 3.085 mm. Khu vực cabin không quá nổi bật, sang trọng nhưng vẫn được hãng chăm chuốt trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản. Ở khoang hành khách có nhiều chi tiết được mạ crom và ốp nhựa sơn đen tạo cảm giác thu hút và đẹp mắt.
Với lần nâng cấp này, Toyota bổ tinh chỉnh màn hình giải trí lên 7 inch, cùng với kết nối hiện đại như Apple Carplay và Android Auto,... Giúp xe tiện nghi hơn, đem lại trải nghiệm thú vị cho người dùng.
Hệ thống ghế ngồi của Toyota hilux khá thoải mái, tuy nhiên ghế vẫn bọc nỉ sẽ hơi nóng. Để khắc phục nhược điểm đó, hãng đã trang bị cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau sẽ giúp cho người ngồi cảm thấy thoải mái hơn.
Xe bán tải Toyota Hilux 2.4 MT sử dụng động cơ dầu Diesel 2.4L, máy Turbo tăng áp kết hợp với công nghệ điều khiển cánh biến thiên VNT. Công suất cực đại là 147 mã lực tại vòng tua 3.400 vòng/phút, Mô-men xoắn cực đại đạt 400 Nm ở tua máy 2.400 vòng/phút.
Kết hợp với hộp số tay 6 cấp, hệ dẫn động cầu sau RWD giúp xe Hilux có thể dễ dàng chinh phục mọi địa hình phức tạp nhất.
Xem thêm: Mẫu bán tải đình đám của nhà Toyota Hilux Đà Nẵng
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội. Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.
Hãng đã trang bị cho Toyota Hilux 1 cầu máy dầu số sàn nhiều tính năng an toàn đạt tiêu chuẩn 5 sao của tổ chức đánh giá xe ASEAN NCAP.
Các hệ thống an toàn nổi bật xuất hiện trên Toyota Hilux bao gồm:
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo rơ moóc TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Túi khí an toàn
Nhìn chung, mẫu xe được trang bị đầy đủ tiện nghi, an toàn cùng với ngoại hình, động cơ khỏe khoắn sẽ phù hợp cho những khách hàng muốn thử cảm giác offroad của mẫu xe bán tải này.
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.
Không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540 / 1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1900-1920 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (110)147/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 400/1600 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Thường/Manual | |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Không có/Without |
Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 4 | |
Kết nối | AUX/USB//Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái)/4 windows (1 touch auto down for driver window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With |