Fraud Blocker

GRANVIA PREMIUM PACKAGE

3.720.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 9 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: Số tự động 6 cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại hình xe Toyota Granvia

Mẫu xe Toyota Granvia có diện mạo to lớn và sang trọng. Chi tiết lưới tản nhiệt là điểm nhấn cho phần đầu xe. Với kích thước lớn và được tạo thành từ nhiều thanh ngang mạ crom sáng bóng. Đem đến sự hiện đại và thu hút cho mẫu xe. Dòng xe có hệ thống đèn được sử dụng công nghệ LED, cho khả năng chiếu sáng tốt.

Thân xe Toyota Granvia khá đồ sộ, với kích thước tổng thể là là 5265 x 1950 x 1990 mm (dài x rộng x cao). Với phần cửa xe được thiết kế cửa lùa tiện lợi cho hành khách ra vô. Nâng đỡ xe là bộ lazang 6 chấu với kích thước 17 inch. Còn cặp gương chiếu hậu có khả năng chỉnh gập điện và cảnh báo điểm mù để đảm bảo an toàn.

Đuôi xe Toyota Granvia vuông vức và đơn giản với cụm đèn hậu LED liền mạch với đường viền mạ crom sáng bóng. Tạo nên cái nhìn sang trọng và bắt mắt cho mẫu xe.

Nội thất Toyota Granvia

Không gian nội thất xe Toyota Granvia khá rộng rãi với khu vực điều khiển trung tâm được trang bị nhiều chi tiết mạ crom bắt mắt. Xe có vô lăng 4 chấu, bên trên được tích hợp nhiều nút bấm chức năng thuận tiện cho người dùng thao tác. Nổi bật hơn là màn hình giải trí được đặt chính giữa với kích thước 7 inch. Đem đến tính năng giải trí tối ưu cho người dùng.

Mẫu xe Granvia có 9 chỗ ngồi với 4 hàng ghế được bọc da êm ái. Trong đó, ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉ là chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế 2 và 3 thiết kế kiểu thương gia với nhiều chức năng tiện lợi. Đặc biệt 3 hàng ghế 2, 3, 4 đều có thể tăng diện tích để chân nhờ chức năng chỉnh trượt trên hệ thống đường ray.

Trái ngược với thân hình to lớn là khoang hành lý khá khiêm tốn. Nếu muốn tăng thêm không gian chứa đồ thì có thẻ lật đệm hàng ghế cuối lên để mở rộng diện tích.

Động cơ và vận hành  

Xe Toyota Granvia sở hữu khối động cơ 1GD – FTV 2.8L, có thể sản sinh mức công suất cực đại 174 mã lực tại 3400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 450 Nm tại 1600-2400 vòng/phút. Đi kèm với hộp số tự động 6 giúp chuyển số mượt mà. Vì sở hữu hệ dẫn động cầu sau nên Granvia có sức kéo tốt, xe không bị ì nếu lên dốc hay chở nhiều người.

Nhờ có gầm cao nên giúp leo lề hoặc băng qua chướng ngại vật dễ dàng hơn.

Trang bị tính năng an toàn

Toyota Granvia có số lượng trang bị an toàn tiêu chuẩn vượt trội. Đặc biệt Granvia còn có 9 túi khí với 4 móc ghế ISOFIX nằm ở hàng ghế 2 và 3.

Sau đây là các trang bị an toàn tiêu chuẩn của Toyota Granvia:

Phanh khẩn cấp tự động (AEB)

Tính năng phát hiện người đi bộ và xe đạp

Cảnh báo điểm mù

Chống bó cứng phanh

6 cảm biến giúp đỗ xe an toàn

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Hỗ trợ phanh khẩn cấp

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Như vậy, với sự trang bị về ngoại nội thất hiện đại, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, vận hành an toàn giúp mẫu xe ngày càng nhận được sự ưa chuộng của khách hàng. 

Xem thêm Toyota Granvia Đà Nẵng: Giá xe Granvia mới nhất, cập nhật liên tục

Ngoại thất

Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.

GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE

Nội thất

Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu.

GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
GRANVIA PREMIUM PACKAGE

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5265 x 1950 x 1990
  Chiều dài cơ sở (mm)        3210
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1675/1670
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 175
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 13,6
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5
  Trọng lượng không tải (kg) 2635-2730
  Trọng lượng toàn tải (kg) 3500
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 65
Động cơ Loại động cơ 1GD-FTV
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 2755
  Tỉ số nén 15,6
  Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
  Loại nhiên liệu Diesel
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 130(174)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 450@1600-2400
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed
Hệ thống treo Trước Thanh chống/MacPherson Strut
  Sau Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/HPS
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Nhôm/Aluminum
  Kích thước lốp 235/60R17
  Lốp dự phòng Nhôm/Aluminum
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc
  Sau Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Có(Tự động)/With(Auto)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước LED
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Tự động gập điện/Auto fold
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
  Màu Mạ Crom/Plating
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Có/With
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Tự động/Auto
  Sau Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài   Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P)
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Sơn màu/Painting
  Sau Sơn màu/Painting
Lưới tản nhiệt Trước Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon)
Chắn bùn   Trước và Sau/FR & RR
Ống xả kép   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Da và gỗ/Leather and Wood
  Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror
Tay nắm cửa trong   Mạ Crom/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog (Optitron)
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình TFT 4.2"/4.2'' color TFT
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa AVN(7IN)/DVD/CD
  Số loa 12
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có/With
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
  Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Da/Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline
  Hàng ghế thứ ba Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline
  Hàng ghế thứ bốn Trượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide
  Tựa tay hàng ghế sau Có/With

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Có/With
Rèm che nắng cửa sau   Có/With
Cửa gió sau   Có/With( Console)
Hộp làm mát   Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm       Có/With
Khóa cửa điện   Có/With (W/O speed auto lock)
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With (Smart)
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có/With
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Có/With

AN NINH

Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống cân bằng điện tử   Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử           Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù   Có/With
Camera lùi   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Có/With
  Góc sau Có/With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
  Túi khí rèm Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ       Có/With
Cột lái tự đổ   Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ       Có/With

 

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0911042323
0911042323
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: