Ngoại thất
Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
Mẫu xe Toyota Granvia có diện mạo to lớn và sang trọng. Chi tiết lưới tản nhiệt là điểm nhấn cho phần đầu xe. Với kích thước lớn và được tạo thành từ nhiều thanh ngang mạ crom sáng bóng. Đem đến sự hiện đại và thu hút cho mẫu xe. Dòng xe có hệ thống đèn được sử dụng công nghệ LED, cho khả năng chiếu sáng tốt.
Thân xe Toyota Granvia khá đồ sộ, với kích thước tổng thể là là 5265 x 1950 x 1990 mm (dài x rộng x cao). Với phần cửa xe được thiết kế cửa lùa tiện lợi cho hành khách ra vô. Nâng đỡ xe là bộ lazang 6 chấu với kích thước 17 inch. Còn cặp gương chiếu hậu có khả năng chỉnh gập điện và cảnh báo điểm mù để đảm bảo an toàn.
Đuôi xe Toyota Granvia vuông vức và đơn giản với cụm đèn hậu LED liền mạch với đường viền mạ crom sáng bóng. Tạo nên cái nhìn sang trọng và bắt mắt cho mẫu xe.
Không gian nội thất xe Toyota Granvia khá rộng rãi với khu vực điều khiển trung tâm được trang bị nhiều chi tiết mạ crom bắt mắt. Xe có vô lăng 4 chấu, bên trên được tích hợp nhiều nút bấm chức năng thuận tiện cho người dùng thao tác. Nổi bật hơn là màn hình giải trí được đặt chính giữa với kích thước 7 inch. Đem đến tính năng giải trí tối ưu cho người dùng.
Mẫu xe Granvia có 9 chỗ ngồi với 4 hàng ghế được bọc da êm ái. Trong đó, ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉ là chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế 2 và 3 thiết kế kiểu thương gia với nhiều chức năng tiện lợi. Đặc biệt 3 hàng ghế 2, 3, 4 đều có thể tăng diện tích để chân nhờ chức năng chỉnh trượt trên hệ thống đường ray.
Trái ngược với thân hình to lớn là khoang hành lý khá khiêm tốn. Nếu muốn tăng thêm không gian chứa đồ thì có thẻ lật đệm hàng ghế cuối lên để mở rộng diện tích.
Xe Toyota Granvia sở hữu khối động cơ 1GD – FTV 2.8L, có thể sản sinh mức công suất cực đại 174 mã lực tại 3400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 450 Nm tại 1600-2400 vòng/phút. Đi kèm với hộp số tự động 6 giúp chuyển số mượt mà. Vì sở hữu hệ dẫn động cầu sau nên Granvia có sức kéo tốt, xe không bị ì nếu lên dốc hay chở nhiều người.
Nhờ có gầm cao nên giúp leo lề hoặc băng qua chướng ngại vật dễ dàng hơn.
Toyota Granvia có số lượng trang bị an toàn tiêu chuẩn vượt trội. Đặc biệt Granvia còn có 9 túi khí với 4 móc ghế ISOFIX nằm ở hàng ghế 2 và 3.
Sau đây là các trang bị an toàn tiêu chuẩn của Toyota Granvia:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Tính năng phát hiện người đi bộ và xe đạp
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh
6 cảm biến giúp đỗ xe an toàn
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ phanh khẩn cấp
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Như vậy, với sự trang bị về ngoại nội thất hiện đại, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, vận hành an toàn giúp mẫu xe ngày càng nhận được sự ưa chuộng của khách hàng.
Xem thêm Toyota Granvia Đà Nẵng: Giá xe Granvia mới nhất, cập nhật liên tục
Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu.
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2635-2730 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15,6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 450@1600-2400 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Nhôm/Aluminum |
Kích thước lốp | 235/60R17 | |
Lốp dự phòng | Nhôm/Aluminum | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động)/With(Auto) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện/Auto fold | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Mạ Crom/Plating | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P) | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn màu/Painting |
Sau | Sơn màu/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon) |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da và gỗ/Leather and Wood | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2"/4.2'' color TFT | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline | |
Hàng ghế thứ bốn | Trượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Có/With | |
Cửa gió sau | Có/With( Console) | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With (Smart) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có/With | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |