Ngoại thất
Dáng vẻ bề thế & sang trọng
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
Mẫu xe Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2 là một trong hai biến thể Legender của Fortuner, có ngoại hình thể thao hơn so với các bản thường.
Đây là mẫu xe SUV có diện mạo bắt mắt, mang phong cách thể thao, năng động. Dòng xe có các chi tiết để nhận diện so với các bản thường như có đèn định vị ban ngày hình xương cá, lưới tản nhiệt 2 bản tối màu kèm với viền đen bóng, hốc đèn sương mù tinh chỉnh nhỏ nhắn.
Dòng xe sở hữu hệ thống đèn pha dạng Bi-LED hiện đại, cùng với bóng Projector cho khả năng chiếu sàn vượt trội. Điều đáng lưu ý là đèn pha có khả năng bật/tắt tự động và cân bằng góc chiếu thông minh, hỗ trợ lái xe thuận tiện.
Thân xe toát lên vẻ khỏe khoắn với các chi tiết lõm ở vị trí sườn xe. Ngay phía bên dưới là bộ mâm xe ấn tượng với 5 chấu dạng chữ V cách điệu với kích thước 18 inch. Xe có cặp gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ và chức năng gập chỉnh điện tiện lợi.
Phần đuôi xe Fortuner Legender 2.4AT 4x2 nổi bật với cụm đèn hậu LED được tạo hình sắc sảo, nối liền với thanh ngang màu đen bóng, tạo nên sự liền mạch ấn tượng, mạnh mẽ.
Với phần thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, trẻ trung đã giúp mẫu xe trở thành một trong những mẫu xe được yêu thích nhất của Toyota.
Với chiều dài cơ sở là 2745mm, khoang nội thất Toyota Fortuner Legender 2.4AT 2x4 rộng rãi với 7 chỗ ngồi. Ở khoang cabin được phối màu đen – đỏ nổi bật và không kém phần sang trọng. Các chi tiết được bố trí một cách khoa học, giúp thao tác dễ dàng.
Nổi bật ở khoang lái là màn hình cảm ứng cỡ lớn tích hợp với các tiện ích như kết nối Apple CarPlay/Android Auto, đem lại trải nghiệm tốt khi sử dụng. Bên cạnh đó, dòng xe Fortuner Legender tuy chỉ được trang bị hệ thống 6 loa tiêu chuẩn, nhưng cũng mang đến cảm nhận âm nhạc thú vị.
Hệ thống ghế ngồi của xe được bọc da êm ái, với thiết kế hiện đại cùng với không gian rộng rãi, thoải mái cho người ngồi. Hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi đó, hàng ghế giữ có thể trượt lên xuống tiện lợi cho việc lên xuống của hàng ghế cuối.
Khoang hành lý không quá rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc. Nếu khách hàng gập hàng ghế sau thì có thể tối ưu được không gian chứa đồ dùng.
Dòng xe Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2 sở hữu khối động cơ diesel tăng áp I4 với dung tích 2.4L, có thể cho mức công suất tối đa là 147 mã lực và momen xoắn là 400m. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động cầu sau.
Nhìn chung, sức mạnh động cơ của Fortuner Legender chỉ ở mức ổn định, không quá mạnh mẽ như đối thủ.
Dù sức mạnh động cơ không quá ấn tượng nhưng bù lại Fortuner Legender được đánh giá rất cao về độ êm ái khi vận hành.
Dòng xe với ưu điểm sử dụng treo trước độc lập, lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, treo sau phụ thuộc, liên kết 4 điểm. Hỗ trợ cùng là 2 bộ lốp dày giúp Fortuner Legender có thể lướt qua các ổ gà mượt mà.
Không những thể, dòng xe còn được đánh giá cao ở khả năng leo dốc, vượt chướng ngại vật và lội nước vượt trội.
Xem thêm: Review chi tiết và báo giá xe ô tô 7 chỗ Toyota Fortuner Đà Nẵng
Là mẫu xe cao cấp, Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2 được trang bị nhiều tính năng, hệ thống an toàn như:
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Kiểm soát lực kéo
- Cruise control
- Khung xe GOA, cột lái tự đổ, bàn đạp phanh tự đổ
- Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Với việc sở hữu hệ thống an toàn đạt chuẩn, giúp xe vận hành an toàn, đem lại sự yên tâm cho người dùng.
Như vậy, Mẫu xe Toyota Fortuner Lengender 2.4AT 4x2 thế hệ mới có sự nâng cấp so với phiên bản cũ nhưng không quá nhiều. Nhờ vào lợi thế riêng biệt về độ bền bỉ, ổn định, ít hỏng vặt và đặc biệt là khả năng giữ giá vô đối. Nên mẫu xe được nhiều khách hàng ưa chuộng sử dụng.
Dáng vẻ bề thế & sang trọng
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2005 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 110 (147)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 10.21 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 7.14 | |
Kết hợp (L/100km) | 8.28 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto (ALS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Sau | Có (gián đoạn)/With (intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Chắn bùn | Trước + Sau/Front + Rear | |
Ống xả kép | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao/Sport type |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera | Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |