Ngoại thất
Dáng vẻ bề thế & sang trọng
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
Toyota Fortuner 2.4 AT có ngoại hình tương tự phiên bản 2.7 AT. Với phong cách mạnh mẽ, cá tính, mẫu xe ngày càng được nhiều khách hàng ưa chuộng.
Có thể thấy, phần đầu xe có bộ lưới tản nhiệt thu hút với tạo hình đẹp mắt. Cùng với đó là hệ thống đèn được sử dụng công nghệ LED hiện đại. Hãng không quen bổ sung dải LED định vị tiện dụng và cụm đèn sương mù bên dưới. Tất cả mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu khi di chuyển ở những chặng đường thiếu sáng về đêm.
Thân xe là sự kết hợp giữa nét mạnh mẽ và mềm mại, đem lại cái nhìn mới lạ cho mẫu xe Toyota Fortuner. Xe có cặp gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ cùng với khả năng gập chỉnh điện tiện lợi. Bên dưới là bộ mâm với kích thước 17 inch, đủ để đem lại sự vững chãi cho Fortuner.
Mẫu xe mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại với các chi tiết bọc da, ốp gỗ, mạ kim loại đẹp mắt. Khu vực điều khiển trung tâm được trang bị màn hình giải trí hỗ trợ kết nối USB, bluetooth tiện lợi. Cùng với đó là hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập đem lại sự mát mẻ cho cả khoang nội thất.
Bên cạnh đó, dòng xe sử dụng tay lái 3 chấu bọc da, ốp gỗ. Bên trên là các nút bấm chức năng tiện dụng. Giúp người dùng dễ dàng thao tác khi lái xe. cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng.
Hệ thống ghế ngồi của Toyota Fortuner 2.4 AT được bọc da êm ái. Tạo ra cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người dùng. Đặt biệt, ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa. Toyota Fortuner có khoang hành lý không quá rộng rãi. Chính vì thế, bạn có thể gập hàng ghế sau để mở rộng diện tích chứa đồ khi cần thiết.
Dòng xe Toyota Fortuner sở hữu loại động cơ mạnh mẽ với tổng số 4 xy lanh, dung tích xi lanh là 2393 CC. Có thể sản sinh công suất tối đa: 148 mã lực. Mô men xoắn tối đa là 400nm với 1600-2000 vòng/phút. Với một công suất và tốc độ mạnh mẽ như thế này, Fortuner 2.4 AT chắc chắn sẽ không làm những người mê tốc độ phải cảm thấy nhàm chán.
Xem thêm: Review chi tiết và báo giá xe ô tô 7 chỗ Toyota Fortuner Đà Nẵng
Chiếc Fortuner 2.4 AT được trang bị các chế độ lái Eco, Power. Giúp người dùng linh hoạt chuyển đổi. Nếu bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu tối đa thì chế độ Eco sẽ đáp ứng điều đó. Còn nếu bạn đam mê tốc độ thì có thể chuyển sang chế độ Power giúp tối ưu hóa tính năng vận hành.
Dòng xe Toyota Fortuner được hãng trang bị các tính năng an toàn phổ biến như: hệ thống túi khí chống va chạm, an toàn với môi trường với hệ thống tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống vành lốp xe là dạng mâm đúc, kích thước lốp là 265/65R17, đầy đủ phanh trước-sau dạng đĩa/ đĩa tản nhiệt.
Các công nghệ an toàn chủ động và bị động dường như được trang bị tuyệt đối, bao gồm: 7 túi khí, bàn đạp phanh tự ngã, khung xe giảm chấn GOA, cấu tạo ghế giảm chấn thương đốt sống cổ, ABS, BA, VSC, TRC, HAC, công nghệ đèn báo phanh khẩn EBS,…
Nhìn chung, mẫu xe Toyota fortuner có nhiều tính năng ưu việt. Đảm bảo sự an toàn, chất lượng vận hành cũng như tiên nghi. Đem lại cho khách hàng giây phút trải nghiệm thú vị.
Dáng vẻ bề thế & sang trọng
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1985 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 110 (147)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Tốc độ tối đa | 175 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 9.05 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.79 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.63 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto (ALS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Không có/Without |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Sau | Có (gián đoạn)/With (intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Chắn bùn | Trước + Sau/Front + Rear | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao/Sport type |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay/Kick active | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có/Without |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có/Without | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có/Without | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera | Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |