Ngoại thất
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Mẫu xe Toyota Cross Hv có diện mạo bắt mắt nhờ sở hữu các chi tiết màu xanh dương đặc trưng của công nghệ thân thiện với môi trường mà dòng xe này đang sử dụng.
Toyota Cross Hv có đầu xe cuốn hút nhờ vào bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn với tạo hình bên trong là thiết kế dạng lưới tổ ong đẹp mắt. Xe Cross Hv có bộ đèn pha Full-LED hiện đại cùng với dải định vị LED. Bên cạnh đó, xe có bộ lazang cỡ lớn 18 inch, gương chiếu hậu được hãng cho nằm tách biệt với trụ A.
Phần đuôi xe tạo điểm nhấn với dải đèn hậu LED vuốt dài, đối xứng qua phần tên xe ở vị trí trung tâm. Ngay bên dưới là bộ ốp cản cỡ lớn, sơn đen kết hợp điểm nhấn mạ bạc cho cảm giác mạnh mẽ, nam tính và rắn rỏi.
Khoang cabin Toyota Corolla cross 1.8Hv được thiết kế gọn gàng, tiện nghi và có độ hoàn hiện cao. Điều cuốn hút là nội thất được phối màu sang trọng và tinh tế. Có nhiều chi tiết bằng nhựa mềm, da cao cấp và được mạ crom sang bóng ở nhiều vị trí. Giúp nội thất thêm hiện đại và tăng tính thẩm mỹ.
Hệ thống ghế ngồi được làm theo phong cách thể thao, mạnh mẽ tạo ra sự thoải mái khi sử dụng. Ghế lái được hãng trang bị khả năng chỉnh điện 8 hướng. Trong khi đó, ghế phụ vẫn là chỉnh tay 4 hướng.
Với hàng ghế sau, có sự rộng rãi và thoáng đãng và có thể chỉnh ngả tiện dụng. Khoang hành lý xe có khả năng chứa đồ tối ưu với dung tích 440L.
Xe Toyota Cross 1.8HV sở hữu khối 2 khối động cơ. Động cơ xăng với công suất cực đại là 97 mã lực, mô-men xoắn 142 Nm được hoạt động dưới chu trình Atkinson. Một con số thực sự rất khiêm tốn khi nhắc tới động cơ có dung tích 1.8L trên một chiếc xe Crossover đô thị cỡ nhỏ. Và động cơ điện, có thể sản sinh ra mức công suất 71 mã lực, mô-men xoắn 163 Nm, tạo nên tổng sức mạnh khi kết hợp là 121 mã lực, mô-men xoắn lên tới gần 300 Nm, gần như vượt trội các đối thủ.
Hai khối động cơ đó đi kèm với hộp số vô cấp mới có tên gọi E-CVT. Cùng với đó, Toyota Corolla Cross 1.8HV 2020 sẽ có thêm chế độ 3 vận hành ECO, POWER và EV.
Xem thêm: Đánh giá Toyota Cross Hybrid, CÔNG NGHỆ XANH của Toyota
Mẫu xe Toyota Cross 1.8Hv có khả năng vận hành ổn định, mượt mà và êm ái.
Cầm lái chiếc xe Hybrid này, bạn sẽ khó cảm nhận được quá trình chuyển đổi chế độ làm việc giữa động cơ xăng và động cơ điện. Động cơ điện hầu như đảm nhiệm dải tốc độ đầu, từ 50 km/h trở xuống. Vì vậy, khi di chuyển trong phố, chiếc xe sẽ rất ít dùng tới động cơ xăng.
Dòng xe được Toyota ưu ái với sự trang bị các tính năng an toàn đa dạng như sau:
7 túi khí
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Camera toàn cảnh 360 độ hiển thị đa góc nhìn
Ngoài ra, còn có nhiều hệ thống an toàn khác.
Như vậy, mẫu xe Toyota Corolla Cross 1.8HV chắc chắn sẽ hướng tới những đối tượng khách hàng yêu thích và trải nghiệm những công nghệ mới, đặc biệt là công nghệ Hybrid thân thiện môi trường.
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | 53 |
Mô men xoắn tối đa | 163 | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel metal |
Chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 4.5 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 3.7 | |
Kết hợp (L/100km) | 4.2 |
NGOẠI THÂT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Thanh đỡ nóc xe | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Cửa sổ trời | Có/With |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9"/9" Touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/Android Auto | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | |
Camera 360 độ | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Dây đai an toàn | Có/With |