Ngoại thất
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Xe Toyota Avanza MT không có nhiều thay đổi so với các phiên bản cũ. Bộ khung gầm vẫn giữ nguyên kích thước 4190 x 1660 x 1740 mm. Phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt hình thang ngược gồm 4 thanh ngang màu đen, ở giữa là logo Toyota nổi bật.
Mẫu xe Avanza MT vẫn sử dụng đèn xe Halogen kiểu cũ, với thiết kế dạng lưỡi kiếm quen thuộc. Bên dưới là bộ khuếch tán dài, liền mạch với hốc đèn sương mù hai bên, đem lại sự thú hút hơn cho mẫu xe.
Nhìn từ bên hông, Toyota Avanza MT có bộ mâm xe với thiết kế đa chấu đẹp mắt, tuy nhiên có kích thước 14 inch khá nhỏ. Mặc dù vây, nó vẫn có thể nâng đỡ chắc chắn cho chiếc xe, giúp xe vận hành ổn định. Bên trên là cặp gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và khả năng chỉnh điện thuận tiện.
Phía sau xe Toyota Avanza là cụm đèn hậu với thiết kế 2 màu lạ mắt. Khu vực trung tâm vẫn được giữ nguyên thanh ngang mạ crom bản to. Bên cạnh đó, angten vây cá mập đã được lùi về phía sau thay vì ở trước đầu xe như trước đó.
Bên trong khoang nội thất Avanza MT khá chật chội, điểm cộng cho mẫu xe có lẽ là tiện nghi đã được cải thiện hơn bãn cũ.
Mẫu xe Toyota Avanza MT được trang bị vô lăng 3 chấu, có khả năng chỉnh tay 2 hướng. Xe được hãng trang bị tiện nghi giải trí ở mức cơ bản với đầu CD, kết nối USB, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, dàn âm thanh 4 loa. Bên cạnh đó, còn có gạt mưa gián đoạn, chức năng sấy kính sau, khoá cửa điện,...
Hệ thống ghế ngồi vẫn là chất liệu nỉ, với mẫu xe giá rẻ như Avanza thì khó mà đòi hỏi sự trang bị tiện nghi hiện đại, cao cấp. Ghế lái và ghế phụ có khả năng chỉnh tay 4 hướng. Trong khi đó, hàng ghế sau có thể gập linh hoạt. Nhằm mở rộng khoang hành ký khi cần thiết.
Mẫu xe sở hữu khối động cơ Xăng 1.3L, 4 xy lanh thẳng hàng. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 94 mã lực, mô men xoắn cực đại 119 Nm. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp kết hợp cùng hệ dẫn động cầu sau. Mặc dù cảm giác lái vẫn chưa cao nhưng tình trạng giật cục khi vào số đã được Toyota tinh chỉnh lại để hạn chế hơn.
Nhờ sở hữu tay lái trợ lực điện vô lăng sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn. kèm theo đó là thân hình gọn gàng của Avanza MT, sẽ giúp việc điều khiển mẫu MPV 7 chỗ này trong độ thị sẽ rất dễ dàng và thoải mái.
Xem thêm: Xe Toyota Avanza Đà Nẵng: Giá xe mới nhất từ Showroom
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp 7.9L/100km, 5.7L/100km, 6.5L/100km.
Dòng xe Toyota Avanza MT được Toyota trang bị một số tính năng an toàn nổi bật như:
-Chống bó cứng phanh
-Phân phối lực phanh điện tử
-2 túi khí
-Khung xe GOA
-Dây đai an toàn 3 điểm, 7 vị trí
-Hệ thống báo động,...
Nhìn chung, mẫu xe Toyota Avanza không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản cũ. Nếu bạn cần mẫu xe đơn giản, với mức giá rẻ để di chuyển thì Avanza sẽ là lựa chọn khá tối ưu.
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1740 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1130 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1680 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (70)/94@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 119@4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Điện/Power | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/70R14 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 6.87 |
Trong đô thị (L/100km) | 8.67 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.82 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Có/With |
Đèn phanh | Có/With | |
Đèn báo rẽ | Có/With | |
Đèn lùi | Có/With | |
Đèn báo phanh trên cao | Không có/Without | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có/Without | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn bạc/Silver paint |
Chắn bùn | Có/With | |
Ống xả kép | Không có/Without | |
Cánh hướng gió nóc xe | Không có/Without | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Material color | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection |
|
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |