Fraud Blocker

AVANZA MT

558.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: Số sàn 5 cấp
  • Showroom: Toyota Đà Nẵng - 09 Phạm Hùng
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất xe Toyota Avanza MT

Xe Toyota Avanza MT không có nhiều thay đổi so với các phiên bản cũ. Bộ khung gầm vẫn giữ nguyên kích thước 4190 x 1660 x 1740 mm. Phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt hình thang ngược gồm 4 thanh ngang màu đen, ở giữa là logo Toyota nổi bật.

Mẫu xe Avanza MT vẫn sử dụng đèn xe Halogen kiểu cũ, với thiết kế dạng lưỡi kiếm quen thuộc. Bên dưới là bộ khuếch tán dài, liền mạch với hốc đèn sương mù hai bên, đem lại sự thú hút hơn cho mẫu xe.

Nhìn từ bên hông, Toyota Avanza MT có bộ mâm xe với thiết kế đa chấu đẹp mắt, tuy nhiên có kích thước 14 inch khá nhỏ. Mặc dù vây, nó vẫn có thể nâng đỡ chắc chắn cho chiếc xe, giúp xe vận hành ổn định. Bên trên là cặp gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và khả năng chỉnh điện thuận tiện.

Phía sau xe Toyota Avanza là cụm đèn hậu với thiết kế 2 màu lạ mắt. Khu vực trung tâm vẫn được giữ nguyên thanh ngang mạ crom bản to. Bên cạnh đó, angten vây cá mập đã được lùi về phía sau thay vì ở trước đầu xe như trước đó.

Nội thất xe Toyota Avanza MT

Bên trong khoang nội thất Avanza MT khá chật chội, điểm cộng cho mẫu xe có lẽ là tiện nghi đã được cải thiện hơn bãn cũ. 

Mẫu xe Toyota Avanza MT được trang bị vô lăng 3 chấu, có khả năng chỉnh tay 2 hướng. Xe được hãng trang bị tiện nghi giải trí ở mức cơ bản với đầu CD, kết nối USB, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, dàn âm thanh 4 loa. Bên cạnh đó, còn có gạt mưa gián đoạn, chức năng sấy kính sau, khoá cửa điện,...

Hệ thống ghế ngồi vẫn là chất liệu nỉ, với mẫu xe giá rẻ như Avanza thì khó mà đòi hỏi sự trang bị tiện nghi hiện đại, cao cấp. Ghế lái và ghế phụ có khả năng chỉnh tay 4 hướng. Trong khi đó, hàng ghế sau có thể gập linh hoạt. Nhằm mở rộng khoang hành ký khi cần thiết. 

Động cơ và vận hành

Mẫu xe sở hữu khối động cơ Xăng 1.3L, 4 xy lanh thẳng hàng. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 94 mã lực, mô men xoắn cực đại 119 Nm. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp kết hợp cùng hệ dẫn động cầu sau. Mặc dù cảm giác lái vẫn chưa cao nhưng tình trạng giật cục khi vào số đã được Toyota tinh chỉnh lại để hạn chế hơn.

Nhờ sở hữu tay lái trợ lực điện vô lăng sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn. kèm theo đó là thân hình gọn gàng của Avanza MT, sẽ giúp việc điều khiển mẫu MPV 7 chỗ này trong độ thị sẽ rất dễ dàng và thoải mái.

Xem thêm: Xe Toyota Avanza Đà Nẵng: Giá xe mới nhất từ Showroom

Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp 7.9L/100km, 5.7L/100km, 6.5L/100km.

Tính năng an toàn

Dòng xe Toyota Avanza MT được Toyota trang bị một số tính năng an toàn nổi bật như:

-Chống bó cứng phanh

-Phân phối lực phanh điện tử

-2 túi khí

-Khung xe GOA 

-Dây đai an toàn 3 điểm, 7 vị trí 

-Hệ thống báo động,...

Nhìn chung, mẫu xe Toyota Avanza không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản cũ. Nếu bạn cần mẫu xe đơn giản, với mức giá rẻ để di chuyển thì Avanza sẽ là lựa chọn khá tối ưu.

Ngoại thất

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.

AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT

Nội thất

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT
AVANZA MT

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4190 x 1660 x 1740
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2480 x 1415 x 1270
  Chiều dài cơ sở (mm) 2655
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
     
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7
  Trọng lượng không tải (kg) 1130
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1680
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Động cơ Loại động cơ 1NR-VE (1.3L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1329
  Tỉ số nén 11,5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (70)/94@6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 119@4200
  Tốc độ tối đa 160
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước MacPherson Strut
  Sau Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
  Trợ lực tay lái Điện/Power
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 185/70R14
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 6.87
  Trong đô thị (L/100km) 8.67
  Ngoài đô thị (L/100km) 5.82

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Có/With
  Đèn phanh Có/With
  Đèn báo rẽ Có/With
  Đèn lùi Có/With
Đèn báo phanh trên cao   Không có/Without
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ Không có/Without
  Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
  Màu Cùng màu thân xe/Body Color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng sấy gương Không có/Without
  Chức năng chống bám nước Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/intermittent
  Sau Có/With
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao   Không có/Without
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
  Sau Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước Sơn bạc/Silver paint
Chắn bùn   Có/With
Ống xả kép   Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe   Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe   Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp Không có/Without
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD
  Số loa 4
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
  Kết nối wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
  Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây   Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế   Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
  Hàng ghế thứ ba Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát   Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm   Không có/Without
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
Cốp điều khiển điện   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình   Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động   Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Không có/Without

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống ổn định thân xe   Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo   Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình   Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp   Không có/Without
Camera lùi   Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Không có/Without
  Góc trước Không có/Without
  Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
  Túi khí rèm Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA   Có/With
Dây đai an toàn   3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Cột lái tự đổ   Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ   Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ   Có/With

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0914 029 670
0914 029 670
Báo giá nhanh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: