Ngoại thất
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.
Một số nâng cấp của Toyota Avanza AT so với phiên bản cũ:
Nâng cấp đèn chiếu sáng dạng LED thay thế Halogen
Gương chiếu hậu có thể gập điện
Ăng ten mới dạng vây cá
Hông xe bổ sung ốp chống đá văng sườn xe
La zăng và đèn hậu có thiết kế mới
Bảng điều khiển điều hòa nút bấm thay thế cho dạng núm xoay
Bổ sung thêm 2 loa nâng tổng số lên 6 loa
Xe Toyota Avanza AT là mẫu xe 7 chỗ, có diện mạo khá gọn gàng. Xe vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể là 4190 x 1660 x 1740 mm. Phần đầu xe Avanza có bộ lưới tản nhiệt được tạo thành từ những thanh ngang màu đen bóng đẹp mắt.
Ở phiên bản này, đèn trước được thiết kế 2 tầng lạ mắt. Hơn nữa, cụm đèn pha cũng được nâng cấp thành công nghệ LED hiện đại, đem đến khả năng chiếu sáng tối ưu. Điều thu hút khách hàng, có lẽ là thanh crom phân chia giữa hệ thống đèn nay đã được cải thiện thành bản to hơn, mang đến sự khỏe khoắn.
Nhìn từ bên hông, Toyota Avanza được hãng bổ sung thanh ốp sườn xe chống đá văng tiện dụng, đồng thời mang lại vẻ thể thao, cứng cáp cho mẫu xe. Nâng đỡ xe là bộ mâm với kích thước khá khiêm tốn với 15 inch đa chấu với thiết kế đẹp mắt. Bên trên là bộ gương chiếu hậu với khả năng gập chỉnh điện linh hoạt. Phần đuôi xe có cụm đèn hậu halogen hình chữ L, được nối liền với thanh crom bản to mạ crom sáng bóng.
Không gian nội thất Toyota Avanza không quá rộng rãi, bởi chiều dài cơ sở khá khiêm tốn, chỉ 2655 mm. So với các đối thủ cạnh tranh thì nhỏ hơn khá nhiều. Nhưng điểm cộng là khu vực taplo được tinh chỉnh đem lại sự hiện đại tiện nghi cho người dùng. Chẳng hạn như nút điều hòa dạng nút xoay đã được lược bỏ thay vào đó là dạng nút bấm đẹp mắt hơn.
Mẫu xe được trang bị vô lăng 3 chấu có các nút chỉnh âm lượng bên trên và tích hợp khả năng chỉnh tay 2 hướng.
Toyota Avanza vẫn được trang bị ghế ngồi bọc nỉ, có thể gây ra cảm giác nóng và không thoải mái cho người ngồi. hơi đáng tiếc khi Avanza 1.5AT 2021 vẫn chưa được trang bị ghế ngồi bọc da mà chỉ là chất liệu Nỉ. Do đó tình trạng vương mồ hôi vẫn chưa được khắc phục
Người dùng có thể dễ dàng chỉnh tay 4 hướng cho ghế lái và ghế phụ khi cần thiết. Hai hàng ghế sau có thể gập lại linh hoạt để giúp mở rộng khoang hành lý nếu dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 899 lít vẫn chưa đủ.
Mẫu xe Toyota Avanza sở hữu khối động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 102 mã lực, mô men xoắn cực đại 134 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 4 cấp giúp xe vận hành một cách êm ái, ổn định và khá bền bỉ. Avanza 1.5AT có hệ thống giảm xóc hoạt động khá tốt nhờ sử dụng treo trước/sau MacPherson/liên kết đa điểm. Bên cạnh đó, với sự xuất hiện của tay lái trợ lực điện, đem lại cảm giác lái xe nhẹ nhàng hơn.
Xem thêm: Xe Toyota Avanza Đà Nẵng: Giá xe mới nhất từ Showroom
Avanza 1.5AT 2021 có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp 9.38L/100km, 4.11L/100km, 5.9L/100km.
Avanza 1.5AT được Toyota trang bị một số tính năng an toàn nổi bật như:
-Chống bó cứng phanh
-Phân phối lực phanh điện tử
-2 túi khí
-Khung xe GOA
-Dây đai an toàn 3 điểm, 7 vị trí
-Hệ thống báo động,...
Nhìn chung, mẫu xe Toyota Avanza được trang bị nhiều tiện nghi, đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. Với mức giá bán khá rẻ, xe phù hợp với nhiều khách hàng không đòi hỏi quá cao ở trải nghiệm.
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.
Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình trẻ.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1740 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (76)102@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 134@4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Hệ thống lái | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Trợ lực tay lái | Điện/Power | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.73 |
Trong đô thị (L/100km) | 9.96 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.43 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Halogen |
Đèn phanh | Halogen | |
Đèn báo rẽ | Halogen | |
Đèn lùi | Halogen | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có/Without | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body Color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome/Chrome |
Chắn bùn bên | Có/With | |
Ống xả kép | Không có/Without | |
Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Material color | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Cột lái tự đổ | Có/ With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/ With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |