Ngoại thất
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Điểm nhấn của đầu xe Toyota Alphard Luxury là bộ lưới tản nhiệt to lớn, mạ crom sáng bóng, thể hiện nét sang trọng và toát lên vẻ mãnh lực. Đi kèm cùng với cụm đèn pha sắc sảo với công nghệ chiếu sáng Full-LED hiện đại. Đèn có chức năng điều khiển đèn và cân bằng góc chiếu tự động, đem lại sự thuận tiện cho người dùng.
Thân xe to lớn và vững chãi, được nâng đỡ bởi bộ mâm 18 inch đa chấu, mang đậm chất thể thao và vô cùng ấn tượng. Xe Toyota Alphard Luxury sở hữu bộ gương chiếu hậu có chức năng gập chỉnh điện, chống bám nước và được tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.
Về phần đuôi xe, điểm nổi bật là cụm đèn hậu được thiết kế theo hình giống chữ Z trông rất khác lạ. Với các đường nét uốn cong từ hông xe và vuốt sang phía sau đẹp mắt. Bên cạnh đó, còn có cánh hướng gió kết hợp với đèn báo phanh trên cao có nhiệm vụ cảnh báo an toàn cho các xe chạy phía sau.
Toyota Alphard Luxury có khoang nội thất rộng rãi và sang trọng. Khu vực taplo tiện nghi với các chi tiết được ốp gỗ, mạ crom đẹp mắt. Vô lăng xe được bọc da với 4 chấu. Bên trên được tích hợp các nút bấm chức năng tiện dụng, kèm theo đó là chức năng sưởi, điều chỉnh hướng lái tiện dụng.
Nội thất tiện nghi với nhiều trang bị như: : Đầu DVD, màn hình 8inch cảm ứng, các cổng kết nối AUX/USB/bluetooth cùng dàn âm thanh 17 loa. Hàng ghế sau gắn thêm màn hình 19 inch giúp hành khách có thể giải trí tùy thích. Ngoài ra còn có nhiều trang bị tiện nghi khác, đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
Toyota Alphard Luxury có hệ thống ghế ngồi rộng rãi với 7 chỗ. Toàn bộ ghế được bọc da cao cấp. Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng, kèm chức năng trượt tự động, sưởi và thông gió. Ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân điều chỉnh điện. Hàng ghế thứ 2 là ghế VIP, chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân, tích hợp chức năng sưởi và thông gió cùng bệ tỳ tay. Hàng ghế 3 gập lại theo tỷ lệ 50:50.
Dưới nắp capo là động cơ xăng 2GR-FKS, dung tích 3.6L, 6 xy-lanh hình chữ V, 24van, cho công suất tối đa 296 mã lực tại tốc độ tua máy 6600 v/ph, momen xoắn tối đa 361Nm tại tốc độ tua máy 4600 - 4700 v/ph. Cỗ máy vận hành trên giúp xe đạt vận tốc tối đa 180km/h. Bộ máy vận hành của Toyota Alphard Luxury 2019 nhận sự trợ giúp đắc lực của hộp số tự động 8 cấp.
Xem thêm: Đánh giá chi tiết, báo giá nhanh chóng Toyota Alphard Luxury Đà Nẵng
Toyota Alphard luxury có khả năng vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và êm ái. Mẫu xe cho các giác cầm lái chắc chắn và tạo ra trải nghiệm thú vị khi điều khiển xe.
Các trang bị an toàn của Toyota Alphard Luxury gồm: Phanh đĩa trước/sau, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, TRC, VSC, HAC.
Ngoài ra, xe còn trang bị thêm đèn báo phanh khẩn cấp, chức năng hỗ trợ chuyển làn, chức năng kiểm soát điểm mù, cảm biến đỗ xe, túi khí (túi khí người lái & hành khách phía trước, bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái) và camera lùi.
Như vậy, xe Toyota Alphard luxury có một ngoại hình bề thế, trẻ trung và thu hút người đối diện. Bên trong tiện nghi hiện đại, sang trọng cùng tính năng an toàn vượt trội. Đây được xem là sự lựa chọn tốt nhất, sang trọng nhất, đẳng cấp nhất phân khúc.
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3210 x 1590 x 1400 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2180-2185 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
Số xy lanh | 6 xy lanh/6 cylinders | |
Bố trí xy lanh | Hình chữ V/V type | |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | |
Loại nhiên liệu | Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 296 (221)/6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 361/4600-4700 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FF | |
Hộp số | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric | |
Vành & lốp xe | Loại vành | 18x7.5J, Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 9,3 |
Trong đô thị (L/100km) | 12 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 7,7 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có (LED) |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe/Color keyed | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent |
Sau | Gián đoạn/with intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer | |
Ăng ten | Tích hợp vào kính sau/Printed-type | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color keyed |
Sau | Cùng màu thân xe/Color keyed | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding |
Sau | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cánh hướng gió sau | Có/With | |
ốp hướng gió bên hông | Có/With | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gương chiếu hậu trong | Gương toàn cảnh/Full Display Mirror | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, TFT color display | |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Không có/Without | |
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa | Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa / Wood garnish (gold) + Stitch + Speaker plating |
Ốp bảng điều khiển trung tâm | Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome / Wood garnish (gold & chrome) | |
Hộp đựng găng tay | Có/With | |
Gạt tàn thuốc | Trước | Đẩy để mở/Push open |
Sau | Dạng cốc (tháo được)/Cup type (detachable) | |
Tay nắm cần sang số | Urethane, vân gỗ, mạ bạc/ Urethane with wood trim and silver accents | |
Hộp đựng đồ phía sau | Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại/ 2-way opening with rear storage box (2pcs), wood & metallic ornamentation | |
Đèn đọc sách | Trước | LED, 2 cái/LED, 2 pcs |
Sau | LED, 4 cái/LED, 4pcs | |
Đèn trang trí trần xe | Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination | |
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào | Có/With | |
Tấm che nắng | Ghế lái | Có gương, kẹp vé, đèn/With mirror, ticket holder, lamp |
Ghế phụ | Có gương, đèn/With mirror, lamp | |
Bật lửa | Có đèn chiếu/With illumination | |
Mành che nắng | Có/With | |
Tay vịn | Có (trước sau - 10 cái)/With (front & rear - 10 pcs) | |
Đèn báo cửa đóng chưa chặt | Có/With | |
Báo quên chìa khóa | Có (âm thanh)/With (buzzer) | |
Báo quên tắt điện | Tự động tắt/Auto off | |
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước | 4 cái/4 pcs |
Hàng ghế thứ 2 | 2 cái/2 pcs | |
Hàng ghế thứ 3 | 3 cái/3 pcs | |
Cửa sổ trời | Trước sau/Panoramic | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 | |
Số loa | 17 | |
Màn hình | 8 inch | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Màn hình 9'' (Bluray)/9'' screen (Bluray) | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation |
Sau | Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon + independent control + Nanoe + Personal register |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With (3 positions) | |
Chức năng thông gió | Có/With | |
Chức năng sưởi | Có/With | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Có/With | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có/With (4) | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up | |
Tựa tay hàng ghế thứ ba | Có/With (2) |
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | |
Khởi động từ xa | Không có/Without | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Phanh tay điện tử | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector | |
Cốp điều khiển điện | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có/With |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không có/Without | |
Hệ thống đèn pha tự động thông minh | Không có/Without | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không có/Without | |
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường | Không có/Without | |
Khóa an toàn cho trẻ | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có/Without |
Sau | Có/With | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter |
Hàng ghế sau thứ nhất | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2 | |
Hàng ghế sau thứ hai | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí/3P ELRx2 + 3P ELRx1 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |