Quy định pháp luật về việc lắp đặt camera hành trình hay thiết bị giám sát hành trình trên xe ô tô tại Việt Nam là một chủ đề quan trọng mà nhiều chủ xe quan tâm. Đặc biệt, đối với chủ sở hữu xe ô tô tải không kinh doanh vận tải, câu hỏi đặt ra là liệu họ có thuộc đối tượng bắt buộc phải lắp đặt thiết bị này theo quy định hay không? Bài viết này sẽ làm rõ vấn đề này dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành, giúp người đọc hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình.
Quy định pháp luật về thiết bị giám sát hành trình trên xe ô tô
Căn cứ theo Điều 12 của Nghị định 10/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Khoản 2 Điều 1 của Nghị định 47/2022/NĐ-CP, các quy định về lắp đặt thiết bị giám sát hành trình cho xe ô tô đã được nêu rõ. Theo đó, chỉ những loại hình xe ô tô nhất định mới thuộc diện bắt buộc phải trang bị thiết bị này để phục vụ mục đích quản lý nhà nước về hoạt động vận tải.
Những loại xe ô tô thuộc diện bắt buộc phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình bao gồm:
- Xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách.
- Xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa (bao gồm cả xe ô tô tải kinh doanh vận tải).
- Xe trung chuyển trong hoạt động vận tải.
Thiết bị giám sát hành trình lắp đặt trên các loại xe này không chỉ đơn thuần là ghi lại hình ảnh hay hành trình. Nó phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia nghiêm ngặt và phải luôn đảm bảo tình trạng kỹ thuật tốt, hoạt động liên tục trong suốt quá trình xe tham gia giao thông trên đường. Điều này nhằm đảm bảo việc giám sát được thực hiện hiệu quả và tin cậy.
Thông tin cần lưu trữ và truyền dẫn
Thiết bị giám sát hành trình của xe ô tô kinh doanh vận tải phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về thông tin. Cụ thể, thiết bị này có chức năng lưu trữ và truyền dẫn các dữ liệu quan trọng bao gồm: hành trình di chuyển chi tiết của xe, tốc độ vận hành của xe tại mọi thời điểm, và đặc biệt là thời gian lái xe liên tục của lái xe.
Các thông tin này phải được truyền dẫn về hệ thống dữ liệu giám sát hành trình tập trung của Bộ Giao thông vận tải (do Tổng cục Đường bộ Việt Nam quản lý). Mục đích chính của việc thu thập dữ liệu này là để phục vụ công tác quản lý nhà nước về hoạt động vận tải. Bên cạnh đó, dữ liệu từ thiết bị giám sát hành trình còn được kết nối và chia sẻ với các cơ quan quản lý nhà nước khác như Bộ Công an (Cục Cảnh sát giao thông) để quản lý trật tự, an toàn giao thông và an ninh; Bộ Tài chính (Tổng cục Thuế, Tổng cục Hải quan) để phục vụ công tác quản lý thuế và phòng, chống buôn lậu.
Tổng cục Đường bộ Việt Nam có trách nhiệm lưu trữ các dữ liệu vi phạm được ghi nhận từ các thiết bị này trong khoảng thời gian là 03 năm. Điều này tạo cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc phân tích, đánh giá và xử lý vi phạm trong hoạt động vận tải.
Đơn vị kinh doanh vận tải có nghĩa vụ phải duy trì hoạt động ổn định và liên tục của thiết bị giám sát hành trình trên các xe của mình. Việc này nhằm đảm bảo rằng các thông tin theo quy định luôn được cung cấp đầy đủ và chính xác, phục vụ công tác quản lý và giám sát của cơ quan nhà nước.
Quan trọng là, cả đơn vị kinh doanh vận tải và lái xe kinh doanh vận tải đều bị nghiêm cấm sử dụng bất kỳ biện pháp kỹ thuật, trang thiết bị ngoại vi hoặc các biện pháp khác để can thiệp vào hoạt động của thiết bị giám sát hành trình. Việc phá sóng, làm nhiễu sóng GPS, GSM hoặc làm sai lệch dữ liệu của thiết bị đều là hành vi vi phạm pháp luật. Trước mỗi lần điều khiển phương tiện tham gia giao thông, lái xe kinh doanh vận tải bắt buộc phải sử dụng thẻ nhận dạng lái xe cá nhân để đăng nhập thông tin qua đầu đọc thẻ tích hợp với thiết bị giám sát hành trình. Khi kết thúc ca lái hoặc hành trình, lái xe phải đăng xuất. Việc đăng nhập/đăng xuất này là cơ sở pháp lý để xác định chính xác thời gian lái xe liên tục và tổng thời gian làm việc trong ngày của lái xe, góp phần đảm bảo an toàn giao thông.
Xe ô tô tải không kinh doanh vận tải có bắt buộc lắp thiết bị này không?
Dựa trên các quy định chi tiết đã được phân tích từ Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Nghị định 47/2022/NĐ-CP, có thể khẳng định rõ ràng đối tượng bắt buộc phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình là các xe ô tô được sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải (bao gồm cả hành khách và hàng hóa) và xe trung chuyển.
Điều đó có nghĩa là, đối với các loại xe ô tô không sử dụng vào mục đích kinh doanh vận tải, bao gồm cả xe ô tô tải không kinh doanh vận tải (ví dụ: xe tải nhỏ dùng cho mục đích cá nhân, xe bán tải sử dụng gia đình, xe tải nội bộ không thu cước…), thì không bắt buộc phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình theo các quy định hiện hành về kinh doanh vận tải. Chủ sở hữu các loại xe này có thể lựa chọn lắp đặt camera hành trình hoặc các thiết bị giám sát khác cho mục đích cá nhân như ghi lại bằng chứng khi tham gia giao thông, giám sát an ninh cho xe, hoặc theo dõi hành trình tự nguyện. Tuy nhiên, việc lắp đặt này là không phải nghĩa vụ pháp lý theo các quy định về kinh doanh vận tải mà bài viết này đề cập.
Camera hành trình lắp đặt trên xe ô tô
Chi tiết về dữ liệu hình ảnh camera trên xe kinh doanh vận tải
Bên cạnh thiết bị giám sát hành trình, một số loại xe kinh doanh vận tải còn có yêu cầu bắt buộc về lắp đặt camera để cung cấp dữ liệu hình ảnh. Quy định này được cụ thể hóa trong Điều 9 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT.
Theo Thông tư này, dữ liệu hình ảnh thu được từ camera lắp trên xe kinh doanh vận tải (thuộc đối tượng quy định) phải được truyền về máy chủ của Tổng cục Đường bộ Việt Nam một cách kịp thời. Thời gian truyền dữ liệu này không được quá 02 phút kể từ thời điểm máy chủ của đơn vị kinh doanh vận tải nhận được dữ liệu từ xe. Trong trường hợp đường truyền gặp sự cố bị gián đoạn, hệ thống được phép gửi đồng thời cả dữ liệu cũ còn tồn đọng và dữ liệu hiện tại khi đường truyền hoạt động trở lại bình thường.
Dữ liệu được cung cấp từ camera và thiết bị giám sát hành trình được chia thành hai loại chính là dữ liệu định danh và dữ liệu hình ảnh từ camera.
Dữ liệu định danh kèm theo hình ảnh
Dữ liệu định danh đóng vai trò như thông tin “nhận dạng” đi kèm với các bản ghi hình ảnh. Các thông tin định danh bắt buộc bao gồm: tên của đơn vị kinh doanh vận tải chủ quản, tên của Sở Giao thông vận tải nơi đơn vị được cấp giấy phép kinh doanh vận tải, biển số đăng ký của xe (biển kiểm soát xe), trọng tải của xe (bao gồm số chỗ ngồi đối với xe khách hoặc khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép đối với xe tải), loại hình kinh doanh vận tải mà xe đang thực hiện, và thông tin đầy đủ về người lái xe như họ và tên cùng số giấy phép lái xe. Toàn bộ dữ liệu định danh này phải được gắn kết một cách chặt chẽ và chính xác với dữ liệu hình ảnh tương ứng từ camera lắp trên xe.
Yêu cầu đối với dữ liệu hình ảnh
Dữ liệu hình ảnh từ camera lắp trên xe phải được cập nhật liên tục theo đúng trình tự thời gian thực. Kèm theo mỗi bản ghi hình ảnh, cần có các thông tin tối thiểu để xác định bối cảnh và chi tiết của hình ảnh đó. Các thông tin kèm theo bao gồm: số giấy phép lái xe của người đang điều khiển phương tiện, biển số đăng ký xe (biển kiểm soát xe), vị trí hiện tại của xe được xác định bằng tọa độ GPS, và thời gian cụ thể khi hình ảnh được ghi nhận.
Cấu trúc thông tin kèm theo dữ liệu hình ảnh từ camera cũng được quy định rõ ràng để đảm bảo tính đồng nhất và khả năng xử lý của hệ thống trung tâm. Số giấy phép lái xe là dãy số ghi trên giấy phép. Biển số đăng ký xe được viết liền mạch, không phân biệt chữ hoa, chữ thường và không chứa các ký tự đặc biệt (ví dụ: 30E00555). Vị trí của xe được cung cấp dưới dạng tọa độ GPS theo chuẩn Decimal Degree, WGS84 (bao gồm kinh độ và vĩ độ). Thời gian được ghi lại theo chuẩn Unix-time, đồng bộ với múi giờ Việt Nam. Giao thức truyền dữ liệu giữa máy chủ của đơn vị vận tải và máy chủ của Tổng cục Đường bộ Việt Nam được Tổng cục công bố. Việc đồng bộ thời gian giữa các máy chủ theo chuẩn NTP (Network Time Protocol) cũng là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Như vậy, các quy định về thiết bị giám sát hành trình và camera giám sát chỉ áp dụng bắt buộc đối với các phương tiện xe ô tô hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải. Điều này nhằm mục đích tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, đảm bảo an toàn giao thông, an ninh trật tự và minh bạch trong các hoạt động vận tải. Đối với xe ô tô tải không kinh doanh vận tải và các loại xe cá nhân khác, việc lắp đặt camera hành trình là không bắt buộc theo các quy định này. Hiểu rõ các quy định này giúp chủ phương tiện xác định đúng nghĩa vụ pháp lý của mình khi sử dụng xe. Để tìm hiểu thêm về các dòng xe và kiến thức ô tô hữu ích khác, bạn có thể truy cập toyotaokayama.com.vn.