Khi bạn muốn cùng người khác góp vốn chung xe ô tô để phục vụ mục đích cá nhân hoặc kinh doanh, việc có một bản hợp đồng rõ ràng là cực kỳ quan trọng. Hợp đồng này không chỉ xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên mà còn là cơ sở pháp lý vững chắc để tránh tranh chấp sau này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về mẫu hợp đồng góp vốn chung xe ô tô, giúp bạn hiểu rõ các điều khoản cần thiết và cách thức lập hợp đồng theo quy định pháp luật Việt Nam.

Hợp đồng góp vốn là gì và vì sao cần cho xe ô tô?

Hợp đồng góp vốn là một thỏa thuận dân sự bằng văn bản giữa các bên, theo đó các bên đồng ý cùng đóng góp tài sản (tiền, hiện vật, quyền tài sản…) vào một mục đích chung, thường là hợp tác kinh doanh hoặc cùng sở hữu, sử dụng tài sản nhằm mục đích sinh lợi nhuận hoặc phục vụ nhu cầu chung. Mục đích cuối cùng là cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro theo tỷ lệ đã thỏa thuận.

Đối với xe ô tô, việc góp vốn chung xe ô tô thường xảy ra khi hai hay nhiều người cùng mua một chiếc xe với mục đích sử dụng chung (ví dụ: phục vụ công việc của cả hai, đi lại chung,…) hoặc kinh doanh vận tải. Thay vì một người đứng tên sở hữu toàn bộ, hợp đồng góp vốn cho phép xác lập quyền sở hữu chung và phân chia trách nhiệm, quyền lợi một cách minh bạch. Điều này đặc biệt cần thiết cho một tài sản có giá trị lớn và liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý như xe ô tô.

Phân biệt Hợp đồng Mua bán xe và Hợp đồng Góp vốn chung xe

Điều quan trọng cần làm rõ là sự khác biệt giữa hợp đồng mua bán xe và hợp đồng góp vốn chung xe. Hợp đồng mua bán xe là giao dịch giữa bên bán (chủ sở hữu hiện tại của xe) và bên mua (người muốn sở hữu xe). Theo Điều 420 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng mua bán tài sản xác lập việc chuyển quyền sở hữu từ bên bán sang bên mua khi bên mua hoàn thành nghĩa vụ thanh toán.

Trong khi đó, hợp đồng góp vốn chung xe ô tô là thỏa thuận giữa những người cùng mua hoặc đã mua xe để xác lập quyền sở hữu chung và quản lý, sử dụng, định đoạt chiếc xe đó. Nó không thay thế hợp đồng mua bán xe ban đầu, mà là một thỏa thuận nội bộ giữa các đồng sở hữu. Tài sản sau khi mua bán sẽ thuộc sở hữu chung của những người đã góp vốn.

Quyền sở hữu chung được quy định tại Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015. Sở hữu chung là sở hữu của nhiều chủ sở hữu đối với một tài sản. Có hai hình thức sở hữu chung: sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Xe ô tô thường được sở hữu chung theo phần, nghĩa là mỗi chủ sở hữu có một phần quyền xác định đối với chiếc xe (ví dụ: mỗi người 50%). Điều 216 Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ, mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền, nghĩa vụ tương ứng với phần quyền sở hữu của mình, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Quyền sở hữu chung này có thể được xác lập theo thỏa thuận của các chủ sở hữu hoặc theo quy định pháp luật.

Để xác lập quyền sở hữu chung đối với chiếc xe, các bên có thể thực hiện theo một trong hai cách phổ biến. Cách thứ nhất là một người đại diện đứng tên ký kết hợp đồng mua bán xe với bên bán, sau đó các bên lập một văn bản thỏa thuận riêng về việc góp tiền mua xe và xác lập quyền sở hữu chung theo tỷ lệ góp vốn. Văn bản này có giá trị chứng minh quyền sở hữu của những người không đứng tên trên hợp đồng mua bán khi có tranh chấp. Cách thứ hai là tất cả các bên góp vốn cùng đứng tên trên hợp đồng mua bán xe (nếu pháp luật cho phép và bên bán đồng ý) để trực tiếp xác lập quyền sở hữu chung ngay từ đầu.

Hướng dẫn Lập Mẫu Hợp đồng Góp vốn Chung Xe Ô Tô

Việc lập một bản hợp đồng góp vốn chung xe ô tô chi tiết và chặt chẽ là bước then chốt để đảm bảo sự minh bạch và phòng ngừa rủi ro. Dưới đây là các thông tin và điều khoản cơ bản cần có trong một mẫu hợp đồng góp vốn chung xe ô tô giữa các bên.

Các Thông tin Bắt buộc trong Hợp đồng

Hợp đồng cần ghi rõ thông tin chi tiết của tất cả các bên tham gia góp vốn. Điều này bao gồm Họ và tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (kèm ngày cấp, nơi cấp), và địa chỉ hộ khẩu thường trú của mỗi người. Việc cung cấp thông tin chính xác là nền tảng pháp lý để xác định danh tính và trách nhiệm của từng chủ thể trong hợp đồng.

Tiếp theo, thông tin về chiếc xe ô tô là đối tượng góp vốn phải được mô tả đầy đủ và chính xác. Cần ghi rõ các chi tiết như nhãn hiệu, số loại, loại xe, màu sơn, số máy, số khung, số chỗ ngồi, biển số xe (nếu đã có), thông tin giấy đăng ký xe (số, cơ quan cấp, ngày cấp, tên chủ xe ban đầu) và ngày đăng ký lần đầu cùng địa chỉ đăng ký. Những thông tin này giúp định danh tài sản góp vốn một cách rõ ràng.

Nội dung Chính các Điều khoản

Trong phần nội dung chính, các bên sẽ thỏa thuận chi tiết các điều khoản liên quan đến việc góp vốn và quản lý xe chung. Điều khoản về giá trị xe và tỷ lệ góp vốn cần nêu rõ tổng giá trị của chiếc xe tại thời điểm góp vốn và số tiền hoặc giá trị tài sản mà mỗi bên đóng góp. Từ đó, xác định tỷ lệ phần trăm quyền sở hữu của mỗi người đối với chiếc xe. Ví dụ: Bên A góp 60%, Bên B góp 40%.

Mục đích sử dụng chiếc xe cũng cần được ghi rõ, dù là để phục vụ công việc kinh doanh cụ thể (như cho thuê, chạy dịch vụ) hay chỉ phục vụ nhu cầu đi lại chung của các bên. Việc xác định mục đích giúp định hướng việc quản lý và sử dụng xe sau này.

Cách phân chia lợi nhuận (nếu có từ kinh doanh) và trách nhiệm đối với các chi phí phát sinh (bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa, bảo hiểm, phí đường bộ, thuế, phí đăng ký…) là một điều khoản cực kỳ quan trọng. Các bên cần thỏa thuận rõ tỷ lệ phân chia lợi ích và gánh chịu chi phí, có thể theo tỷ lệ góp vốn hoặc một tỷ lệ khác do các bên tự quyết định.

Các quy định về quản lý và sử dụng xe cần được làm rõ để tránh mâu thuẫn hàng ngày. Điều này có thể bao gồm lịch trình sử dụng xe (nếu là xe cá nhân), quy định về bảo quản, trách nhiệm khi xe gặp sự cố, và thẩm quyền quyết định các vấn đề lớn liên quan đến xe (sửa chữa lớn, bán xe…).

Hợp đồng cũng cần đề cập đến việc xử lý các khoản nợ hoặc nghĩa vụ phát sinh liên quan đến chiếc xe, ví dụ như phạt giao thông, bồi thường tai nạn. Các bên cần thỏa thuận ai sẽ chịu trách nhiệm và theo tỷ lệ nào.

Điều khoản về việc một bên muốn rút vốn hoặc chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác cũng nên được quy định trước. Việc này giúp các bên có hướng giải quyết khi có thay đổi về ý định hoặc hoàn cảnh cá nhân.

Trong trường hợp các bên quyết định chấm dứt thỏa thuận góp vốn, hợp đồng cần nêu rõ cách thức thanh lý tài sản chung (bán xe và chia tiền theo tỷ lệ góp vốn) hoặc cách một bên mua lại phần vốn của bên kia.

Về phương thức giải quyết tranh chấp, hợp đồng nên có điều khoản quy định các bên ưu tiên thương lượng, hòa giải khi có bất đồng. Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng, một trong các bên có quyền đưa vụ việc ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết theo quy định pháp luật (tham khảo Điều 6 trong cấu trúc hợp đồng phổ biến).

Các cam đoan của các bên là lời khẳng định về tính trung thực của thông tin nhân thân, tình trạng pháp lý của tài sản (không tranh chấp, không bị kê biên…), sự tự nguyện khi ký kết hợp đồng, và cam kết thực hiện đúng các điều khoản đã thỏa thuận (tham khảo Điều 7).

Cuối cùng, điều khoản cuối cùng xác nhận các bên đã đọc, hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý của việc ký kết hợp đồng, đồng ý với toàn bộ nội dung và xác nhận hiệu lực của hợp đồng kể từ thời điểm ký kết (tham khảo Điều 8).

Mẫu hợp đồng góp vốn chung xe ô tô bản viết tayMẫu hợp đồng góp vốn chung xe ô tô bản viết tay

Lưu ý Quan trọng khi Góp vốn Chung Xe Ô Tô

Sau khi hoàn thành bản thảo hợp đồng, việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng tại văn phòng công chứng là bước cần thiết để tăng giá trị pháp lý và đảm bảo tính xác thực của thỏa thuận. Việc công chứng giúp các bên yên tâm hơn về hiệu lực của hợp đồng và là bằng chứng vững chắc khi có tranh chấp xảy ra.

Ngoài ra, khi góp vốn chung xe ô tô, sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên là yếu tố then chốt. Hợp đồng là công cụ pháp lý, nhưng việc giao tiếp cởi mở và tôn trọng thỏa thuận sẽ giúp mối quan hệ hợp tác bền vững hơn.

Việc lập hợp đồng góp vốn chung xe ô tô có thể khá phức tạp, đặc biệt khi có nhiều bên tham gia hoặc mục đích sử dụng xe liên quan đến kinh doanh. Để đảm bảo hợp đồng phản ánh đúng ý chí của các bên và tuân thủ quy định pháp luật, việc tìm kiếm tư vấn pháp lý từ luật sư hoặc chuyên gia là rất khuyến khích.

Rủi ro và Cách phòng tránh

Việc góp vốn chung xe ô tô tiềm ẩn một số rủi ro nếu không có hợp đồng rõ ràng. Các rủi ro thường gặp bao gồm tranh chấp về quyền sử dụng xe (ai được dùng khi nào), chi phí bảo trì và sửa chữa (ai chịu, ai quyết định), cách phân chia lợi nhuận hoặc lỗ, và đặc biệt là khi một bên muốn bán phần của mình hoặc giải thể thỏa thuận.

Cách phòng tránh hiệu quả nhất chính là lập một bản hợp đồng góp vốn thật chi tiết, bao gồm càng nhiều tình huống có thể phát sinh càng tốt. Thỏa thuận rõ ràng từ đầu về mọi khía cạnh từ góp vốn, sử dụng, bảo trì, xử lý vi phạm, đến cách chấm dứt hợp đồng và thanh lý tài sản sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ xảy ra tranh chấp.

Việc lập một bản mẫu hợp đồng góp vốn chung xe ô tô chi tiết và minh bạch là bước đi thông minh để bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên tham gia, đảm bảo sự hợp tác suôn sẻ và bền vững. Bằng cách tuân thủ các quy định pháp luật và thỏa thuận rõ ràng, bạn có thể tự tin hơn khi cùng sở hữu và sử dụng tài sản có giá trị này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức hữu ích khác về xe ô tô, hãy truy cập toyotaokayama.com.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *