Phụ tùng xe ô tô tiếng anh là một chủ đề quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc quan tâm sâu sắc đến lĩnh vực ô tô, từ kỹ thuật viên, cố vấn dịch vụ đến những người đam mê xe cộ. Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đọc tài liệu kỹ thuật dễ dàng hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế hoặc khi làm việc với các loại xe nhập khẩu. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết các từ vựng thông dụng nhất về phụ tùng xe ô tô bằng tiếng anh, cung cấp kiến thức nền tảng hữu ích cho bạn.
Tổng Hợp Phụ Tùng Xe Ô Tô Bằng Tiếng Anh Phổ Biến
Việc nắm vững tên gọi các bộ phận và phụ tùng xe ô tô bằng tiếng anh là nền tảng để tiếp cận sâu hơn với kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng và thậm chí là giao dịch thương mại trong ngành. Dưới đây là danh sách các chi tiết phụ tùng thường gặp nhất cùng với giải thích chi tiết về chức năng và vai trò của chúng trong hoạt động của xe.
Engine components & Gaskets: Phụ tùng động cơ và Gioăng nắp qui lát
Hệ thống động cơ là trái tim của chiếc xe, bao gồm rất nhiều bộ phận phức tạp. Các phụ tùng động cơ như piston, xi-lanh, trục khuỷu, và trục cam phối hợp nhịp nhàng để tạo ra năng lượng. Gioăng nắp qui lát (cylinder head gasket) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc làm kín giữa thân máy và nắp qui lát, ngăn chặn sự rò rỉ dầu và nước làm mát vào buồng đốt, đảm bảo áp suất nén động cơ.
Wiper Blades: Chổi gạt mưa
Chổi gạt mưa là một trong những phụ tùng ngoại thất thiết yếu, đảm bảo tầm nhìn rõ ràng cho người lái trong điều kiện thời tiết xấu như mưa hoặc tuyết. Cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả của chúng giúp loại bỏ nước, bụi bẩn khỏi kính chắn gió, trực tiếp ảnh hưởng đến an toàn khi lái xe.
Ignition Tune Up: Bộ chia điện
Trong các hệ thống đánh lửa truyền thống, bộ chia điện (distributor) có nhiệm vụ phân phối dòng điện cao áp từ bobin (ignition coil) đến bugi của từng xi-lanh theo đúng thứ tự nổ, đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và hiệu quả. Mặc dù hệ thống đánh lửa điện tử hiện đại đã dần thay thế, thuật ngữ này vẫn phổ biến trong các tài liệu và dòng xe cũ hơn.
Belts & Tensioners: Dây Curoa và Tăng đai
Hệ thống dây curoa (belts), phổ biến nhất là dây curoa cam (timing belt) và dây curoa tổng (serpentine belt), truyền động từ trục khuỷu đến các bộ phận phụ trợ như máy phát điện, bơm nước, lốc điều hòa hay bơm trợ lực lái. Tăng đai (tensioners) có chức năng giữ cho dây curoa luôn căng đúng mức, tránh bị trượt hoặc rung lắc, đảm bảo hiệu suất truyền động và tuổi thọ của dây.
Exterior & Interior Light Bulbs: Đèn ngoài và trong xe
Hệ thống chiếu sáng, bao gồm cả đèn ngoài và trong xe, là một phần quan trọng của sự an toàn và tiện nghi. Phụ tùng này bao gồm các loại bóng đèn cho đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan, đèn phanh, đèn trần, đèn taplo, v.v. Chúng không chỉ giúp xe di chuyển an toàn trong điều kiện thiếu sáng mà còn là tín hiệu giao tiếp với các phương tiện khác.
Radiators: Két nước làm mát
Két nước làm mát là thành phần chính của hệ thống làm mát động cơ. Nó giúp tản nhiệt cho dung dịch làm mát sau khi dung dịch này đã hấp thụ nhiệt từ động cơ, giữ cho nhiệt độ hoạt động của động cơ luôn ở mức tối ưu, tránh quá nhiệt gây hư hỏng nặng.
Exhaust: Đường ống xả
Hệ thống đường ống xả có nhiệm vụ dẫn khí thải từ động cơ ra ngoài môi trường. Hệ thống này thường bao gồm cổ góp khí xả, bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter), bộ giảm thanh (muffler) và các đường ống dẫn. Ngoài việc thoát khí thải, nó còn giúp giảm tiếng ồn và xử lý một phần khí độc hại trước khi thải ra.
Suspension & Steering Products: Giảm sóc và cụm thước lái
Hệ thống treo (suspension) và hệ thống lái (steering) là hai bộ phận quan trọng liên quan đến sự thoải mái khi di chuyển và khả năng điều khiển xe. Giảm sóc (shocks hoặc shock absorbers) là thành phần của hệ thống treo, giúp hấp thụ các rung động từ mặt đường, duy trì sự ổn định cho thân xe. Cụm thước lái (steering rack or gearbox) chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động ngang để điều khiển bánh xe.
CV Shafts & Driveline: Thước lái (trục dẫn động bánh xe)
CV Shafts (Constant Velocity Shafts) hay trục dẫn động bánh xe là phụ tùng truyền lực từ hộp số đến bánh xe chủ động, cho phép bánh xe quay và đồng thời di chuyển lên xuống theo hoạt động của hệ thống treo mà vẫn duy trì tốc độ quay ổn định. Thuật ngữ Driveline bao gồm toàn bộ các bộ phận truyền lực từ động cơ đến bánh xe, bao gồm cả trục các đăng (propeller shaft) trên xe dẫn động cầu sau.
Wheel Bearing & Seals: Vòng bi bánh xe và phớt – Moay ơ bánh xe
Vòng bi bánh xe (wheel bearing) cho phép bánh xe quay một cách trơn tru với ma sát thấp nhất. Nó nằm bên trong moay ơ bánh xe (wheel hub), bộ phận gắn trực tiếp bánh xe. Phớt (seals) được sử dụng để ngăn bụi bẩn, nước và các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập vào vòng bi, bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của nó.
Brakes: Phanh
Hệ thống phanh là phụ tùng xe ô tô quan trọng nhất liên quan đến an toàn. Hệ thống này bao gồm đĩa phanh (brake disc), má phanh (brake pads), heo dầu (brake caliper), xi lanh tổng (master cylinder) và dầu phanh. Khi đạp phanh, áp lực dầu đẩy má phanh ép vào đĩa phanh, tạo ma sát làm giảm tốc độ hoặc dừng xe.
Rocker Panels & Body parts: Bệ bước chân – phụ tùng thân xe
Rocker panels là phần thân xe nằm dưới cửa, giữa vòm bánh trước và sau. Bệ bước chân thường là một bộ phận được gắn thêm hoặc tích hợp vào rocker panel trên một số dòng xe, giúp việc ra vào xe dễ dàng hơn, đặc biệt là xe SUV hoặc xe tải. Phụ tùng thân xe (body parts) bao gồm các chi tiết cấu thành vỏ ngoài của xe như cửa xe, nắp ca-pô, cốp xe, cản trước/sau, vè xe, v.v., không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn góp phần vào tính khí động học và an toàn.
Shocks: Giảm xóc
Như đã đề cập trong mục Hệ thống treo, giảm xóc (shocks) là bộ phận chính giúp kiểm soát chuyển động của hệ thống treo. Chúng làm chậm và giảm thiểu biên độ dao động của lò xo (spring), giữ cho bánh xe luôn tiếp xúc với mặt đường, từ đó cải thiện độ bám đường, khả năng điều khiển và sự thoải mái cho người ngồi trong xe. Việc hiểu rõ chức năng và tên gọi các phụ tùng xe ô tô bằng tiếng anh như giảm xóc là rất hữu ích khi cần tra cứu thông tin kỹ thuật hoặc tìm kiếm phụ tùng thay thế chất lượng tại những địa chỉ uy tín như toyotaokayama.com.vn.
Việc trang bị kiến thức về phụ tùng xe ô tô tiếng anh là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận thông tin kỹ thuật, tài liệu sửa chữa hay giao tiếp trong ngành công nghiệp ô tô. Nắm vững các thuật ngữ này mở ra nhiều cơ hội học hỏi và phát triển bản thân, dù bạn là sinh viên, kỹ thuật viên hay đơn giản là người yêu xe muốn tìm hiểu sâu hơn. Hãy liên tục cập nhật kiến thức để làm chủ chiếc xe của mình hoặc nâng cao chuyên môn nghề nghiệp.