Ngoại thất
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Mẫu xe Toyota Wigo MT thế hệ mới đã có những thay đổi so với bản cũ, nhưng vẫn mang phong cách thiết kế truyền thống vốn có như trên hầu hết các mẫu xe Toyota.
Về mặt số đo, Wigo MT vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 3660 x 1600 x 1520 mm.
Nổi bật là hệ thống lưới tản nhiệt đã được tinh chỉnh hiện đại, mang đến sự ấn tượng, sang trọng cho mẫu xe. Bên cạnh đó, phần cản trước cũng được thiết kế nhấn nhá đẹp mắt, làm cho phần đầu xe thêm trẻ trung hơn.
Xe Toyota wigo MT vẫn sử dụng đèn pha công nghệ Halogen dạng Projector, phía dưới là cụm đèn sương mù đã được cải tiến với tạo hình sắc sảo, góc cạnh hơn. Tuy nhiên, ở dòng xe này vẫn chưa có hệ thống đèn định vị ban ngày.
Thân xe có sự thay đổi của bộ mâm, đã được hãng tạo hình mạnh mẽ với các chấu kép đẹp mắt thay vì các chấu đơn như phiên bản cũ. Không những thế, ở lần nâng cấp này, mẫu xe Wigo MT có bộ gương chiếu hậu với diện mạo mới mẻ và được bổ sung tính năng gập điện thông minh.
Phần đuôi xe có cụm đèn hậu không có nhiều thay đổi so với bản cũ, tuy nhiên, chi tiết bóng chiếu bên trong đã được cải tiến, mang vẻ cứng cáp, năng động hơn. Nét nổi bật nhất ở đuôi xe wigo MT so với các đối thủ chính là cánh gió, giúp xe thêm phần đẹp mắt hơn.
Từng được đánh giá là mẫu xe có khoang nội thất trông như những chiếc xe cổ, giờ đây, ô tô Wigo đã được hãng tinh chỉnh nhiều chi tiết để giúp mẫu xe tiện nghi, hiện đại hơn. nhìn chung, khoang nội thất khá rộng rãi, bổ sung các chi tiết hữu ích cho người dùng.
Khu vực taplo mang đến sự hiện đại hơn với việc thay thế màn hình giải trí cũ bằng màn hình cảm ứng kích thước lớn, đi cùng với đầu DVD tiện lợi. Điểm đáng chú ý là cụm điều hòa cũng được điều chỉnh thay đổi nút vặn bằng nút bấm hiện đại hơn. Vô lăng wigo MT vẫn làm hoàn toàn bằng nhựa, nhưng có sự nâng cấp ở việc tích hợp các nút chức năng như phím âm lượng, chuyển bài hát,.. so với phiên bản cũ.
Có thể nói, trong cùng phân khúc xe cỡ nhỏ hạng A thì không gian khoang ngồi Toyota Wigo là rộng rãi nhất cho đến hiện tại. Toyota vẫn giữ nguyên chất liệu nỉ cho hệ thống ghế ngồi, tuy nhiên vẫn nổi bật với các chi tiết màu cam trên ghế. Ghế lái và ghế phụ được trang bị tính năng chỉnh tay, trong khi đó hàng ghế sau có khả năng gập lưng giúp mở rộng khoang hành lý khi cần thiết.
Không gian khoang hành lý của Wigo 2020 facelift cũng khá rộng rãi, đặc biệt có thể mở rộng tối đa nhờ hàng ghế sau có thể gập hoàn toàn.
Như vậy, về tiện nghi, phiên bản MT được Toyota bổ sung những trang bị mới như:
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Cụm điều khiển điều hòa dạng nút bấm tích hợp màn hình hiển thị
- Bản MT nâng cấp hệ thống giải trí từ CD lên DVD
- Bản MT có chức năng kết nối với điện thoại thông minh Smart Link.
Bên cạnh đó, những trang bị cũ vẫn được duy trì bao gồm:
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- Dàn âm thanh 4 loa
- Kết nối wifi, AUX, USB, Bluetooth
Dòng xe wigo MT sở hữu khối động cơ dung tích 1.2L, 4 xylanh thẳng hàng, có thể sản sinh mức công suất tối đa là 86 mã lực, mô men xoắn cực đại là 107nm. Động cơ của xe được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp, giúp xe di chuyển ổn định.
Xe Toyota wigo Mt có khả năng vận hành bền bỉ, chắc chắn, thuận tiện lưu thông trên các tuyến đường nội thành nhỏ hẹp.
Mẫu xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, tối ưu chi phí cho người dùng. Theo công bố của hãng, xe wigo có mức tiêu hao nhiên liệu cụ thể như sau:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ở đường hỗn hợp: 5,3 L/100 Km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ở đường nội đô: 6,87L/100 Km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ở đường ngoài đô thị: 4,36L/100 Km
Hãng đã trang bị cho ô tô wigo MT những tính năng an toàn cơ bản như:
- Túi khí
- Hệ thống báo động
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
- Dây đai an toàn
- Khóa cửa an toàn
- Khóa an toàn trẻ em
Với giá bán dễ chịu cùng sức mạnh thương hiệu Toyota, phiên bản Wigo MT đang được rất nhiều khách hàng lựa chọn để đi lại hoặc chạy dịch vụ.
Có thể bạn quan tâm: Đánh giá chi tiết, báo giá mới nhất xe Toyota Wigo Đà Nẵng
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 108/4200 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,16 |
Trong đô thị (L/100km) | 6,8 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,21 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector |
Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Gián đoạn/intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Piller | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Cánh hướng gió sau | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Điện/EPS | |
Chất liệu | Nhựa/Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | |
Điều chỉnh | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái | |
Đèn cảnh báo cửa mở | Có/With |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không/Without | |
Kết nối wifi | Không/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |
AN NINH
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |